Cách phân biệt cấu trúc Will be Ving và Will be V3

Thì tương lai tiếp diễn thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là hai thì khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hai thì này thường bị nhầm lẫn với cấu trúc will be V ing và will be V3. Những cấu trúc này không chỉ giúp làm cho cách sử dụng tiếng Anh của bạn trở nên đa dạng hơn, mà còn bổ sung thêm thông tin về mặt ý nghĩa cho câu văn.

Vì vậy, bài viết dưới đây Thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu về ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập luyện tập về cấu trúc này để độc giả có thể hiểu rõ và chính xác hơn.

1. Cách dùng Will be Ving trong tiếng Anh

1.1. Will be Ving là gì?

“Will be Ving” là một cấu trúc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ sự dự đoán hoặc dự tính về tương lai.

Cấu trúc:

S + will be + V-ing

Will be Ving và Will be V3
Cách dùng Will be Ving trong tiếng Anh

Example:

  • I will be studying at the library tomorrow evening.
    Tôi sẽ đang học ở thư viện vào tối mai.
  • They will be traveling to Paris next week.
    Họ sẽ đang đi du lịch đến Paris tuần tới.

Lưu ý: Cấu trúc “will be + V-ing” thường được sử dụng trong trường hợp nhiều sự kiện sẽ bắt đầu và tiếp tục diễn ra trong tương lai hoặc trong những lịch trình đã được xác định trước.

Cấu trúc này khác biệt với cấu trúc “will + V” ở điểm làm nổi bật tính chắc chắn của hành động và mang một mức độ cao hơn. Hơn nữa, khi sử dụng cấu trúc “will be + V-ing,” câu văn phải đi kèm với một thời điểm cụ thể trong tương lai.

So sánh: I will upload the file one day & I will be uploading the file tomorrow.

  • Với cấu trúc “will + V,” câu văn không yêu cầu phải chỉ định một thời gian cụ thể, trong khi cấu trúc “will be + V-ing” thì yêu cầu điều này.
  • Trong cấu trúc “will + V,” sự mơ hồ và tính chắc chắn về việc “Tôi sẽ tải tập tin lên” ít hơn so với cấu trúc “will be + V-ing.””

1.2.  Will be Ving là thì gì?

“Will be Ving” là một dạng của thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc “will be Ving” cụ thể cho ta biết rằng tại một thời điểm trong tương lai, hành động hoặc sự kiện đó đang diễn ra hoặc đang trong quá trình diễn ra.

2. Cách dùng Will be V3 trong tiếng Anh

Cấu trúc “will be V3” không phải là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, thường không kết hợp “will be” (thì tương lai tiếp diễn) với dạng quá khứ (V3). Có thể có một số tình huống đặc biệt mà người nói muốn thể hiện một ý nghĩa cụ thể, nhưng cấu trúc này không phải là một phần của ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.

Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng “will have been V-ing” để thể hiện thì tương lai hoàn thành, không phải “will be V3.”

Cấu trúc:

S + will be + V3

Will be Ving và Will be V3
Cách dùng Will be V3 trong tiếng Anh

Example:

  • By tomorrow, I will have been working here for five years.
    Vào ngày mai, tôi sẽ đã làm việc ở đây trong năm năm.
  • They will have been traveling for two weeks by the time they return.
    Họ sẽ đã đi du lịch trong hai tuần trước khi trở về.

3. Cách dùng Will và Won’t (Will not) trong tiếng Anh

Cách sử dụng “will”“won’t” (viết tắt của “will not”) trong tiếng Anh liên quan đến việc diễn đạt ý định, dự đoán, hoặc quyết định về tương lai. Dưới đây là cách sử dụng chính của chúng:

Dự đoán tương lai: “Will” thường được sử dụng để dự đoán hoặc nói về sự việc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.

Example:

  • It will rain tomorrow.
    Sẽ mưa vào ngày mai.
  • She will probably arrive late.
    Cô ấy có lẽ sẽ đến muộn.

Ý định hoặc quyết định tương lai: “Will” cũng được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc quyết định của người nói về tương lai.

Example:

  • I will call you later.
    Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.
  • They will visit their grandparents next weekend.
    Họ sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.
Will be Ving và Will be V3
Cách dùng Will và Won’t (Will not) trong tiếng Anh

Không chấp nhận hoặc từ chối: “Won’t” (viết tắt của “will not”) được sử dụng để diễn đạt sự từ chối hoặc không chấp nhận thực hiện một việc gì đó trong tương lai.

Example:

  • I won’t eat sushi because I don’t like raw fish.
    Tôi sẽ không ăn sushi vì tôi không thích cá sống.
  • He won’t help you with your homework if you don’t ask nicely.
    Anh ấy sẽ không giúp bạn với bài tập nếu bạn không hỏi lịch sự.

Hỏi về ý định hoặc yêu cầu: “Will” cũng có thể được sử dụng để hỏi về ý định hoặc yêu cầu của người khác trong tương lai.

Example:

  • Will you come to the party on Saturday?
    Bạn có dự định đến buổi tiệc vào thứ bảy không?
  • Will you please pass me the salt?
    Bạn có thể đưa tôi muối không?

Lưu ý rằng có những quy tắc và cách sử dụng chi tiết hơn về “will” và “won’t” trong tiếng Anh, nhưng những điểm trên đây là những cách sử dụng chính và phổ biến của chúng.

4. Bài tập về Will be Ving và Will be V3

Will be Ving và Will be V3
Bài tập về Will be Ving và Will be V3

Dưới đây là một số bài tập về “Will be V-ing” và “Will be V3” cùng với đáp án:

Bài tập 1: Hoàn thành câu với “will be V-ing” hoặc “will be V3”.

  • By the time we arrive, they _____ (already, finish) dinner.
    • Đáp án: will have already finished
  • This time tomorrow, I _____ (sit) on the beach and enjoying the sun.
    • Đáp án: will be sitting
  • He _____ (visit) his family next weekend.
    • Đáp án: will be visiting
  • She _____ (complete) her project by the end of the month.
    • Đáp án: will have completed
  • They _____ (not, come) to the party if they are not invited.
    • Đáp án: will not come

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

  • What _____ you _____ at 9 o’clock tonight? a) will, doing b) will, do c) will be, doing
    • Đáp án: c) will be, doing
  • I _____ a movie with my friends tomorrow evening. a) will be watching b) will watch c) will watching
    • Đáp án: a) will be watching
  • She _____ her exam by the time you see her again. a) will pass b) will be passing c) will passed
    • Đáp án: b) will be passing
  • They _____ to the concert if they get tickets. a) will go b) will be going c) will goes
    • Đáp án: a) will go
  • By the end of the year, we _____ in this city for ten years. a) will live b) will have lived c) will be living
    • Đáp án: b) will have lived

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với “will be V-ing” hoặc “will be V3”.

  • By the time you arrive, they ____________ (finish) their homework.
    • Đáp án: will have finished
  • Next month, we ____________ (travel) to Europe.
    • Đáp án: will be traveling
  • He ____________ (not, participate) in the competition because he’s injured.
    • Đáp án: will not be participating
  • The cake ____________ (bake) by the time the guests arrive.
    • Đáp án: will have been baked
  • They ____________ (not, attend) the meeting if they are not invited.
    • Đáp án: will not attend

Bài viết đã cung cấp định nghĩa và hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc Will be V ing và Will be V3 thông qua các ví dụ minh họa cụ thể

Bài viết cũng đặt ra các bài tập để giúp độc giả rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo hơn. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, độc giả có thể cải thiện học tiếng Anh của mình và áp dụng chúng trong các bài thi IELTS và trong cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: