Từ “Result” thường được coi là một danh từ, có nghĩa là ” kết quả”. Tuy nhiên, ngoài vai trò là danh từ , “result” còn có thể được dùng như động từ. Dù ở vai trò nào thì “result” cũng thường đi kèm với một giới từ để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
Vậy Result đi với giới từ gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Khái niệm về “Result”
“Result” có thể là danh từ hoặc động từ trong câu. Đối với mỗi vai trò, “Result” có các ý nghĩa sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Lưu ý khi sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Result (n) | Kết quả | “Result” có thể đứng sau một tính từ hoặc mạo từ để tạo thành cụm danh từ. “Result” đứng sau động từ với vai trò làm tân ngữ của câu. | Sorry! I was too late, with the result that I missed your bus. Thật ngại quá! Tôi đến muộn cho nên làm lỡ mất chuyến xe của bạn. |
Result (v) | Dẫn đến, do bởi, kết quả là | Chia động từ “result” theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu | His subjectivity in his work results in many unnecessary mistakes. He needs to reconsider this matter. Sự chủ quan trong công việc của anh ta dẫn đến nhiều sai lầm không đáng có. Anh ta nên xem xét lại vấn đề này. |
2. RESULT đi với giới từ gì?
2.1. Danh từ “ RESULT” kết hợp với giới từ nào?
2.1.1. Danh từ RESULT + giới từ “of”:
Để diễn đạt kết quả của một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “result of something/do something” với công thức cụ thể như sau:
S + tobe + a/an/the) + (adj/adv) + kết quả của việc gì đó/làm việc gì đó
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- Adj: tính từ
- Adv : Trạng từ
Ví dụ:
- In my point of view, crop failure is the result of a prolonged drought.
Theo quan điểm của tôi, việc mất mùa là kết quả của việc hạn hán kéo dài.
2.1.2. Danh “RESULT” đi với giới từ “AS” (AS A RESULT):
“AS A RESULT” có nghĩa là “vì vậy, vì thế, do đó” và là thành ngữ dùng để diễn đạt kết quả trong tiếng Anh. Thông thường “AS A RESULT” được dùng để mở đầu cho một câu chỉ kết quả của mệnh đề nguyên nhân đứng trước .
Cấu trúc cụ thể như sau:
As a result, S + V
Ở đây, “V” là viết tắt của động từ.
Lưu ý khi dùng “AS A RESULT” trong câu các bạn cần lưu ý có 2 cách dùng dấu câu như sau:
- Cách 1: Dấu câu + As a result + Dấu phẩy (. As a result, )
- Cách 2: Dấu phẩy + As a result + dấu phẩy (, as a result,)
Ví dụ:
- The boy studied very neglectfully. As a result, he got the lowest test score in the last exam.
- Cậu bé học hành rất cẩu thả. Kết quả là, cậu ta đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.
Ngoài mệnh đề, “as as result” còn có thể kết hợp trực tiếp với ” of something/to do something” (không dùng dấu câu) để nói về kết quả do một sự vật/sự việc nào đó gây ra.
Ví dụ:
- Yesterday, at the company, he was always angry with my colleagues for no reason as a result of the boss’s scolding.
- Ngày hôm qua ở công ty, anh ta luôn nổi nóng vô cớ với đồng nghiệp bởi vì lời mắng của sếp.
2.1.3. Danh từ “RESULT” đi với giới từ “WITH” (WITH THAT RESULTS):
“With the result that” có nghĩa tương tự như cấu trúc “as a result”. Tuy nhiên, “with the result that” có cách sử dụng dấu câu khác .
S + V, with the result that + S + V
Ví dụ:
- At midnight yesterday, there was a big fire in the city center, with the result that gas is leaking out.
Vào lúc nửa đêm ngày hôm qua, có một vụ cháy lớn ở trung tâm thành phố do gà rò rỉ ra ngoài.
2.2. Động từ “RESULT” đi với giới từ gì?
2.2.1. Động từ “RESULT” đi với giới từ “IN”:
Để diễn đạt một sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể , tức là “gây ra, dẫn đến”, có thể sử dụng các cấu trúc câu sau:
S + result in + something
Ví dụ:
- Her destructive jealousy can result in self-destruction. Therefore, she needs to work harder instead of being jealous of everyone.
