Trong tiếng Anh có những cặp từ vựng khá giống nhau khiến chúng ta rất dễ nhầm lẫn, chẳng hạn như hai từ Adopt và Adapt. Về nghĩa, cách sử dụng và sự khác nhau giữa Adopt và Adapt như thế nào? Thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn giải đáp trong bài viết hôm nay.
Nội dung chính:
1. Adopt là gì?
Adopt /əˈdɒpt/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.
Ví dụ:
- I adopted a puppy from the animal shelter.
Tôi đã nhận nuôi một chú chó con từ trung tâm bảo trợ động vật. - Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.
Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai. - My boss has adopted my report.
Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi. - I want to marry my girlfriend and adopt her children as my own.
Tôi muốn kết hôn với bạn gái của mình và nhận con cô ấy làm con nuôi của mình.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS của Thành Tây
2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh
Adopt được dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.
Ví dụ:
- They have no children of their own, but they’re hoping to adopt.
Họ không có con riêng, nhưng họ hy vọng sẽ nhận nuôi. - Mr. Smith’s family adopted a child last month.
Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước. - Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child.
- Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.
Adopt còn được dùng để diễn tả việc đưa một con vật đã bị bỏ lại ở một nơi chẳng hạn như trung tâm cứu hộ và giữ nó làm thú cưng của bạn.
Ví dụ:
- I adopted 2 cats and 1 dog from the animal shelter.
Tôi đã nhận nuôi 2 con mèo và 1 con chó từ trại động vật. - Homeless dogs will be adopted up and cared for by animal protection staff.
Những chú chó hoang sẽ được các nhân viên bảo vệ động vật nhận nuôi và chăm sóc.
Adopt còn có nghĩa là tiếp nhận, thông qua hay áp dụng.
Ví dụ:
- The House adopted the report.
Hạ viện đã thông qua bản báo cáo. - I really like that workout routine, I am going to adopt it into my schedule.
Tôi thực sự thích thói quen tập luyện đó, tôi sẽ áp dụng nó vào lịch trình của mình. - We have adopted the same sort of assembly methods they use in Japan.
Chúng tôi đã áp dụng cùng một loại phương pháp lắp ráp mà họ sử dụng ở Nhật Bản.
Tham khảo: Sự khác nhau giữa grateful và thankful
3. Adapt là gì?
Adapt /əˈdæpt/ cũng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là thay đổi để thích nghi, để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Ví dụ:
- We adapt ourselves to the change quickly.
Chúng tôi thích ứng với sự thay đổi một cách nhanh chóng. - I have adapted some parts of the report to accommodate requirements.
Tôi đã điều chỉnh một số phần của báo cáo để phù hợp với các yêu cầu. - She tried to adapt the way she dressed to match her lover’s taste.
Cô ấy đã cố gắng điều chỉnh cách ăn mặc để phù hợp với sở thích của người yêu. - We have adapted the assembly system they use in Japan to suit our circumstances here.
Chúng tôi cải biên lại dây chuyền lắp ráp sử dụng ở Nhật Bản sao cho phù hợp với điều kiện ở đây. - Animals must adapt to their surroundings in order to survive.
Động vật phải thích nghi với môi trường xung quanh để tồn tại.
Tham khảo thêm về Take on là gì?, Thanks là gì?
4. Cách sử dụng adapt trong tiếng Anh
Adapt được sử dụng để diễn tả thay đổi, hoặc thay đổi một cái gì đó, cho phù hợp với các điều kiện hoặc mục đích sử dụng khác nhau.
Ví dụ:
- Many software companies have adapted popular programs to the new operating system.
Nhiều công ty phần mềm đã điều chỉnh các chương trình phổ biến cho hệ điều hành mới. - The film is adapted from the famous novel.
Phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết nổi tiếng. - The performances have been adapted to match the festive theme.
Các màn trình diễn đã được điều chỉnh để phù hợp với chủ đề lễ hội. - I have found it difficult to adapt to living in the country after living in a large city.
Tôi thấy khó thích nghi với cuộc sống ở nông thôn sau khi đã sống ở thành phố lớn. - He quickly adapted to his new surrounding.
Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới xung quanh mình.
5. Bài tập phân biệt adopt và adapt trong tiếng Anh
Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
- Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
- Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
- Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
- Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
- Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.
Đáp án
- Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
- Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
- He had the child adopted.
- I met a stray dog on the way home from school and I decided to adopt it.
- Mike has adapted to managing two stores at once.
Từ những kiến thức và ví dụ trên, bạn đã nắm được sự khác nhau giữa Adopt và Adapt chưa? Hãy thường xuyên truy cập vào Blog học tiếng anh của thanhtay.edu.vn để học những điểm ngữ pháp tiếng Anh hay nhé. Chúc các bạn học tập tốt!