Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về truyền hình

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học rất hiệu quả. Để giúp các bạn có thêm tài liệu học từ vựng, bài viết hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ cung cấp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về truyền hình. Cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về truyền hình

Từ vựng tiếng Anh về truyền hình
Từ vựng tiếng Anh về truyền hình

Từ vựng tiếng Anh về truyền hình là một chủ đề được rất nhiều người quan tâm. Cùng điểm qua một số từ vựng dưới đây.

  • Advert (n): Quảng cáo
  • Action film (n): Phim hành động
  • Anchorman / News anchor (n): Người đọc tin tức
  • Audience (n): Khán giả
  • Broadcaster (n):Người dẫn chương trình trên đài phát thanh
  • Breaking news (n): Tin nóng
  • Cast (n): Bảng phân phối vai diễn
  • Cartoon (n): Phim hoạt hình
  • Celebrity (n): Người nổi tiếng
  • Character (n): Nhân vật
  • Commercial (n): Quảng cáo thương mại
  • Correspondent (n): Phóng viên thường trú tại nước ngoài
  • Couch potato (n): Người dành nhiều thời gian xem TV
  • Chat shows (n): Chương trình tán gẫu
  • Comedy (n): Kịch vui, hài kịch
  • Documentary (n): Phim tài liệu
  • Drama (n): Kịch, phim bộ
  • Episode (n): Tập phim
  • Editor (n): Biên tập viên
  • Game shows (n): Show trò chơi
  • Headline (n): Tin chính nổi bật, điểm tin
  • Horror film (n): Phim kinh dị
  • Historical drama (n): Phim, kịch lịch sử
  • Infomercial (n): Phim quảng cáo
  • Main character (n): Nhân vật chính
  • Movie (n): Phim ảnh
  • National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
  • News (n): Tin tức
  • News agency (n): Thông tấn xã
  • Rating (n): Bảng xếp hạng
  • Remote control /Clicker (n): Điều khiển TV
  • Reality program (n): Chương trình truyền hình thực tế
  • Romantic comedy (n): Phim lãng mạn hài
  • Script (n): Kịch bản
  • Silent film (n): Phim câm
  • Season (n): Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
  • Series (n): Phim dài tập
  • Sitcom (a situation comedy) (n): Hài kịch tình huống
  • Soap opera (n): Kịch hay phim đời sống
  • Soundtrack (n): Nhạc phim
  • Station (n): Trạm phát sóng
  • Talk show (n): Chương trình trao đổi – thảo luận
  • Tube (n): Một cách gọi khác của TV
  • TV channel (n): Kênh truyền hình
  • The news (n): Bản tin thời sự
  • Trailer (n): Đoạn quảng cáo
  • Viewer (n): Người xem truyền hình
  • War film (n): Phim chiến tranh
  • Weather report (n): Dự báo thời tiết

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thường dùng

Các cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình
Các cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình

Các cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thường gặp:

  • To channel-surf: chuyển kênh liên tục
  • Attract/draw (in)/pull (in) viewers: thu hút người xem
  • Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
  • Watch a show: Xem một show diễn
  • Watch a pilot: Xem một trương trình thí điểm
  • Watch a repeat: Xem một chương trình phát lại
  • Watch a documentary: Xem một bộ phim tài liệu
  • Watch a programme/ a program: Xem một chương trình
  • Watch a television/TV: Xem tivi
  • Be a hit with critics/audiences/viewers/: gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.
  • Broadcast a programme: Phát sóng một chương trình
  • Repeat a show: Phát lại một show
  • Broadcast a documentary: Phát sóng một tập phim
  • Broadcast a serie: Phát sóng một tập phim
  • Change/switch channel: chuyển kênh
  • Screen a documentary/a programme: Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trình
  • Get low ratings: Được cho điểm thấp (dựa trên lượng người xem)\
  • Get high ratings: Được cho điểm cao
  • Be recorded live: Được thu hình trực tiếp
  • Go out/air: Lên sóng/phát sóng
  • Have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
  • Grab the remote control: Với lấy điều khiển từ xa
  • News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
  • Pick up/reach for the remote control: Cầm lấy điều khiển từ xa
  • Run  a commercial/ an ad: Chạy/chiếu một đoạn quảng cáo
  • See an ad/a commercial/the news/the weather: Xem một đoạn quảng cáo/tin tức/thời tiết
  • Satellite television (TV): Phát sóng truyền hình qua vệ tinh
  • Social networking site: Trang web mạng xã hội
  • Talk show: Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
  • The latest news bulletin: Những bản tin mới nhất 
  • The spread of culture and lifestyle: Sự lan truyền của văn hóa và lối sống
  • Show a programme/a documentary/an ad/a commercial: Chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một đoạn quảng cáo
  • Sit in front of the TV: Ngồi trước TV
  • Switch on/switch off the TV set: Mở tắt TV
  • Turn on/turn off the television/the TV/the TV set: Mở/ tắt TV
  • Surf (through)/flip through/flick through the channels: Lướt qua các kênh
  • Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích

3. Đoạn hội thoại về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh

A: What kinds of TV programs do you like? (Anh thích chương trình truyền hình nào?)

B: I like watching talk show (Tôi thích xem các chương trình trao đổi – thảo luận)

A: What are the benefits of watching that kind of program? (Tại sao anh thích xem chương trình đó?)

B: The topics discussed are very interesting, I think it also helps me better understand the hot issues today, it’s very important. What programs do you like best? (Những chủ đề được bàn luận trong chương trình rất thu hút, tôi nghĩ nó cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về những vẫn đề nóng hiện nay, điều này rất quan trọng. Còn anh thích chương trình nào nhất?)

A: The Discovery Channel on cable TV is the one I like best. (Kênh khám phá trên truyền hình cáp là chương trình tôi thích nhất).

B: It’s full of knowledge and is a very good educational channel. I like to watch it with my friends. (Đó là kênh rất giàu kiến thức và mang tính giáo dục cao. Tôi cũng thích xem kênh này cùng với bạn bè).

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tham khảo thêm các bài viết khác:

4. Top 12 chương trình truyền hình giúp học tiếng Anh hiệu quả

Nếu bạn đang tìm kiếm các phương pháp tự học tiếng Anh tại nhà thì việc học tiếng Anh qua các chương trình truyền hình là một sự lựa chọn thú vị. Những chương trình truyền hình mà thanhtay.edu.vn tổng hợp dưới đây sẽ có ích cho bạn đấy!

1. Follow us

Với thời lượng 15 phút mỗi tập, các khán giả sẽ được học tiếng Anh thông qua trải nghiệm tại những địa điểm nổi tiếng của Việt Nam và các trào lưu mới mẻ của giới trẻ. Đồng hành cùng FOLLOW US sẽ là bộ đôi MC đáng yêu – anh chàng người mẫu điển trai Dustin Cheverier và cô nàng “hot girl 7 thứ tiếng” Khánh Vy.

Đặc biệt, với những cảnh quay quen thuộc, gần gũi với đời sống sinh hoạt và tinh thần của chính các bạn trẻ nên những bài học tiếng Anh được tiếp nhận, truyền tải một cách nhẹ nhàng, dễ hiểu và nhớ lâu.

2. IELTS face-off

IELTS face-off là chương trình truyền hình rất hữu ích cho các bạn đang luyện thi chứng chỉ IELTS. Trong 45 phút, các bạn sẽ được rèn luyện cả 4 kỹ năng thông qua các chủ đề thảo luận thú vị và tất nhiên, bạn cũng sẽ có 45 phút được luyện nghe tiếng Anh vừa miễn phí vừa thiết thực.

Các chương trình truyền hình giúp học tiếng Anh hiệu quả
Các chương trình truyền hình giúp học tiếng Anh hiệu quả

IELTS Face-off không chỉ gói gọn trong phạm vi học thuật liên quan đến IELTS mà còn mở rộng những kiến thức về cuộc sống, văn hóa, lịch sử, thể thao…nhằm truyền cảm hứng và động lực đến tất cả mọi người.

3. Talk Vietnam

Talk Vietnam là một chương trình talk show và tạp kỹ (gồm ca nhạc và biểu diễn nghệ thuật), thời lượng khoảng 45 phút bằng tiếng Anh và phụ đề tiếng Việt. Talk Vietnam được xây dựng với cách tiếp cận hấp dẫn, thu hút khán giả thông qua những câu chuyện của bản thân nhân vật, rất thực và cảm động.

Talk Vietnam thích hợp với những bạn khá giỏi, muốn nâng cao tiếng Anh nghe nói học thuật.

4. VTV News

VTV News là kênh YouTube chính thức của Đài Truyền Hình Việt Nam phát sóng các chương trình thời sự, tin tức chính thức của Đài.

VTV News là chương trình đòi hỏi người nghe có trình độ cao hơn trình độ nghe tiếng Anh cơ bản bởi tốc độ và cường độ các tin tức phát nhanh và liên tục.

5. Crack’em up

Chương trình Crack’em up đã nhận được sự yêu mến của khán giả nhờ format đơn giản nhưng mới lạ, chương trình tập trung vào những lỗi phát âm cơ bản mà không ít người Việt mắc phải, từ đó hướng dẫn khán giả cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Ngoài ra, Crack’em up vẫn giúp bạn luyện nghe tiếng Anh thông qua việc tiếp thu cách phát âm chuẩn và lắng nghe giáo viên bản ngữ tương tác với các đội chơi.

6. Master Chef

MasterChef là một trò chơi truyền hình về ẩm thực theo kiểu truyền hình thực tế. Nếu bạn có đam mê nấu ăn mà lại muốn kết hợp với việc học tiếng Anh thì còn chương trình này quả là thích hợp. Bạn chỉ cần lên kế hoạch thời gian cụ thể xem chương trình trong ngày và luyện tập như thế nào là ổn.

7. America’s Next Top Model

America’s Next Top Model là chương trình truyền hình thực tế dành cho phụ nữ và các bạn gái trẻ. Những người tham gia sẽ tranh tài để giành được cơ hội trờ thành Người mẫu đỉnh cao Mỹ và bước chân vào ngành công nghiệp người mẫu.

Xem chương trình America’s Next Top Model bạn sẽ có thêm rất nhiều từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang mà không hề nhàm chán bởi sự hấp dẫn của mỗi tập cũng như phong cách của từng người mẫu dự thi.

8. American Idol

American Idol là một cuộc thi âm nhạc và chương trình truyền hình thực tế của nước Mỹ. Cuộc thi American Idol được tổ chức với mục đích tìm ra những ca sĩ triển vọng nhất nước Mỹ qua một loạt các vòng thử giọng được trên khắp đất nước.

Ngoài sự lôi cuốn từ những bài hát, bạn cũng học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, về giao tiếp của ban giám khảo với các thí sinh dự thi.

9. The Voice

Tương tự như American Idol, The Voice cũng là một chương trình tìm kiếm tài năng trong lĩnh vực âm nhạc. The Voice cũng có phiên bản Việt và đã trải qua ba mùa phát sóng thành công.

10. The Amazing Race

The Amazing Race là một chương trình gameshow vòng quanh thế giới, đội về nhất ở chặng chung kết sẽ giành giải thưởng bằng tiền mặt trị giá 1 triệu đô la Mỹ.

The Amazing Race là một cuộc đua kỳ thú đồng thời cũng là nơi để bạn trau dồi vốn tiếng Anh của mình. Bạn sẽ luyện nghe, học nói, luyện giao tiếp thông qua mỗi tập một cách đầy hào hứng.

11. Who wants to be a Millionaire

Về cơ bản, đây là một chương trình về trí tuệ và kiến thức. Người chơi sẽ lần lượt trả lời những câu hỏi từ dễ đến khó thuộc nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống. Giải thưởng cao nhất của cuộc thi là 1 triệu đô la tiền mặt.

Đây cũng là một trong số những chương trình truyền hình hay, hấp dẫn mà bạn nên xem thường xuyên để học tiếng Anh một cách vui vẻ. Bên cạnh những kiến thức mà bạn thu lượm được, bạn còn có vốn tiếng Anh không nhỏ khi xem chương trình này.

12. America’s Got Talent

Tìm kiếm tài năng: Vietnam’s Got Talent là một hành trình đi dọc đất nước để tìm kiếm ra những tài năng ở mọi lĩnh vực. Đây vừa là một sân chơi truyền hình vừa là một cơ hội để những con người ở bất kể lứa tuổi nào, ở bất cứ đâu muốn theo đuổi con đường nghệ thuật.

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về truyền hình và ví dụ đoạn hội thoại mẫu được tổng hợp từ Blog học tiếng anh để các bạn có thể áp dụng ngay. Việc học đi đôi với thực hành sẽ giúp bạn đạt hiệu quả cao hơn. Hãy theo dõi những bài viết khác của thanhtay.edu.vn để cập nhật những chủ đề từ vựng mới nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: