Sách chuyên ngành kế toán – English for Accounting

Sách English for Accounting là tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Sách sách được biên soạn bởi Oxford Business English. Đây là cuốn sách cứu tinh cho nhiều người đang học và làm về ngành kế toán. Sách cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán và tài chính.

Nội dung cuốn sách này có gì? Cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu qua bài viết hôm nay nhé!

1. Tiếng Anh chuyên ngành kế toán – English for Accounting

English for Accounting được biên soạn dành cho những người đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Sách giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống công việc với đồng nghiệp và đối tác kinh doanh.

English for Accounting
Nội dung sách English for Accounting

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

Cuốn sách English for Accounting sẽ dạy bạn ngôn ngữ liên quan đến lĩnh vực kế toán và cách để giao tiếp trong các cuộc họp, thuyết trình, gọi điện thoại hoặc khi tạo một cuộc trò chuyện nhỏ.

Nội dung sách tuy ngắn gọn nhưng vẫn có đầy đủ những kiến thức về tiếng Anh mà một nhân viên kế toán cần phải có. English for Accounting cũng cho bạn tiếp cận đa dạng các kiến thức về chuyên ngành như: tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư…

Bên cạnh đó, những dạng bài tập và ví dụ hay cũng có trong sách, giúp bạn học từ vựng một cách nganh chóng. Bạn sẽ có vốn từ vựng cho việc viết báo cáo tài chính, email, luyện tập các đoạn hội thoại trong ngành.

English for Accounting gồm 6 bài học lớn. Mỗi bài học sẽ tập trung giải quyết một vấn đề liên quan đến lĩnh vực kế toán.

  • Introduction to Accounting
  • Financial statements and ratios
  • Tax accounting
  • Auditing
  • Management Accounting
  • Investment

Ở phần mở đầu – Starter sẽ có các bài tập ngắn, giúp rèn tu duy, hoặc các câu đố nhỏ. Tiếp đó là những đoạn hội thảo, văn bản và tài liệu thực tế đi cùng với các bài tập vận dụng để giúp bạn học các từ vựng quan trọng và cách vận dụng đúng ngữ cảnh.

Kết thúc bài học là hoạt động Output. Mục này sẽ liên kết trực tiếp với chủ đề có trong bài học để người học cơ hội để thảo luận. Xuyên suốt cuốn sách có hộp “Did you know?” cập nhật thêm nhiều thông tin về kế toán và cuộc sống công việc ở các nước nói tiếng Anh.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bạn sẽ làm một bài kiểm tra nhỏ khi học hết những bài học trong sách English for Accounting này để tự đánh giá khả năng và mức độ tiến bộ của bản thân.

Bạn có thể tải sách English for Accounting theo link dưới đây và hoàn toàn miễn phí nhé!

Tham khảo thêm các cuốn sách khác:

2. 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – tài chính

ừ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
1. Assets/ˈæsɛts/Tài sản
2. Liabilities/laɪəˈbɪlətiz/Nợ, trách nhiệm tài chính
3. Equity/ˈɛkwəti/Vốn, sở hữu
4. Income/ˈɪnkəm/Thu nhập, lợi nhuận
5. Expenses/ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí, khoản tiêu hao
6. Revenue/ˈrɛvənu/Doanh thu, tỷ suất thu về
7. Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận
8. Loss/lɔs/Lỗ
9. Balance Sheet/ˈbæləns ʃit/Bảng cân đối kế toán
10. Income Statement/ˈɪnkəm ˈstetmənt/Báo cáo lãi lỗ
11. Cash Flow/kæʃ floʊ/Luồng tiền
12. Depreciation/dɪˌprisiˈeɪʃən/Sự hao mòn
13. Amortization/əˌmɔrtɪˈzeɪʃən/Phân chia giá trị tài sản theo thời gian
14. Audit/ˈɔdɪt/Kiểm toán
15. Ledger/ˈlɛdʒər/Sổ cái
16. Journal/ˈdʒɜrnəl/Sổ nhật ký
17. Debit/ˈdɛbɪt/Nợ, ghi nợ
18. Credit/ˈkrɛdɪt/Có, ghi có
19. Trial Balance/ˈtraɪəl ˈbæləns/Cân đối sổ cái thử nghiệm
20. Financial Statement/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính
21. Income Tax/ˈɪnkəm tæks/Thuế thu nhập
22. GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)/ɡæp/Nguyên tắc kế toán chấp nhận chung
23. IRS (Internal Revenue Service)/aɪˈɑrˈɛs/Cục thuế nội địa
24. Earnings/ˈɜrnɪŋz/Lợi nhuận, thu nhập
25. Dividend/ˈdɪvɪˌdɛnd/Cổ tức
26. Accrual/əˈkruəl/Phát sinh, tích luỹ
27. Cost of Goods Sold/kɔst əv ɡʊdz soʊld/Chi phí hàng bán ra
28. Fiscal Year/ˈfɪskəl jɪr/Năm tài chính
29. Internal Control/ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊl/Kiểm soát nội bộ
30. GAAS (Generally Accepted Auditing Standards)/ɡæs/Nguyên tắc kiểm toán chấp nhận chung
31. Cash Equivalent/kæʃ ɪˈkwɪvələnt/Tương đương tiền mặt
32. Depreciation Expense/dɪˌprisiˈeɪʃən ɪkˈspɛns/Chi phí hao mòn
33. Audit Trail/ˈɔdɪt treɪl/Dấu vết kiểm toán
34. Forensic Accounting/fəˈrɛnsɪk əˈkaʊntɪŋ/Kế toán pháp lý
35. Cost Allocation/kɔst ˌæləˈkeɪʃən/Phân phối chi phí
36. Cash Basis/kæʃ ˈbeɪsɪs/Phương pháp kế toán dựa vào tiền mặt
37. Liabilities and Equity/laɪəˈbɪlətiz ənd ˈɛkwəti/Nợ và vốn
38. Revenue Recognition/ˈrɛvənu ˌrɛkəɡˈnɪʃən/Nhận diện doanh thu
39. Net Income/nɛt ˈɪnkəm/Lợi nhuận sau thuế
40. Statement of Cash Flows/ˈsteɪtmənt əv kæʃ floʊz/Báo cáo luồng tiền
41. Tax Deduction/tæks dɪˈdʌkʃən/Giảm trừ thuế
42. Financial Analysis/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/Phân tích tài chính
43. Certified Public Accountant (CPA)/ˈsɜrtəˌfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt/Kế toán viên chứng nhận công chúng
44. Statement of Retained Earnings/ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/Báo cáo lợi nhuận cổ đông
45. Capital Expenditure/ˈkæpɪtl ɪksˈpɛndɪʧər/Đầu tư cố định
46. Financial Controller/faɪˈnænʃəl kənˈtroʊlər/Quản lý tài chính
47. Payroll/ˈpeɪroʊl/Bảng lương, tiền lương
48. Cost Accounting/kɔst əˈkaʊntɪŋ/Kế toán chi phí
49. Bookkeeping/ˈbʊkˌkipɪŋ/Kế toán sổ sách
50. Income Tax Return/ˈɪnkəm tæks rɪˈtɜrn/Báo cáo thuế thu nhập
Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
51. Payable/ˈpeɪəbl/Phải trả, nợ phải trả
52. Receivable/rɪˈsiːvəbl/Phải thu, nợ phải thu
53. Journal Entry/ˈdʒɜrnəl ˈɛntri/Bút toán, ghi chứng
54. Statement of Financial Position/ˈsteɪtmənt əv faɪˈnænʃəl pəˈzɪʃən/Báo cáo tài chính tình hình
55. Compliance/kəmˈplaɪəns/Tuân thủ, tuân theo quy định
56. Cost of Sales/kɔst əv seɪlz/Chi phí hàng bán ra
57. Gross Profit/ɡroʊs ˈprɒfɪt/Lợi nhuận gộp
58. Operating Expenses/ˈɑpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/Chi phí hoạt động
59. Tax Liability/tæks laɪəˈbɪləti/Nghĩa vụ thuế
60. Fixed Assets/fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định
61. Stockholders’ Equity/ˈstɑkhəʊldərz ˈɛkwəti/Vốn cổ đông
62. Cash Flow Statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo luồng tiền
63. Financial Reporting/faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ/Báo cáo tài chính
64. Revenue Recognition Principle/ˈrɛvənu ˌrɛkəɡˈnɪʃən ˈprɪnsəpl/Nguyên tắc nhận diện doanh thu
65. Audit Report/ˈɔdɪt rɪˈpɔrt/Báo cáo kiểm toán
66. Cost Behavior/kɔst bɪˈheɪvjər/Tính chất chi phí
67. Depreciation Method/dɪˌprisiˈeɪʃən ˈmɛθəd/Phương pháp hao mòn
68. Ledger Account/ˈlɛdʒər əˈkaʊnt/Sổ cái, tài khoản
69. Payroll Tax/ˈpeɪroʊl tæks/Thuế lương
70. Statement of Operations/ˈsteɪtmənt əv ˌɑpəˌreɪʃənz/Báo cáo hoạt động
71. Internal Audit/ɪnˈtɜrnəl ˈɔdɪt/Kiểm toán nội bộ
72. Account Payable/əˈkaʊnt ˈpeɪəbl/Tài khoản phải trả
73. General Ledger/ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/Sổ cái tổng hợp
74. Tax Evasion/tæks ɪˈveɪʒən/Trốn thuế
75. Cash Flow from Operating Activities/kæʃ floʊ frəm ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˌækˈtɪvətiz/Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh
76. Financial Forecast/faɪˈnænʃəl ˈfɔrkæst/Dự báo tài chính
77. External Audit/ɪkˈstɜrnəl ˈɔdɪt/Kiểm toán ngoại bộ
78. Financial Statement Analysis/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo tài chính
79. Cost Allocation Method/kɔst ˌæləˈkeɪʃən ˈmɛθəd/Phương pháp phân phối chi phí
80. Cash Flow Forecast/kæʃ floʊ ˈfɔrkæst/Dự báo luồng tiền
Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
81. Payroll Expense/ˈpeɪroʊl ɪkˈspɛns/Chi phí lương
82. Double Entry/ˈdʌbl ˈɛntri/Ghi chứng kép
83. Working Capital/ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn lưu động
84. Tax Planning/tæks ˈplænɪŋ/Kế hoạch thuế
85. Income Statement Analysis/ˈɪnkəm ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/Phân tích báo cáo lãi lỗ
86. Tax Refund/tæks ˈriˌfʌnd/Hoàn thuế
87. Depreciation Expense/dɪˌprisiˈeɪʃən ɪkˈspɛns/Chi phí hao mòn
88. Tax Deductible/tæks dɪˈdʌktəbl/Có thể khấu trừ thuế
89. Audit Procedure/ˈɔdɪt prəˈsiːʤər/Quy trình kiểm toán
90. Revenue Growth/ˈrɛvənu ɡroʊθ/Tăng trưởng doanh thu
91. Operating Income/ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɪnkəm/Lãi từ hoạt động kinh doanh
92. Cash Flow to Creditors/kæʃ floʊ tʊ ˈkrɛdɪtərz/Luồng tiền cho người vay
93. Taxable Income/ˈtæksəbl ˈɪnkəm/Thuế thu nhập tính trên thu nhập
94. Financial Statement Review/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt rɪˈvju/Đánh giá báo cáo tài chính
95. Cash Flow from Investing Activities/kæʃ floʊ frəm ˈɪnvɛstɪŋ ˌækˈtɪvətiz/Luồng tiền từ hoạt động đầu tư
96. Payroll System/ˈpeɪroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống lương
97. Taxable Event/ˈtæksəbl ɪˈvɛnt/Sự kiện có thuế
98. Financial Analysis Tools/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs tuːlz/Công cụ phân tích tài chính
99. Cash Flow from Financing Activities/kæʃ floʊ frəm ˈfaɪˌnænsɪŋ ˌækˈtɪvətiz/Luồng tiền từ hoạt động tài chính
100. Profit Margin/ˈprɒfɪt ˈmɑrdʒɪn/Biên lợi nhuận

