Whereas là gì? Sử dụng từ Whereas trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tham khảo cấu trúc, cách sử dụng, ví dụ, và bài tập cụ thể dưới đây để nắm vững kiến thức ngữ pháp này và áp dụng thuần thục vào giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến.
Nội dung chính:
1. Whereas là gì?
Phiên âm: Whereas: UK – /weərˈæz/; US – /werˈæz/
Whereas – từ nối/ liên từ trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa là “trong khi, ngược lại, tuy nhiên, xét lại”. Tuy nhiên, từ này có thể có nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, vì vậy chúng ta có thể dịch nó theo cách phù hợp để câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Example:
- John thích đọc sách, whereas Mary thích xem phim.
John thích đọc sách, trong khi Mary thích xem phim. - The first book was interesting, whereas the second book was boring.
Cuốn sách đầu tiên thú vị, trong khi cuốn thứ hai thì chán. - She is an early riser, whereas her brother is a night owl.
Cô ấy thường thức dậy sớm, trong khi anh trai cô ấy thường thức đêm. - I used to think the job was easy, whereas now I realize it’s quite challenging.
Trước đây, tôi nghĩ công việc này dễ dàng, nhưng giờ tôi nhận ra nó khá thách thức.
2. Cấu trúc Whereas trong tiếng Anh
Whereas chính là một từ nối hay liên từ được sử dụng để nối hai câu đơn lại thành một câu ghép. Từ này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của nó. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng của “Whereas”:
Công thức:
S1 + V1, Whereas S2 + V2
Whereas S1 + V1, S2 + V2
Example:
- He loves swimming, whereas she prefers hiking.
Anh ấy thích bơi lội, trong khi cô ấy thích leo núi - The first book was interesting, whereas the second book was boring.
Cuốn sách đầu tiên thú vị, trong khi cuốn thứ hai chán.) - She is diligent and hardworking, whereas her brother is lazy and always procrastinates.
Cô ấy chăm chỉ và làm việc chăm chỉ, trong khi anh trai cô ấy lười biếng và luôn trì hoãn. - I used to think the job was easy, whereas now I realize it’s quite challenging.
Trước đây, tôi nghĩ công việc này dễ dàng, nhưng giờ tôi nhận ra nó khá thách thức.
Lưu ý: Mẫu câu này có thể giúp bạn nối hai câu đơn lại với nhau một cách logic và truyền đạt ý nghĩa tương phản hoặc so sánh giữa chúng.
3. Cách dùng Whereas trong tiếng Anh
Dưới đây là một bảng so sánh giữa cách sử dụng “Whereas” trong tiếng Anh để nói những mệnh đề trái ngược nhau và để so sánh/đối chiếu, kèm theo chi tiết và ví dụ:
Cách Sử Dụng | Chi Tiết Sử Dụng | Ví Dụ Tiếng Anh |
Để Nói Mệnh Đề Trái Ngược Nhau | – “Whereas” thường được sử dụng để đưa ra một điều kiện, sự việc, ý kiến, hoặc tình huống, và sau đó, trong phần sau của câu, nó đưa ra một điều kiện, sự việc, ý kiến, hoặc tình huống trái ngược hoặc tương phản. | Whereas I enjoy hot weather, my brother prefers cold weather. (Trong khi tôi thích thời tiết nóng, anh trai tôi thích thời tiết lạnh.) |
Để So Sánh/Đối Chiếu | – “Whereas” cũng được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều yếu tố, chúng có tính chất hoặc điều kiện khác nhau. Từ này thường được sử dụng để thiết lập sự tương phản hoặc đối chiếu giữa các yếu tố này. | Whereas cats are known for their independence, dogs are often considered loyal and obedient. (Trong khi mèo nổi tiếng về tính độc lập, chó thường được xem là trung thành và dễ bảo.) |
Lưu ý: Whereas” có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau để tạo sự tương phản hoặc so sánh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu.
4. Những cấu trúc tương đương với Whereas
However, But, Though/ Although, Nevertheless, While đều là những cấu trúc tương đương. Hãy đọc kỹ cách sử dụng của các cấu trúc tương tự này bạn nhé:
Từ/Nhóm Từ | Cấu Trúc | Cách Sử Dụng | Ví Dụ |
Whereas | Whereas + clause 1 | Sử dụng để tạo sự tương phản hoặc so sánh | Whereas I like classical music, he prefers sports. |
However | However, + clause | Sử dụng để thể hiện sự đánh giá lại sau khi đưa ra một ý kiến hoặc tình huống | I don’t like classical music, however, I enjoy live performances. |
But | But + clause | Sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý kiến hoặc tình huống | He arrived late to the meeting, but he completed the task well. |
Though/Although | Though/Although + clause | Sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc tình huống đối lập hoặc tương phản với điều đã được đề cập trước đó | Although it was raining, they continued with the fireworks display. |
Nevertheless | Nevertheless, + clause | Sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập sau khi đã đưa ra một ý kiến hoặc tình huống | I am tired, nevertheless, I will finish this task. |
While | While + clause | Sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý kiến hoặc tình huống | While he likes books, she |
5. Phân biệt cấu trúc Whereas với While, However, But
5.1. Phân biệt Whereas với While
Dưới đây là một bảng so sánh giữa “Whereas” và “While,” bao gồm các điểm giống nhau và khác nhau cùng với ví dụ bằng tiếng Anh:
Cụm từ | Giống Nhau | Khác Nhau | Ví Dụ |
Whereas | – Được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc so sánh giữa hai yếu tố. | – Thường được sử dụng ở đầu câu hoặc trong văn bản pháp lý. | Whereas I prefer tea, my sister likes coffee. (Tuy tôi thích trà, chị tôi thích cà phê.) |
While | – Được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc thời gian đồng thời. | – Thường xuất hiện trong câu thường kết hợp với một sự so sánh hoặc đối lập. | While I was studying, my friend was watching TV. (Trong lúc tôi đang học, bạn tôi đang xem TV.) |
Nhớ rằng “Whereas” thường được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc so sánh giữa hai điều kiện, ý kiến hoặc tình huống trong văn bản hoặc tài liệu pháp lý. Trong khi đó, “While” thường được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc thời gian đồng thời trong câu thông thường.
Một điểm quan trọng là “Whereas” thường xuất hiện trong văn bản chính trị, tài liệu pháp lý, trong khi “While” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
5.2. Phân biệt Whereas với However
Dưới đây là một bảng so sánh giữa “Whereas” và “However,” bao gồm các điểm giống nhau và khác nhau cùng với ví dụ bằng tiếng Anh:
Cụm từ | Giống Nhau | Khác Nhau | Ví Dụ |
Whereas | – Cả hai từ đều thể hiện sự tương phản hoặc đối lập. | – “Whereas” thường được sử dụng để giới thiệu các điều kiện hoặc tình huống khác biệt trong văn bản, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trong văn bản pháp lý. | Whereas I prefer tea, my sister likes coffee. (Tuy tôi thích trà, chị tôi thích cà phê.) |
However | – Cả hai từ đều dùng để thể hiện sự đánh giá lại hoặc sự tương phản sau khi đã đưa ra một ý kiến hoặc tình huống. | – “However” thường được sử dụng trong văn bản thông thường hoặc giao tiếp hàng ngày và xuất hiện giữa các câu hoặc ở cuối câu. | I don’t like coffee; however, I’ll have a cup because it’s cold. (Tôi không thích cà phê; tuy nhiên, tôi sẽ uống một tách vì trời lạnh.) |
Nhớ rằng “Whereas” thường xuất hiện trong văn bản chính trị, tài liệu pháp lý, trong khi “However” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn bản thông thường để thể hiện sự đánh giá lại hoặc tương phản trong nhiều tình huống khác nhau.
5.3. Phân biệt Whereas với But
Dưới đây là một bảng so sánh giữa “Whereas” và “But,” bao gồm các điểm giống nhau và khác nhau cùng với ví dụ bằng tiếng Anh:
Cụm từ | Giống Nhau | Khác Nhau | Ví Dụ |
Whereas | – Cả hai từ đều thể hiện sự tương phản hoặc đối lập. | – “Whereas” thường được sử dụng để giới thiệu các điều kiện hoặc tình huống khác biệt trong văn bản, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trong văn bản pháp lý. | Whereas I prefer tea, my sister likes coffee. (Tuy tôi thích trà, chị tôi thích cà phê.) |
But | – Cả hai từ đều được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý kiến hoặc tình huống. | – “But” thường xuất hiện trong văn bản thông thường hoặc giao tiếp hàng ngày, và nó thường đứng giữa hai câu hoặc cuối câu. | I like tea, but my sister likes coffee. (Tôi thích trà, nhưng chị tôi thích cà phê.) |
Cả “Whereas” và “But” đều có khả năng thể hiện sự tương phản hoặc đối lập, nhưng “Whereas” thường xuất hiện trong văn bản chính trị, tài liệu pháp lý, trong khi “But” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn bản thông thường để thể hiện sự đối lập hoặc tương phản trong nhiều tình huống khác nhau.
6. Những từ đồng nghĩa với Whereas trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|---|---|
While | [waɪl] | Trong khi | While I enjoy chocolate, my sister prefers vanilla. |
Although | [ɔːlˈðoʊ] | Mặc dù | Although it rained, we still had a great time at the picnic. |
However | [həʊˈevər] | Tuy nhiên | I wanted to go to the party; however, I had to work late. |
Nevertheless | [ˌnɛvərðəˈlɛs] | Tuy nhiên | It was a challenging hike; nevertheless, we reached the summit. |
On the contrary | [ɒn ðə ˈkɒntrəri] | Ngược lại | I thought she would be upset, but on the contrary, she was quite happy. |
Conversely | [kənˈvɜːrsli] | Ngược lại | He’s usually shy, but conversely, he was very outgoing at the party. |
Yet | [jɛt] | Nhưng | The weather is bad, yet I still plan to go for a run. |
Nonetheless | [ˌnʌnðəˈlɛs] | Tuy nhiên | The movie was long, but nonetheless, it was worth watching. |
Even though | [ˈiːvən ðoʊ] | Dù cho | Even though it’s expensive, I’m going to buy that dress. |
Despite | [dɪˈspaɪt] | Mặc dù | Despite his illness, he managed to complete the marathon. |
7. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “Whereas,” “While,” “However,” hoặc “But” theo ý bạn.
- She is very athletic, ________ she enjoys playing sports.
Đáp án: While - I like to swim, ________ my sister prefers to sunbathe at the beach.
Đáp án: whereas - I wanted to go to the party, ________ I had to study for my exams.
Đáp án: but - He loves to travel, ________ he doesn’t have enough money to go on a vacation.
Đáp án: but - The weather was perfect for a picnic, ________ it started raining suddenly.
Đáp án: however
Bài tập 2: Điền từ “Whereas,” “While,” “However,” hoặc “But” vào các chỗ trống thích hợp trong các đoạn văn sau.
- Đoạn 1: __________ I enjoy playing tennis, my brother prefers playing golf.
Đáp án: While - Đoạn 2: She loves to cook, ________ her husband prefers to eat out at restaurants.
Đáp án: but - Đoạn 3: I wanted to visit the museum, ________ it was closed for renovations.
Đáp án: however - Đoạn 4: He is an excellent student, ________ he sometimes struggles with math.
Đáp án: but - Đoạn 5: The movie was long and boring, ________ the ending was quite surprising.
Đáp án: but
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của Whereas là gì? Bài viết cũng đi kèm với bài tập vận dụng cơ bản để bạn có thể thử sức và củng cố kiến thức.
Để thực sự thành thạo và sử dụng “Whereas” một cách hiệu quả trong giao tiếp, đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và thành công!