Chúng ta đều biết “appreciate” mang ý nghĩa là “trân trọng”. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng cấu trúc appreciate sao cho đúng.
Chính vì vậy, Thành Tây đã tổng hợp đầy đủ định nghĩa, cấu trúc và cách dùng “appreciate”. Các theo dõi bài viết để học bài các bạn nhé!
Nội dung chính:
Cấu trúc appreciate là gì?
Theo từ điển Cambridge, Appreciate: verb (động từ)
- Ý nghĩa: to recognize how good someone or something is and to value him, her, or it
Người học có thể hiểu là Appreciate có lớp nghĩa thứ nhất là trân trọng, đánh giá cao ai đó, cái gì đó
Ví dụ:
- There’s no point buying him an expensive smartphone – he won’t appreciate it.
Nghĩa: Chẳng ích gì khi mua cho anh ấy một chiếc điện thoại thông minh đắt tiền – anh ấy sẽ không coi trọng nó.
- Nghĩa: to understand a situation and realize that it is important
Người học có thể hiểu là Appreciate mang lớp nghĩa thứ 2 đó là thừa nhận một việc gì đó là quan trọng
Ví dụ:
- We appreciate the need for immediate solution to the urgent problem.
Nghĩa: Chúng tôi đánh giá cao sự cần thiết phải có giải pháp ngay lập tức cho vấn đề cấp bách.
- Nghĩa: to increase in value
Appreciate còn có nghĩa thứ ba là cái gì đó tăng giá trị.
Ví dụ:
- The value of her house has appreciated by 60% in the last three years.
Nghĩa: Giá trị căn nhà của cô ấy đã tăng 60% trong ba năm qua.
Lưu ý: Những dạng chia động từ của cấu trúc Appreciate
- Dạng hiện tại ngôi số ba số ít đó là: appreciates
- Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai đó là: appreciated
- Dạng phân từ cột ba đó là: appreciated
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
Cách sử dụng cấu trúc appreciate trong tiếng Anh
Một trong các thắc mắc về cấu trúc appreciate mà Thanhtay.edu.vn nhận được đó là Appreciate đi với giới từ gì. Trên thực tế, không có cụm động từ đi kèm với Appreciate. Giới từ duy nhất có thể đứng trước Appreciate là “to” trong cấu trúc to + V.
Trong phần này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng cũng của cấu trúc Appreciate với 3 nghĩa ở phần 1.
Cách 1:
Appreciate somebody/something Ngữ pháp: Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing hoặc Appreciate + that + S + V |
Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó
Ví dụ:
- We really appreciate all the help you gave us.
Nghĩa: Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.
- I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information.
Nghĩa: Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó.
- Your timely presence is highly appreciated.
Nghĩa: Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao. (Thể hiện sự cảm ơn)
- Tom appreciates Mary’s giving him a gift.
Nghĩa: Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.
Cách 2:
Appreciate + something Ngữ pháp: Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì |
Ví dụ:
- We appreciate the need for immediate action.
Nghĩa: Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì.
- I appreciate that you need that amount of money.
Nghĩa: Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó.
- We all appreciate that this situation is hard for you.
Nghĩa: Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.
Cách 3:
Appreciate + V_ing Ý nghĩa: trân trọng việc gì |
Ví dụ:
- We appreciate having desserts.
Nghĩa: Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng.
- I appreciate having a holiday.
Nghĩa: Tớ trân trọng việc có ngày nghỉ lễ.
S + appreciate Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị |
Ví dụ:
- The pound has appreciated against the euro.
Nghĩa: Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.
- Our car has appreciated (in value) by 30 percent.
Nghĩa: Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%.
- Our investment has appreciated significantly (in value).
Nghĩa: Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.
Tham khảo thêm về Cấu trúc arrange, Cấu trúc AS IF/AS THOUGH, Cấu trúc as long as
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc appreciate trong tiếng Anh
Bên dưới là một số lưu ý mà bạn cần nhớ:
Lưu ý 1:
Người học cần phải lưu ý sử dụng những cấu trúc Appreciate phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý 2:
Cấu trúc Appreciate không được dùng trong các thì tiếp diễn như là: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: Sử dụng không đúng: I am appreciating your assistance so much.
Lưu ý 3:
Một số family words của Appreciate trong tiếng Anh:
- Appreciation (danh từ): sự trân trọng, đánh giá cao ai đó, việc gì hay sự tăng giá trị của vật gì đó.
Ví dụ:
- She took them to a luxurious restaurant to show her appreciation for letting her stay.
Nghĩa: Cô ấy đưa họ đến một nhà hàng sang trọng để thể hiện sự cảm kích vì đã để cô ở lại.
- There has been little appreciation in the value of property in the recent years.
Nghĩa: Giá trị bất động sản tăng ít trong những năm gần đây.
- Appreciative (tính từ): biết đánh giá, biết thưởng thức và tán thưởng
Ví dụ:
- Appreciative audience wildly applauded the performance of the famous singer.
Nghĩa: Khán giả tán thưởng cuồng nhiệt phần trình diễn của người ca sĩ nổi tiếng.
- Appreciatively (trạng từ): khen ngợi, tán dương, tán thưởng, cảm kích
Bài tập về cấu trúc Appreciate tiếng Anh
Bên dưới là một số bài tập về cấu trúc appreciate trong tiếng Anh. Hãy cùng luyện tập để củng cố kiến thức nhé!
Phần bài tập
Sử dụng những cấu trúc Appreciate để viết lại các câu dưới đây:
- Thanks for your financial support.
- She is grateful for his advice.
- Marry is very important to me.
- We are very glad of your immediate action.
- The price of their villa has increased by 50%.
Phần đáp án
- I appreciate your financial support.
- She appreciates his advice.
- I appreciate Marry so much.
- We appreciate your immediate action.
- The price of their villa has appreciated by 50%.
Phía bên trên là cách dùng và cấu trúc appreciate trong tiếng Anh, bên cạnh đó là một số bài tập cơ bản. Hy vọng bài viết hữu ích đối với việc học ngữ pháp của bạn. Theo dõi chuyên mục Học IELTS của Thanhtay.edu.vn để học thêm những bài học mới bạn nhé!