Khi nhắc đến mệnh đề tân ngữ trong tiếng Anh, người học không thể không nghĩ đến những cấu trúc quen thuộc và phổ biến như cấu trúc In order that. Cấu trúc này và cấu trúc so that/ in order có ý nghĩa rất giống nhau và thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
Trong bài viết này, Thành Tây sẽ thảo luận về cách sử dụng của “In order that” và phân biệt cấu trúc này với “So that” và “In order to”.
Nội dung chính:
1. “In order that” nghĩa là gì?
“In order that” nghĩa là “để mà” và là một cấu trúc được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc nguyên nhân của sự xuất hiện của câu trước. Nó thường được theo sau bởi một trợ động từ như “can” hoặc “will”, nhưng sử dụng “may” thì trang trọng hơn.
Ví dụ:
- We send weekly reports in order that he may have full information.
Chúng tôi gửi báo cáo hàng tuần để anh ta có thể có đầy đủ thông tin.
2. Cấu trúc In order that
Vì vậy, nó cũng có thể được sử dụng trong “Bàng thái cách hiện tại”. Nó có thể được hiểu đơn giản là một động từ nguyên mẫu không có “to”.
Cấu trúc:
Mệnh đề + In order that + chủ ngữ + vị ngữ dạng nguyên mẫu không to
hoặc: Mệnh đề + In order that + S can/could/will/would + V …
Ví dụ:
- She studies hard in order that she can pass the exam.
Cô ấy học tập chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.
Lưu ý: Nếu không có “Not” thì chúng ta có thể sử dụng “can/could” còn trong trường hợp có “Not” thì dùng “Won’t/ Wouldn’t”, trừ những trường hợp có ý ngăn cấm thì mới dùng “can’t/couldn’t”.
Ví dụ:
- James learnt cooking in order that he wouldn’t eat out everyday.
James học nấu ăn để anh ấy không phải ăn ngoài mỗi ngày.
=>Trong trường hợp này không dùng “can’t/couldn’t” vì không phải ngăn cấm.
- He sold his PS4 in order that he can’t play games.
Anh ấy bán chiếc máy chơi game PS4 đi để không thể chơi game nữa.
=>Trường hợp này sử dụng “can’t” vì ngăn cấm việc chơi game.
3. Cách nối câu sử dụng cấu trúc In order that
Như vậy, cấu trúc In order that là cấu trúc tiêu biểu để nối các câu nhằm thể hiện mục đích của chủ ngữ. Vì vậy, những cấu trúc này thường được đưa vào dạng câu paraphrasing (dạng bài viết lại). Dưới đây là một số ví dụ viết lại câu liên quan đến cấu trúc trên.
- Nếu bạn có các động từ như “want, like, hope” trong câu bạn nên loại bỏ chúng và thêm “can/ could/ will/ would” khi viết lại câu.
- Nếu các từ “want, like, hope…” có chứa tân ngữ, hãy coi tân ngữ này là chủ ngữ của từ khi diễn đạt lại câu.
Ví dụ:
- My father taught me so much. He wants me to become a good person.
- Bố tôi dạy tôi rất nhiều. Ông ấy muốn tôi trở thành người tốt.
= My father taught me so much in order that I will become a good person. (Bố tôi dạy tôi rất nhiều để tôi trở thành một người tốt).
=> Trong trường hợp này, khi viết lại câu, “want” đã bị lược bớt và thêm vào “will”. “Me” là tân ngữ được thay thế bởi “I”.
4. Phân biệt cấu trúc In order that với So that, In order to
Tất cả các cấu trúc này được sử dụng để nói về mục đích. Vì vậy, So that phổ biến hơn in order that trong văn thân mật và không trang tọng. Nó thường được theo sau bởi một trợ động từ như “can” hoặc “will”, “may” mang tính chất trang trọng hơn.
Ví dụ:
- John is staying here for half a year so that he can perfect his Spanish.
John sẽ ở đây nửa năm để có thể sử dụng thành thạo tiếng Tây Ban Nha.
4.1. Thì hiện tại cho tương lai
Thì hiện tại đôi khi được dùng cho nghĩa tương lai.
Ví dụ:
- I’ll send the letter express so that May gets it before Tuesday.
she’ll get it before Tuesday.
4.2. Cấu trúc quá khứ
Trong các câu về quá khứ thì “would, could, or should” thường được dùng với động từ so that/in order that. Nó cũng có thể được sử dụng trong một phong cách khá trang trọng.
Ví dụ:
- Mary talked to the shy girl so that she wouldn’t feel left out.
Mary nói chuyện với cô gái thẹn thùng kia để cô ấy không cảm thấy lạc lõng.
4.3. Phân biệt với cấu trúc In order to
- Chỉ áp dụng Cấu trúc In order to khi viết lại câu với 2 mệnh đề có cùng chung một chủ ngữ.
- Khi viết lại câu, chủ ngữ và các từ “want, like, hope,…” của mệnh đề sau bị lược bớt và chỉ giữ lại động từ sau nó.
Ví dụ:
- Students attended all classes. They wanted to get good marks.
Học sinh tham dự lớp học đầy đủ. Chúng muốn đạt điểm cao.
= Students attended all classes in order to get good marks. (Học sinh đi học đầy đủ để đạt được điểm cao).
=> Ở câu trên thì chủ ngữ của cả 2 mệnh đề là “students”. Mệnh đề thứ 2 chứa “want” nên đã bị lược bớt và giữ lại động từ chính là “get”.
Ngoài ra, mệnh đề của cấu trúc In order to cũng khác với cấu trúc So that và cấu trúc In order that, cụ thể:
S + V + in order/so as + (not) + to + V …
- I worked hard. I wanted to pass the test.
Tôi học hành chăm chỉ. Tôi muốn đỗ kỳ thi.
=> I worked hard so as to pass the test (Tôi học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi).
5. Bài tập vận dụng về cấu trúc In other to kèm đáp án
Đây là một số bài tập trắc nghiệm về cấu trúc “In other to” trong tiếng Anh, kèm theo đáp án:
- We need to study hard _____ pass the exam.
A. in order to
B. so as to
C. in other to
D. in order for
Đáp án: A. in order to - He woke up early _____ catch the first train.
A. in order to
B. so as to
C. in other to
D. in order for
Đáp án: B. so as to - They saved money _____ buy a new car.
A. in order to
B. so as to
C. in other to
D. in order for
Đáp án: A. in order to - She studied English diligently _____ communicate with people from different countries.
A. in order to
B. so as to
C. in other to
D. in order for
Đáp án: B. so as to - The company implemented new policies _____ improve productivity.
A. in order to
B. so as to
C. in other to
D. in order for
Đáp án: A. in order to
Trong bài viết trên, Thành Tây đã tóm tắt cách sử dụng cấu trúc In order that, So that và In order to, cách sử dụng chúng và các vấn đề thực hành. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về cấu trúc này hữu ích cho giao tiếp bên ngoài. Hi vọng người học có thể vận dụng những kiến thức trong bài viết này để học tiếng Anh hiệu quả.