Hôm nay có một bạn hỏi trung tâm: “Trung tâm ơi, consider đi với những giới từ gì ạ?”. Để trả lời câu trên ta phải biết Consider là gì? Và từ đó hiểu được Cách dùng “consider” như thế nào? Consider đi với giới từ gì? Ở mỗi hoàn cảnh ý nghĩa biểu hiện ra sao? Cùng thanhtay.edu.vn tìm câu trả lời nhé.
Nội dung chính:
1. Consider là gì?
Khi đứng độc lập, consider mang nghĩa là xem xét, lưu ý đến, cân nhắc đến. Tuy nhiên ở mỗi ngữ cảnh khác nhau, consider có thể thể hiện các nghĩa khác nhau như sau:
– Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ:
Example:
- The meeting ended successfully and all things were considered.
Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được xem xét.
– Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến:
Example:
- He has to consider the feelings of other people.
Anh ta cần phải quan tâm đến cảm nhận của những người khác.
– Như, coi như:
Example:
- Her sister considers me like her best friend.
Em gái cô ấy xem tôi như người bạn thân nhất.
– Có ý kiến là, nghĩ là:
Example:
- I considered this comic to be boring.
Tôi đã nghĩ cuốn truyện tranh này nhàm chán
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cấu trúc và cách dùng consider
Vì có nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng hoàn cảnh nên trong ngữ pháp tiếng Anh cũng phân ra nhiều dạng cấu trúc sử dụng với consider.
Hãy cùng xem có những dạng cấu trúc khác nhau của consider là gì nhé:
2.1. Cấu trúc consider đi với tính từ
Cấu trúc consider đi với tính từ để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào. Ta có hai cấu trúc sau:
Cấu trúc: Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Example:
- My mother considers her new friend generous and kind.
(Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)
Cấu trúc: Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Example:
- I considered this movie to be attractive.
(Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.)
Xem thêm: Câu điều kiện loại 2
2.2. Cấu trúc consider đi với danh từ
Ngoài việc đi kèm với tính từ thì consider còn được kết hợp với danh từ để biểu đạt ý nghĩa xem ai, cái gì như là…
Cấu trúc: Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….
Example:
- Lucy considers Tom her brother.
(Lucy coi Tom như là anh trai.)
Cấu trúc: Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như…
Example:
- She is considered as a renowned actress.
(Cô ấy được xem như là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
2.3. Cấu trúc consider + V-ing
Consider còn đi với V-ing để diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.
Cấu trúc: Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.
Example:
- Would you consider buying this desk?:
(Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái bàn này chứ?) - We are considering taking part in this group:
(Chúng tôi đang xem xét có tham gia vào nhóm này không.)
2.4. Các từ loại của consider
Từ loại | Từ vựng cấu trúc Consider | Nghĩa | Ví dụ |
Tính từ | Considerate | Quan tâm, chu đáo | to be considerate towards (to) someone: ân cần chu đáo với ai It is very considerate of you: anh thật chu đáo quá |
Considerable | Đáng kể, lớn lao, to tát | a considerable distance: Khoảng cách đáng kể considerable expense: Khoản chi tiêu lớn a considerable person: người quan trọng, người có vai vế | |
Trạng từ | Considerately | Một cách quan tâm, chu đáo | She treated them considerately.(Cô ấy đối xử với họ rất chu đáo.) |
Considerably | Một cách đáng kể, to tát | The city has improved considerably over the last few years.(Thành phố đã được cải tiến đáng kể trong vài năm qua.) | |
Danh từ | Consideration | Sự xem xét, cẩn trọng | to give a problem one’s careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến to take into consideration: xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến |
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
2.5. Các cụm từ hay với consider
Consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và hack não trong tiếng Anh như:
Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Example:
- Congratulations! This is a well-considered award.
(Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)
Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó
Example:
- The C.T.V company will take your experience into consideration when they decide who will get the job.
(Công ty C.T.V sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận
Example:
- The plan is under consideration.
(Bản kế hoạch đang được cân nhắc)
Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.
Example:
- “Could you give me a copy of this book, please?”
(Bạn có thể đưa tôi bản sao quyển sách đó không?) - “Consider is done.”
(Xong rồi nhé.)
Tham khảo thêm satisfied đi với giới từ gì?
3. Các từ đồng nghĩa với Consider
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cấu trúc “consider” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Contemplate: Suy tư, suy nghĩ (về một vấn đề, ý tưởng, hoặc hành động).
- Ponder: Suy tư, ngẫm nghĩ (một vấn đề) một cách sâu sắc.
- Reflect: Phản ánh, suy ngẫm (về một vấn đề hoặc tình huống).
- Mull over: Nghĩ về, suy ngẫm (một vấn đề) một cách kỹ lưỡng.
- Think about: Suy nghĩ về, xem xét (một vấn đề hoặc tình huống).
- Contemplate on: Xem xét, suy tư về (một vấn đề) một cách cẩn thận.
- Weigh: Cân nhắc, xem xét (một vấn đề) để đưa ra quyết định.
- Evaluate: Đánh giá, xem xét (một vấn đề hoặc tình huống) để đưa ra nhận định hoặc quyết định.
- Assess: Đánh giá, ước tính (tình hình, giá trị, hay tác động của một vấn đề).
- Deliberate: Thảo luận, xem xét (một vấn đề) trước khi quyết định hoặc ra quyết định.
4. Phân biệt cấu trúc Consider với cấu trúc Regard
Cả hai cấu trúc “consider” và “regard” đều liên quan đến việc xem xét, suy nghĩ hoặc đánh giá một vấn đề, tình huống hoặc đối tượng. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và ý nghĩa:
Cấu trúc “Consider”:
- Ý nghĩa: “Consider” thường dùng để chỉ việc xem xét một vấn đề, tình huống hoặc lựa chọn một cách cân nhắc và kỹ lưỡng để đưa ra quyết định hoặc nhận định.
- Cấu trúc: Consider + Đối tượng + V-ing / To-Infinitive / Noun / That-Clause.
- Ví dụ:
- I am considering changing my job.
- We should consider the financial implications.
- She considered that he was telling the truth.
Cấu trúc “Regard”:
- Ý nghĩa: “Regard” thường được sử dụng để chỉ sự xem xét, đánh giá hoặc quan sát một vấn đề, đối tượng hoặc tình huống, thường đi kèm với việc hình dung, nhận thức hoặc đánh giá về một khía cạnh cụ thể.
- Cấu trúc: Regard + Đối tượng + As / To Be / Noun.
- Ví dụ:
- She regards him as a trustworthy friend.
- The painting is highly regarded in the art world.
- He is regarded to be an expert in his field.
Tổng kết:
- “Consider” tập trung vào việc xem xét cẩn thận và cân nhắc để đưa ra quyết định.
- “Regard” tập trung vào việc xem xét, đánh giá hoặc quan sát với mục tiêu nhận thức và hình dung một khía cạnh cụ thể của đối tượng hoặc tình huống.
Lưu ý rằng cả hai từ cũng có thể có một số trường hợp sử dụng chung hoặc đối lập nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
5. Một số idiom của consider và consideration
Dưới đây là một số idiom (cụm từ thành ngữ) liên quan đến “consider” và “consideration,” cũng như ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Idiom liên quan đến “Consider”:
- Consider it done: Nghĩ rằng việc gì đó đã hoàn thành hoặc sẽ được thực hiện một cách chắc chắn.
- Example: “You want the report by tomorrow? Consider it done.”
- Consider the source: Xem xét nguồn gốc hoặc danh tiếng của thông tin trước khi tin.
- Example: “He’s known for spreading rumors, so always consider the source of what he says.”
- Consider the possibilities: Xem xét tất cả các khả năng hoặc cơ hội có thể xảy ra.
- Example: “Before making a decision, take some time to consider the possibilities.”
Idiom liên quan đến “Consideration”:
- Food for thought: Sự suy tư, điều đáng suy nghĩ.
- Example: “His presentation gave us a lot of food for thought about the future of the company.”
- Take into consideration: Xem xét, cân nhắc, xem xét một cách cẩn thận.
- Example: “When planning the project, we need to take into consideration the budget constraints.”
- Give consideration to: Xem xét hoặc cân nhắc một vấn đề một cách chân thành.
- Example: “We will give careful consideration to your proposal before making a decision.”
Nhớ rằng các idioms này thường có ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
6. Bài tập với cấu trúc Consider
Cùng ôn lại và củng cố một số kiến thức đã học ở trên bằng cách vận dụng làm những bài tập dưới đây nhé!
Tham khảo thêm: Các ngôi trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
1. Susan suggests that she (consider) the promotion carefully.
2. Would you consider (sell) ____ the property?
3. You need to (consider) _______ buying this car.
4. I am considering (make) _______ many photos.
5. Have you consider (become) ________ a teacher.
Đáp án:
- 1. consider
- 2. selling
- 3. consider
- 4. making
- 5. becoming
Bài tập 2 : Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau
1. Mr. Satish has asked his wife…………. the issues, strategies and solutions for this situation
- A. consider
- B. considering
- C. considered
- D. are considering
2. I consider …. a newspaper about nutrition.
- A. write
- B. to write
- C. writing
- D. Writed
3. He was considered …. a good doctor.
- A. as
- B. like
- C. be
- D. to
4. Mrs.Susan considered …. her new house.
- A. selled
- B. to sell
- C. selling
- D. sell
Đáp án:
- 1. A
- 2. C
- 3. A
- 4. C
Đáp án bài tập 1
Đáp án bài tập 2
7. Tổng kết
Đến đây chắc các bạn đã tìm được câu trả lời cho câu “Consider đi với giới từ gì?” rồi đúng không nhỉ? Mong các bạn có thêm kiến thức để sử dụng consider chính xác hơn. Follow chuyên mục Grammar để đón đọc những bài viết của thanhtay.edu.vn để biết thêm những kiến thức bổ ích nhé!