- Sự đố kỵ tai hại của cô ta có thể dẫn đến việc tự đánh mất chính mình. Vì thế, cô ta cần làm việc chăm chỉ hơn thay vì đi ganh ghét với mọi người.
2.2.2. Động từ “RESULT” đi với giới từ “FROM”:
Nếu bạn muốn diễn đạt nguồn gốc và nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình huống cụ thể , bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau :
S + result from + something
Ví dụ:
- He has difficulty walking which results from his unexpected accident. It ruined his legs and seriously injured his eye area.
Anh ta gặp khó khăn trong việc đi lại do vụ tai nạn không mong muốn của anh ta. Nó đã hủy hoại đôi chân và làm anh ta chấn thương vùng mắt nghiêm trọng.
3. Một số từ loại đi với “RESULT”
Ngoài giới từ, “RESULT” có thể được kết hợp với động từ, tính từ và trạng từ để mô tả chi tiết hơn kết quả của một sự kiện.
3.1 Động từ
Động từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Yield | /jiːld/ | Mang lại, đem lại |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Hoàn thành, đạt được |
Ví dụ:
- If a research has yielded good results, it’s been successful.
Nếu một cuộc nghiên cứu mang lại kết quả tốt, tức là nó đã thành công.
3.2 Tính từ
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Disappointing | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | Thất vọng |
Positive | /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực |
Real | /ˈriːəl/ | Thực, thực tế |
Ví dụ:
- No matter how hard we try, we still get disappointing results. This really frustrates us.
Cho dù chúng tôi có cố gắng như thế nào đi chăng nữa, chúng tôi vẫn nhận lại kết quả đáng thất vọng. Điều này làm chúng tôi thực sự nản chí.
3.3 Trạng từ
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Quickly | /ˈkwɪkli/ | Nhanh chóng |
Easily | /ˈiːzəli/ | Dễ dàng |
Necessarily | /ˌnesəˈserəli/ | Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn |
Ví dụ:
- For a while, she tended to consume too many sweets in a day. This can quickly result in rapid weight gain
Trong một khoảng thời gian, cô ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cân một cách nhanh chóng.
4. Từ đồng nghĩa với “RESULT”
Việc lặp đi lặp lại từ ” kết quả” có thể rất “tẻ nhạt” khi kết quả của một sự kiện cần được diễn giải nhiều lần:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Lead to | /liːd/ | dẫn đến |
Cause | /kɔːz/ | gây ra, gây nên |
Ví dụ:
- His carelessness in his work led to undesirable consequences. He should reconsider this matter.
Sự thiếu cẩn trọng trong công việc của anh ta đã dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Anh ta nên xem xét lại vấn đề này.
5. Bài tập vận dụng
Sorry! I was too late. ______ I missed your bus.
- A. As a result of
- B. As a result
- C. Result of
- D. But
In my point of view, crop failure is the _______a prolonged drought.
- A. Cause
- B. Because
- C. Result of
- D. As a result of
The boy studied very neglectfully.______, he got the lowest test score in the last exam.
- A. Result of
- B. As a result
- C. Because
- D. As a result of
In the morning yesterday, I was late for school, ______I wake up late.
- A. With the result that
- B. As a result of
- C. However
- D. As a result
I lost the library book._____, I had to pay for that book.
- A. With the result that
- B. Before
- C. As a result
- D. And
6. Kết luận
Nhu vậy, để trả lời câu hỏi Result đi với giới từ gì? Câu trả lời chính là dựa vào vai trò của “result” trong câu (danh từ hay động từ):
- Danh từ “result” đi với các giới từ: of, as và with.
- Động từ “result” đi với các giới từ: in, from.
Ngoài giới từ, “result” còn có thể được dùng với các từ khác như động từ, tính từ, trạng từ để làm rõ hơn kết quả của điều được nói đến trong câu . Với những kiến thức trên, Thành Tây hi vọng sẽ giúp các bạn học cấu trúc mới , tích hợp kiến thức cũ và củng cố sự tự tin trong giao tiếp và kỳ thi của bạn . Đừng quên đọc các bài viết từ Thành Tây khác nhé!
.