Cấu trúc Agree là gì? Công thức, cách dùng và bài tập

Cấu trúc agree là phần ngữ pháp được sử dụng phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy vậy, nhiều bạn vẫn chưa biết cách dùng Agree như thế nào để cho đúng. Nếu bạn đang gặp phải trường hợp này thì bài viết bên dưới của Thành Tây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề.

1. Cấu trúc Agree là gì?

Theo từ điển Cambridge, Agree trong tiếng Anh là một động từ (have the same opinion). Cấu trúc Agree được sử dụng phổ biến với ý nghĩa đó là đồng ý, tán thành, chấp thuận.

Ex:

  • I agree with you on this issue.
    Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

2. Cách sử dụng các cấu trúc Agree

Cấu trúc Agree được ứng dụng linh hoạt trong tiếng Anh với sự kết hợp với đa dạng giới từ khác nhau. Đừng quá lo vì thanhtay.edu.vn sẽ giúp các bạn hiểu chi tiết từng cách dùng. 

2.1. Cấu trúc Agree with

Ý nghĩa: đồng ý với ai, đồng ý với điều gì

Cách dùng: khi đồng tình với một ai đó hay điều gì đó hoặc mình nghĩ đó là một việc đúng để làm.

Công thức:

Cấu trúc: agree + with + somebody/something

Cấu trúc Agree with

Ex:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Mary agreed with her sister.
    Marry đồng tình với chị gái của cô ấy.
  • I do not agree with this rule.
    Tôi không đồng ý với luật lệ này.

2.2. Cấu trúc Agree to

Ý nghĩa: đồng ý làm gì, đồng ý với điều gì

Cách dùng: Bạn sử dụng agree to khi muốn đồng ý, tán thánh làm việc gì hay khi đồng ý với gợi ý/đề xuất của người khác

Công thức:

agree + to + V
agree + to + something

Ex:

  • John agreed to carry out the project.
    John đã tán thành việc thực hiện dự án.
  • They agreed to some modifications in the contract.
    Họ đã đồng ý với một số sửa đổi trong hợp đồng.

2.3. Cấu trúc Agree on/about

Định nghĩa: đồng ý về một vấn đề nào đó

Cách dùng: khi muốn thể hiện sự tán thành hoặc chấp thuận về một quan điểm, sự tranh luận hay chủ đề nào đó

Công thức:

agree + on/about + something

Ex:

  • My classmates have agreed on/about a date for the graduation ceremony.
    Những bạn học của tôi đã đồng ý về ngày tổ chức lễ kỷ niệm tốt nghiệp.

2.4. Cấu trúc Agree something

Ý nghĩa: Sử dụng khi muốn chỉ cùng nhau đưa ra một quyết định nào đó

Cách dùng: Agree hiếm khi kết hợp trực tiếp với một tân ngữ và cách dùng này không quá phổ biến trong tiếng Anh. Agree something được dùng khi muốn nói về những quyết định, chỉ thị chính thức của chính phủ hay những tổ chức có thẩm quyền

Công thức:

agree + something

Ex:

  • Ministers have attended a meeting to agree a strategy for dealing with global warming.
    Các bộ trưởng đã tham dự một buổi họp để đồng ý một chiến lược giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.

2.5. Cấu trúc Agree that

Ý nghĩa: đồng ý rằng …

Cách dùng: khi muốn thể hiện sự đồng ý về vấn đề nào đó

Công thức:

S + agree + that + S + V

Cấu trúc Agree that

Ex:

  • I agree that your boss is extremely generous.
    Tôi đồng ý rằng sếp của bạn cực kỳ rộng rãi.

Tham khảo thêm về Cấu trúc Although, Cấu trúc appreciate, Cấu trúc arrange

3. Những lưu ý khi dùng cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Lưu ý 1: Người học cần lưu ý sử dụng giới từ phù hợp và chính xác theo từng ngữ cảnh khác nhau. Khi bạn mong muốn thể hiện sự tán thành về 1 chủ đề, người học dùng giới từ on/about. Nếu bạn muốn tán thành với ý kiến của ai đó về 1 chủ đề thì dùng giới từ with.

Ex:

  • Tim and Cindy don’t agree on/about the ethics of hunting.
    Tim và Cindy không đồng tình về việc săn bắt.
  • Tim doesn’t agree with Cindy’s opinion about hunting.
    Tim không đồng tình với quan điểm của tôi về việc sắn bắt.

Lưu ý 2: Người học cũng có thể dùng cấu trúc Agree để nói về những tình huống và điều kiện phù hợp với bản thân.

Ex:

  • You look much healthier, the fresh sea air must agree with you.
    Bạn nhìn khỏe mạnh hơn trước nhiều, không khí trong lành ở biển chắc hẳn rất hợp với bạn.

Lưu ý 3: Khi muốn nói về mức độ đồng ý, người học lưu ý có một số cách điễn đạt như sau:

Partly agree: đồng ý một phần

Ex:

  • I partly agree with this solution.
    Tôi đồng ý một phần với giải pháp này.

Agree to some extent: đồng ý một số phần

Ex:

  • I agree with this point of view to some extent.
    Tôi đồng ý một số phần của ý kiến này.

Totally/Completely/Entirely agree: hoàn toàn đồng ý

Ex:

  • I totally/completely/entirely agree with this perspective.
    Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.

4. Một số idiom hay về Agree trong tiếng Anh

Couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn (hoàn toàn đồng ý)

Ex:

  • I couldn’t agree more. You’re definitely right.
    Tôi hoàn toàn đồng ý. Bạn chắc chắn đúng.

Agree to differ: chấp nhận mỗi người một quan điểm và sẽ không tranh cãi nhằm thuyết phục người khác quan điểm của bản thân là đúng.

Ex:

  • I have to agree to differ with my mother.
    Tôi phải chấp nhận quan điểm của mẹ tôi.

Not agree with somebody: Sử dụng trong trường hợp nếu một loại thực phẩm hoặc đồ uống nào đó không phù hợp và nó làm bản thân cảm thấy không thoải mái hoặc có thể gây bệnh cho mình.

Ex:

  • The chocolate I ate last night didn’t agree with me.
    Sô cô la tôi ăn tối qua làm tôi thấy khó chịu.

5. Bài tập về cấu trúc Agree

cấu trúc Agree
Bài tập về cấu trúc Agree

Phần bài tập: Điền giới từ chính xác vào chỗ trống

  • 1. They couldn’t agree ______ what to eat for dinner.
  • 2. My sister often agrees ______ my brother.
  • 3. Our teammates have agreed ______ a venue for the football competition.
  • 4. I think my client will agree ______ all the terms in the contract.
  • 5. My family agrees ______ most things.
  • 6. She isn’t sure that she will agree ______ their suggestions.
  • 7. He doesn’t agree with ______ killing wild animals for their fur.
  • 8. I believe Jackson will agree ______ attend her birthday party.

Đáp án

1. on2. with3. on4. to
5. on6. with7. with8. to

Trên đây là những kiến thức mà bạn cần nhớ về cấu trúc Agree. Bên cạnh đó, Thanhtay.edu.vn còn cung cấp một số bài tập để bạn dễ dàng luyện tập và củng cố lý thuyết. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy truy cập vào chuyên mục Grammar hoặc để lại bình luận nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: