Những mẫu câu tiếng Anh tại hiệu giặt là

Cuộc sống hiện đại bận rộn khiến quỹ thời gian của chúng ta không còn đủ cho những việc nhà như giặt giũ, phơi phóng. Vì thế, các tiệm giặt là đã được mở ra, giúp quần áo của chúng mình sạch sẽ, phẳng phiu và thơm phức.

Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu Tiếng Anh tại hiệu giặt làthanhtay.edu.vn đã chuẩn bị cho bạn trong bài viết này nhé.

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
  • He has some laundry to be done

=> Anh giặt cho tôi mấy bộ này nhé

  • I want to have these jackets washed

=> Tôi muốn nhờ cô gặt cho tôi mấy chiếc áo khoác này

  • Could you clean this shirt for me?

=> Nhờ chị giặt giúp tôi chiếc sơ mi này được không?

  • I need this leather jacket dry cleaned

=> Áo khoác da này chỉ cần giặt khô thôi nhé

  • I’d like these hats to be washed in cold water

=> Tôi muốn mấy chiếc mũ được giặt bằng nước lạnh

  • She prefer express service

=> Cô ấy thích dịch vụ giặt nhanh

  • Can you get it out without harming the white shirt?

=> Cô có thể tẩy nó mà không làm hỏng cái áo sơ mi trắng không?

  • What if there is any laundry damage?

=> Nếu quần áo bị hỏng thì làm như thế nào?

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • There’s a spot on my shirt. Can you remove it?

=> Trên áo tôi có vết ố. Anh có thể tẩy nó được không?

  • Where can she gets her laundry back?

=> Khi nào có thể lấy được quần áo cô ấy nhờ giặt?

  • When will it be ready?

=> Khi nào thì giặt xong?

  • Is his laundry ready?

=> Quần áo của anh ấy giặt xong chưa?

  • Please sign your name here

=> vui lòng kí tên của bạn vào đây?

  • Are you in a hurry for it?

=> Bạn có cần ngay không?

  • How much should she pay you?

=> Cô ấy nên trả bạn bao nhiêu?

  • May I have your ticket first, gentleman?

=> Tôi có thể xem phiếu giặt của ông không?

  • We’ll do my best

=> Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức

  • Here’s his slips

=> Đây là giấy biên nhận của anh

  • Please get it ready by 3.pm tomorrow

=> Làm ơn giặt xong trước 3 giờ chiều mai nhé

  • The lining of this trousers has not been stitched

=> Vải lót chiếc quần này chưa được khâu lại

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS tại Thành Tây

2. Một số đoạn hội thoại giao tiếp trong tiếng anh tại hiệu giặt là

Đoạn hội thoại 1

A: Did you call for service, madam?

Quý bà đã gọi cho chúng tôi đúng không ạ?

B: Yes. Will you have the laundry done tomorrow?

Vâng. Ngày mai đồ của tôi có giặt xong không?

A: Yes, sir.

Ngày mai sẽ xong, thưa bà

B: There is a stain on this skirt. I’d like it removed before it’s dry-cleaned

Trên cái váy có 1 vết bẩn. Tôi muốn làm sạch nó trước khi giặt khô

A: What kind of stain is it, madam?

Vết bẩn gì thế bà?

B: I spilled some ink on it

Đó là vết mực

A: I will do our best to remove the stain

Tôi sẽ cố gắng

B: OK. And I’d also like to have this beanie washed by hand in cold water. It might shrink otherwise

Được rồi. Riêng cái mũ len này cô nhớ giặt tay bằng nước lạnh nhé. Nó dễ bị co lắm đấy

A: By hand in cold water. I understand. Is there anything else we can do for you, madam?

Tôi hiểu thưa bà. bà có yêu cầu gì thêm không ạ?

B: Nothing else at the moment. Thank you very much

Hiện tại thì không. Cám ơn cô rất nhiều

A: It’s our pleasure to serve you

Rất hân hạnh được phục vụ bà

Hội thoại trong tiệm giặt
Hội thoại trong tiệm giặt

Tham khảo: Các mẫu thư ngỏ bằng tiếng anh hay nhất

Đoạn hội thoại 2

A: Hello! What can I do for you?

Xin chào ! Tôi có thể làm gì giúp anh?

B: I want to have this jacket washed. How much is it?

Tôi muốn giặt cái áo khoác này. Hết bao nhiêu tiền nhỉ?

A: It’s 50,000 dong. Are you in a hurry for it?

50 nghìn, thưa anh. Cô có cần gấp không?

B: Yes, please get it ready by 5 p.m today. I’ve an important party to attend in the evening

Có. Làm ơn giặt xong trước 5 giờ chiều nay. Tối nay tôi phải tham dự  1 buổi tiệc rất quan trọng

A: No problem. Here’s your slip

Không thành vấn đề. Đây là giấy biên nhận của anh

Tham khảo: Đoạn văn mẫu về người nổi tiếng bằng tiếng Anh

3. Từ vựng tiếng anh về chủ đề giặt là

Để có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày thì việc trau dồi từ vựng về chủ đề đó là vô cùng quan trọng. Cùng tìm hiểu và bổ sung ngay cho bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo và giặt là dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giặt là
Từ vựng tiếng anh về chủ đề giặt là

Từ vựng tiếng anh về máy giặt

  1. Power : Nút nguồn
  2. Fuzzy : chế độ Tự động)
  3. Start/Pause : Bắt đầu/Tạm dừng
  4. Wash : Giặt
  5. Rinse: Xả
  6. Spin :  Vắt
  7. Power Spin : Vắt mạnh
  8. Speedy : Giặt nhanh
  9. Soak: Giặt ngâm
  10. Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
  11. Blanket :chế độ giặt Chăn mền
  12. Jean :Vải dày
  13. Water save :Tiết kiệm nước
  14. Tub dry : Làm khô lồng giặt
  15. Tub clean: Làm sạch lồng giặt
  16. Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng

Từ vựng tiếng anh về quần áo 

  1. dress: váy liền
  2. skirt: chân váy
  3. mini skirt: váy ngắn
  4. blouse: áo sơ mi nữ
  5. stockings: tất dài
  6. tights: quần tất
  7. socks: tất
  8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót
  9. sandals: dép xăng-đan
  10. stilettos: giày gót nhọn
  11. trainers: giầy thể thao
  12. wellingtons: ủng cao su
  13. slippers: dép đi trong nhà
  14. shoelace: dây giày
  15. boots: bốt
  16. leather jacket: áo khoác da
  17. gloves: găng tay
  18. vest: áo lót ba lỗ
  19. underpants: quần lót nam
  20. knickers: quần lót nữ
  21. bra: quần lót nữ
  22. blazer: áo khoác nam dạng vest
  23. swimming costume: quần áo bơi
  24. pyjamas: bộ đồ ngủ
  25. nightie (nightdress): váy ngủ
  26. dressing gown: áo choàng tắm
  27. bikini: bikini
  28. hat: mũ
  29. baseball cap: mũ lưỡi trai
  30. scarf: khăn
  31. overcoat: áo măng tô
  32. jacket: áo khoác ngắn
  33. trousers (a pair of trousers): quần dài
  34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
  35. shorts: quần soóc
  36. jeans: quần bò
  37. shirt: áo sơ mi
  38. tie: cà vạt
  39. t-shirt: áo phông
  40. raincoat: áo mưa
  41. anorak: áo khoác có mũ
  42. pullover: áo len chui đầu
  43. sweater: áo len
  44. cardigan: áo len cài đằng trước
  45. jumper: áo len
  46. boxer shorts: quần đùi
  47. top: áo
  48. thong: quần lót dây
  49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc
  50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

Tham khảo: Bài mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Trên đây là bài giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh tại hiệu giặt là mà thanhtay.edu.vn gửi đến các bạn. Để giao tiếp thành thạo, bạn cần luyện tập chăm chỉ và một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Để đón đọc thêm các bài chia sẻ kiến thức mới nhất bạn có thể truy cập vào Blog học tiếng anh của chúng tôi.

Bình luận

Bài viết liên quan: