Cấu trúc Enjoy có rất nhiều cách dùng khác nhau và động từ này còn bao gồm nhiều ngữ nghĩa thú vị. Enjoy được sử dụng rất nhiều trong anh văn giao tiếp, nhưng vẫn có một số lỗi nhỏ mà mọi người thường nhầm lẫn khi sử dụng từ ngữ này.
Vì vậy, hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ chia sẽ cho bạn bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính:
1. Định nghĩa về enjoy trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Enjoy vừa là một ngoại động từ, vừa là một nội động từ dùng để để chỉ sự yêu thích, hào hứng hay tận hưởng một điều gì đó.
Đằng sau Enjoy có thể có tân ngữ hoặc không, phụ thuộc vào các trường hợp sử dụng khác nhau.
Chỉ sự yêu thích, thích thú, hào hứng
Ví dụ:
- I enjoy reading books.
Tôi thích đọc sách. - My mother enjoys cooking a lot.
Mẹ tôi rất thích nấu ăn. - Do you enjoy going out today?
Bạn có muốn ra ngoài hôm nay không?
Trong trường hợp này, enjoy mang nghĩa giống với like và love nhất, tuy nhiên vẫn nhấn mạnh vào cảm giác hài lòng, thoải mái khi làm việc đó.
Chỉ sự hưởng thụ, tận hưởng, thưởng thức cụ thể
Ví dụ:
- Enjoy the sunset moment.
Tận hưởng khoảnh khắc mặt trời lặn. - Let’s enjoy this delicious dish.
Hãy thưởng thức món ăn ngon này thôi. - She enjoys Pop music.
Cô ấy yêu thích nhạc Pop.
Chỉ lời chúc, sự hy vọng ai đó thích thứ mà bạn gợi ý, tặng, mời họ
Ví dụ:
- I bought this dress for you. Hope you enjoy it!
Tôi đã mua chiếc váy này cho bạn. Hi vọng bạn sẽ thích nó! - I heard that you are going to dine out with friends today. Enjoy yourself!
Tôi nghe rằng bạn sẽ ra ngoài ăn tối với bạn bè hôm nay. Tận hưởng nhé! - Here is your meal. Enjoy!
Đây là bữa ăn của bạn. Ăn ngon nhé!
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách dùng các cấu trúc Enjoy thường gặp
Động từ “enjoy” trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Tương tự như các từ, các câu cảm thán, “enjoy” cũng được dùng rất phổ biến trong văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những cách sử dụng cấu trúc enjoy thông dụng.
Cấu trúc 1: S + enjoy(s) + V-ing + something
Cấu trúc enjoy thể hiện về niềm vui thích hay sự thích thú, khoái chí khi làm một việc nào đó.
Ví dụ:
- I enjoy talking to foreigners.
(Tôi thích thú khi nói chuyện với người nước ngoài.) - Hoa enjoys seeing her best friend again after 5 years.
(Hoa vui mừng gặp lại bạn thân sau 5 năm.)
Lưu ý: Giống như khi dùng các động từ khác, ta phải chia “enjoy” khi chủ ngữ ở dạng số ít và tùy theo thì của câu.
- The child enjoys going shopping with his mother.
(Đứa trẻ rất thích thú khi được đi mua sắm với mẹ.) - I enjoyed reading this story.
(Tôi rất thích thú khi đọc câu chuyện này.)
Cấu trúc 2: S + enjoy(s) + something
Cách dùng enjoy này diễn tả cảm giác hào hứng, thích thú khi tận hưởng hay có được một cảm xúc hay thứ gì đó.
Tương tự như cấu trúc enjoy ở trân, ta cũng phải chia động từ “enjoy” tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ:
- I enjoy the feeling of sitting and watching the sunrise. It’s great!
(Tôi thích cảm giác ngồi và ngắm mặt trời mọc. Thật tuyệt vời!) - I really enjoyed the novel Lisa gave me last month.
(Tôi thực sự rất thích cuốn tiểu thuyết mà Lisa đã tặng tôi vào tháng trước.)
Cấu trúc 3: S + enjoy(s) + something
Cách dùng enjoy này diễn tả cảm giác hào hứng, thích thú khi tận hưởng hay có được một cảm xúc hay thứ gì đó.
Tương tự như cấu trúc enjoy ở trên, ta cũng phải chia động từ “enjoy” tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ:
- I enjoy the feeling of sitting and watching the sunrise. It’s great!
(Tôi thích cảm giác ngồi và ngắm mặt trời mọc. Thật tuyệt vời!) - I really enjoyed the novel Lisa gave me last month.
(Tôi thực sự rất thích cuốn tiểu thuyết mà Lisa đã tặng tôi vào tháng trước.)
Cấu trúc 4: Enjoy myself, enjoy herself, enjoy himself, enjoy yourself…
Cấu trúc enjoy yourself được dùng khi muốn diễn tả về trạng thái vui vẻ, hào hứng, thích thú, hạnh phúc khi ở trong một trạng thái hay trường hợp nào đó.
Ví dụ:
- I always enjoy myself when I cook with my grandmother.
(Tôi luôn cảm thấy thích thú khi được cùng bà nấu ăn.) - My mother always enjoys herself when she goes shopping with her friends.
(Mẹ tôi luôn thích thú khi đi mua sắm cùng bạn bè.)
Cấu trúc Enjoy yourself dùng thay một lời chúc dành cho người nào đó khi đứng một mình. Bạn cũng có thể sử dụng Enjoy yourself để hồi đáp lại lời chúc từ người khác. Khi đó, nghĩa của câu là cảm ơn và mời người đó tận hưởng không khí vui vẻ.
Ví dụ:
- Happy birthday! = Enjoy yourself!
(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! – Cảm ơn, dự sinh nhật cùng với mình nhé!) - Have a nice trip! = Enjoy yourself!
(Chúc một chuyến đi vui vẻ!)
Cấu trúc 5: Enjoy!
Cấu trúc “Enjoy!” được sử dụng như một lời chúc, hy vọng ai đó vui vẻ hay thích thú một thứ gì đó. Đây là một cách nói của người Mỹ, Anh, được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày với những mối quan hệ suồng sã, thân mật.
Ví dụ:
A: I will go camping next Thursday.
(Tôi sẽ đi cắm trại vào thứ Năm tới.)
B: Enjoy! (Đi chơi vui vẻ nhé!)
Cách dùng đặc biệt: Enjoy your meals! – Chúc ngon miệng. Cấu trúc này sử dụng như một lời mời trước khi ăn cơm ở Việt Nam.
Lưu ý: Chỉ nên sử dụng cấu trúc “enjoy!” trong các mối quan hệ thân thiết và trường hợp không trang trọng.
Tham khả thêm về cấu trúc expect, cấu trúc hardly, cấu trúc hope
3. Phân biệt Enjoy với Like và Love
Enjoy nhấn mạnh cảm giác tận tưởng hơn so với Like và Love.
Ví dụ:
- I enjoy going camping with my friends.
(Tôi rất thích đi cắm trại cùng với bạn bè.) - I like/love going camping with my friends.
(Tôi rất thích cắm trại cùng với bạn bè.)
Enjoy: được sử dụng khi mong muốn hay chúc ai đó sẽ cảm thấy vui vẻ, thích thú khi làm điều gì đó hoặc hài lòng với thứ mà bạn mang đến. Like và Love không sử dụng cách dùng này.
Like: thể hiện cảm xúc thích thú với thứ gì đó một cách chung chung và không cụ thể. Đây là cảm xúc đơn giản, dễ đến, có thể kéo dài hoặc là không.
Live: so với Like, Love thể hiện cảm xúc nghiêm túc và lãng mạn hơn. Đây là cảm xúc đơn giản, dễ đến, có thể kéo dài hoặc là không. Love thường được dùng với tình ảm gia đình học tình cảm nam nữ
Ví dụ:
- Hope you enjoy the cake that I make.
(Hi vọng các bạn sẽ thích món bánh mà mình làm.) - I like Son Tung’s new song.
(I like Son Tung’s new song.) - I love my husband so much.
(Tôi yêu chồng tôi rất nhiều.)
4. Một số cấu trúc ENJOY dễ sai cần nhớ
Chúng ta thường dễ sử dụng sai một số cấu trúc Enjoy. Dưới đây là một số trường hợp bạn cần lưu ý:
- Câu đúng: Thanks, I really enjoyed it.
Thanks, I really enjoyed. – thiếu tân ngữ.
- Câu đúng: I enjoyed myself at the party.
I enjoyed at the party. – thiếu đại từ phản thân sau enjoy
- Câu đúng: I enjoy playing basketball.
- I enjoy to play basketball. – sai dạng của động từ sau enjoy
- Câu đúng: I enjoy reading very much.
I enjoy very much reading. – trạng từ đặt sai chỗ
- Câu đúng: I hope you enjoy your trip.
I hope you enjoy with your trip. – thừa giới từ
Tham khảo thêm về cấu trúc However, cấu trúc Insist, cấu trúc It’s time
5. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
- It was touching and beautiful to see Helen _________ her first Christmas.
A. enjoy B. enjoying C. to enjoy D. enjoyed - _________ your breakfast, the woman said.
A. enjoying B. enjoyed C. to enjoy D. enjoy - Have I ever told you how much I _________ being married to you?
A. enjoy B. enjoying C. to enjoy D. enjoyed - As I said, I enjoy _________ a female around.
A. have B. had C. to have D. having - Not only do we enjoy _________ together; but we also find our little home most delightful.
A. to be B. been C. was D. being
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:
- My mom enjoys with friends eating.
- Does she enjoys running?
- My little boy enjoys play with money.
- He enjoys to play badminton.
- I hope you enjoy with your trip.
Bài 3: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
- I really _________ this breakfast, thank you!
A. enjoying B. enjoyed C. to enjoy D. enjoy - It was touching and beautiful to see Helen _________ her first Christmas.
A. enjoy B. enjoying C. to enjoy D. enjoyed - Have I ever told you how much I enjoy ________ Lotteria?
A. eat B. eating C. to eat D. ate - Not only do we enjoy _________ together; but we also find our little home cozy.
A. to be B. been C. was D. being - My father loves dogs. He always enjoys _________ our dog around.
A. have B. had C. having D. to have
Đáp án
Bài tập 1:
1-A; 2-D; 3-A; 4-D; 5-D
Bài tập 2:
- With friends eating => eating with friend
- Enjoys => enjoy
- Play => playing
- To play => playing
- Enjoy with your => enjoy your
Bài tập 3:
- D
- A/ B (see someone do something: thấy ai làm gì từ đầu đến cuối/ see someone doing something: thấy ai đang làm gì)
- B
- D
- C
Hy vọng với bài viết trên của thanhtay.edu.vn về cách dùng cấu trúc enjoy sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy ôn luyện và làm bài tập mỗi ngày để nắm vững kiến thức nhé. Chúc bạn thành công!