In which là gì? Các cách sử dụng thông dụng nhất

Đại từ quan hệ “Which” khi kết hợp với giới từ tạo ra nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Có thể kể đến các cấu trúc như “on which,” “for which,” “of which,” và “in which.” Trong số những cấu trúc này, “in which” thường là điều khiến nhiều bạn học hiện nay cảm thấy bối rối nhất và đặt ra nhiều câu hỏi.

Vậy In Which là gì? Cùng theo dõi qua bài chia sẻ dưới đây của Thành Tây nhé!

1. In which là gì?

“In which” là một cụm từ được hình thành bắt đầu bằng giới từ “in” & theo sau bởi đại từ quan hệ “which”. Trong tiếng Anh chỉ có 2 đại từ có thể được sử dụng ở dạng này, bao gồm “which” & “whom.

In which là gì?
In which là gì?

1.1. Đại từ quan hệ theo sau giới từ

Đại từ quan hệ là những từ có chức năng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/vật đã được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu.

5 đại từ quan hệ thường gặp là “who, whom, which, that & whose”. Những đại từ quan hệ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đại từ sở hữu.

Ví dụ:

  • The boy who is sitting there is my brother.
  • Cậu bé người mà đang ngồi đó là em trai của tôi.

Trong những đại từ trên, hai đại từ “whom” & “which” có thể được đặt sau một số giới từ nhằm thể hiện “số lượng người/vật đc nhắc đến” hoặc làm nhiệm vụ thay thế cho các trạng từ quan hệ “why, when, where” (chỉ “nguyên nhân, thời gian & nơi chốn” trong mệnh đề quan hệ).

1.2. Định nghĩa của In Which

Như đã đề cập ở đầu bài viết, in which được cấu tạo bởi 2 thành phần:

Giới từ “in” biểu thị cho “một khoảng thời gian dài” (mùa, năm, tháng, tuần, thế kỷ…) hoặc “chủ thể đang trong một khoảng không gian nào đó”.

Đại từ quan hệ “which” biểu thị cho một sự vật, sự việc, đôi khi là cả một khoảng thời gian, không gian hoặc một khái niệm trừu tượng, không thể được cảm nhận bởi những giác quan.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Kết hợp lại, cụm từ “in which” chủ yếu được dùng trong mệnh đề quan hệ nhằm thay thế cho những trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc thời gian (where, when).

Ví dụ:

  • This is the house in which I spent my whole childhood. = This is the house where I spent my whole childhood.
    Đó là ngôi nhà mà tôi đã trải qua cả tuổi thơ của mình.

Lưu ý: mặc dù bạnh cũng có thể viết là: “This is the house which I spent my whole childhood in.”, tuy nhiên, để hạn chế việc quên sử dụng giới từ hay để câu nói thêm phần tự nhiên, cụm từ “in which” vẫn được ưu tiên hơn.

2. Cách sử dụng In Which trong tiếng Anh

In which là gì?
Các trường hợp sử dụng In Which thường gặp

2.1. Chỉ nơi chốn

Vai trò thường gặp nhất của “in which” là dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn đã được nhắc đến ở mệnh đề chính. Điều này nhằm tránh tình trạng lặp từ trong câu.

“In which” trong tình huống này tương đương với trạng từ quan hệ “where”, mang nghĩa “nơi mà”, “ở vị trí mà”, “ở chỗ mà”…

Ví dụ:

  • That is the city in which I used to live for 5 years. = That is the city where I used to live for 5 years
    Đó là thành phố nơi mà tôi đã từng sống trong 5 năm.

2.2. Chỉ một bối cảnh thời gian cụ thể

Giới từ “in” thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như mùa, năm, tháng, tuần… Do vậy,có thể dùng cụm từ “in which” với nghĩa “khi mà” để thay thế cho “when”, nếu trước đó là một danh từ/cụm danh từ chỉ một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như:

  • Era
  • Year
  • Season
  • Week, weekend
  • Month
  • Century
  • It was a time

Ví dụ:

  • My sister was born in 2005, the year in which I was in kindergarten. = My sister was born in 2005, the year when I was in kindergarten.
    Em gái của tôi sinh năm 2005, năm mà tôi học mẫu giáo.

