Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp dạng cấu trúc the last time khi làm bài tập về viết lại câu đồng nghĩa. Vậy cấu trúc the last time trong tiếng Anh là gì? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
1. Tổng quan về the last time
Đầu tiên, hãy cùng điểm qua những điều cơ bản nhất về cấu trúc the last time nhé. Cụ thể, chúng ta sẽ tìm hiểu xem last là gì?
“Last” là một từ trong tiếng Anh rất đa năng vì có thể đảm nhận vai trò của cả tính từ, động từ, danh từ, trạng từ trong câu.
1.1. Last là danh từ
Từ “last” tiếng Anh ở vị trí danh từ sẽ có thể thêm mạo từ “the” đằng trước. “The last” có ý nghĩa là người cuối cùng, điều hoặc vật cuối cùng.
Ví dụ:
- He was the last to leave the classroom, as he had to clean it.
(Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi lớp học, vì anh ấy phải làm sạch nó.)
- The child loves her grandparents very much. She always hugs them like it’s their last.
(Đứa trẻ yêu ông bà của mình vô cùng. Cô bé luôn luôn ôm họ như thể đó là lần cuối được ôm họ vậy.)
1.2. Last là động từ
“Last” mang ý nghĩa là kéo dài hoặc tiếp tục ở trong một trạng thái nào đó khi ở dạng động từ. Nó thường đi kèm với một khoảng thời gian nào đó hoặc đứng một mình.
Ví dụ:
- This product is from a well-known brand, that’s why it lasts very long.
(Món đồ này là hàng của một hãng nổi tiếng, nên nó dùng được rất lâu.)
- Relationships without mutual trust won’t last.
(Các mối quan hệ thiếu đi sự tin tưởng lẫn nhau sẽ không kéo dài.)
1.3. Last là tính từ
Tính từ “last” có nghĩa là cuối cùng hoặc gần đây nhất. Đây là vai trò thông dụng nhất là từ “last” hay được sử dụng.
Ví dụ:
- The last time I saw her, she was holding his hands.
(Lần cuối mình gặp cô ấy, cô ấy đang nắm tay anh ta.)
- I don’t remember the name of the book I bought last Sunday.
(Tôi không nhớ được quyển sách tôi mua chủ nhật tuần trước tên gì.)
1.4. Last là trạng từ
Tương tự với tính từ “last”, trạng từ “last” cũng có ý nghĩa chỉ từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho là cuối cùng hoặc gần đây nhất.
Ví dụ:
- Last but not least, I’d like to talk about how climate change affects our country.
(Điều cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn nói về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đất nước chúng ta.)
- You came last in the competition, but that’s alright, you know you can do better.
(Bạn về chót trong cuộc thi, nhưng không sao đâu, mình biết bạn có thể làm tốt hơn thế.)
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cấu tạo và ý nghĩa của The last time
The last time được cấu tạo bởi các thành tố:
- The: Đại từ chỉ định
- Last: là tính từ có nghĩa là cuối cùng; gần đây nhất.
- Time là danh từ có nghĩa là lần, lúc, thời điểm.
The last time có nghĩa là Lần cuối cùng.
3. Cấu trúc the last time và cách dùng
“The last time” là một cấu trúc mà trong đó “last” có vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “time”, tạo nên cụm danh từ “the last time”. Cấu trúc này mang nghĩa chung là lần cuối cùng hoặc lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại. Đôi khi, nó mang tính phàn nàn, ngụ ý chủ ngữ sẽ không làm việc gì đó nữa.
Công thức chung:
The last time + S + V-ed/VPP
Trong công thức này, phía sau chủ ngữ, động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- The last time I’ve had such a good dish was ages ago.
(Lần gần nhất tôi được ăn món ngon như thế này là lâu lắm rồi.)
- This is the last time we went shopping there, the service is just terrible.
(Đây là lần cuối cùng chúng ta đi mua đồ ở đây, dịch vụ tệ quá.)
Bạn có thể dùng cấu trúc này để hỏi ai đó về lần cuối họ làm gì.
Công thức chung:
When was the last time + S + V-ed/VPP?
Ví dụ:
- Can you tell me when was the last time you met the victim?
(Anh có thể cho tôi biết lần cuối anh gặp nạn nhân là bao giờ không?)
- When was the last time you have read the news? This story is viral now.
(Lần cuối bạn đọc tin tức là bao giờ thế? Câu chuyện này đang nổi lắm đấy.)
Bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” như một trạng từ ở trong câu, mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối.
Ví dụ:
- For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking.
(Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
- Little did she know, she was meeting him for the last time.
(Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)
Tham khảo thêm về Cấu trúc the more, Cấu trúc think, Cấu trúc this is the first time
4. Cấu trúc tương đương
The last time + S + V(ed/pI) +…+ was + mốc thời gian
= S + have/has + not + V (pII)+…+ since + mốc thời gian
(Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không… kể từ lúc…)
Ví dụ:
- The last time I met him when he was 5 years old. (Lần cuối cùng tôi gặp cậu ấy là khi cậu ấy 5 tuổi)
= He hasn’t met me since when he 5 years old. (Cậu ấy đã không gặp tôi kể từ khi cậu ấy 5 tuổi)
The last time + S + V(ed/pI) +…+ was + khoảng thời gian + ago
= S + Last + V(ed/pI) + khoảng thời gian + ago
= S + have/has + not + V(pII)+…+ for + khoảng thời gian
= It + is + khoảng thời gian + since + S + V(ed/pI)
Ví dụ:
- The last time I met him was 15 years ago. (Lần cuối cùng tôi gặp cậu ấy là 15 năm trước)
= It is 15 years since I met him. (Đã 15 năm kể từ khi tôi gặp cậu ấy)
5. Một số câu hỏi với cấu trúc the last time
Cấu trúc the last time được sử dụng nhằm chỉ mục đích chỉ về khoảng thời gian, chính vì vậy khi sử dụng cấu trúc này để hỏi thì cấu trúc câu hỏi phải là:
When was the last time + S + V(ed/pI)+…+?
Ví dụ:
- When was the last time you visited your grandparents? (Lần cuối cùng bạn thăm ông bà là khi nào?)
- When was the last time you ate the pizza? (Lần cuối cùng bạn ăn pizza là khi nào?)
6. Một số lưu ý khi sử dụng
Thông thường, khi sử dụng cấu trúc the last time, ta thường nhầm lẫn giữa the last time và last time. Tuy nhiên, cách sử dụng chúng lại hoàn toàn khác nhau:
- The last time: Dùng cho sự việc, hiện tượng, chủ thể, vấn đề,… không xảy ra nữa.
- Last time: Dùng cho sự việc, hiện tượng, chủ thể, vấn đề,… xảy ra trong thời gian gần với thời điểm hiện tại nhất và có thể tiếp tục ở tương lai.
Cấu trúc the last time sẽ được dùng với động từ ở thì quá khứ đơn, nếu hành động ấy đã diễn ra. Còn một vài trường hợp the last time còn được sử dụng ở thì hiện tại, nghĩa là động từ được chia ở hiện tại nếu như hành động đó đang được diễn ra.
7. Bài tập cấu trúc the last time
Bài 1: Viết lại câu
Bạn hãy viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không thay đổi khi sử dụng “the last time”
- When did you last drive a car alone?
- It’s nearly 18 years since my mother saw a movie.
- Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.
- Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
- Marshall hasn’t gone out since the quarantine started.
- We haven’t been to a concert for over a year
- Your birthday party was the last time I really enjoyed myself.
- It last rained three weeks ago.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
Hãy tìm lỗi sai trong những câu sau đây và hoàn thành lại.
- Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
- I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
- This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
- I won’t went to this store again, this is the last time!
- Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.
Đáp án bài tập
Bài 1
- When was the last time you drove a car alone?
- The last time my mother saw a movie was 18 years ago.
- The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.
- The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
- The last time Marshall went you was before the start of the quarantine.
- The last time we were to concert was a year ago.
- The last time I really enjoyed myself was your birthday party.
- The last time It rained was three weeks.
Bài 2
- Sửa lỗi: see trở thành have seen
- Sửa lỗi: since trở thành for
- Sửa lỗi: last trở thành the last
- Sửa lỗi: went trở thành go
- Sửa lỗi: last trở thành for the last
Trên đây là cấu trúc the last time với các ví dụ cụ thể để bạn hiểu và ứng dụng cấu trúc này trong khi luyện nói và luyện nghe tiếng Anh được tổng hợp từ chuyên mục Luyện thi IELTS của Thành Tây. Thanhtay.edu.vn chúc các bạn học tập tốt!