3. Cấu trúc của sách English for Accounting

Cuốn sách “Tiếng Anh cho Kế toán” (English for Accounting) là tài liệu được thiết kế đặc biệt cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính, những ai cần sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp và đối tác kinh doanh. Qua tài liệu này, bạn sẽ tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành kế toán và cách thức áp dụng nó trong các tình huống như họp, thuyết trình, giao tiếp điện thoại hoặc các cuộc trò chuyện thông thường.

English for Accounting dù có dung lượng nhỏ gọn nhưng đã tập hợp đầy đủ kiến thức về tiếng Anh mà một nhân viên kế toán cần. Tài liệu mang đến kiến thức sâu sắc về tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư và nhiều khía cạnh khác. Với các bài tập và ví dụ đa dạng, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng cần thiết cho việc viết báo cáo tài chính, email, và trình bày các cuộc hội thoại trong ngành.

Cuốn sách English for Accounting bao gồm 6 bài học lớn, mỗi bài sẽ giải quyết một vấn đề khác nhau trong lĩnh vực kế toán:

  • Introduction to accounting
  • Financial statements and ratios
  • Tax accounting
  • Auditing
  • Management accounting
  • Investment

Mỗi bài học đều bắt đầu với phần “Starter” chứa các bài tập ngắn, động não hoặc câu đố. Tiếp theo là các bài học, văn bản và tài liệu thực tế kèm theo các bài tập áp dụng, giúp bạn học từ vựng quan trọng và cách diễn đạt chính xác theo ngữ cảnh.

Phần kết thúc mỗi bài học là hoạt động “Output” liên quan trực tiếp đến chủ đề đã học, tạo cơ hội cho bạn thảo luận và áp dụng kiến thức đã học. Cuốn sách còn cung cấp hộp thông tin “Did you know?” để chia sẻ thêm thông tin về kế toán và công việc trong môi trường nói tiếng Anh. Sau khi hoàn thành các bài học, bạn sẽ được kiểm tra để tự đánh giá khả năng và tiến bộ của mình.

4. Cách học English for Accounting hiệu quả

English for Accounting
Cách học English for Accounting hiệu quả

Để học hiệu quả tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  1. Đọc Tổng Thể: Đầu tiên, hãy đọc hết tài liệu một lần để nắm bản tổng thể. Điều này giúp bạn hiểu cơ bản về nội dung và phạm vi của tài liệu.
  2. Nắm Cấu Trúc: Sau đó, đọc lướt qua tài liệu để nắm rõ cấu trúc, tập trung vào những phần mà bạn cảm thấy yếu hơn. Đừng quên đánh dấu những phần quan trọng hoặc mà bạn quan tâm.
  3. Ghi Chép: Sử dụng sổ tay để ghi chép lại những điểm quan trọng, bao gồm từ vựng và cấu trúc câu. Xem xét việc xem lại và cập nhật sổ ghi chép thường xuyên để củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.
  4. Luyện Tập với Người Khác: Học tiếng Anh sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn thực hành nó thông qua giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Tìm người cùng học, trao đổi và thực hành cùng họ. Bạn cũng có thể nhờ người có kiến thức chuyên sâu hơn kiểm tra và hỗ trợ bạn qua việc giao tiếp.
  5. Tham Khảo Tài Liệu Đa Dạng: Đừng giới hạn việc học bằng một tài liệu duy nhất. Tìm hiểu nhiều nguồn tài liệu khác nhau về chuyên ngành kế toán. Điều này giúp bạn đa dạng hóa cách học, giữ cho quá trình học tập luôn thú vị và hiệu quả.

Hãy nhớ rằng học tiếng Anh chuyên ngành Kế toán là một quá trình liên tục và đòi hỏi kiên nhẫn. Bằng cách tuân theo các bước trên và kết hợp chúng với sự kiên nhẫn, bạn sẽ nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực này.

Trên đây là những thông tin chi tiết về sách English for Accounting mà thanhtay.edu.vn đã tổng hợp từ chuyên mục Ebook. Hy vọng rằng bạn sẽ có thêm sự lựa chọn cho mình để nâng cao trình độ tiếng Anh. Chỉ cần dành 30′ mỗi ngày là bạn sẽ có sự tiến bộ rõ rệt trong thời gian ngắn. Chúc các bạn thành công!

Bình luận

Bài viết liên quan: