Cách dùng cấu trúc can could trong tiếng anh

Cấu trúc can could là hai từ khóa quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả khả năng, yêu cầu, ý chí và nhiều mục đích khác. Trên thực tế, những từ này thường gây nhầm lẫn cho những người học tiếng Anh, vì có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng

Tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng giữa “can” “could” mà chúng ta cần biết. Bài viết này Thành Tây sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “can”“could” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Nội dung chính:

1. Cách sử dụng cấu trúc “can” trong tiếng Anh

“Cấu trúc can” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt khả năng, yêu cầu, ý chí và nhiều mục đích khác. Đây là một từ khóa quan trọng mà bạn nên nắm vững để sử dụng một cách chính xác và tự tin.

cấu trúc can could
Cách sử dụng cấu trúc “can” trong tiếng Anh

Cấu trúc can như sau: 

  • (+) S + CAN + V(inf) + O
  • (-) S + CANNOT/CAN’T + V(inf) + O
  • (?) CAN + S + V(inf) + O

Dưới đây là những cách phổ biến để sử dụng cấu trúc “can” trong tiếng Anh:

1.1. Cấu trúc “can” để diễn tả khả năng

“Can” được sử dụng để diễn tả khả năng hiện tại của ai đó.

Ví dụ:

  • I can play the guitar
    Tôi có thể chơi guitar

“Can” cũng có thể được sử dụng để diễn tả khả năng của một đồ vật hoặc sự việc.

  • The weather can be bad tomorrow.
  • Thời tiết ngày mai có thể sẽ tệ đấy.

1.2. Cấu trúc “can” dùng để yêu cầu và cho phép

“Can” cũng được sử dụng để yêu cầu hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Can you help me?
    Bạn có thể giúp tôi không?

Khi sử dụng “can” để yêu cầu một cách lịch sự hơn, ta thường sử dụng “could”.

Ví dụ:

  • Could you please open the door for me?
    Bạn có thể làm ơn mở cửa giúp tôi không?

1.3. Cấu trúc “Can” để diễn tả ý chí và quyết định

“Can” có thể được sử dụng để diễn tả ý chí hoặc quyết định cá nhân.

Ví dụ:

  • I can come visit you on the weekend.
    Tôi có thể đến thăm bạn vào cuối tuần.

“Can” cũng có thể được sử dụng để diễn tả ý chí hoặc quyết định của một nhóm người.

Ví dụ:

  • We can arrange a meeting on Friday.
    Chúng ta có thể tổ chức một buổi họp vào thứ Sáu.

1.4. Cấu trúc “can” dùng làm câu hỏi

“Can” cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về khả năng hoặc sự cho phép.

Ví dụ:

  • Can you do this?
    Bạn có thể làm việc này không?

1.5. Cấu trúc “can” trong câu điều kiện

“Can” cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện để diễn tả một tình huống giả định.

Ví dụ:

  • If I have time, I can help you.
    Nếu tôi có thời gian, tôi có thể giúp bạn.

1.6. Cấu trúc can dùng kèm động từ tri giác thay cho thì tiếp diễn

Ví dụ:

  • Listen! I think I can hear someone coming very near. 
    Nghe đi! Tôi nghĩ tôi có thể nghe thấy ai đó đang đến rất gần nơi này.
  • Oh god, I can smell something burnt in the kitchen. 
    Ôi trời, tôi có thể ngửi thấy cái gì đó cháy khét trong nhà bếp.

Cấu trúc “can” rất linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng “can” chỉ được sử dụng trong thì hiện tại và không phù hợp để diễn đạt về quá khứ hoặc tương lai.

2. Cách dùng cấu trúc “could” trong tiếng Anh

cấu trúc can could
Cách dùng cấu trúc “could”

“Cấu trúc could” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, cho phép diễn đạt khả năng, yêu cầu lịch sự, và cả các ý định giả định.

Dưới đây là những cách phổ biến để sử dụng cấu trúc “could” trong tiếng Anh:

2.1. Cấu trúc “could” dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai của 1 việc nhưng chưa chắc chắn.

“Could” được sử dụng để diễn tả khả năng của ai đó trong quá khứ hoặc tình huống giả định.

Ví dụ:

  • The champion in this game could be the Red Fox team. 
    Đội vô địch trong trò chơi này có thể là đội Red Fox.

“Could” cũng có thể được sử dụng để diễn tả khả năng chung trong quá khứ.

Ví dụ:

  • In the past, I could play the piano very well.
    Trước đây, tôi có thể chơi piano rất giỏi.

2.2. Cấu trúc “could” dùng yêu cầu và cho phép một cách lịch sự

“Could” được sử dụng để yêu cầu hoặc cho phép một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you please save a seat for me?
    Bạn có thể làm ơn giữ chỗ cho tôi không?”

Khi sử dụng “could” để yêu cầu một cách lịch sự hơn, ta thường sử dụng “could you”.

Ví dụ:

  • Could you please help me?
    Bạn có thể làm ơn giúp tôi không?

2.3. Cấu trúc “could” dùng để diễn đạt ý định giả định

“Could” được sử dụng để diễn đạt ý định giả định trong quá khứ hoặc tình huống không thực tế.

Ví dụ:

  • He could have won if he had tried harder.
    Anh ta có thể đã thắng cuộc nếu đã cố gắng hơn.

“Could” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý định giả định trong tương lai.

Ví dụ:

  • We could possibly have some free time next weekend.
    Chúng ta có thể sẽ có thời gian nghỉ cuối tuần sau.

2.4. Cấu trúc “could” để trong câu hỏi

“Could” cũng được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về khả năng hoặc yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you help me?
    Bạn có thể giúp tôi không?

Kết hợp với từ khác:

“Could” có thể kết hợp với các từ khác như “you” (could you), “I” (I could), “he/she/it” (he/she/it could), và nhiều hơn nữa để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.

2.5. Cấu trúc Could thường dùng kèm các động từ

Cấu trúc Could thường dùng kèm các động từ sau: hear (nghe), see (nhìn), smell (ngửi), feel (cảm thấy), taste (nếm), remember (nhớ), understand (hiểu)

Ví dụ:

  • When we came into the kitchen, we could see the new fridge right away. 
    Khi chúng tôi đi vào trong bếp, chúng tôi đã thấy cái tủ lạnh mới ngay.
  • I couldn’t taste anything but spicy.
    Tôi không nếm được vị gì ngoài vị cay.

2.6. Cấu trúc could diễn tả sự nghi ngờ hay một sự phản kháng nhẹ nhàng

Ví dụ:

  • Pick up the phone, it could be Andy calling. 
    Nghe máy đi, có thể là Andy đang gọi đấy.
  • could leave now, if you don’t like my presence.
    Tôi có thể đi ngay nếu bạn không thích tôi ở đây.

2.7. Cấu trúc could dùng trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

  • If I were you, I could beat him easily. 
    Nếu tôi là bạn, tôi có thể đánh bại hắn ta dễ dàng.
  • If I won the lottery, I could travel around the world.
    Nếu tôi trúng vé số, tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.

3. Các cấu trúc đặc biệt của “can” và “could” trong tiếng Anh

cấu trúc can could
Các cấu trúc đặc biệt của “can” và “could”

Các cấu trúc “can” và “could” trong tiếng Anh cung cấp nhiều khả năng và ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc đặc biệt mà bạn có thể áp dụng:

3.1. Cấu trúc “can/could” + “not help but” (không thể không)

Ví dụ:

  • I couldn’t help but laugh at the funny joke.
    Tôi không thể không cười với câu joke hài hước.

3.2. Cấu trúc “can/could” + “not stand” (không thể chịu đựng được)

Ví dụ:

  • I can’t stand the hot weather.
    Tôi không thể chịu đựng được thời tiết nóng.

3.3 Cấu trúc “can/could” + “not wait” (không thể chờ đợi)

Ví dụ:

  • I can’t wait to go on vacation.
    Tôi không thể chờ đợi được để đi nghỉ.

3.4. Cấu trúc “could” + “have done” (có thể đã làm)

Ví dụ:

  • She could have finished the project earlier.
    Cô ấy có thể đã hoàn thành dự án sớm hơn.

3.5. Cấu trúc “could” + “you please” (bạn có thể làm ơn)

Ví dụ:

  • Could you please pass me the salt?
    Bạn có thể làm ơn chuyển giúp tôi muối không?

3.6. Cấu trúc “can/could” + “I ask” (tôi có thể hỏi)

Ví dụ:

  • Can I ask you a question?
    Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?

3.7. Cấu trúc “can/could” + “be able to” (có thể)

Ví dụ:

  • With practice, you can be able to speak fluent English.
    Với sự luyện tập, bạn có thể nói tiếng Anh lưu loát.

4. Bài tập về cấu trúc can could

Bài tập 1

1. Hey, ____________ I ask you something?

  • A. Can
  • B. Could
  • C. cả A và B

2. Annie said I __________ come here anytime I like.

  • A. Can
  • B. Could
  • C. cả A và B

3. Jackie ______ not go to work yesterday because of his stomachache.

  • A. Can
  • B. Could
  • C. cả A và B

4. He _________ borrow my car, if she had asked me.

  • A. Can
  • B. Could
  • C. cả A và B

5. _________ you lend me some pounds until tomorrow?

  • A. Can
  • B. Could
  • C. cả A và B

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc can, could, could have

  • 1. Thomas _______ (call) her, if he wanted to.
  • 2. When I was a child, I ________ (sleep) whenever I wanted to.
  • 3. He has a broken leg, he _______ (not/walk) for a few days.
  • 4. We came there as fast as we ________.
  • 5. There’s nothing I ______ (do) about his failure.

Bài tập 3:

  • 1. Alex _____ go to the prom because he was too busy.
  • 2. ______ you ride a bike when you were 7?
  • 3. I’ve looked everywhere but I _______ find my keys.
  • 4. Is there something I ________ help you with?
  • 5. If my sister were here, she _______ learn English with me.

Đáp án

Bài tập 1:

  • 1. C
  • 2. A
  • 3. B
  • 4. C
  • 5. C

Bài tập 2:

  • 1. could have called
  • 2. could sleep
  • 3. can’t
  • 4. could
  • 5. can/could

Bài tập 3:

  • 1. couldn’t
  • 2. Could
  • 3. can’t/couldn’t
  • 4. can
  • 5. could

Cấu trúc can could là những khía cạnh quan trọng trong việc diễn đạt khả năng, yêu cầu, ý chí và nhiều mục đích khác trong tiếng Anh. Hiểu rõ về cách sử dụng đúng của chúng sẽ giúp chúng ta giao tiếp một cách tự tin và chính xác. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để trở thành người sử dụng thành thạo “can” và “could” trong tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: