Đại từ quan hệ (Relative pronouns): Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh, được gọi chung là relative pronouns, là một loại từ rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng cả trong ngôn ngữ nói lẫn trong văn bản viết. Để nắm vững cách sử dụng chúng một cách chính xác, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Thành Tây nhé.

1. Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là các từ dùng để kết nối một mệnh đề quan hệ với một câu chính, thường thay thế cho một danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “who,” “whom,” “whose,” “which,” và “that.”

Các chức năng chính của đại từ quan hệ trong tiếng Anh bao gồm:

  • Liên kết mệnh đề gốc với một mệnh đề quan hệ.
  • Bổ nghĩa cho mệnh đề ngay sau nó.
  • Thay thế cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ đứng trước nó.

Ex:

  • The woman who is standing there is my teacher.
    Người phụ nữ đang đứng đó là giáo viên của tôi.

Trong trường hợp này, “who” được sử dụng để thay thế cho “the woman” và nối câu chính với mệnh đề quan hệ.

  • The book which I borrowed from the library is very interesting.
    Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.

“Which” thay thế cho “the book” và kết nối câu chính với mệnh đề quan hệ.

  • This is the dog whose owner is my friend.
    Đây là con chó mà chủ của nó là bạn tôi.

“Whose” được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa “the dog”“my friend.”

  • She is the one that I was talking about.
    Cô ấy là người mà tôi đang nói về.

“That” kết nối “She” với mệnh đề quan hệ.

Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh

2. Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Mỗi đại từ quan hệ được sử dụng với vai trò và ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2.1. Who – Đại từ quan hệ chỉ người

“Who” là đại từ dùng để chỉ người trong câu, và nó thường đứng sau tiền ngữ để làm rõ hoặc bổ nghĩa cho đại từ chủ ngữ trong câu.

“Who” thường xuất hiện trong câu chính hoặc mệnh đề quan hệ để thay thế cho một danh từ người (người hoặc nhóm người).

Nó có thể xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ chỉ người who
Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ chỉ người who

Cách sử dụng:

– Kết nối với người: “Who” được sử dụng để xác định hoặc bổ nghĩa về người hoặc nhóm người trong câu.

Ex:

  • The person who called you is my cousin.
    Người đã gọi điện thoại cho bạn là người họ hàng của tôi.
  • She is the one who won the competition.
    Cô ấy là người đã chiến thắng cuộc thi.

– Trong câu hỏi: “Who” thường được sử dụng để đặt câu hỏi về người.

Ex:

  • Who is that person over there?
    Người đó ở kia là ai?
  • Who will be attending the meeting tomorrow?
  • Ai sẽ tham dự cuộc họp ngày mai?

– Dùng trong mệnh đề quan hệ: “Who” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để kết nối một mệnh đề với một danh từ người trong câu chính.

Ex:

  • The doctor who treated my brother is very experienced.
    Bác sĩ đã điều trị cho anh trai tôi rất có kinh nghiệm.
  • She is the girl who won the scholarship.
    Cô ấy là cô gái đã giành học bổng.

Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS tại Thành Tây

2.2. Whom – Đại từ quan hệ chỉ người

Tương tự như “who,” thì “whom” cũng là một đại từ quan hệ chỉ người. Tuy nhiên, điểm khác biệt là “whom” thường thay thế cho đại từ chỉ người trong vị trí tân ngữ trong câu và thường đi kèm với một động từ sau nó.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Cách sử dụng:

– Kết nối với người: “Whom” được sử dụng để xác định hoặc bổ nghĩa về người hoặc nhóm người trong câu.

Ex:

  • The person whom I met yesterday is my colleague.
    Người mà tôi đã gặp hôm qua là đồng nghiệp của tôi.
  • She is the friend whom I trust the most.
    Cô ấy là người bạn mà tôi tin tưởng nhất.

– Dùng trong mệnh đề quan hệ: “Whom” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để kết nối một mệnh đề với một danh từ người trong câu chính.

Ex:

  • The teacher whom you mentioned is very knowledgeable.
    Giáo viên mà bạn đã đề cập là rất hiểu biết.
  • She is the woman whom we saw at the museum.
    Cô ấy là người phụ nữ mà chúng tôi đã thấy ở bảo tàng.

“Whom” là một trong những đại từ quan hệ dùng để chỉ người trong tiếng Anh. Tuy nó ít phổ biến hơn so với “who,” nhưng nó có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và kết nối thông tin về người trong văn bản hoặc câu.

2.3. Whose – Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu

Đại từ quan hệ “whose” trong tiếng Anh là một đại từ dùng để chỉ người và đồng thời để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ của người đó với một đối tượng khác trong câu

“Whose” được sử dụng để thay thế cho các đại từ sở hữu trong câu. Sau từ “whose” thường sẽ có một danh từ.

Cấu trúc: …N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

Cách sử dụng:

– Biểu thị quyền sở hữu: “Whose” được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu hoặc xuất xứ của một người đối với một đối tượng khác trong câu.

Ex:

  • The man whose car was stolen reported the theft to the police.
    Người đàn ông mà chiếc xe của anh ta bị đánh cắp đã báo cáo vụ trộm cho cảnh sát.
  • She’s the author whose books I enjoy reading.
    Cô ấy là tác giả các cuốn sách mà tôi thích đọc.

– Mối quan hệ gia đình hoặc cá nhân: “Whose” có thể được sử dụng để biểu thị mối quan hệ gia đình hoặc cá nhân của người đó đối với một đối tượng khác.

Ex:

  • The woman whose husband is a doctor lives next door.
    Người phụ nữ mà chồng là bác sĩ sống bên cạnh.
  • He’s the boy whose father is the mayor of the city.
    Anh ấy là chàng trai mà cha là thị trưởng của thành phố.

Tham khảo thêm về đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ nhân xưng

2.4. Which – Đại từ quan hệ chỉ vật

Đại từ quan hệ “which” trong tiếng Anh là một đại từ quan hệ dùng để chỉ đối tượng không phải là người hoặc để đặt câu hỏi về đối tượng. Dưới đây là cách cấu trúc và cách sử dụng “which”:

Cấu trúc:

  • “Which” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để thay thế cho một danh từ đối tượng (đối tượng không phải là người) trong câu chính.
  • Nó thường xuất hiện ở vị trí tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ vật) + which + V + O
… N (chỉ vật) + which + S + O

Cách sử dụng:

– Xác định hoặc mô tả đối tượng: “Which” được sử dụng để xác định hoặc mô tả đối tượng nào đó trong câu.

Ex:

  • The car which is parked in front of the house is mine.
  • Chiếc xe ô tô đỗ trước nhà là của tôi.
  • I don’t know which book to choose.
    Tôi không biết nên chọn cuốn sách nào.

– Đặt câu hỏi về đối tượng: “Which” cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi về đối tượng nào đó.

Ex:

  • Which movie do you want to watch tonight?
    Bộ phim nào bạn muốn xem tối nay?
  • Which color do you prefer, blue or red?
    Màu sắc nào bạn ưa thích, xanh hay đỏ?

– Dùng để mô tả và phân loại: “Which” cũng có thể được sử dụng để mô tả và phân loại các đối tượng hoặc sự việc trong câu.

Ex:

  • I saw a cat which had beautiful fur.
    Tôi thấy một con mèo có bộ lông đẹp.
  • The museum has different sections, each of which contains unique artifacts.
    Bảo tàng có các phần khác nhau, mỗi phần trong đó chứa các hiện vật độc đáo.

2.5. That – Đại từ quan hệ đặc biệt

Đại từ quan hệ “that” trong tiếng Anh là một đại từ quan hệ phổ biến được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc người trong câu. Dưới đây là cách cấu trúc và cách sử dụng “that”:

Cấu trúc:

  • “That” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để thay thế cho một danh từ đối tượng hoặc đối tượng không phải là người trong câu chính.
  • Nó thường xuất hiện ở vị trí tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Cách sử dụng:

– Xác định hoặc mô tả đối tượng: “That” được sử dụng để xác định hoặc mô tả đối tượng nào đó trong câu

Ex:

  • The book that I’m reading is very interesting.
    Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.
  • The car that I bought last week is red.
    Chiếc xe mà tôi mua tuần trước màu đỏ.

– Đơn giản hóa câu: “That” thường được sử dụng để đơn giản hóa câu và loại bỏ các mệnh đề quan hệ không cần thiết.

Ex:

  • The restaurant that we went to last night was excellent.
    Nhà hàng mà chúng tôi đi tối qua rất xuất sắc.
  • The house that I want to buy is too expensive.
    Ngôi nhà mà tôi muốn mua quá đắt.

– Dùng trong câu nói: “That” có thể được sử dụng trong câu nói để truyền đạt thông tin hoặc ý của người nói một cách dễ dàng và trực tiếp.Ví dụ:

  • I told him that I can’t attend the meeting tomorrow.
    Tôi nói với anh ấy rằng tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai.
  • She said that she would call me later.
    Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi sau.

Tham khảo thêm về đại từ sở hữu

3. Cấu trúc và cách dùng trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

3.1. When

Trạng từ quan hệ “when” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian trong mệnh đề quan hệ, dùng thay cho at, on, in + which, then. Dưới đây là cách cấu trúc và cách sử dụng “when”:

Cấu trúc:

  • “When” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà sự việc trong câu chính xảy ra.
  • “When” thường được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ, trước mệnh đề chính.

Cách sử dụng:

– Khi chỉ thời điểm: “When” được sử dụng để biểu thị thời điểm hoặc khoảng thời gian mà sự việc trong câu chính xảy ra.

Ex:

  • I remember the day when we first met.
    Tôi nhớ ngày chúng ta lần đầu gặp nhau.
  • She was sleeping when the phone rang.
    Cô ấy đang ngủ khi điện thoại reo.

– Đặt câu hỏi về thời gian: “When” cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi về thời gian.

Ex:

  • When did you arrive?
    Bạn đã đến lúc nào?
  • Do you know when the party starts?
    Bạn có biết lúc nào bữa tiệc bắt đầu không?

– Khi thay thế cho một mệnh đề: “When” có thể thay thế cho một mệnh đề trong trường hợp mệnh đề đó chỉ thời gian.

Ex:

  • I’ll call you when I’m ready.
    Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đã sẵn sàng.
  • We can go for a walk when the rain stops.
    Chúng ta có thể đi dạo khi mưa ngừng.

3.1. Where

Trạng từ quan hệ “where” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn trong mệnh đề quan hệ, thay cho at, on, in + which; there. Dưới đây là cách cấu trúc và cách sử dụng “where”:

Cấu trúc:

  • “Where” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để chỉ nơi chốn hoặc vị trí mà sự việc trong câu chính xảy ra.
  • “Where” thường được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ, trước mệnh đề chính.

Cách sử dụng:

– Khi chỉ nơi chốn hoặc vị trí: “Where” được sử dụng để biểu thị nơi chốn hoặc vị trí mà sự việc trong câu chính xảy ra.

Ex:

  • I know a place where we can have a picnic.
    Tôi biết một nơi chúng ta có thể dã ngoại.
  • Do you remember the restaurant where we had dinner last week?
    Bạn có nhớ nhà hàng chúng ta đã dùng bữa tối tuần trước không?

– Đặt câu hỏi về vị trí hoặc nơi chốn: “Where” cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi về vị trí hoặc nơi chốn.

Ex:

  • Where is the nearest post office?
    Bưu điện gần nhất ở đâu?
  • I wonder where they went for vacation.
    Tôi tự hỏi họ đã đi nghỉ ở đâu.

– Khi thay thế cho một mệnh đề: “Where” có thể thay thế cho một mệnh đề trong trường hợp mệnh đề đó chỉ vị trí hoặc nơi chốn.

Ex:

  • I’ll meet you where we agreed.
    Tôi sẽ gặp bạn ở nơi chúng ta đã thỏa thuận.
  • We should go where it’s safe.
    Chúng ta nên đi đến nơi an toàn.

3.3. Why

Trạng từ quan hệ “why” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do trong mệnh đề quan hệ. đứng sau tiền ngữ “the reason”, dùng thay cho “for the reason” Dưới đây là cách cấu trúc và cách sử dụng “why”:

Cấu trúc:

  • “Why” thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ để biểu thị nguyên nhân hoặc lý do mà sự việc trong câu chính xảy ra.
  • “Why” thường được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ, trước mệnh đề chính.

Cách sử dụng:

– Khi chỉ nguyên nhân hoặc lý do: “Why” được sử dụng để biểu thị nguyên nhân hoặc lý do mà sự việc trong câu chính xảy ra.

Ex:

  • I don’t know why he was late.
    Tôi không biết tại sao anh ấy đến muộn.
  • Tell me why you made that decision.
    Hãy nói cho tôi biết tại sao bạn đã đưa ra quyết định đó.

– Đặt câu hỏi về nguyên nhân hoặc lý do: “Why” cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi về nguyên nhân hoặc lý do.Ví dụ:

  • Why did you leave the party early?
    Tại sao bạn ra khỏi buổi tiệc sớm?
  • Can you explain why the project is delayed?
    Bạn có thể giải thích tại sao dự án bị trễ không?

– Khi thay thế cho một mệnh đề: “Why” có thể thay thế cho một mệnh đề trong trường hợp mệnh đề đó chỉ nguyên nhân hoặc lý do.Ví dụ:

  • That’s the reason why I couldn’t attend the meeting.
    Đó là lý do tại sao tôi không thể tham dự cuộc họp.
  • He explained why he couldn’t finish the task on time.
    Anh ấy giải thích lý do tại sao anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.

4. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

4.1. Mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để xác định hoặc giới hạn danh từ mà nó liên quan đến.

Mệnh đề quan hệ xác định thường không được phân cách bằng dấu phẩy và không thể bị loại bỏ khỏi câukhông làm thay đổi ý nghĩa hoặc ngữ cảnh.

Ex:

  • The car that I bought is blue.
    Chiếc xe mà tôi đã mua là màu xanh.
  • The book that is on the table is mine.
    Cuốn sách đang trên bàn là của tôi.
  • The person who won the award is my friend.
    Người đã giành giải là bạn của tôi.
  • The movie that we watched last night was amazing.
    Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua rất tuyệt.
  • The cake that she baked is delicious.
    Chiếc bánh mà cô ấy nướng rất ngon.

4.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (non- restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người hoặc vật mà không cần xác định rõ đối tượng đó.

Mệnh đề này thường được đặt trong cặp dấu ngoặc đơn hoặc dấu phẩy để phân biệt với mệnh đề quan hệ xác định. Danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc trước các danh từ thường có các từ như: this, that, these, those, my, his her… đứng trước.

Ex:

  • My sister, who is a doctor, lives in New York.
    Chị tôi, người là bác sĩ, sống ở New York.
  • The Eiffel Tower, which is in Paris, is a famous landmark.
    Tháp Eiffel, nằm ở Paris, là một biểu tượng nổi tiếng.
  • John’s new car, which he just bought, is a luxury vehicle.
    Chiếc xe mới của John, mà anh ấy vừa mua, là một chiếc xe sang trọng.
  • The company’s CEO, who was born in Japan, speaks fluent Japanese.
    Tổng giám đốc của công ty, người sinh ra tại Nhật Bản, nói tiếng Nhật trôi chảy.
  • The dog, which is known for its loyalty, is always by my side.
    Con chó, nổi tiếng về sự trung thành của nó, luôn ở bên tôi.

Lưu ý: Không được dùng that trong mệnh đề không xác định.

3.3. Mệnh đề quan hệ nối tiếp (defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ nối tiếp (defining relative clause) trong tiếng Anh là một dạng mệnh đề quan hệ giúp kết nối hai câu hoặc hai ý trong một câu văn.

Mệnh đề quan hệ nối tiếp thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật mà đã được giới thiệu trong câu trước đó, mà người nghe hoặc đọc có thể dễ dàng nhận biết.

Ex:

  • The car that I bought is blue.
    Chiếc xe mà tôi đã mua là màu xanh.
  • The girl who won the race is my sister.
    Cô gái mà đã chiến thắng cuộc đua là em gái của tôi.
  • The house that is on the corner is for sale.
    Căn nhà ở góc phố đang được bán.
  • The book that I lent you is on the shelf.
    Cuốn sách mà tôi đã cho bạn mượn đang ở trên kệ.
  • The movie that we watched last night was fantastic.
    Bộ phim mà chúng tôi đã xem tối qua thật tuyệt vời.

5. Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong tiếng anh

Trong một mệnh đề xác định, chúng ta có thể rút gọn đại từ quan hệ để câu ngắn gọn, dễ hiểu. Dưới đây là một số thông tin bạn cần biết khi thực hiện:

5.1. Khái niệm

Lược bỏ đại từ quan hệ là việc loại bỏ đại từ quan hệ khỏi câu văn. Khi ta thực hiện điều này, câu vẫn giữ nguyên nghĩa và không gây sai lỗi ngữ pháp.

Tuy nhiên, việc lược bỏ đại từ quan hệ không phải lúc nào cũng cần thiết. Chúng ta không bắt buộc phải loại bỏ đại từ quan hệ, vì khi có chúng, câu vẫn rõ ràng và hợp lệ về ngữ pháp. Thường thì việc lược bỏ đại từ quan hệ được thực hiện để làm câu trở nên ngắn gọn hơn và thường được áp dụng trong việc giao tiếp hàng ngày.

5.2. Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu

Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu là một kỹ thuật để làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn. Dưới đây là cách bạn có thể thực hiện điều này:

  1. Xác định đại từ quan hệ: Đầu tiên, xác định đại từ quan hệ trong câu. Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm “who,” “which,” “that,” và “whom.”
  2. Xác định mệnh đề quan hệ: Xác định mệnh đề quan hệ mà đại từ quan hệ đang tham chiếu. Mệnh đề quan hệ thường là mệnh đề bổ sung thông tin về một người hoặc vật trong câu.
  3. Loại bỏ đại từ quan hệ: Sau khi đã xác định mệnh đề quan hệ, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Chú ý rằng bạn cần phải đảm bảo câu vẫn rõ ràng và dễ hiểu sau khi loại bỏ đại từ quan hệ.

Ex:

  • Câu gốc: “The book that I am reading is very interesting.”
  • Câu đã lược bỏ đại từ quan hệ: “The book I am reading is very interesting.”

Trong ví dụ trên, đại từ quan hệ “that” đã được loại bỏ, và câu vẫn giữ nguyên nghĩa và rõ ràng.

6. Những lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

Những lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ
Những lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

6.1. Khi nào cần sử dụng dấu phẩy?

Ta sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định, khi các danh từ đó là:

  • Tên riêng: Hanoi, Mary…
  • Có this, that, these, those đứng trước danh từ
  • Có sở hữu đứng trước danh từ
  • Là vật duy nhất ai cũng biết: Sun, moon, ….

6.2. Đặt dấu phẩy ở đâu cho đúng?

Nếu mệnh đề quan hệ ở giữa thì dùng 2 dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề

Ex:

  • My mother, who is a cook, cooks very well
    Mẹ của tội, là một người làm bếp nấu ăn rất ngon.

Nếu mệnh đề quan hệ ở cuối thì dùng một dấu phẩy đặt ở đầu mệnh đề, cuối mệnh đề dùng dấu chấm.

Ex:

  • This is my mother, who is a cook.
    Đó là mẹ của tôi, người mà làm cấp dưỡng.

6.3. Khi nào có thể lược bỏ đại từ quan hệ?

Ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi danh từ mà nó thay thế đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ không xác định và không có giới từ đi kèm.

Ex:

  • My father is the person that I admire most.
    → My father is the person I admire most.

6.4. Khi nào không được dùng THAT?

Khi phía trước nó có dấu phẩy hoặc giới từ:

  • This is my book, that I bought 2 years ago.
    (sai) vì phía trước có dấu phẩy → phải dùng which
  • This is the house in that I live.
    (sai) vì phía trước có giới từ in → phải dùng which

6.5. Khi nào bắt buộc dùng THAT?

Khi danh từ mà nó thay thế gồm 2 danh từ trở lên trong đó vừa có người vừa có vật

  • The man and his dog that…
    That thay thế cho : người và chó

4. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức ngữ pháp và thành thạo trong việc sử dụng đại từ quan hệ, bạn có thể thực hành với các bài tập về đại từ quan hệ sau đây.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đại từ quan hệ thích hợp.

The girl __ won the singing competition is my friend.

  • a) who
  • b) whom
  • c) which

    Đáp án: a) who

The car __ you borrowed is in the garage.

  • a) whose
  • b) whom
  • c) that

    Đáp án: c) that

This is the restaurant __ serves the best pizza in town.

  • a) who
  • b) which
  • c) whom

Đáp án: b) which

The man __ I spoke to was very helpful.

  • a) who
  • b) that
  • c) whom

Đáp án: a) who

Do you know the reason __ he was late?

  • a) who
  • b) why
  • c) where

Đáp án: b) why

Bài tập 2: Điền đại từ quan hệ phù hợp.

  • The book __ I lent you is on the shelf.
    Đáp án: that
  • The house __ we live in is old.
    Đáp án: that
  • The cat __ belongs to my neighbor is very friendly.
    Đáp án: that
  • The movie __ we watched last night was amazing.
    Đáp án: that
  • The girl __ bag was stolen is upset.
    Đáp án: whose

Hy vọng với bài viết trên của thanhtay.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ, cùng với bài tập ứng dụng để củng cố thêm kiến thức cho bạn. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Grammar để đón đọc các chia sẻ mới nhất nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: