Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nhập cư, di cư

Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây của thanhtay.edu.vn về những từ vựng về nhập cư và di cư để hiểu rõ và bổ sung thêm những cụm từ vựng liên quan nhé.

1. Định nghĩa về nhập cư và di cư

Nhập cư và di cư cả hai là sự di chuyển của người dân từ nước này sang nước khác. Nhập cư là hành động đến để sống từ nước ngoài. Còn di cư là hành động đi xa và định cư vĩnh viễn ở nước ngoài.

Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư cơ bản sau đây:

STTTừ vựngNghĩa
1immigrant (n)người nhập cư
2emigrant (n)người di cư
3immigrate (v)nhập cư
4immigration (n)sự nhập cư
5refugee (n)người tị nạn

2. Từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư

2.1. Emigration là gì?

Emigration là sự xuất cư (đi ra khỏi quốc gia của mình)

Ví dụ:

  • Emigration and immigration are both forms of migration.
    Xuất cư và nhập cư đều là hình thức của di cư.

2.2. Emigrate là gì?

Emigrate là từ mang nghĩa là di trú. Nếu một người nào đó rời đất nước của mình để đến sinh sống luôn ở một nước khác, thì người đó đã di cư.

Emigrant đơn thuần là phiên bản cũ hơn của immigrant và đang ngày càng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày.

  • Emigration (n): sự di cư, tiến trình di cư
  • Emigrant (n): người đi di cư.

Ví dụ:

  • She received permission to emigrate to Australia.
    (Cô ấy đã nhận được phép di cư đến Úc).
  • Famine and emigration made Congo the most depopulated region in Africa.
    (Nạn đói và sự di cư đã làm cho Congo trở thành khu vực thưa thớt dân cư nhất ở châu Âu).
  • Thousand of emigrants boarded ships for South Korea.
    (Hàng ngàn người di cư đã lên những con tàu để đi Hàn Quốc).

2.3. Migration là gì? 

Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ (n) là sự di dân (đồng thời chữ này còn bao hàm nghĩa là dân xuất cư và dân nhập cư)

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Some old roads follow the paths of seasonal animal migrations.
  • Một số con đường cũ tiếp nối những con đường di cư của động vật theo mùa.

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây

2.4. Migrant là gì? 

Từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư
Từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư

Migrant /ˈmaɪ.ɡrənt/ người di dân/ di cư

Migrant thường được sử dụng thay thế Refugee, nhưng sự khác biệt của từ này mang ý nghĩa là người di cư, di chuyển từ nơi này đến nơi khác với mục đích là tìm một công việc để sống ổn định.

Ví dụ:

  • Either way, or even if you move within the same country, you have migrated, and you are a migrant.
    Dù là cách nào đi chăng nữa, bạn cũng sẽ được coi là người di cư, ngay cả khi bạn chuyển từ nơi này đến nơi khác trong cùng một quốc gia.
  • Migrants in search of work on farms.
    Người di cư tìm việc làm trong các trang trại
  • One migrant was taken to a hospital for dehydration.
    Một người di cư đã được đưa đến bệnh viện vì mất nước

2.5. Immigrant là gì? 

Immigrant là những từ chỉ hành động nhập cư, tức đến một nước nào đó để sinh sống hẳn ở đó.

  • Immigrate (v): nhập cư.
  • Immigration (n): sự nhập cư, việc nhập cư.
  • Immigrant (n): người nhập cư.

Ví dụ:

  • His family immigrated to Canada shortly after the war started, and has lived here ever since.
    Gia đình anh ấy đã nhập cư đến Canada ngay sau khi chiến tranh bắt đầu, và đã sống ở đây kể từ đó
  • There are many illegal immigrants in the United States and Canada.
    Có nhiều người nhập cư bất hợp pháp ở Mỹ và Canada
  • Many of the immigrants have married with the island’s original inhabitants.
    Nhiều người nhập cư đã kết hôn với cư dân nguyên thủy của hòn đảo.
  • If you move into a country, you have immigrated, and you are now an immigrant
    Nếu bạn chuyển đến một quốc gia khác, có nghĩa là bạn đang nhập cư, và bạn chính là dân nhập cư.

2.6. Immigration là gì? 

Immigration là sự nhập cư (đến ở quốc gia khác)

Ví dụ:

  • There are strict limits on immigration (into the country).
    Có những giới hạn nghiêm ngặt về nhập cư (vào 1 đất nước).

2.7. Immigrate là gì? 

immigrate into /to sth/ˈɪm.ə.ɡreɪt/ (v) nhập cư, đến sống ở một đất nước khác

Ví dụ:

  • His family immigrated to Canada shortly after the war started, and has lived here ever since.
    Gia đình ông ấy nhập cư đến Canada ngay sau khi chiến tranh bắt đầu, và sống ở đây kể từ đó.

Lấy ví dụ như khi di dân đến Mỹ, thì đối với người Việt Nam mà nói đó là emigration (emigrant) di dân, còn đối với người Mỹ mà nói thì đó là immigration (immigrant) nhập cư. Còn đối với cả người Việt Nam và người Mỹ thì đều là migration (migrant) sự di cư.

2.8. Refugee là gì?

Refugee mang ý nghĩa là người tị nạn, người bị buộc phải rời xa khỏi đất nước của mình vì bị ngược đãi (vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị), chiến tranh hoặc bạo lực.

Những người được xác nhận là refugee sẽ được hưởng những quyền lợi, bảo vệ theo luật pháp quốc tế.

Các từ bổ nghĩa: 

  • a refugee camp: một trại tị nạn
  • a refugee problem: một vấn đề tị nạn

Ví dụ:

  • We could settle in another country as refugees.
    Chúng tôi có thể định cư ở một quốc gia khác với tư cách là người tị nạn
  • Thousands of refugees have fled the area.
    Hàng nghìn người tị nạn đã chạy khỏi khu vực này.
  • Refugees began returning to their homeland after years of political unrest and war.
    Những người tị nạn bắt đầu trở về quê hương sau nhiều năm bất ổn chính trị và chiến tranh.

2.9. Displaced person là gì?

Displaced person là người di dời, người bị trục xuất hoặc hoặc buộc phải chạy trốn khỏi quốc gia hoặc nơi cư trú của mình bởi các lực lượng hoặc hậu quả của chiến tranh.

Thường từ này sẽ thay thế Refugee, asylum seeker trong nhiều ngữ cảnh. 

Cụm từ liên quan: 

  • Internally displaced persons: Những người bị thay đổi nơi sinh sống trong nước.

Ví dụ:

  • A displaced person may also be referred to as a forced migrant.
    Một người di dời cũng có thể được coi là một người di cư cưỡng bức.
  • The return of displaced people will create more challenges for the war-torn country.
    Làn sóng người tị nạn quay trở về quê hương sẽ càng gây thêm khó khăn cho quốc gia vốn đã bị chiến tranh tàn phá

2.10. Settle là gì?

Từ “định cư” trong tiếng Anh là “settle”. Nó đóng vai trò như một động từ trong câu nhằm diễn tả hành động đến từ một quốc gia khác, ở một nơi mới và bắt đầu sống ở đó và sử dụng đất ở đó (to arrive, especially from another country, in a new place and start to live there).

Có nghĩa là một người sinh sống lâu dài ở một khu vực nào đó, không có ý định chuyển đến một nơi nào khác.

Ví dụ

  • This area was settled by ethnic minorities over 50 years ago.
    Vùng này từng có các dân tộc thiểu số đến định cư cách nay hơn 50 năm
  • At this time, the town was considered to be the principal settlement on the East Bank of the Jordan River.
    Vào thời điểm này, thị trấn được coi là khu định cư chính ở bờ Đông sông Jordan
  • After we got married, we settled in Vietnam.
    Sau khi kết hôn, chúng tôi định cư ở Việt Nam.
  • America was first settled by Asian people over 25,000 years ago.
    Châu Mỹ lần đầu tiên được người châu Á định cư cách đây hơn 25.000 năm.
  • The Browns are hoping to settle in Argentina in the near future.
    Gia đình Browns hy vọng sẽ định cư ở Argentina trong tương lai gần.
  •  It wasn’t until later in their history that they began to settle in other countries.
    Mãi cho đến sau này trong lịch sử của họ, họ mới bắt đầu định cư ở các quốc gia khác.
  •  At first, the women were angry with Roma, but they soon realized that they were in the ideal place to settle.
    Ban đầu, những người phụ nữ giận dữ với Roma, nhưng họ nhanh chóng nhận ra rằng họ đang ở một nơi lý tưởng để định cư.
  • The settlers who came from Spain had to settle in towns, where the local government belonged to the Cabildo.
    Những người định cư đến từ Tây Ban Nha phải đến định cư tại các thị trấn, nơi chính quyền địa phương thuộc về người Cabildo.
  • Jane’s only been here once, years before, but he told me he owned land and one day he would settle in the town.
    Anh ấy chỉ đến đây một lần, nhiều năm trước đây, nhưng anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sở hữu đất và một ngày nào đó anh ấy sẽ định cư ở thị trấn.
  • At a later period she was released from close confinement and allowed to settle in Brazil, where a pension was given him.
    Sau đó, cô được thả ra khỏi nơi giam giữ và được phép đến định cư ở Brazil, nơi anh được trợ cấp.
  • They’ve moved all over the world, but I’d like to settle here now.
    Họ đã di chuyển khắp nơi trên thế giới, nhưng tôi muốn định cư ở đây ngay bây giờ.
  • The Romans settled in Britain in the first century AD.
    Người La Mã định cư ở Anh vào thế kỷ đầu tiên sau Công nguyên.
  • After decades of ocean life, they settled in the mountains.
    Sau nhiều thập kỷ sống ở đại dương, họ định cư trên núi.

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm phổ biến nhất

3. Những cụm từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư

Để hỗ trợ cho cuộc đàm thoại tiếng Anh về chủ đề nhập cư và di cư trở nên phong phú thì chúng ta cùng xem những cụm từ về nhập cư và di cư trong tiếng Anh dưới đây có gì đặc sắc nhé!

  • Illegal immigrants: người nhập cư bất hợp pháp
  • Economic migrants: người nhập cư mục đích kinh tế (kiếm nhiều tiền hơn)
  • Migrant workers: lao động nhập cư( xuất khẩu )
  • Immigrant community/population: cộng đồng người nhập cư
  • Influx of immigrants: dòng người nhập cư (tiêu cực)
  • Firstgeneration immigrant: người nhập cư thế hệ đầu tiên

Download tài liệu Cambridge IELTS 16 tại đây:

4. Từ vựng tiếng Anh lập luận về nhập cư

4.1. Từ vựng lập luận ủng hộ sự nhập cư

Từ vựng lập luận ủng hộ sự nhập cư
Từ vựng lập luận ủng hộ sự nhập cư
  1. Economic benefits: lợi ích kinh tế.
  2. Unskilled labour: lao động không có tay nghề.
  3. Skilled labour: lao động có tay nghề.
  4. Child care: chăm sóc trẻ em.
  5. Boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế.

Ví dụ:

  • According to some statistics, immigration boosts the economy when it contributes a great deal to the GDP of native countries.
    (Theo một số thống kê, nhập cư thúc đẩy nền kinh tế khi nó đóng góp lượng lớn vào GDP nước bản xứ).
  • Skilled labor with high qualifications in many fields will make up the shortage of human resources of the native country.
    (Lao động có tay nghề cao với trình độ cao trong nhiều lĩnh vực sẽ bù đắp sự thiếu hụt nguồn nhân lực của nước bản địa).

4.2. Từ vựng lập luận phản đối sự nhập cư

Từ vựng lập luận phản đối sự nhập cư
Từ vựng lập luận phản đối sự nhập cư
  1. Integration: sự hội nhập.
  2. Local services and jobs: các tiện ích ở địa phương và công việc.
  3. Claim benefits/social housing: đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội.
  4. Language: ngôn ngữ.
  5. Overcrowding/population: bùng nổ dân số.

Ví dụ:

  • That so many migrants fail to integrate with the local community and culture and this leads to social tension and even unrest.
    (Nhiều người nhập cư không thể hòa nhập với cộng đồng địa phương và văn hóa dẫn đến những căng thẳng xã hội và những điều bất ổn khác).
  • Many countries are open to immigration, so they have suffered a population explosion.
    (Nhiều đất nước cởi mở trong việc nhập cư nên họ đã phải chịu đựng sự bùng nổ dân số).

Tham khảo thêm các bài viết khác:

5. Từ vựng tiếng Anh về giải pháp nhập cư và di cư

Với những lập luận trái chiều ở bên trên thì chúng ta cùng tìm hiểu xem giải pháp từ vựng về di cư hay và từ vựng về nhập cư dưới đây nhé

taxes and lawThuế và luật pháp
language requirementsyêu cầu về ngôn ngữ
deportationsự trục xuất
quotahạn ngạch

Với bài viết từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư đầy đủ nhất mà thanhtay.edu.vn đã tổng hợp từ Blog học tiếng anh và chia sẽ, hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích nhất. Đồng thời, giúp bạn tự tin giao tiếp và thực hành các bài học liên quan về chủ đề này. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: