Cấu trúc Try là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, nó giúp thể hiện quá trình thử nghiệm, kiểm tra hay giải quyết vấn đề. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu các khái niệm cơ bản về cấu trúc Try, từ cách sử dụng đến các dạng biến thể phổ biến, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Nội dung chính:
1. Cấu trúc try là gì?
Cấu trúc Try được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Try vừa là động từ vừa là danh từ trong câu tùy theo ngữ cảnh.
1.1. Try với vai trò động từ
Đóng vài trò là một động từ, Try mang nghĩa là “cố gắng”.
Ví dụ:
- Anna tries to finish her exam.
Anna cố gắng hoàn thành bài thi của cô ấy.
Ngoài ra, cấu trúc Try còn có nghĩa là “thử”.
Ví dụ:
- Peter tried turning on the fan.
Peter thử bật chiếc quạt.
Bên cạnh đó, một số trường hợp cấu trúc Try mang nghĩa là “xét xử” hoặc “bắt giữ”.
Ví dụ:
- Harry was tried for theft.
Harry đã bị xét xử vì tội trộm cắp.
1.2. Try với vai trò danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Try mang nghĩa là “sự cố gắng”, “sự nỗ lực”.
Ví dụ:
- Anna’s try finally paid off.
Sự cố gắng của Anna cuối cùng cũng được đền đáp.
Tham khảo thêm về khoá học ielts online tại Thành Tây
2. Các cấu trúc Try trong tiếng Anh
Cấu trúc Try có hai dạng đó là cấu trúc Try to V & Try Ving. Hôm nay cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết về cách dùng các cấu trúc Try này nhé:
2.1. Cấu trúc 1: S + try + to + V
Cấu trúc Try + to V này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó cố gắng để làm gì.
Ví dụ:
- My family try to get to the airport on time.
Gia đình tôi cố gắng đến sân bay đúng giờ.
2.2. Cấu trúc 2: S + try + Ving
Cấu trúc Try + Ving được dùng để diễn tả về việc ai đó thử làm điều gì.
Ví dụ:
- Jenny tried eating some vegetables.
Jenny thử ăn một chút rau quả.
Tham khảo thêm về cấu trúc mention, cấu trúc ought to
3. Một số từ/cụm từ đi với Try
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp chính bên trên, cấu trúc Try còn có kèm theo một số từ/cụm từ để tạo thành các phrasal verbs với nhiều ý nghĩa không giống nhau.
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Try for sth | Cố gắng cho điều gì | John is trying for the next semester. (John đang cố gắng cho kỳ học tiếp theo.) |
Try sth on | Thử quần áo vào | Anna tried the red dress on. It was very fit her. (Anna đã thử chiếc váy đỏ. Nó rất hợp với cô ấy.) |
Try sth out | Thử nghiệm điều gì mới | This company invite 50 people to try the new app out before officially releasing. (Công ty này mời 50 người để thử nghiệm ứng dụng mới trước khi phát hành chính thức.) |
Try out for sth | Cạnh tranh vị trí nào đó | Peter is trying for the leader of his team. (Peter đang cạnh tranh cho vị trí nhóm trưởng.) |
Try sth out on sb | Khảo sát ý kiến điều gì từ ai đó | Roes tried out her song on many people. (Rose đã khảo sát ý kiến của vài người về bài hát của cô ấy.) |
4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try
Chúng mình có một số lưu ý nhỏ được đúc kết lại tại đây dành cho các bạn trong quá trình sử dụng cấu trúc Try:
Try là từ đặc biệt, nó có thể được dùng với nhiều vai trò như là một động từ hay một danh từ tùy theo ngữ cảnh khác nhau. Đồng thời, cấu trúc Try cũng có nhiều ngữ nghĩa không giống nhau cho nên người học cần hết sức cẩn thận để sử dụng sao cho phù hợp.
Cấu trúc Try có hai trường hợp, đó là Try to V & Try Ving, chính vì như thế bạn cần nắm vững kiến thức để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, động từ Try được chia theo thì của chủ ngữ trong câu.
Đặc biệt Family words của Try đó là danh từ “trial”, có nghĩa là sự dùng thử/ sự trải nghiệm.
Ví dụ:
- Customer can create an account & use this app on a trial basis for one month!
Khách hàng có thể tạo một tài khoản & trải nghiệm ứng dụng này trong một tháng.
Tham khảo thêm về cấu trúc would rahther
5. Bài tập về cấu trúc Try trong tiếng Anh có đáp án
Đây là một số bài tập về cấu trúc try trong tiếng Anh và đáp án của chúng:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với từ “try” hoặc “tried” và thì phù hợp.
- I __________ to fix the computer myself, but I couldn’t figure it out. (tried, past simple)
- Could you please __________ to be a little quieter? (try, present simple)
- She __________ her best to get a good grade on the exam. (tried, past simple)
- I’ll __________ to finish this project by the end of the week. (try, future simple)
- They __________ calling you several times, but you didn’t answer. (tried, past simple)
Đáp án:
- tried
- try
- tried
- try
- tried
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
I’ve always been interested in learning how to play the guitar, but I’ve never __________ it before. Last week, I decided to __________ and take some lessons. My teacher is really patient and encouraging, and I’m __________ my best to practice every day. It’s not easy, but I’m __________ to stick with it and see how far I can go.
- a) tried
- b) try
- c) trying
- d) tries
Đáp án:
- tried
- try
- trying
- determined (không sử dụng từ trong các lựa chọn)
Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “try to” thay vì “try + V-ing”.
- He’s trying to quit smoking. (thay đổi từ “trying” thành “try to”)
- She’s trying to learn how to cook. (thay đổi từ “trying” thành “try to”)
- We’re trying to save money for our vacation. (thay đổi từ “trying” thành “try to”)
- They’re trying to fix the leak in the roof. (thay đổi từ “trying” thành “try to”)
- I’m trying to find a job in my field. (thay đổi từ “trying” thành “try to”)
Đáp án:
- He’s trying to quit smoking.
- She’s trying to learn how to cook.
- We’re trying to save money for our vacation.
- They’re trying to fix the leak in the roof.
- I’m trying to find a job in my field.
Trên đây là một số bài tập về cấu trúc try trong tiếng Anh và đáp án của chúng. Hy vọng rằng những bài tập này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “try” và cải thiện kỹ năng viết và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.
Để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo, hãy luôn cố gắng học tập và thực hành nhiều nhất có thể.
Đừng quên truy cập vào chuyên mục Luyện thi IELTS của IELTS Thành Tây để đón đọc thêm các bài chia sẻ mới nhất Chúc bạn may mắn và thành công trong hành trình học tập của mình!