Anxious đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng

Khi muốn nói đến việc lo lắng về vấn đề nào đó trong tiếng Anh. Bên cạnhworry chúng ta có thể dùng “Anxious” cho những ngữ cảnh trang trọng hơn. Vậy Anxious là gì và cách dùng của nó như thế nào? Anxious đi với giới từ gì? hãy cùng Thành Tây giải đáp ở bài viết phía bên dưới này nhé.

1. Anxious là gì?

Anxious đi với giới từ gì
Anxious là gì?
NghĩaVí dụ
Lo lắng, lo âu– Mike was late and May began to get anxious. (Mike đến trễ và May bắt đầu lo lắng)
– I have a girlfriend who is a very anxious person. (Tôi có một người bạn gái hay lo lắng)Why does Peter feel anxious? (Tại sao Peter lại cảm thấy lo lắng?)
Gây ra nỗi lo âu, lo lắng– They had a few anxious moments before the interview. (Họ đã trải qua những giây phút lo âu trước buổi phỏng vấn)
– He saw his mother’s anxious face at the window. (Anh ấy nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của bạn gái trên cửa sổ)
Rất muốn cái gì đó hay rất nóng lòng làm điều gì đóMy brother is anxious to get home to open his birthday present. (Em trai tôi nóng lòng muốn về nhà để mở quà sinh nhật của em ấy)
– I was anxious to avoid any repeat of the accident. (Tôi rất mong không lặp lại bất kỳ tai nạn nào nữa)

2. Anxious đi với giới từ gì?

Anxious đi với giới từ gì
Anxious đi với giới từ gì?

Anxious thường đi với ba giới từ about, for và to”. Đối với mỗi giới từ, Anxious sẽ diễn đạt những ngữ cảnh khác nhau nhưng vẫn mang ý nghĩa chung đó là “lo lắng, lo lâu, nóng lòng”.

2.1. Anxious đi với giới từ “About sth”

Khi Anxious đi với giới từ “About” có ý nghĩa là “lo lắng về điều gì”.

Cấu trúc:

Anxious about sth

Ví dụ:

  • Mary felt very anxious about her future. (Mary cảm thấy lo lắng về tương lai của cô ấy)
  • Lucy seemed anxious about the interview. (Lucy có vẻ lo lắng về buổi phỏng vấn)
  • Nick is anxious about his father’s health. (Nick lo lắng về sức khỏe của ba anh ấy)

2.2. Anxious đi với giới từ For sb/sth

Khi Anxious đi với giới từ “For” sẽ có hai cách sử dụng: sử dụng với “somebody” hay “something”.

2.2.1. Anxious for sb: lo lắng cho ai đó

Cấu trúc:

Anxious for somebody

Ví dụ:

  • Parents are anxious for their children alone at home. (Cha mẹ lo lắng cho những đứa con ở nhà một mình)
  • Mike was anxious for his sister, who was studying abroad. (Mike lo lắng cho em gái của mình, người đang đi du học)

2.2.2. Anxious for something

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Không giống với cấu trúc “Anxious for somebody”, “anxious for” đi kèm với “something” lại có nghĩa là “rất mong muốn cho điều gì đó”.

Cấu trúc:

Anxious for something

Ví dụ:

  • We are extremely anxious for her success. (Chúng tôi thực sự mong muốn cô ấy được thành công)
  • We are anxious for a clean habitat. (Chúng tôi mong một môi trường sống sạch)

2.3. Anxious đi với giới từ to do sth

“Anxious to” không được theo sau bởi danh từ giống những cấu trúc trên, mà thay vào đó sẽ đi cùng với động từ nguyên thể.

Cấu trúc: nóng lòng muốn làm cái gì đó.

Anxious to do something

Ví dụ:

  • I was anxious to meet my close friend again. (Tôi rất nóng lòng được gặp bạn thân lần nữa)
  • It was getting hot and I was anxious to get to my hometown. (Trời đã nóng và tôi nóng lòng muốn về quê)

3. Những cấu trúc khác với “Anxious”

Anxious đi với giới từ gì
Những cấu trúc khác với “Anxious”

Bên cạnh Anxious đi với giới từ, nó còn có thể đứng phía trước một mệnh đề mang ý nghĩa là “lo lắng rằng” hay “rất muốn là”.

Cấu trúc:

Anxious that + S + V

Ví dụ:

  • Mark is anxious that something bad will happen now. (Mark lo lắng rằng một điều tồi tệ gì đó sẽ diễn ra ngay bây giờ)
  • I’m anxious that we get there on time because it’s an important meeting. (Tôi phòng rằng chúng tôi sẽ đến đó đúng giờ bởi vì đó là cuộc họp quan trọng)

4. Những từ đồng nghĩa với “Anxious”

Từ VựngPhiên ÂmNghĩaVí Dụ
Nervous/ˈnɜːrvəs/Lo lắng, căng thẳngShe feels nervous before the interview.
Worried/ˈwʌrid/Lo lắng, lo sợHe’s worried about his exam results.
Apprehensive/ˌæprɪˈhɛnsɪv/Lo lắng, đầy lo ngạiShe’s apprehensive about the upcoming trip.
Uneasy/ʌnˈiːzi/Không thoải mái, lo âuHis silence made her feel uneasy.
Tense/tɛns/Căng thẳng, căng cứngThe atmosphere in the room was tense.
Agitated/ˈædʒɪteɪtɪd/Lo lắng, sôi độngHis agitated behavior worried everyone.
Distressed/dɪˈstrɛst/Đau đầu, phiền lòngShe looked distressed after the news.
Fretful/ˈfrɛtfʊl/Lo lắng, căng thẳngThe fretful child couldn’t sleep.

5. Những từ trái nghĩa với “Anxious”

Từ VựngPhiên ÂmNghĩaVí Dụ
Calm/kɑːm/Bình tĩnh, êm dịuShe remained calm despite the chaos around her.
Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãn, thoải máiHe looked relaxed on his vacation.
Unconcerned/ˌʌnkənˈsɜːrnd/Không quan tâm, bất kỳShe seemed unconcerned about the situation.
Composed/kəmˈpoʊzd/Tĩnh táo, tự tinHe remained composed during the crisis.
Serene/səˈriːn/Thanh bình, yên tĩnhThe view of the lake was serene and peaceful.
Easygoing/ˈiːziˌɡoʊɪŋ/Dễ tính, thư tháiHe’s an easygoing person who doesn’t stress.
Content/kənˈtɛnt/Hài lòng, thoả mãnShe felt content with her life choices.
Carefree/ˈkɛrˌfriː/Thoải mái, không lo lắngThe children played carefree in the park.

6. Bài tập vận dụng

Anxious đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng

1. Mike eased the key into the lock, anxious not __________ wake anyone.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

2. I’m becoming very anxious __________ my little brother.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

3. Sue was anxious __________ she should meet her father.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

4. Nick is anxious __________ avoid the motorway at rush hour.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

5. There are plenty of staff anxious __________ work.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

6. I’ve been anxious __________ meet Tina.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

7. Jimmy and Mark are understandably anxious __________ getting work after graduation.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

8. I’m anxious __________ her to do as little as impossible.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

9. I was anxious __________ we made an attempt to repair the project.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

10. They are anxious __________ their students.

  1.  about
  2.  for
  3.  to
  4.  that

6. Kết luận

Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp về Anxious đi với giới từ gì cấu trúc Anxious đầy đủ nhất. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cấu trúc này và giải đáp được thắc mắc Anxious đi với giới từ gì. Đừng quên để lại bình luận phía bên dưới bài viết nếu các bạn có những thắc mắc cần được giải đáp nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: