Để bày tỏ sự biết ơn, cảm kích một ai đó bằng tiếng Anh, chúng ta thường dùng grateful hoặc thankful. Về mặt ngữ nghĩa grateful và thankful gần như giống nhau khiến nhiều người hay nhầm lẫn.
Hôm nay Thành Tây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa grateful và thankful trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
1. Grateful là gì?
Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn, cảm kích trước một hành động tử tế của ai đó.
Cấu trúc:
Be grateful + to sb for sth
Be grateful + that + clause
Ví dụ:
- We can choose to be grateful no matter what.
Chúng ta có thể chọn để biết ơn bất kể điều gì. - Children are grateful to their parents for having given birth to them.
Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ. - She is very grateful for everyone’s help.
Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của mọi người. - I’m very grateful for your help.
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. - Thank you so much for helping us move house. We are so grateful.
Cảm ơn bạn đã giúp chúng tôi di chuyển. Chúng tôi thực sự cảm kích.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Thankful là gì?
Thankful /ˈθæŋk.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là biết ơn nhưng khác với grateful, thankful dùng trong trường hợp người nói thấy nhẹ nhõm hay thoải mái, biết ơn khi sự việc tiêu cực nào đó qua đi.
Cấu trúc
Sb be thankful (to someone) for sth.
Be thankful that + mệnh đề
Ví dụ:
- We are thankful that we have returned home safely.
Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn. - Candy is thankful to Tom for the help.
Candy rất biết ơn sự giúp đỡ của Tom. - I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily.
Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn. - I’m thankful that we got home before the storm started.
Ơn trời chúng tôi đã về đến nhà trước khi cơn bão bắt đầu.
Tham khảo thêm về Take on là gì?, Thanks là gì?, cấu trúc Regret
3. Phân biệt thankful và grateful
Grateful là từ thường dùng để nói về phản ứng của ai đó trước một sự tử tế, việc làm giúp đỡ…
Ví dụ:
- I’m very grateful for all your help.
Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của anh.
KHÔNG DÙNG: I’m very thankful… - She wasn’t a bit grateful to me for repairing her car.
Cô ấy không có một chút biết ơn nào với việc tôi sửa xe cho cô ấy.
Thankful được dùng khi nói về cảm xúc nhẹ nhõm của ai đó vì đã thoát khỏi nguy hiểm hoặc vượt qua những trải nghiệm không vui.
Ví dụ:
- Candy is thankful to Tom for the help.
Candy rất biết ơn sự giúp đỡ của Tom. - We feel very thankful that she didn’t marry after all.
Chúng tôi cảm thấy biết ơn rằng cô ấy đã không kết hôn. - Well, I’m thankful that’s over.
Tôi biết ơn vì mọi chuyện đã kết thúc.
Ngoài việc bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm ơn, “thankful” thường được dùng để diễn tả cảm giác an ủi và biết ơn mà bạn cảm thấy sau khi trải qua những trải nghiệm khó chịu. Cách dùng này gần với nghĩa “may thay”, “mừng”, chứ không có ý thể hiện sự biết ơn đối với hành động của người khác.
Ví dụ:
- I was just thankful that no one was hurt in this accident.
Tôi rất mừng vì không có ai bị thương trong vụ tai nạn này.
4. Bài tập phân biệt grateful và thankful
Viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng grateful và thankful một cách hợp lý.
- Tôi rất biết ơn những anh hùng liệt sĩ vì họ đã hy sinh để giữ gìn hòa bình cho đất nước.
- Cô ta không biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
- Anh rất biết ơn vì tai nạn đã không xảy ra với anh.
- Tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã tìm thấy con gái của mình.
- Tôi rất biết ơn những vì anh ta đã đưa tôi đến bệnh viện.
- Anh ấy biết ơn vì cơn động đất đã qua đi.
- Những đứa trẻ biết ơn cô gái vì đã mua hết số hoa còn lại.
- Tôi biết ơn vì trận lũ lụt đã qua đi.
- Tôi rất biết ơn vì ca phẫu thuật thành công.
- Tôi rất biết ơn anh ấy đã lấy lại túi xách cho tôi.
Đáp án
- I am very grateful to the heroic martyrs for sacrificing themselves to keep the peace of the country.
- She was not grateful to those who had helped her.
- He was thankful that the accident didn’t happen to him.
- We are so thankful that we found our daughter.
- I am very grateful to him having taken me to the hospital.
- He is thankful that the earthquake is over.
- The boys were grateful to the girl for having bought all the remaining flowers
- I was thankful that the flood was over.
- I am grateful for the successful surgery.
- I am very grateful to him having taken my bag back for me.
5. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến grateful
- A grateful heart is a magnet for miracles.
Một trái tim biết ơn là một nam châm cho những điều kỳ diệu. - Live with a grateful heart.
Sống với trái tim biết ơn. - We can choose to be grateful no matter what.
Chúng ta có thể chọn để biết ơn bất kể điều gì.
- Be grateful for what you have and where you are in your journey. Gratitude is key to manifesting abundance.
Hãy biết ơn những gì bạn có và bạn đang ở đâu trong hành trình của mình. Lòng biết ơn là chìa khóa để thể hiện sự phong phú. - Take life day by day and be grateful for the little things. Don’t get stressed over what you can’t control.
Hãy sống từng ngày và biết ơn những điều nhỏ nhặt. Đừng căng thẳng về những gì bạn không thể kiểm soát. - You gotta look for the look in the bad, the happy in your sad, the gain in your pain, and what makes you grateful not hateful.
Bạn phải tìm kiếm cái xấu, cái vui trong cái buồn, cái được trong nỗi đau của bạn, và điều gì khiến bạn biết ơn chứ không phải là thù hận. - Let us be grateful to people who make us happy, they are the charming gardeners who make our souls blossom.
Chúng ta hãy biết ơn những người làm cho chúng ta hạnh phúc, họ là những người làm vườn duyên dáng, những người làm cho tâm hồn chúng ta nở hoa.
Hy vọng những thông tin về sự khác nhau giữa grateful và thankful từ chuyên mục Học tiếng anh của thanhtay.edu.vn chia sẻ trên đây sẽ hữu ích với bạn. Chúc các bạn học tốt!