Bạn rất dễ bắt gặp would trong rất nhiều hoàn cảnh khác nhau. Nếu như bạn không nắm vững kiến thức về cách sử dụng would thì khả năng nhầm lẫn không thể tránh khỏi. Hãy cùng IELTS Thành Tây tìm hiểu về cách dùng would trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất nhé!
Nội dung chính:
Định nghĩa would
Would xét về mặt hình thức, nó là thể quá khứ của động từ khiếm khuyết của will. Nó sẽ được dùng khi người nói muốn hỏi một cách lịch sự, khi đưa ra một lời đề nghị, khi muốn nêu quan điểm hoặc nhấn mạnh vào một vấn đề nào đó.
Ví dụ minh hoạ:
- He said she would be here that afternoon.
Nghĩa: Anh ấy nói rằng cô ấy sẽ đến đây vào chiều hôm đó.
- I would go to the birthday party if she asked me.
Nghĩa: Tôi sẽ đến bữa tiệc sinh nhật nếu cô ấy ngỏ lời.
Tham khảo thêm về khoá học ielts online tại Thành Tây
Cách sử dụng would trong tiếng Anh
Would được sử dụng rất linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Anh. Bên dưới là một số cách sử dụng would thông dụng nhất mà các bạn cần biết. Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu nhé!
Cách sử dụng would đứng trước động từ
Would được dùng trong câu nói về tưởng tượng một hành động hoặc một tình huống không thể xảy ra.
Ví dụ minh hoạ:
- It would be bad if we couldn’t afford food today.
Nghĩa: Sẽ thật tồi tệ nếu chúng ta không đủ tiền mua thức ăn hôm nay.
- I would be very sad if she changed classes.
Nghĩa: Tôi sẽ rất buồn nếu cô ấy chuyển lớp.
Trong câu, would còn được viết với hình thức đó là “‘d” hoặc ở dạng phủ định là wouldn’t.
Ví dụ minh hoạ:
- I’d to move to a better home.
Nghĩa:Tôi muốn chuyển đến một căn nhà tốt hơn.
- I think she wouldn’t do anything stupid.
Nghĩa:Tôi nghĩ cô ấy sẽ không làm gì ngu ngốc.
Would còn được dùng trong trường hợp chúng ta muốn nói về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ. Ai đó muốn làm một điều gì nhưng đã không làm nó.
Ví dụ minh hoạ:
- I would have to visit you, but I had an urgent job.
Nghĩa:Tôi đã muốn đến thăm bạn nhưng tôi lại có việc gấp.
- I would have to go home but my car broke down.
Nghĩa:Tôi sẽ phải về nhà nhưng xe của tôi bị hỏng.
Ngoài ra, chúng ta còn bắt gặp would được sử dụng kèm với cấu trúc if.
Ví dụ minh hoạ:
- I would go to the movies if I have enough money.
Nghĩa:Tôi sẽ đi xem phim nếu tôi có đủ tiền.
- Yesterday I would go over to my grandmother’s house if I had a break.
Nghĩa: Hôm qua tôi sẽ qua nhà bà ngoại nếu tôi được nghỉ.
So sánh will và would
Would cũng được biết đến với cách sử dụng khác đó là thì quá khứ của will. Thông thường sẽ được dùng khi lùi thì trong câu gián tiếp. Một số trường hợp would được sử dụng cùng với nghĩa nhẹ hơn, ít trực tiếp hơn will.
Tham khảo: Câu trực tiếp, câu gián tiếp trong tiếng Anh
Ví dụ minh hoạ:
- I will go shopping tomorrow. (Tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)
→ She said she would go shopping the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi mua sắm vào ngày hôm sau.)
- He will travel next month (Anh ấy sẽ đi du lịch vào tháng sau.)
→ He said that he would be traveling next month. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi du lịch vào tháng tới.)
Wouldn’t do something
Khi ai đó từ chối làm một điều gì, ngoài cách dùng cấu trúc deny thì người ta có thể sử sử dụng cụm wouldn’t do something.
Wouldn’t do something có ý nghĩa là: “không chịu là gì”.
Ví dụ minh hoạ:
- We advised her, but she wouldn’t listen.
Nghĩa: Chúng tôi khuyên cô ấy nhưng cô ấy không chịu nghe.
- The phone wouldn’t work.
Nghĩa: Chiếc điện thoại không chịu hoạt động.
- He still wouldn’t appear.
Nghĩa: Anh ta vẫn không chịu xuất hiện.
Các cách dùng từ Would khác
Ngoài những cách dùng trên thì would còn được sử dụng trong một số các trường hợp như sau:
- Cách dùng would trong câu đề nghị, mời ai đó làm gì
Trong câu đề nghị trong tiếng Anh, chúng ta bắt gặp người ta would trong cấu trúc hỏi ý kiến của ai đó về một điều gì đó.
Cấu trúc: Would you mind + Ving |
Ví dụ minh hoạ:
- Would you mind getting me the book?
- Nghĩa: Bạn có phiền lấy giúp mình cuốn sách không?
- Would you mind picking me up after school?
Nghĩa: Bạn có phiền đến đón mình sau giờ học không?
- Cấu trúc Would you like to do something?
Bạn có muốn…?
Ví dụ minh hoạ:
- Would you like to go swimming with me this afternoon?
Nghĩa: Bạn có muốn đi bơi với tôi vào chiều nay không?
- Would you like some orange juice?
Nghĩa: Bạn có muốn uống một chút nước cam không?
- Sử dụng would khi muốn diễn tả thói quen trong quá khứ
Để diễn tả thói quen trong quá khứ người ta thường dùng cấu trúc used to. Tuy nhiên vẫn một cách khác đó là dùng would.
Ví dụ:
- When she was younger she would go to the library when she was sad.
Nghĩa: Khi cô ấy còn trẻ, cô ấy thường đến thư viện mỗi khi buồn.
- When he was still in Vietnam, he would come to my house to play.
Nghĩa: Khi anh ấy còn ở Việt Nam, anh ấy thường đến nhà tôi chơi.
Tham khảo thêm về cấu trúc But for
Những lỗi thường mắc trong cách sử dụng Would
- Chia sai động từ trong cấu trúc would: Những động từ đi kèm với would có thể ở dạng nguyên mẫu, thêm đuôi ing hay thêm to. Người học cần phải nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từng cấu trúc để hạn chế lỗi sai ngữ pháp.
- Sử dụng would không đúng thì: Would được dùng khi muốn thay thế cho will trong câu trần thuật hay sử dụng trong câu ở thì quá khứ. Các bạn cần phải lưu ý để dùng phù hợp từng ngữ cảnh khác nhau.
- Lạm dụng would dẫn đến lặp từ, câu văn hay câu nói bị lủng củng, không linh hoạt: Bạn chỉ nên dùng cấu trúc would vào một số trường hợp cần thiết và phù hợp, tránh sử dụng quá nhiều.
Tham khảo thêm về Cấu trúc a lot of, Cấu trúc Agree
Lưu ý khi sử dụng Would trong tiếng Anh
Một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng would để tránh mắc những lỗi bên trên nhé.
- Lưu ý cân nhắc và kiểm tra kỹ dạng của động từ trước khi sử dụng cùng với would.
- Would thường được sử dụng trong những câu lùi thì hoặc thuộc thì quá khứ.
- Cần dùng would một cách vừa phải, tránh lạm dụng trong những trường hợp không cần thiết.
Bài tập với Would trong tiếng Anh
Học phải đi đôi với hành, để có thể sử dụng would một cách thành thạo thì các bạn cùng làm bài tập nhỏ dưới đây với chúng mình nhé.
Phần bài tập: Hoàn thành các câu sau với cahs dùng would và động từ tương ứng.
- He _____(not like) that dish.
- _____you like _____(have) a meal with me?
- I _____ (visit) her if I had time.
- She _____(apologize) to her father.
- She said she _____(not attend) the party the next night.
Phần đáp án
- wouldn’t like
- Would – to have
- would visit
- wouldn’t apologize
- wouldn’t attend
Với những chia sẻ từ chuyên mục Học tiếng anh của Thanhtay.edu.vn, các bạn đã có cái nhìn chi tiết về cách sử dụng would trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ áp dụng thành công vào bài tập và các tình huống thường ngày. Chúc bạn học tốt!