Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Khi bắt đầu học, hãy cố gắng học từ vựng chuyên sâu vào từng chủ đề, đặc biệt là những chủ đề mà bạn đang nghiên cứu, làm việc hay học tập…

Chủ đề hôm nay thanhtay.edu.vn muốn chia sẻ đó là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Các bạn cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật đầy đủ nhất

Luật là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của mình. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. 

A

  • Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm
  • Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu)
  • Act as amended: luật chỉnh sửa
  • Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  • Act of legislation: sắc luật
  • Activism (judicial): Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
  • Actus reus: Khách quan của tội phạm
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  • Affidavit: Bản khai
  • Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết mâu thuẫn bằng hình thức khác
  • Amicus curiae: Thân hữu của tòa án
  • Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
  • Appendix: phụ lục
  • Appropriate rates: tỷ lệ tương ứng
  • Arbitrator: trọng tài
  • Argument against: Lý lẽ phản đối (someone’s argument)
  • Argument for: Lý lẽ tán thành
  • Argument: Sự lập luận, lý lẽ
  • Arraignment: Sự luận tội
  • Arrest: bắt giữ
  • Attorney: Luật Sư

B

  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Be convicted of: bị kết tội
  • Be in the process of: dưới tiến trình
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Bill of information: Đơn kiện của công tố
  • Breach of contract: vi phạm hợp đồng
  • Bring into account: truy cứu nghĩa vụ
  • Buyer’s choice: sự chọn lựa của bên mua

C

  • Certificate of correctness: Bản chứng thực
  • Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc (của hàng hóa)
  • Certified Public Accountant: Kiểm toán công
  • Circulars: thông tư
  • Civil law: Luật dân sự
  • Class action lawsuit: Các vụ kiện thay mặt tập thể
  • Class action: Vụ khởi kiện tập thể
  • Client: thân chủ
  • Collegial courts: Tòa cấp đắt
  • Commercial term: thuật ngữ thương mại
  • Commit phạm: Phạm tội (tội, lỗi)
  • Common law: Thông luật
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán cùng lúc
  • Concurring opinion: Ý kiến cùng lúc
  • Conduct a case: Tiến hành xét sử
  • Constitutional Amendment: phần sửa đổi Hiến Pháp
  • Constitutional rights: Quyền hiến định
  • consumer market: thị phần tiêu thụ
  • Congress: Quốc hội
  • Corpus juris: Luật đoàn thể
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  • Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
  • Crime: tội phạm
  • Criminal law: Luật hình sự
  • Cross-examination: Đối chất
  • Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc
  • Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ con

Xem thêm: Mnemonics là gì? Phương pháp học từ vựng độc đáo

D

  • Damages: Khoản bồi thường thiệt hại
  • Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  • Deal (with): khắc phục, xử lý.
  • Decision of establishment: quyết định ra đời
  • Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
  • Decline to state: Từ chối khai báo
  • Decree: nghị định
  • Defendant: bị đơn
  • Defendant: Bị đơn, bị cáo
  • Delegate: Đại biểu
  • Democratic: Dân Chủ
  • Deploying: sắp xếp, triển khai
  • Deposition: Lời khai
  • Depot: kẻ bạo quyền
  • Designates: Phân công
  • Detail: cụ thể
  • Discovery: Nhận định
  • Dispute: mâu thuẫn, tranh cãi
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  • Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa những công dân của những bang

E

  • Economic arbitration: trọng tài kinh tế
  • Election Office: Văn phòng bầu cử
  • Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  • Equity: Luật công bình
  • Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố

F

  • Federal question: Vấn đề liên bang
  • Felony: Trọng tội
  • Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
  • Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
  • Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
  • Fine: phạt tiền
  • Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
  • Forfeitures: Phạt nhìn chung
  • Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
  • Fund/ funding: Kinh phí/ cấp kinh phí
Từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản
Từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

G

  • General Election: Tổng Tuyển Cử
  • General obligation bonds: Công trái bổn phận chung
  • Government bodies: Cơ quan công quyền
  • Governor: Thống Đốc
  • Grand jury: Bồi thẩm đoàn

H

  • Habeas corpus: Luật bảo thân
  • head office: trụ sở chính
  • High-ranking officials: Quan chức cấp đắt
  • Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người

I

  • Impeach: đặt vấn đề
  • Impeachment: Luận tội
  • Income = revenue: doanh thu
  • Independent: Độc lập
  • Indictment: Cáo trạng
  • Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  • Initiatives: Đề xướng luật
  • Inquisitorial method: Phương pháp khảo sát
  • Insurance Consulting/ Actuary: Tư Vấn/ Chuyên Viên Bảo Hiểm
  • Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
  • investment licence: giấy phép đầu tư

J

  • Job opening: công việc đang được tuyển dụng
  • Judgment: Án văn
  • Judicial đánh giá: Xem xét của tòa án
  • Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
  • Justiciability: Phạm vi tài phán
  • Justify: Giải trình
  • Juveniles: Vị thành niên

K

  • Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu

L

  • Law consequence: hậu quả pháp lý
  • Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
  • Lawsuit: vụ kiện
  • Lawyer: Luật Sư
  • Lecturer: Thuyết Trình Viên
  • Legal benefit: quyền lợi hợp pháp
  • Letter of authority: giấy ủy quyền
  • Libertarian: Tự Do
  • Lives in: Cư ngụ ở
  • Lobbying: Vận động hành lang

M

  • Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, nhân tố chủ quan của tội phạm
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  • Middle-class: Giới trung lưu
  • Misdemeanor: Khinh tội
  • Modification of contract: chỉnh sửa hợp đồng
  • Modified: chỉnh sửa
  • Monetary penalty: Phạt tiền

N

  • Name of company: tên công ty
  • Natural Law: Luật tự nhiên
  • Nolo contendere: Không tranh luận

O

  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  • Oral argument: Tranh luận miệng
  • Order of acquittal: Lệnh tha bổng
  • Ordinance: pháp lệnh
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra một số sắc lệnh tạo bố cục
  • Organizer: Người Tổ Chức
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  • Other incomes: một số nguồn thu nhập khác
  • Other provisions: các điều khoản khác

P

  • Paramedics: Hộ lý
  • Parole: Thời gian thử thách
  • Party: Đảng
  • Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
  • Per curiam: Theo tòa
  • Per curiam: Theo tòa
  • Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Plaintiff: nguyên đơn
  • Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
  • Pleading: tranh tụng
  • Political Party: Đảng Phái Chính Trị
  • Political platform: Cương lĩnh chính trị
  • Political question: Vấn đề chính trị
  • Polls: Phòng cất phiếu
  • Popular votes: Phiếu phổ thông
  • port: cảng hàng hóa
  • Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
  • Primary election: Vòng bầu cử sơ bộ
  • Private law: Tư pháp
  • Pro bono publico: Vì quyền lợi công
  • Probation: Tù treo
  • Proposition: Dự luật
  • Prosecutor: Biện lý
  • provisions applied: điều khoản áp dụng
  • Public Authority: Công quyền
  • Public law: Công pháp
  • Public records: Hồ sơ công
  • purchase contract: hợp đồng tậu bán hàng hóa

R

  • Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
  • Reconciliation: hòa giải
  • Republican: Cộng Hòa
  • Reside: Cư trú
  • Retired: Đã về hưu
  • Reversible error: Sai lầm nên sửa chữa
  • Rule of 0: Quy tắc 0
  • Rule of four: Quy tắc bốn người

S

  • School board: Hội đồng nhà trường
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
  • Self-restraint (judicial): Sự tự khó khăn của thẩm phán
  • Senate: Thượng Viện
  • Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
  • Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt tại shop
  • Small Business Owner: Chủ đơn vị ít
  • Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán)
  • Standing: Vị thế mâu thuẫn
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
  • State custody: Trại tạm giam của bang
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
  • State Senate: Thượng viện tiểu bang
  • Statement: Lời Tuyên Bố
  • Statutory law: Luật thành văn
  • Stock market: thị phần chứng khoán
  • Sub-Law document: Văn bản trong luật
  • Superior Court Judge: Chánh tòa thượng thẩm
  • Supervisor: Giám sát viên

T

  • Take the floor: phát biểu quan điểm
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế tư nhân
  • Taxpayers: Người đóng thuế
  • Top Priorities: Ưu tiên bậc nhất
  • Tort :Sự xâm hại, bổn phận ngoài hợp đồng
  • The ban of law: điều cấm của luật pháp
  • The bargained parties: các đối tác giao liên kết đồng
  • The certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà tại
  • The certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền dùng đất
  • The contents in contract: nội dung được nêu dưới hợp đồng
  • The notary public: công chứng viên
  • The way it is now: Tình trạng hiện tại
  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán
  • Three-judge panel (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của một số tòa phúc thẩm)
  • Trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký buôn bán
  • Transaction: thương vụ, giao dịch
  • Transparent: Minh bạch
  • Treasurer: Thủ Quỹ

U

  • Unfair business: Kinh doanh gian lận
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng

V

  • Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởi
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật
  • Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law
  • Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
  • Hủy cất hợp đồng: rescind the contract
  • Cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake
  • Lừa dối: deception
  • Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
  • Viện kiểm sát: Procuracy
  • Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
  • Người có lợi ích và trách nhiệm liên quan: person with related interests and obligations.
  • Đình chỉ khắc phục vụ án: To stop the resolution of the case
  • Tạm đình chỉ khắc phục vụ án: To suspend the resolution of the case
  • Tiền tạm ứng án phí: court fee advance
  • Tiền án phí: court fees
  • Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
  • Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
  • Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
  • Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
  • Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
  • Người Việt Nam định cư tại nước ngoài: overseas Vietnamese
  • Đòi tài sản: reclaim the property
  • Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
  • Y án: uphold
  • Nhà chung cư: condominiums
  • Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons
  • Tống đạt: send
  • Văn bản tố tụng: procedural documents
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
  • Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
  • Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
  • Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
  • Bên bị vi phạm: Violated party
  • Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
  • Đơn khiếu nại: Complaint
  • Lời tuyên án: Verdict
  • Bị cáo: Defendant
  • Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
  • Luận luôn bào chữa: Defense argument
  • Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
  • Đơn phương kết thúc thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
  • Hủy bỏ: annul = declare invalid
  • Đơn yêu cầu, bản kiến nghị: motion
  • Đại diện theo pháp luật: representative at law
  • Vụ án dân sự: Civil case
  • Việc dân sự: Civil matter
  • Thụ lý: Accept
  • Thẩm quyền: Jurisdiction
  • Tiền thuê nhà: Rental
  • Ngành nghề kinh doanh: Business lines
  • Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization
  • Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification
  • Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted from consular certification and legalization
  • Tình trạng: Marital status
  • Người độc thân: Single
  • Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
  • Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)
  • Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parents)
  • Người dự định là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parents)
  • Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật dính líu đến tín thác.
  • Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
  • Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
  • Phí hoa hồng: Commission
  • Buổi lấy lời khai: Deposition
  • Khai man, lời khai gian: Perjury
  • Sự khảo sát, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
  • Khấu hao: Amortize
  • Bản khai, bản tự khai: Written testimony
  • Đương sự: Involved parties
  • Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation
  • Thời hiệu: Prescriptive period
  • Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration
  • Người ủy quyền: Mandator
  • Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatory
  • Căn cước công dân: Citizen Identity Card
  • Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)
  • Có hiệu lực: to come into force
  • Yêu cầu phản tố: Counterclaim
  • Hòa giải: Mediation
  • Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment
  • Người nuôi con: Child custodian
  • Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance
  • Di sản thừa kế: Bequeathed estate
  • Phân chia di sản: Estates distribution
  • Ban hành (một đạo luật): Promulgate
  • Thu hồi (đất): Recover
  • Viết tắt doanh nghiệp TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)
  • Phần quyền: Share of the ownership rights
  • Đủ điều kiện: Conform
  • Phần vốn góp: Stake
  • Tỉ lệ vốn góp: Stake holding
  • Tranh chấp: Dispute
  • Giải quyết: Settle
  • Tranh chấp phải được khắc phục ở Tòa án: Dispute must be settled by court
  • Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority
  • Chấp hành viên: Enforcer
  • Đứng tên: in somebody’s name

Tham khảo thêm các bài viết khác:

3. Từ vựng chuyên ngành về Luật thông dụng

3.1. Những từ vựng chuyên ngành về Luật

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất.

  • Legislation, Regulation, provisions of law: Quy định của pháp luật
  • Impeachment: Luận tội
  • Indictment: Cáo trạng
  • Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
  • Initiatives: Đề xướng luật
  • Arraignment: Sự luận tội
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Cross-examination: Đối chất
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  • Juveniles: Vị thành niên
  • Equity: Công bằng
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  • Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Act as amended: luật sửa đổi
  • Affidavit: Bản khai
  • Argument: Sự lập luận, lý lẽ
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Client: Thân chủ
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  • Arrest : Bắt giữ
  • Breach of contract: vi phạm hợp đồng
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  • Libertarian: Tự Do
  • Parole: Thời gian thử thách
  • Inheritance by substitution: Thừa kế thế vị
  • Reclaim the property: Đòi tài sản
  • Court fee advance: Tiền tạm ứng án phí
  • To suspend the resolution of the case:Tạm đình chỉ giải quyết vụ án
  • To stop the resolution of the case: Đình chỉ giải quyết vụ án
  • subpoena, summons: Giấy triệu tập / Trát hầu tòa
  • procedural documents: Văn bản tố tụng
  • Send: Tống đạt
  • Petition: Đơn khởi kiện
  • Complaint: Đơn khiếu nại
  • Civil case: Vụ án dân sự
  • Civil matter: Việc dân sự
  • Probation: Tù treo
  • Fine: Phạt tiền
  • Justify: Giải trình
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Be convicted of: Bị kết tội
  • Case law: Luật án lệ
  • Case/(Legal) proceedings: Vụ kiện
  • Charge: Buộc tội
  • Not guilty: Không có tội
  • Verdict of guilty: Tuyên án có tội
  • Plea: Lời bào chữa, biện hộ
  • Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
  • Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
  • Prescriptive period: Thời hiệu
  • Authorization, Mandate, Procuration: Ủy quyền
  • Mandator: Người ủy quyền
  • To come into force: Có hiệu lực
  • Counter-claims: Yêu cầu phản tố
  • consular legalization: Hợp pháp hóa lãnh sự
  • Consular Certification: Chứng nhận lãnh sự
  • Business lines: Ngành nghề kinh doanh
  • Inquisition: Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án)
  • Business Registration Certificate: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Court fees: Tiền án phí
  • Procuracy of the same level: Viện kiểm sát cùng cấp
  • Violated party: Bên bị vi phạm
  • Accept: Thụ lý
  • Sanction against violation: Phạt vi phạm
  • Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner: Thành viên góp vốn
  • Rescind the contract: Hủy bỏ hợp đồng
  • Contract is invalid (invalidated): Hợp đồng bị vô hiệu
  • Intentionally make mistake: Cố ý gây nhầm lẫn
  • Alimentation: Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng
  • Estates distribution: Phân chia di sản
  • Promulgate: Ban hành
  • Bequeathed estate: Di sản thừa kế
  • Disclaimer of inheritance: Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế
  • Mediation: Hòa giải

3.2. Từ vựng về những cơ quan chức năng trong ngành Luật

  • Enforcer: Chấp hành viên
  • Competent authority: Cơ quan có thẩm quyền
  • Executive power: Quyền hành pháp
  • Judicial power: Quyền tư pháp
  • Legislative power: Quyền lập pháp
  • Procuracy: Viện kiểm sát
  • Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies: Cơ quan thi hành án
  • Grand jury: Bồi thẩm đoàn
Từ vựng về những cơ quan chức năng trong ngành Luật
Từ vựng về những cơ quan chức năng trong ngành Luật
  • National Assembly: Quốc hội
  • Decision: Quyết định
  • Decree: Nghị định
  • Ordinance: Pháp lệnh
  • Circular: Thông tư
  • Joint Circular: Thông tư liên tịch
  • Resolution: Nghị quyết
  • Directive: Chỉ thị
  • Code (of Law): Bộ luật
  • Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm

3.3. Từ vựng về sử dụng trong một phiên tòa

  • Counsel/ Lawyer: Luật sư
  • Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
  • Judge: Chánh án
  • Solicitor: Luật sư tư vấn
  • Barrister: Luật sư tranh tụng
  • Court-martial: Tòa án quân sự
  • Civil court: Tòa dân sự
  • Criminal court: Tòa hình sự
  • Court of appeal: Tòa án phúc thẩm
  • Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  • Supervisor: Giám sát viên 
  • Crime: Tội phạm
  • Defendant: Bị đơn, bị cáo
  • Deposition: Lời khai
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Collegial courts: Tòa cấp cao
  • Class action: Vụ khởi kiện tập thể
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm

4. Từ ngữ tiếng Anh về các bộ luật của Việt Nam

  • Criminal law: Luật hình sự
  • Civil law: Luật dân sự
  • Marriage and family law: Luật hôn nhân và gia đình
  • Taxation) law: Luật thuế
  • International law: Luật quốc tế
  • Real estate law: Luật bất động sản
  • Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
  • Environmental law: Luật môi trường
  • Consumer law: Luật tiêu dùng
  • Commercial law: Luật thương mại
  • Family law: Luật gia đình
  • Patent law: Luật bằng sáng chế
  • Admiralty Law/ maritime law: Luật về hàng hải
  • Political platform: Cương lĩnh chính trị
  • Department of constitutional law: Ngành luật hiến pháp
  • Department of administrative law: Ngành luật hành chính
  • Financial law industry: Ngành luật tài chính
  • Banking law: Ngành luật ngân hàng
  • Department of land law: Ngành luật đất đai
  • Civil law industry: Ngành luật dân sự
  • Labor law industry: Ngành luật lao động
  • Criminal law industry: Ngành luật hình sự
  • Department of economic law: Hình luật kinh tế

5. Từ vựng về các loại phạm tội

  • A wanted fugitive: Tên tội phạm bị truy nã
  • Abduction: Tội bắt cóc
  • Kidnapping: Tội bắt cóc trẻ con        
  • Accomplice: Kẻ đồng lõa, tòng phạm
  • Adultery: Tội ngoại tình
  • Animal cruelty: Ngược đãi động vật
Từ vựng về các loại phạm tội
Từ vựng về các loại phạm tội
  • Arson: tội phóng hỏa
  • Arsonist: tội phạm phóng hỏa
  • Assault: Tội hành hung
  • Attempted murder: Tội danh mưu sát
  • Bag-snatching: Tội giật túi xách
  • Blackmail: Tống tiền
  • Breaking and entering: Tội đột nhập trái phép
  • Bribery: Đưa hối lộ
  • Brokering prostitution: Môi giới mại dâm
  • Burglar: Trộm đồ trong nhà người khác
  • Child abuse: Ngược đãi trẻ em
  • Child molestation: Tội dâm ô với trẻ em
  • Con artist: Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
  • Corruption: Tội tham nhũng
  • Crime: Tội ác
  • Criminal: Tội phạm
  • Cybercrime: Tội phạm không gian mạng
  • Defamation: Tội phỉ báng
  • Drug trafficking: Mua bán vận chuyển ma túy
  • Driving under the influence (DUI): Tội điều khiển phương tiện giao thông khi say xỉn
  • Embezzlement: Tội tham ô, tham nhũng
  • Entrapment: Hành vi lừa đảo người khác phạm tội
  • Forgery: Tội làm giả giấy tờ, làm giả tiền bạc
  • Fraud: Tội lừa đảo
  • Grand larceny: Trộm cắp tài sản lớn, giá trị cao
  • Hijacking: Cướp quyền kiểm soát phương tiện giao thông
  • Homicide: Vụ án giết người
  • Premeditated murder: Tội giết người có chủ đích
  • Plagiarism: Tội gian lận, đạo văn, vi phạm bản quyền
  • Shoplifting: Trộm cắp trong cửa hàng, siêu thị
  • Smuggling: Buôn lậu
  • Swindler: Tên lừa đảo
  • Terrorism: Tội khủng bố
  • Tax evasion: Trốn thuế
  • Vandalism: Tội phá hủy tài sản công cộng
  • White collar crime: Tội phạm kinh tế
  • Trespassing: Xâm phạm cư gia

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật rất đa dạng và phong phú, bên cạnh đó còn có các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Hy vọng rằng phần tổng hợp trên đây của thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn tiếp thu lượng từ vựng về ngành Luật một cách dễ dàng. Chúc các bạn thành công!

Bình luận

Bài viết liên quan: