Khi nói về sự tương phản của 2 sự việc nào đó, người ta thường dùng however, nevertheless hoặc but. Tuy nhiên, về nghĩa có thể tương đương nhau nhưng cách sử dụng của however, nevertheless và but lại có nhiều sự khác nhau
Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Thanhtay.edu.vn để có thể phân biệt however, nevertheless và but nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc Nevertheless
1.1. Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) có nghĩa là “nhưng, thế nhưng, dẫu như vậy, tuy nhiên”.
Nevertheless thường được dùng làm trạng từ hoặc liên từ, nevertheless đứng ở vị trí đầu câu nhằm thể hiện sự tương phản giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
- The government has implemented many policies to alleviate congestion. Nevertheless, the traffic jams got worse.
Chính phủ đã áp dụng nhiều chính sách để giảm tắc đường. Tuy nhiên, tắc đường càng tệ hơn. - I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know.
Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết. - I lied. Nevertheless, that’s good for her.
Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy. - I don’t know that. Nevertheless, he told me about it.
Tôi không biết điều đó. Tuy nhiên, anh ta đã nói cho tôi biết về nó.
1.2. Cách dùng cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh
Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:
- Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
- Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2
Ví dụ:
- While the film is undoubtedly too long, it is nevertheless an intriguing piece of cinema.
Mặc dù bộ phim chắc chắn là quá dài, nhưng nó vẫn là một tác phẩm hấp dẫn của điện ảnh. - She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.
Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn. - The two rivals were nevertheless united by the freemasonry of the acting profession.
Tuy nhiên, hai đối thủ đã thống nhất với nhau bởi tính chất tự do của nghề diễn viên. - The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.
Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.
- I knew a lot about the subject already, but his presentation was interesting nevertheless.
Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này, nhưng bài thuyết trình của anh ấy vẫn thú vị. - Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.
Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra. - The building is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.
Tòa nhà được canh gác suốt ngày đêm, tuy nhiên vẫn xảy ra các vụ cướp. - I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.
Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cấu trúc However
2.1. However là gì?
However là một liên từ có nghĩa là “tuy nhiên”, thể hiện sự nhượng bộ, trái ngược nhưng không đối lập hoàn toàn.
However được tách ra bởi một dấu phẩy nếu nó đứng tại đầu câu hay cuối câu, nếu đứng giữa câu trước However có dấu chấm phẩy và sau However dấu phẩy. Khi đứng cuối câu, However có dấu phẩy phía trước.
Ví dụ:
- Studying English is not easy; however, it is beneficial.
Học tiếng Anh không dễ; tuy nhiên, nó có lợi. - We could fly via Vienna, however it isn’t the only way.
Chúng tôi có thể bay qua Vienna, tuy nhiên đó không phải là cách duy nhất. - Lan is a very good student, however Hung is much better than her.
Lan là một học sinh rất giỏi, tuy nhiên Hùng hơn cô rất nhiều - I agree with your scheme. I don’t think it’s very practical, however.
Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn. Tuy nhiên, tôi không nghĩ nó thực tế lắm. - Lan and I could fly via Campuchia; however, it isn’t the only way.
Lan và tôi có thể bay qua Campuchia; tuy nhiên, đó không phải là cách duy nhất. - Jimmy is a very good student; however, Tom is much better than him.
Jimmy là một học sinh rất giỏi; tuy nhiên, Tom tốt hơn anh ấy rất nhiều.
However có nét nghĩa trang trọng hơn nên thường dùng trong văn viết.
2.2. Cách dùng cấu trúc However
Cấu trúc đảo ngữ của However.
However + Adj/Adv + S + V…= No matter how + Adj/Adv + S + V…
Ví dụ:
- However hungry he is, he doesn’t eat it.
= No matter how hungry he is, he doesn’t eat it.
Anh ấy đói, tuy nhiên anh ấy không ăn nó. - However sick she is, she doesn’t miss school.
= No matter how sick she is, she doesn’t miss school.
Cô ấy bị ốm, tuy nhiên cô ấy vẫn không nghỉ học.
- My father continues to work, however tired he is.
= My father continues to work, no matter how tired he is.
Bố tôi rất mệt, tuy nhiên ông ấy vần tiếp tục làm việc.
Tham khảo thêm về phân biệt Offer, Provide, Supply, Give
3. Cấu trúc But là gì?
But cũng có nghĩa là nhưng.
But không đứng đầu câu và cuối câu (trong văn viết), thường đứng giữa câu, và trước but có dấu phẩy. But được dùng để nối hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau (mang nghĩa đối nghịch nhau), được dùng nhiều trong văn nói.
Ví dụ:
- I tried my best to pass the exam, but I still failed.
Tôi đã cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi, nhưng tôi vẫn trượt. - She did her homework, but I didn’t.
Cô ấy đã làm bài tập về nhà, nhưng tôi thì không. - It was midnight, but the restaurant was still open.
Đã nửa đêm nhưng nhà hàng vẫn mở cửa.
4. Phân biệt cấu trúc Nevertheless, However và But
Cấu trúc và cách sử dụng của 3 liên từ NEVERTHELESS, HOWEVER và BUT gần giống nhau và rất khó để phân biệt.
- Nevertheless mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.
- However dùng để thể hiện sự trái ngược không đối nghịch hoàn toàn giữa hai mệnh đề của câu.
- But chỉ đứng trước dấu phẩy và nhiều người hay dùng trong văn nói.
Ví dụ:
- Ann had been living in the village of England for over a decade. Nevertheless, the villagers still considered her to be an outsider.
Ann đã sống ở ngôi làng nước Anh hơn một thập kỷ. Tuy nhiên, dân làng vẫn coi cô là người ngoài cuộc. - Mai is a very beautiful girl; however, Minh is much better than her.
Mai là một cô gái rất xinh đẹp, tuy nhiên Lan lại xinh hơn cô ấy rất nhiều. - I saw him yesterday, but Lan didn’t.
Tôi đã gặp anh ấy hôm qua, nhưng Lan thì không. - The weather was bad. Nevertheless, we had a wonderful holiday.
Thời tiết thật tệ. Tuy nhiên, chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời. - We can understand everything Lan says about wanting to share a flat with Hoa. However, we are totally against it.
Chúng tôi có thể hiểu tất cả những gì Lan nói về việc muốn ở chung căn hộ với Hoa. Tuy nhiên, chúng tôi hoàn toàn chống lại nó. - It was midnight, but the restaurant was still open.
Đã nửa đêm, nhưng nhà hàng vẫn mở cửa.
Tham khảo thêm về cấu trúc asked, cấu trúc Both And
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless, However và But
5.1. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless
Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
- SAI: Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident.
ĐÚNG: Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.
Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn. - SAI: Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam.
ĐÚNG: Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.
Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless”.
Ví dụ:
- Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.
Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh. - He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.
Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.
5.2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc However
- However đứng đầu câu, sau đó có dấu phẩy.
- However đứng giữa câu trước đó có dấu chấm phẩy, sau đó có dấu phẩy hoặc có thể không có.
- However đứng cuối câu và trước đó có dấu phẩy.
- However còn có dạng đảo ngữ.
- However có nét nghĩa trang trọng hơn cần phải thường sử dụng dưới văn viết.
Ví dụ:
- He understands everything Susan says. However, he doesn’t attend it.
Anh ấy hiểu mọi thứ mà Susan nói. Tuy nhiên, anh ấy không để tâm tới nó. - I want to go out with my friends. However, it’s raining heavily.
Tôi muốn ra ngoài với đám bạn của tôi. Tuy nhiên, trời đổ cơn mưa to.
5.3. Lưu ý khi sử dụng But
- But không bao giờ đứng đầu hoặc cuối câu mà chỉ đứng giữa câu (trong văn viết).
- But thường đứng giữa câu, và trước đó có dấu phẩy.
- But thường thông dụng hơn trong văn nói.
6. Bài tập với cấu trúc Nevertheless, However và But có đáp án
- The ending of the film is interesting; _______, I didn’t enjoy it.
- Life is short; ________, we still waste a lot of time.
- The film didn’t receive good reviews from critics.______, many people went to see it.
- ________ hard he tried, he couldn’t get the money.
- ________ carefully I drove, I couldn’t avoid the accident.
- They spent millions of dollars on making the film. ______, it wasn’t as successful as expected.
- I love him so much, ______he doesn’t
Đáp án
- However
- However
- However/ Nevertheless
- However
- However
- However
- but
Bạn đã nắm được cách phân biệt Nevertheless, However và But chưa? Những kiến thức trên đây từ chuyên mục Grammar của Thành Tây hy vọng sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. Theo dõi thanhtay.edu.vn nhiều hơn nhé!