Cấu trúc demand: Công thức, cách dùng và bài tập

Yêu cầu là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, diễn đạt sự yêu cầu, đòi hỏi hoặc nhu cầu một cách mạnh mẽ. Nó thể hiện quyền lợi hoặc mong muốn của người nói và thường được sử dụng trong các tình huống cần sự quyết đoán. Với cấu trúc demand, người nói thường không dễ dàng chấp nhận một phản hồi phủ định hoặc từ chối. Từ “demand” thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, xã hội hoặc cá nhân, và có thể biểu thị sự quyết định, đề xuất, hoặc yêu cầu chính thức

1. Demand là gì?

cấu trúc demand
Demand là gì?

Demand có nghĩa là yêu cầu, đòi hỏi hoặc đòi hỏi mạnh mẽ một cái gì đó. Trong tiếng Anh, cấu trúc và cách sử dụng của từ “demand” phụ thuộc vào việc nó được sử dụng như một động từ hay một danh từ.

Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ như make“, “issue”, “place”, “file” hoặc “submit” để tăng tính quyết đoán và mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • I demand to see the person in charge.
    Tôi yêu cầu gặp người phụ trách.

2. Cấu trúc Demand trong tiếng Anh

cấu trúc demand
Cấu trúc Demand trong tiếng Anh

2.1. Trường hợp Demand là động từ

“DEMAND TO V” HAY “V-ING”?

“DEMAND TO V” HAY “V-ING”?

Khi “demand” được sử dụng như một động từ, chúng ta có thể sử dụng hai cấu trúc khác nhau:

“demand to V” hoặc “demand V-ing”.

Ví dụ:

  • She demanded to speak with the manager.
  • He demanded an explanation for their behavior.

Hoặc:

  • She demanded speaking with the manager.
  • He demanded an explanation for their behavior.

Trong cả hai trường hợp, nghĩa của “demand” vẫn là yêu cầu mạnh mẽ hoặc đòi hỏi một điều gì đó.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

CẤU TRÚC DEMAND THAT S + V

CẤU TRÚC DEMAND THAT S + V

Trong một số trường hợp, khi “demand” được sử dụng như một động từ, có thể sử dụng cấu trúc “demand that” kèm theo mệnh đề (S + V) để diễn tả yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách rõ ràng.

Ví dụ:

  • The teacher demanded that the students be quiet.
  • He demanded that she apologize for her behavior.

Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy “demand” được theo sau bởi cấu trúc “that” và một mệnh đề.

“DEMANDED OF” NGHĨA LÀ GÌ?

“DEMANDED OF” NGHĨA LÀ GÌ?

Khi “demand” được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể được kết hợp với giới từ “of”. Khi đó, “demanded of” có nghĩa là yêu cầu hoặc đòi hỏi mạnh mẽ một ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • The boss demanded a report of the project from his employees.
  • She demanded a written apology of him.

2.2. Trường hợp Demand là danh từ

“DEMAND” ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

“DEMAND” ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Khi “demand” được sử dụng như một danh từ, nó có thể đi kèm với một số giới từ để diễn tả các loại yêu cầu khác nhau.

Ví dụ:

  • There is a high demand for organic food in the market.
  • The company is struggling to meet the demands of its customers.

Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy “demand” được theo sau bởi các giới từ như “for” và “of”. Cấu trúc này giúp chúng ta mô tả yêu cầu hoặc đòi hỏi trong các ngữ cảnh khác nhau.

CẤU TRÚC “MEET/RESPOND TO/SATISFY THE DEMANDS OF STH”

CẤU TRÚC “MEET/RESPOND TO/SATISFY THE DEMANDS OF STH”

Để diễn tả việc đáp ứng yêu cầu hoặc đòi hỏi của một cái gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc

meet/respond to/satisfy the demands of sth

Ví dụ:

  • The company needs to meet the demands of the market by improving its products.
  • The government must respond to thedemands of the citizens by addressing their concerns.

Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy “demand” được kết hợp với các động từ như “meet,” “respond to,”satisfy để diễn đạt việc đáp ứng yêu cầu của một cái gì đó.

“IN DEMAND” LÀ GÌ?

“IN DEMAND” LÀ GÌ?

Khi chúng ta nói rằng một cái gì đó “in demand,” có nghĩa là nó được yêu cầu hoặc đòi hỏi nhiều. Đây là một cách diễn đạt sự phổ biến hay nhu cầu cao đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng nào đó.

Ví dụ:

  • Programming skills are in high demand in the job market.
  • The new smartphone is in great demand among consumers.

“ON DEMAND” LÀ GÌ?

“ON DEMAND” LÀ GÌ?

Khi chúng ta nói rằng một cái gì đó “on demand,” có nghĩa là nó có sẵn ngay khi được yêu cầu hoặc đòi hỏi. Thông thường, điều này ám chỉ việc cung cấp hoặc truy cập vào một sản phẩm hoặc dịch vụ theo yêu cầu của người sử dụng.

Ví dụ:

  • The movie is available on demand, so you can watch it whenever you want.
  • The company offers on-demand customer support for its clients.

3. Phân biệt cấu trúc Demand với cấu trúc Need và cấu trúc Want

cấu trúc demand
Phân biệt cấu trúc Demand với cấu trúc Need và cấu trúc Want

Mặc dù “demand,” “need,” và “wantđều có nghĩa là yêu cầu hoặc mong muốn một cái gì đó, chúng có sự khác biệt về mức độ mạnh mẽ và tính cấp thiết.

3.1. Cấu trúc Demand

Thể hiện một yêu cầu mạnh mẽ và không dung túng. Nó ám chỉ việc yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều gì đó một cách quyền lực và cần thiết.

Ví dụ:

  • She demanded an immediate response from the manager.

3.2. Cấu trúc Need

Diễn tả một nhu cầu cần thiết hoặc quan trọng. Nó phản ánh sự thiếu thốn hoặc sự phụ thuộc vào một cái gì đó để tồn tại hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • I need to eat something before I faint.

3.3. Cấu trúc Want

Thể hiện một mong muốn hoặc lợi ích cá nhân. Nó thể hiện sự mong muốn thoả mãn một nhu cầu hoặc muốn có một cái gì đó cho niềm vui hoặc sự hài lòng.

Ví dụ:

  • I want to buy a new car.

4. Một số từ tiếng Anh khác đồng nghĩa với Demand

cấu trúc demand
Một số từ tiếng Anh khác đồng nghĩa với Demand

Dưới đây là một số từ tiếng Anh khác có nghĩa tương tự với “demand” trong tiếng Anh:

4.1. Request

Request (yêu cầu): diễn đạt sự yêu cầu một cách lịch sự và nhẹ nhàng.

Ví dụ:

  • “She politely requested a refund for the faulty product.” (Cô ấy lịch sự yêu cầu được hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.)

4.2. Require

Require (yêu cầu, đòi hỏi): ám chỉ sự yêu cầu hoặc sự đòi hỏi cần thiết.

Ví dụ:

  • “This job requires excellent communication skills.” (Công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)

4.3. Command

Command (ra lệnh): biểu thị hành động ra lệnh một cách mạnh mẽ và quyết định.

Ví dụ:

  • “The general commanded his troops to advance.” (Tướng chỉ huy ra lệnh cho quân đội tiến lên.)

4.4. Insist

Insist (khăng khăng, đòi hỏi): diễn tả sự khăng khăng hoặc yêu cầu một cách kiên quyết.

Ví dụ:

  • “He insisted on being given a fair opportunity.” (Anh ấy đòi hỏi được cho một cơ hội công bằng.)

4.5. Claim

Claim (đòi, yêu cầu): ám chỉ việc đòi hoặc yêu cầu một cái gì đó.

Ví dụ:

  • “The customer claimed a refund for the defective product.” (Khách hàng đòi yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.)

4.6. Urge

Urge (thúc giục, đề nghị): biểu thị hành động thúc giục hoặc đề nghị một cách mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • “They urged the government to take immediate action.” (Họ thúc giục chính phủ thực hiện biện pháp ngay lập tức.)

5. Bài tập về cấu trúc demand trong tiếng Anh

Sau khi đã có kiến thức tổng quan về cấu trúc demand thì chúng ta cùng nhau áp dụng thực hành vào 1 số câu dưới đây để củng cố lại nhé:

1. I demand … the manager.

A. to see

B. seeing

C. see

2. They received a final demand … payment.

A. of

B. about

C. for

3. Good teachers are always in great …

A. demand

B. need

C. want

4. His new job … a lot of demands … him.

A. makes/ on

B. does/ on

C. makes/ above

5. There was weak …imported goods last month.

A. want for

B. demand for

C. need on

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. B

5. B

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từ “demand” trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học và sử dụng ngôn ngữ hàng ngày của bạn.

Bình luận

Bài viết liên quan: