Result đi với giới từ gì? 5 giới từ đi với Result nên biết

Từ “Result” thường xuất hiện với tư cách một danh từ, đại diện cho “kết quả”. Tuy nhiên, có thể bạn chưa biết rằng “result” cũng có thể được sử dụng như một động từ. Bất kể là ở vai trò nào, “result” đều thường kết hợp với các giới từ cụ thể để làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng hơn.

Vậy Result đi với giới từ gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Result là gì?

“Result” có thể là danh từ hoặc động từ trong câu. Đối với mỗi vai trò, “Result” có các ý nghĩa sau:

Từ vựngNghĩa Tiếng ViệtLưu ý khi sử dụngVí dụ
Result (n)Kết quả– Result” trong tư cách danh từ thường chỉ đến kết quả hoặc kết cục của một sự kiện, hành động, hoặc quá trình nào đó.
– Result” thường được sử dụng trong các câu để chỉ ra kết quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể
A good result: Kết quả tốt
The final result: Kết quả cuối cùng
The results of the experiment: Kết quả của cuộc thử nghiệm
Result (v)Dẫn đến, do bởi, kết quả là– Khi “result” được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là dẫn đến hoặc gây ra kết quả cụ thể
– “Result” khi sử dụng như một động từ thường xuất hiện trong các câu mô tả quá trình dẫn đến một kết quả cụ thể.
His actions resulted in success: Hành động của anh ta đã gây ra thành công

2. Result đi với giới từ gì?

2.1. Danh từ Result kết hợp với giới từ nào?

2.1.1. Danh từ RESULT + giới từ “of”:

RESULT đi với giới từ gì
Danh từ “RESULT” đi với giới từ “of”

Cấu trúc phổ biến là “the result of” để chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả cụ thể. bạn có thể sử dụng cấu trúc “result of something/do something”

Công thức cụ thể như sau:

S + tobe + a/an/the) + (adj/adv) + kết quả của việc gì đó/làm việc gì đó

Trong đó:

  • S: chủ ngữ
  • Adj: tính từ
  • Adv : Trạng từ

Ex:

  • The result of the experiment was unexpected.
    Kết quả của cuộc thử nghiệm là không mong đợi.
  • The result of her hard work was a well-deserved promotion.
    Kết quả của sự cố gắng của cô ấy là một sự thăng chức xứng đáng.
  • The result of their collaboration was a groundbreaking discovery.
    Kết quả của sự hợp tác của họ là một phát hiện đột phá.
  • The result of the investigation will be revealed soon.
  • Kết quả của cuộc điều tra sẽ được tiết lộ sớm.

2.1.2. Danh “RESULT” đi với giới từ “AS” (AS A RESULT)

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
RESULT đi với giới từ gì
Danh “RESULT” đi với giới từ “AS” (AS A RESULT

“AS A RESULT” có nghĩa là “vì vậy, vì thế, do đó” và là thành ngữ dùng để diễn đạt kết quả trong tiếng Anh. Thông thường “AS A RESULT” được dùng để mở đầu cho một câu chỉ kết quả của mệnh đề nguyên nhân đứng trước .

Cấu trúc cụ thể như sau:

As a result, S + V

Lưu ý khi dùng “AS A RESULT” trong câu các bạn cần lưu ý có 2 cách dùng dấu câu như sau:

  • Cách 1: Dấu câu + As a result + Dấu phẩy (. As a result, )
  • Cách 2: Dấu phẩy + As a result + dấu phẩy (, as a result,)

Ex:

  • The boy studied very neglectfully. As a result, he got the lowest test score in the last exam.
    Cậu bé học hành rất cẩu thả. Kết quả là, cậu ta đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.

Ngoài mệnh đề, “as as result” còn có thể kết hợp trực tiếp với ” of something/to do something” (không dùng dấu câu) để nói về kết quả do một sự vật/sự việc nào đó gây ra.

Ex:

  • Yesterday, at the company, he was always angry with my colleagues for no reason as a result of the boss’s scolding.
  • Ngày hôm qua ở công ty, anh ta luôn nổi nóng vô cớ với đồng nghiệp bởi vì lời mắng của sếp. 

2.1.3. Danh từ “RESULT” đi với giới từ “WITH” (WITH THAT RESULTS)

RESULT đi với giới từ gì
Danh từ “RESULT” đi với giới từ “WITH” (WITH THAT RESULTS)

Từ “result” không thường đi cùng với giới từ “with” trong cấu trúc “with that results.” Thay vào đó, cấu trúc thường sử dụng là “as a result,” “resulting in,” hoặc “which results in” để diễn đạt ý nghĩa kết quả hoặc hậu quả.

S + V, with the result that + S + V

Ex:

  • He worked long hours, as a result, he was very tired.
    Anh ấy làm việc nhiều giờ, kết quả là anh ấy rất mệt mỏi.
  • The heavy rain caused flooding, resulting in extensive damage to the area.
    Mưa lớn gây lũ lụt, gây ra thiệt hại lớn cho khu vực.
  • The lack of maintenance led to the machine’s breakdown, which resulted in a production delay.
    Sự thiếu bảo dưỡng dẫn đến sự cố của máy, và điều đó gây ra sự trễ trong sản xuất.

2.2. Động từ “RESULT” đi với giới từ gì?

2.2.1. Động từ “RESULT” đi với giới từ “IN”

RESULT đi với giới từ gì
Động từ “RESULT” đi với giới từ “IN”

Để diễn đạt một sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể , tức là “gây ra, dẫn đến”, có thể sử dụng các cấu trúc câu sau:

S + result in + something

Ex:

  • His late-night studying resulted in a high score on the exam.
  • Sự học bài khuya của anh ta dẫn đến một điểm số cao trong bài kiểm tra.
  • The company’s cost-cutting measures resulted in increased profitability.
  • Các biện pháp cắt giảm chi phí của công ty dẫn đến lợi nhuận tăng lên.
  • The chef’s experiment with new ingredients resulted in a delicious dish.
  • Thử nghiệm của đầu bếp với các nguyên liệu mới đã dẫn đến một món ăn ngon.
  • The government’s policies have resulted in a stronger economy.
  • Các chính sách của chính phủ đã dẫn đến một nền kinh tế mạnh mẽ hơn.

2.2.2. Động từ “RESULT” đi với giới từ “FROM”

RESULT đi với giới từ gì
Động từ “RESULT” đi với giới từ “FROM”

Thường được sử dụng để mô tả kết quả xuất phát hoặc phát sinh từ một nguồn gốc cụ thể hoặc một tình huống cụ thể

S + result from + something

Ex:

  • Her success results from her dedication and hard work.
    Sự thành công của cô ấy xuất phát từ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ.
  • The accident resulted from a combination of bad weather and poor visibility.
  • Tai nạn xuất phát từ sự kết hợp của thời tiết xấu và tầm nhìn kém.
  • The team’s victory resulted from their excellent teamwork and strategy.
  • Chiến thắng của đội xuất phát từ sự hợp tác xuất sắc và chiến lược tốt.
  • The environmental problems result from industrial pollution and deforestation.
    Các vấn đề về môi trường xuất phát từ ô nhiễm công nghiệp và phá rừng.

3. Một số từ loại đi với “RESULT”

RESULT đi với giới từ gì
Một số từ loại đi với “RESULT”

Ngoài giới từ, “RESULT” có thể được kết hợp với động từ, tính từ và trạng từ để mô tả chi tiết hơn kết quả của một sự kiện.

3.1. Động từ

Động từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Yield /jiːld/Mang lại, đem lại
Achieve /əˈtʃiːv/Hoàn thành, đạt được

Ex:

  • If a research has yielded good results, it’s been successful.
    Nếu một cuộc nghiên cứu mang lại kết quả tốt, tức là nó đã thành công.

3.2. Tính từ

Tính từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Disappointing/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/Thất vọng
Positive/ˈpɒzətɪv/Tích cực
Real/ˈriːəl/Thực, thực tế

Ex:

  • No matter how hard we try, we still get disappointing results. This really frustrates us.
    Cho dù chúng tôi có cố gắng như thế nào đi chăng nữa, chúng tôi vẫn nhận lại kết quả đáng thất vọng. Điều này làm chúng tôi thực sự nản chí.

3.3 Trạng từ

Trạng từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Quickly /ˈkwɪkli/Nhanh chóng
Easily/ˈiːzəli/Dễ dàng
Necessarily/ˌnesəˈserəli/Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn

Ex:

  • For a while, she tended to consume too many sweets in a day. This can quickly result in rapid weight gain
    Trong một khoảng thời gian, cô ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cân một cách nhanh chóng. 

4. Từ đồng nghĩa với “RESULT”

Việc lặp đi lặp lại từ ” kết quả” có thể rất “tẻ nhạt” khi kết quả của một sự kiện cần được diễn giải nhiều lần:

Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
Outcome/ˈaʊtˌkʌm/Kết quả, hậu quả
Consequence/ˈkɒnsɪkwəns/Hậu quả, kết cục
Effect/ɪˈfɛkt/Hiệu ứng, tác động
Conclusion/kənˈkluːʒən/Kết luận, kết quả cuối cùng
Product/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm, kết quả của công việc
Outcome/ˈaʊtˌkʌm/Kết quả, hậu quả
Aftermath/ˈɑːftəmæθ/Hậu quả, tình trạng sau sự việc
Ramification/ˌræmɪfɪˈkeɪʃən/Hậu quả phức tạp, kết cục phụ
Sequel/ˈsiːkwəl/Phần tiếp theo, kết quả của sự việc
Upshot/ˈʌpʃɒt/Kết quả, hậu quả

5. Từ trái nghĩa với “RESULT”

Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
Cause/kɔːz/Nguyên nhân, gốc rễ, làm cho ra kết quả
Source/sɔːrs/Nguồn gốc, nguồn cung cấp, bắt nguồn từ
Origin/ˈɒrɪdʒɪn/Nguồn gốc, nguồn phát, bắt đầu
Antecedent/æntɪˈsiːdnt/Tiền đề, sự kiện trước đó
Precursor/priːˈkɜːrsər/Tiền bối, sự việc trước, điều kiện trước
Motive/ˈməʊtɪv/Động cơ, động lực, lý do
Incentive/ɪnˈsɛntɪv/Sự khích lệ, sự thúc đẩy, động cơ
Beginning/bɪˈɡɪnɪŋ/Bắt đầu, khởi đầu, sự mở đầu
Introductory/ˌɪntrəˈdʌktəri/Sự giới thiệu, bước đầu, đầu tiên
Initiation/ɪˌnɪʃiˈeɪʃən/Sự khởi đầu, sự khai mạc, bắt đầu

6. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh liên quan đến từ “result” cùng với đáp án:

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  • Câu 1: Her hard work and dedication _______ in a well-deserved promotion. (result)
    Đáp án 1: resulted
  • Câu 2: The heavy rain __________ in flooding in the area. (result)
    Đáp án 2: resulted
  • Câu 3: The company’s new marketing strategy is expected to _______ in increased sales. (result)
    Đáp án 3: result

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.

Câu 1: The decision to invest in new technology ____________ higher productivity.

  • a) resulted
  • b) will result
  • c) resulting

Đáp án 1: b) will result

Câu 2: The team’s hard work ____________ a successful project.

  • a) resulting in
  • b) resulted from
  • c) resulted in

Đáp án 2: c) resulted in

Câu 3: Her dedication and effort ____________ a positive outcome.

  • a) resulting
  • b) results
  • c) resulted in

Đáp án 3: c) resulted in

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  • Motive
  • The
  • his
  • led
  • actions
  • in
  • success

Đáp án 3: “The success in his actions led to the motive.”

7. Kết luận

Nhu vậy, để trả lời câu hỏi Result đi với giới từ gì? Câu trả lời chính là dựa vào vai trò của “result” trong câu (danh từ hay động từ)

Ngoài giới từ, “result” còn có thể được dùng với các từ khác như động từ, tính từ, trạng từ để làm rõ hơn kết quả của điều được nói đến trong câu . Với những kiến ​​thức trên, Thành Tây hi vọng sẽ giúp các bạn học cấu trúc mới , tích hợp kiến ​​thức cũ và củng cố sự tự tin trong giao tiếp và kỳ thi của bạn . Đừng quên đọc các bài viết từ Thành Tây khác nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: