Đề tài viết đoạn văn tiếng Anh về môn học yêu thích rất phổ biến trong các đề thi, đề kiểm tra viết. Mỗi ngày chúng ta phải học rất nhiều môn học trên trường, có lẽ ai cũng có môn yêu thích và môn không thích riêng.
Hôm nay hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cách viết đoạn văn tiếng Anh về môn học yêu thích hay nhất.
Nội dung chính:
1. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích
Bất kể là viết về chủ đề gì thì bài viết cũng đều phải đầy đủ 3 phần mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
Phần mở đoạn
Giới thiệu khái quát về môn học mà bạn yêu thích. Có thể tham khảo một số câu gợi ý mở đầu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích dưới đây.
- My favourite subject is + tên môn học: Môn học yêu thích của tôi là…
- I’m interested in/ keen on/ enjoy/ like/ love + tên môn học: Tôi thích…
- I’m into + tên môn học: Tôi đam mê…
- I + has/ have + tên môn học + thời gian + in my school: Tôi có môn học…
- Tên môn học + plays an important role in both education and daily life: … đóng vai trò quan trọng trong cả giáo dục và cuộc sống hàng ngày.
Phần thân đoạn
Đây là phần chính của đoạn văn. Trong phần thân đoạn, bạn hãy đưa ra luận điểm làm rõ cho luận điểm điểm chính. Một số luận điểm bạn có thể triển khai như:
- Why do you like this subject? – Tại sao bạn thích môn học này?
- What knowledge does the subject bring you? – Môn học mang lại cho bạn những kiến thức gì?
- How do you apply that subject in your life? – Bạn áp dụng môn học đó trong cuộc sống như thế nào?
- What did you achieve in this subject? – Bạn đã đạt được thành tích gì trong môn học này?
Phần kết đoạn
Ở phần cuối bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích, hãy nêu tình cảm của mình với môn học và sự quyết tâm chinh phục môn học ấy của bạn.
Ví dụ:
- I love English very much and I will try to study to be joined in the school’s English proficient student team.
Tôi rất yêu thích môn Tiếng Anh và tôi sẽ cố gắng học tập để được tham gia đội tuyển học sinh giỏi Tiếng Anh của trường.
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Art | /ɑrt/ | Nghệ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
Psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Sociology | /ˌsoʊsiˈɑlədʒi/ | Xã hội học |
Political Science | /pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
3. Các mẫu câu gợi ý cho bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu cấu trúc câu tiếng Anh khi bạn viết về môn học yêu thích:
- Thể hiện sự yêu thích môn học:
- I am passionate about [subject].
- I have a strong interest in [subject].
- I really enjoy studying [subject].
- My favorite subject is [subject].
- Miêu tả lý do tại sao bạn yêu thích môn học đó:
- I love [subject] because it allows me to [reason].
- One of the things I enjoy about [subject] is [reason].
- Studying [subject] is fascinating to me because [reason].
- I find [subject] captivating due to [reason].
- Thể hiện kế hoạch hoặc mục tiêu trong môn học:
- I hope to [goal] through my studies in [subject].
- I plan to pursue a career in [career] by studying [subject].
- I want to [goal] and I believe [subject] will help me achieve that.
- Miêu tả cảm xúc và trải nghiệm trong môn học
- Studying [subject] is always an exciting adventure for me.
- I feel a sense of achievement when I [experience] in [subject].
- Exploring [subject] is like uncovering a new world.
- Thể hiện sự tiến bộ hoặc thành tựu trong môn học:
- I have made significant progress in [subject] over the years.
- I have achieved [achievement] in [subject], and I’m proud of it.
- I’ve honed my [skill] through my studies in [subject].
- So sánh môn học yêu thích với những môn khác:
- Compared to other subjects, I find [subject] the most [adjective].
- In my opinion, [subject] is more [adjective] than [other subject].
Ex:
- I am passionate about biology. I love learning about the complexities of life and how organisms function.
- My favorite subject is history because it allows me to explore the rich tapestry of the past.
- Studying mathematics is fascinating to me because it challenges my problem-solving skills and critical thinking.
- I plan to pursue a career in environmental science by studying biology.
- I feel a sense of achievement when I conduct experiments in chemistry.
- Compared to other subjects, I find computer science the most intellectually stimulating.
Những cấu trúc câu này giúp bạn trình bày tốt lý do tại sao bạn yêu thích môn học và cách bạn đã phát triển thông qua việc học nó.
Tham khảo thêm: Viết về trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh
4. Top 5 mẫu bài viết bằng tiếng Anh về môn học yêu thích
4.1. Kể về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1: My Favorite Subject: Biology
Biology is my favorite subject, and it’s not just a class I attend; it’s a journey I eagerly embark on every day. From the first moment I stepped into the biology classroom, I knew this was where my passion lay.
One of the reasons I love biology is its ability to unveil the wonders of life. It’s like a never-ending storybook of living organisms, from the tiniest microbes to the most majestic creatures. The more I delve into this subject, the more I appreciate the intricate web of life on our planet.
What makes biology fascinating is the sense of discovery it offers. Every lesson feels like uncovering a hidden treasure. Whether I’m learning about genetics, ecosystems, or the anatomy of organisms, there’s always something new to explore. I’m constantly amazed by the diversity and complexity of life.
Moreover, biology allows me to see the world through a different lens. I’ve developed a deeper understanding of the delicate balance of ecosystems and the impact of human activities on the environment. I’ve also learned how the study of biology is essential in addressing global challenges such as climate change and biodiversity loss.
As I pursue my studies in biology, my goal is to contribute to the field and make a positive impact on our world. I dream of a future where I can apply my knowledge to preserve endangered species, restore damaged ecosystems, and promote sustainable living.
In conclusion, biology is not just a subject I study; it’s a lifelong passion. It’s a subject that has the power to inspire, educate, and create positive change. I’m excited about the endless opportunities this field offers, and I’m committed to making a difference through my love for biology.
Môn học yêu thích của tôi: Sinh học
Sinh học là môn học yêu thích của tôi, và đó không chỉ là một lớp học mà tôi tham gia; đó là một cuộc hành trình mà tôi đắm chìm trong từng ngày. Từ phút đầu tiên tôi bước vào lớp học sinh học, tôi biết rằng đây là nơi tôi đặt tâm hồn nghề nghiệp.
Một trong những lý do khiến tôi yêu thích sinh học là khả năng của nó để mở ra những điều kỳ diệu về cuộc sống. Đó giống như một cuốn sách kể chuyện vô tận về các cơ thể sống, từ các vi sinh vật bé nhỏ nhất đến những sinh vật hoành tráng nhất. Mỗi lần tôi đào sâu vào môn học này, tôi càng trân trọng mạng lưới phức tạp của cuộc sống trên hành tinh của chúng ta.
Điều làm cho sinh học thú vị là cảm giác của sự khám phá nó mang lại. Mỗi bài học cảm thấy như việc khám phá một kho báu ẩn giấu. Cho dù tôi đang học về di truyền, hệ sinh thái, hoặc cấu tạo cơ thể sống, luôn có điều mới để khám phá. Tôi luôn ngạc nhiên trước sự đa dạng và phức tạp của cuộc sống.
Hơn nữa, sinh học cho phép tôi nhìn nhận thế giới qua một góc nhìn khác. Tôi đã phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự cân bằng tinh tế của các hệ sinh thái và tác động của hoạt động con người lên môi trường. Tôi cũng đã học cách nghiên cứu trong lĩnh vực này là cách thiết yếu để giải quyết những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và mất môi trường sống.
Khi tôi theo đuổi việc học trong môn sinh học, mục tiêu của tôi là đóng góp cho lĩnh vực này và tạo ra sự thay đổi tích cực cho thế giới của chúng ta. Tôi mơ ước về một tương lai trong đó tôi có thể áp dụng kiến thức của mình để bảo vệ các loài đang bị đe dọa, phục hồi các hệ sinh thái bị hủy hoại và thúc đẩy cuộc sống bền vững.
Tổng kết, sinh học không chỉ là một môn học tôi học; đó là một đam mê suốt đời. Đó là môn học có khả năng truyền cảm hứng, giáo dục và tạo ra sự thay đổi tích cực. Tôi háo hức về những cơ hội vô tận mà lĩnh vực này mang lại và cam kết tạo ra sự khác biệt thông qua tình yêu của mình đối với sinh học.
Bài mẫu 2: My Favorite Subject: History
History, to me, is more than just a subject; it’s a captivating journey through time and the intricacies of human existence. From the moment I first set foot in a history class, I was entranced.
What I find most appealing about history is its ability to be a window into the past. It’s like stepping into a time machine and reliving the moments that shaped our world. With every historical event, I am transported to a different era, gaining insight into the lives, cultures, and struggles of people who came before us.
One of the fascinating aspects of history is the stories it holds. These stories are not just about battles and leaders but also about ordinary people who played pivotal roles. The narratives of triumphs, failures, revolutions, and innovations provide a profound understanding of the human experience.
Studying history allows me to connect the dots between past and present. It helps me comprehend the roots of modern conflicts, the evolution of societies, and the reasons behind current world events. The knowledge I gain from history is not only about the past but also relevant to the present and future.
Moreover, history instills critical thinking and research skills. Analyzing historical documents, evaluating different perspectives, and forming well-reasoned arguments are essential tools in the study of history. These skills are not only beneficial in academics but also in life.
As I continue to explore the fascinating world of history, my goal is to delve deeper into the stories of forgotten voices and bring them to light. I want to be a part of preserving the heritage of humanity and learning from the lessons of the past.
In conclusion, history is not just a subject for me; it’s a lifelong fascination. It’s a subject that opens doors to understanding the world and its complexities. I am passionate about the lessons history imparts and excited to continue my journey through time.
Môn học yêu thích của tôi: Lịch sử
Lịch sử, đối với tôi, không chỉ là một môn học; nó là một hành trình thú vị xuyên qua thời gian và sự phức tạp của sự tồn tại của con người. Từ lúc tôi bước chân vào lớp học lịch sử lần đầu tiên, tôi đã bị cuốn hút.
Điều tôi thấy thú vị nhất về lịch sử là khả năng của nó để là cửa sổ vào quá khứ. Đó giống như việc bước vào máy thời gian và sống lại những khoảnh khắc đã định hình thế giới của chúng ta. Với mỗi sự kiện lịch sử, tôi được đưa vào một thời kỳ khác, hiểu sâu hơn về cuộc sống, văn hóa và cuộc chiến đấu của những người đi trước chúng ta.
Một trong những khía cạnh thú vị của lịch sử là những câu chuyện mà nó chứa đựng. Những câu chuyện này không chỉ xoay quanh những trận đánh và lãnh đạo mà còn xoay quanh những người bình thường đã đóng vai trò quan trọng. Câu chuyện về sự thành công, thất bại, cách mạng và đổi mới cung cấp một sự hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm con người.
Học lịch sử cho phép tôi kết nối các mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại. Nó giúp tôi hiểu rõ nguồn gốc của các xung đột hiện đại, sự tiến hoá của các xã hội và lý do đằng sau các sự kiện thế giới hiện tại. Kiến thức tôi học từ lịch sử không chỉ về quá khứ mà còn có liên quan đến hiện tại và tương lai.
Hơn nữa, lịch sử gieo vào tôi kỹ năng tư duy phản biện và nghiên cứu. Phân tích tài liệu lịch sử, đánh giá các góc nhìn khác nhau và hình thành lý luận có lý là những công cụ quan trọng trong việc học lịch sử. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong học tập mà còn trong cuộc sống.
Khi tôi tiếp tục khám phá thế giới thú vị của lịch sử, mục tiêu của tôi là đào sâu vào những câu chuyện của những giọng nói quên lãng và đưa chúng ra ánh sáng. Tôi muốn tham gia vào việc bảo tồn di sản của nhân loại và học hỏi từ những bài học từ quá khứ.
Tổng kết, lịch sử không chỉ là một môn học với tôi; nó là một sự quyến rũ trọn đời. Đó là môn học mở cửa cho sự hiểu biết về thế giới và sự phức tạp của nó. Tôi đam mê về những bài học mà lịch sử truyền đạt và háo hức tiếp tục cuộc hành trình của mình qua thời gian.
Bài mẫu 3: My Favorite Subject: Literature
Literature, the study of written works, is my all-time favorite subject. It’s not just a subject; it’s an art form that has the power to transport us to different worlds, expand our minds, and evoke a myriad of emotions.
One of the reasons I adore literature is the sheer diversity it offers. From classic novels to contemporary poetry, there’s a world of literary works waiting to be explored. Each piece of literature has its unique voice, and every author tells a different story. The variety keeps me engaged and allows me to explore different writing styles and genres.
What’s truly captivating about literature is its ability to dive into the depths of the human experience. It’s a window into the thoughts, feelings, and experiences of people from various backgrounds and eras. Through literature, I can empathize with characters from different walks of life, understand their struggles, and appreciate their triumphs.
Moreover, literature encourages critical thinking. It challenges me to analyze and interpret texts, discern underlying themes and symbols, and formulate my own interpretations. This skill of critical analysis is not only invaluable in literature but in all aspects of life.
Studying literature is like solving a complex puzzle. It requires attention to detail and an open mind. The process of exploring, reading, and discussing literary works is an intellectual adventure that I find endlessly stimulating.
As I delve deeper into the world of literature, my goal is to not only enjoy the beauty of written words but also to share my passion with others. I hope to inspire others to appreciate the power of storytelling and the art of expression through literature.
In conclusion, literature is more than a subject for me; it’s a lifelong love affair with words and imagination. It’s a subject that enriches my understanding of humanity, sharpens my thinking, and brings endless joy. I look forward to the countless literary adventures that lie ahead.
Môn học yêu thích của tôi: Văn học
Văn học, nghiên cứu về tác phẩm văn bản, là môn học yêu thích của tôi suốt cả cuộc đời. Đó không chỉ là một môn học; đó là một nghệ thuật có khả năng đưa chúng ta vào các thế giới khác nhau, mở rộng tâm hồn và gợi lên vô số cảm xúc.
Một trong những lý do tôi tôn sùng văn học là sự đa dạng mà nó mang lại. Từ tiểu thuyết kinh điển đến thơ ca đương đại, có một thế giới của các tác phẩm văn học đang chờ được khám phá. Mỗi tác phẩm văn học có giọng điệu riêng, và mỗi tác giả kể một câu chuyện khác nhau. Sự đa dạng này khiến tôi tham gia và cho phép tôi khám phá các phong cách và thể loại viết khác nhau.
Điều thực sự cuốn hút về văn học là khả năng đào sâu vào sâu trong trải nghiệm con người. Đó là một cửa sổ vào tư duy, cảm xúc và trải nghiệm của con người từ nhiều nền văn hóa và thời kỳ khác nhau. Qua văn học, tôi có thể cảm thông với nhân vật từ nhiều lớp xã hội, hiểu được khó khăn của họ và đánh giá những thành công của họ.
Hơn nữa, văn học khuyến khích tư duy phản biện. Nó thách thức tôi phân tích và diễn giải văn bản, nhận biết các chủ đề và biểu tượng tiềm ẩn, và hình thành ra những lời diễn giải riêng của mình. Kỹ năng phân tích này không chỉ quý báu trong văn học mà còn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Nghiên cứu văn học giống như việc giải một mảng ghép phức tạp. Nó đòi hỏi sự tập trung vào chi tiết và một tâm trí mở cửa. Quá trình khám phá, đọc và thảo luận về các tác phẩm văn học là một cuộc phiêu lưu trí tuệ mà tôi luôn thấy kích thích không ngừng.
Khi tôi đào sâu vào thế giới của văn học, mục tiêu của tôi không chỉ là tận hưởng vẻ đẹp của từ ngữ và trí tưởng tượng, mà còn là để chia sẻ đam mê của mình với người khác. Tôi hy vọng truyền cảm hứng cho người khác để họ đánh giá khả năng của câu chuyện kể và nghệ thuật diễn đạt thông qua văn học.
Tổng kết, văn học không chỉ là một môn học với tôi; nó là một tình yêu suốt đời với từ ngữ và trí tưởng tượng. Đó là một môn học làm phong phú thêm sự hiểu biết về con người, làm sắc bén tư duy của tôi và mang lại niềm vui vô tận. Tôi trông đợi những cuộc phiêu lưu văn học vô tận trước mắt.
Bài mẫu 4: My Favorite Subject: Physics
Physics is my favorite subject. I’m fascinated by the laws that govern the universe and the way they explain how everything works. It’s a subject that sparks my curiosity and encourages critical thinking.
Môn học yêu thích của tôi: Vật lý
Vật lý là môn học yêu thích của tôi. Tôi thích sự thú vị của những luật lệ điều chỉnh vũ trụ và cách chúng giải thích cách mọi thứ hoạt động. Đó là một môn học kích thích sự tò mò của tôi và khuyến khích tư duy phản biện.
Bài mẫu 5: My Favorite Subject: Computer Science
Computer Science is my favorite subject. It’s a world of problem-solving, creativity, and endless possibilities. I love coding, building software, and the way technology shapes our lives. It’s a passion that drives me to explore and innovate.
Môn học yêu thích của tôi: Khoa học máy tính
Khoa học máy tính là môn tôi yêu thích. Đó là một thế giới của giải quyết vấn đề, sáng tạo và vô số khả năng. Tôi yêu lập trình, xây dựng phần mềm và cách công nghệ hình thành cuộc sống của chúng ta. Đó là một đam mê thúc đẩy tôi khám phá và đổi mới.
Dịch nghĩa
Tham khảo thêm bài viết khác: Bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng anh về bố
Trên đây là những chia sẻ của thanhtay.edu.vn về cách viết đoạn văn tiếng Anh về môn học yêu thích cực kì đơn giản, nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ nội dung và cuốn hút.
Ngoài ra, các bài viết mẫu tiếng Anh về môn học yêu thích đều được tổng hợp và lựa chọn kỹ lưỡng từ Blog học tiếng anh của chúng tôi nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm tham khảo nhé!