Khi muốn diễn đạt sự khó khăn khi làm điều gì đó bằng tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc Difficult. Vậy Difficult là gì? Cách dùng Difficult như thế nào? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu về cấu trúc Difficult trong tiếng Anh nhé!
Nội dung chính:
1. Difficult là gì?
Khi là một tính từ, Difficult mang khá nhiều nghĩa, trong một số trường hợp khi có các vấn đề, muốn đưa ra sự chọn lựa, trong ngôn ngữ, hoặc trong công việc, difficult có nghĩa là sự khó khăn, cần sự nỗ lực, cố gắng.
Trong một số trường hợp khác, Difficult mang ý nghĩa khó tính, không dễ gần, không thân thiện, khó kiểm soát… Nhưng tóm lại, ý nghĩa cơ bản của Difficult là khó khăn, gay go.
Ví dụ:
- The test is very difficult.
Bài kiểm tra rất khó. - It is very difficult to pull the car out of the hole.
Rất khó để kéo chiếc xe ra khỏi cái hố. - It is difficult for the dog to escape from the cage.
Thật khó để con chó thoát ra khỏi cái lồng. - The teacher asked me to answer a difficult question.
Giáo viên yêu cầu tôi trả lời một câu hỏi khó. - Mike found himself in a difficult situation.
Mike thấy mình trong một tình huống khó khăn.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Cấu trúc Difficult và cách dùng trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng difficult như là một tính từ bình thường, mang nghĩa là “khó, khó khăn”.
2.1. Sử dụng difficult với danh từ
Difficult đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó, diễn tả một cái gì đó khó khăn.
Difficult + N
Ví dụ:
- This is a difficult assignment.
Đây là một nhiệm vụ khó. - I am in a difficult position.
Tôi đang ở một vị trí khó khăn. - She is a difficult woman.
Cô ấy là một phụ nữ khó tính. - Math is a difficult subject.
Toán là một môn học khó. - In love, farewell is always a difficult time.
Trong tình yêu, chia tay luôn là khoảng thời gian khó khăn.
2.2. Sử dụng difficult với phó từ
Sử dụng phó từ chỉ mức độ kết hợp với tính từ Difficult để nhấn mạnh sự “khó” của sự vật, sự việc.
Adverbs (phó từ) + difficult
Ví dụ:
- My brother’s homework was really difficult.
Bài tập về nhà của em trai tôi thực sự khó. - The problem was fairly difficult.
Vấn đề là khá khó khăn.
2.3. Sử dụng difficult với động từ
Cấu trúc Difficult có thể kết hợp với nhiều loại động từ khác nhau.
Sử dụng với động từ liên kết
Cấu trúc Difficult có thể đứng sau các động từ liên kết:
Linking V + difficult
Ví dụ:
- The problem can become difficult.
Vấn đề có thể trở nên khó khăn. - This job seems very difficult for Jame.
Công việc này có vẻ rất khó khăn đối với Jame.
Cấu trúc Difficult với động từ nguyên mẫu có “to”
Trong các bài tập tiếng Anh, ta dễ bắt gặp cấu trúc Difficult + to V mang nghĩa là “khó để làm gì”
Difficult + to V
Ví dụ:
- Jame is difficult to get the job done.
Jame rất khó để hoàn thành công việc. - It is difficult to tell the truth.
Rất khó để nói sự thật. - He is difficult to climb to the top of the mountain.
Anh ấy khó khăn để leo lên đỉnh núi. - It is very difficult to operate on him.
Rất khó khăn để phẫu thuật cho anh ấy. - It’s difficult to push the car.
Thật khó để đấy chiếc xe ô tô.
Difficult + for + sb + to V
Ví dụ:
- It’s difficult for Anna to make a cake. She doesn’t know cooking.
Thật khó cho Anna để làm một chiếc bánh. Cô ấy không biết nấu ăn. - The boss deliberately makes it difficult for Daniel to take revenge.
Ông chủ cố tình làm khó Daniel để trả thù.
Sử dụng difficult với động từ “find”
S + find it + difficult + to V: ai thấy khó khi làm gì
Ví dụ:
- I find it difficult to lie to my mother that I have bad grades.
Tôi cảm thấy khó khăn khi phải nói dối mẹ rằng tôi bị điểm kém. - Mr. Smith has leg pain. He finds it difficult to walk.
Ông Smith bị đau chân. Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đi lại.
Find + N + difficult: thấy cái gì khó
Ví dụ:
- I find this homework difficult.
Tôi thấy bài tập về nhà này khó. - We all find this job difficult.
Tất cả chúng tôi đều thấy công việc này khó khăn.
Tham khảo thềm về cấu trúc enjoy, cấu trúc expect, cấu trúc hardly
3. So sánh cấu trúc Difficult với Difficulty
Difficult là tính từ mang nghĩa là “khó”.
Difficulty là dạng danh từ của Difficult, mang nghĩa là “sự khó khăn, sự trở ngại”.
Ví dụ:
- This challenge is really very difficult.
Thử thách này thực sự rất khó. - The difficulty of the challenge kept us even more excited.
Độ khó của thử thách khiến chúng tôi càng phấn khích. - A ship is in difficulties off the coast of Ireland.
Một con tàu đang gặp khó khăn ngoài khơi bờ biển Ireland.
4. Phân biệt cấu trúc Difficult với Hard
Cả hai cấu trúc Difficult và Hard đều mang nghĩa là “khó khăn” và có thể thay thế nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, “hard” trừu tượng hơn và nặng nề hơn so với “difficult”.
Ví dụ:
- This task is quite difficult.
Nhiệm vụ này là khá khó khăn. - I just got a hard mission.
Tôi vừa có một nhiệm vụ khó khăn.
Ngoài ra, hard còn có nghĩa là chăm chỉ, cần cù.
Ví dụ:
- I work hard to make money.
Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền. - I study hard to take the college entrance exam.
Tôi học hành chăm chỉ để thi vào đại học.
5. Bài tập cấu trúc Difficult có đáp án
Bài tập 1: Điền difficult/hard vào chỗ trống
- A _____ boss is _____to describe.
- It is _____ to drive 8 hours continuously.
- I had to do some _____ work.
- I had to work really _____ .
- The most _____ class is history, we’ve got plenty to read and memorize.
Bài tập 2. Đặt câu với cấu trúc difficult
- Công ty đã trải qua thời kỳ khó khăn nhất.
- Rất khó để gặp được một người hợp với bạn
- Trải qua những điều khó khăn sẽ giúp bạn trưởng thành hơn
- Tôi bị khó ngủ.
- Lỗi này của máy tính rất khó để sửa.
Đáp án
Bài tập 1
- difficult – hard
- hard
- difficult
- hard
- difficult
Bài tập 2
- The company went through the most difficult period.
- It is very difficult to meet someone who is right for you.
- Going through difficult things will help you grow.
- I had difficulty sleeping.
- This computer error is difficult to fix.
Trên đây là phần tổng hợp cách dùng cấu trúc Difficult trong tiếng Anh, hy vọng sẽ hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Hãy theo dõi chuyên mục Học tiếng anh của thanhtay.edu.vn để học thêm những cấu trúc khác nhé!