3. Chỉ một lĩnh vực trừu tượng

Ngoài ra, bạn còn có thể dùng “in which” khi đối tượng được nhắc đến trong mệnh đề chính là một nghành hoặc bối cảnh nào đó nói chung, ví dụ như “lĩnh vực kinh tế”, “lĩnh vực xã hội”, hoặc “bối cảnh văn hóa xã hội”,…

Nghĩa của “in which” trong tình huống này là “lĩnh vực mà”, “bối cảnh mà”, “môi trường mà”…

Ví dụ:

  • An excellent educational environment in which the development of students is emphasized.
    Một môi trường giáo dục tốt là môi trường mà sự phát triển của học sinh được đề cao.

4. Một số cách kết hợp “Which” với các giới từ khác

In which là gì?
Một số cách kết hợp “Which với các giới từ khác

Ngoài đi với giới từ “in”, đại từ quan hệ “which” cũng kết hợp với một số giới từ khác như “at, on, for, of”, tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa tương ứng với ý nghĩa của giới từ, cụ thể:

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
At whichNơi mà (= where) This is the hospital at which I was born= This is the hospital where I was bornĐây là bệnh viện nơi tôi được sinh ra. 
Khi mà, chỉ khoảng thời gian ngắn như giờ, các buổi trong ngày (= when) I met Mary at 11 am, at which I was having lunch. = I met Mary at 11 am, when I was having lunch. Tôi gặp Mary lúc 11 giờ, lúc đó tôi đang ăn trưa.
On which Khi mà, chỉ một ngày cụ thể (= when)Monday is the day on which I am most busy.= Monday is the day when I am most busy.Thứ hai là ngày mà tôi bận nhất. 
For which Lý do mà, do đó, theo đó (=why) I don’t know the reason for which Mary didn’t come to the party.= I don’t know the reason why Mary didn’t come to the party.Tôi không biết lý do tại sao Mary không tới bữa tiệc. 
Of whichTrong số đó She drank three cups of milk tea, of which her favorite one was chocolate flavor. Cô uống ba cốc trà sữa, trong đó cô thích nhất là vị socola.

5. Bài tập về “In Which” kèm đáp án

Bài tập 1: Đây là bài tập về cụm từ “in which” trong tiếng Anh. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền “in which” vào chỗ trống.

  1. “_______ year did you graduate from college?”
  2. “The concert will be held at the stadium, but do you know_______ section our seats are in?”
  3. “I can’t remember the name of the hotel_______ we stayed during our vacation.”
  4. “The movie was released last month, but I’m not sure _______theater it’s currently playing at.”
  5. ________ city did you visit on your last business trip?”

Đáp án:

  1. In which
  2. In which
  3. In which
  4. In which
  5. Which

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với “in which” hoặc “on which.”

  • The house _____ I grew up was built in the 19th century.
    Đáp án: on which
  • Is there a room available, _____ I can work on my project?
    Đáp án: in which
  • The city _____ she lives is known for its beautiful beaches.
    Đáp án: in which

Bài tập 3: Chuyển các câu sau sử dụng “in which.”

  1. She lives in a small town. The town is very quiet.
    Đáp án: She lives in a small town in which the town is very quiet.
  2. The restaurant is famous for its seafood. I had dinner at the restaurant last night.
    Đáp án: The restaurant, in which I had dinner last night, is famous for its seafood.
  3. The museum has an impressive collection of art. I visited the museum last week.
    Đáp án: The museum, which I visited last week, has an impressive collection of art.

Bài tập 4: Đặt câu hỏi sử dụng “in which” cho các câu sau.

  1. He lives in a house. The house is located near the beach.
    Đáp án: In which house does he live that is located near the beach?
  2. She works for a company. The company produces high-quality electronics.
    Đáp án: For which company does she work that produces high-quality electronics?
  3. They went on a vacation. The vacation was in a remote mountain village.
  4. Đáp án: On which vacation did they go that was in a remote mountain village?

6. Tổng kết

Như vậy, cụm từ “in which” là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh để hỏi về vị trí hoặc thời điểm của một sự việc xảy ra. Sử dụng cụm từ này giúp diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng về địa điểm hoặc thời điểm của một sự kiện hoặc vật.

Với việc hiểu và sử dụng cụm từ “in which” đúng cách, người học tiếng Anh có thể nâng cao khả năng giao tiếp của mình và truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng. Do đó, nó là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Grammar của Thành Tây để đón đọc thêm các điểm ngữ pháp khác nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: