Khi trong câu nhắc đến hai đối tượng hoặc hai ý nghĩa, có phải các bạn luôn sử dụng từ and không? Hoàn toàn chính xác rồi, tuy nhiên để nhấn mạnh hơn về số lượng “CẢ HAI” thì chúng ra có thể dùng cấu trúc both and nữa. Cùng https://thanhtay.edu.vn/ tìm hiểu về kiến thức này ngay nào.
Nội dung chính:
1. Định nghĩa về cấu trúc với both and trong tiếng Anh
Cấu trúc both and được sử dụng nhằm đề cập đến 2 đối tượng xuất hiện trong cùng một câu. BOTH có thể kết hợp với danh từ, tính từ khi đi với AND.
Có thể dịch cấu trúc both and là “cả cái này và cái kia” hoặc “vừa thế này vừa thế kia”.
Ví dụ:
- I want to eat both spaghetti and hamburger.
(Tôi muốn ăn cả mì và ham-bơ-gơ.)
- My best friend is both beautiful and kind.
(Bạn thân của tôi vừa xinh lại vừa tốt bụng.)
Khi đứng riêng lẻ, BOTH còn có thể đi với danh từ số nhiều và đại từ, dịch sang tiếng Việt là “đều”, “cả hai”.
Ví dụ:
- Both my brothers are now living in London.
(Cả hai anh trai tôi đều đang sống ở London.)
- Can you speak English or French? – I can speak both (languages).
(Bạn có thể nói tiếng Anh hay tiếng Pháp không? – Tôi có thể nói cả hai (ngôn ngữ).)
- We both like Marvel films.
(Chúng tôi đều thích phim Marvel.)
- Both of you follow me.
(Cả hai người hãy đi theo tôi.)
Tham khảo thêm về các khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/
2. Cấu trúc với both and trong tiếng Anh
Để hiểu chi tiết về cấu trúc both and và có thể sử dụng chính xác nhất, Thành Tây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các cấu trúc gắn liền với both and nhé.
2.1. Cấu trúc với both and
BOTH + danh từ 1 + AND + danh từ 2 + Động từ (chia ở số nhiều)
Ví dụ:
- Both my mother and I are going to have a vacation in Nha Trang this summer.
(Cả tôi và mẹ tôi đều sẽ chuẩn bị đi nghỉ dưỡng ở Nha Trang hè này.)
- Both John and Tony like playing tennis.
(Cả John và Tony đều thích chơi tennis.)
- Both football and basketball are interesting.
(Cả bóng đá và bóng rổ đều thú vị.)
Chủ ngữ + Vị ngữ + BOTH + danh từ/ tính từ + AND + danh từ/ tính từ.
Ví dụ:
- My uncle has both one boy and one girl.
(Bác tôi có một cậu con trai và một cô con gái.)
- Son Tung is both a singer and a director of his company.
(Sơn Tùng vừa là ca sĩ vừa là giám đốc công ty của anh ấy.)
- This book is both informative and interesting.
(Cuốn sách này vừa nhiều thông tin lại vừa thú vị.)
2.2. Cấu trúc với both riêng lẻ
BOTH (of) + Danh từ số nhiều
Khi đi với danh từ số nhiều, có thể lược bỏ OF.
Ví dụ:
- Both (of) these bags are too expensive.
(Cả hai chiếc túi này đều quá đắt.)
- He knows clearly both (of) my children.
(Anh ấy biết rõ cả hai con của tôi.)
- Are both dogs male?
(Hai chú chó đều là đực à?)
BOTH OF + Đại từ tân ngữ số nhiều
Khi đi với đại từ tân ngữ: you, them, us, ta KHÔNG THỂ lược bỏ OF.
Ví dụ:
- Sarah invited both of us to her birthday party.
(Sarah mời cả hai chúng tôi đến sinh nhật của cô ấy.)
- “Pho” and “Bun dau mam tom” are quite tasty. I like both of them.
(Phở và bún đậu mắm tôm đều rất ngon. Tôi thích cả hai.)
- Both of you did really well in the exam.
(Cả hai bạn đều làm rất tốt trong kì kiểm tra.)
Tham khảo thêm về Cách sử dụng convenient
3. Cách sử dụng both and
Dùng mãi mà vẫn chưa hiểu vai trò của both and là để làm gì, được sử dụng với mục đích ra sao. Đọc nhanh 3 gạch đầu dòng sau đây là các bạn có thể hiểu hơn về cấu trúc này đó.
– Trong câu tiếng Anh, both…and có vai trò là một liên từ.
Liên từ có nhiệm vụ liên kết các câu độc lập có chung ý nghĩa với nhau, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, rõ nghĩa hơn.
Ví dụ thay vì nói: My cat is cute. My cat is soft.
Ta có thể nói: My cat is both cute and soft. (Mèo của tôi vừa đáng yêu vừa mềm mại.)
Tiện lợi hơn nhiều đúng không? Đây cũng chính là “lí do ra đời” của cấu trúc both and đó.
– Both and được dùng để nhấn mạnh về số lượng HAI người, HAI đồ vật.
Khi bạn dùng từ both, người nghe sẽ từ động hiểu số lượng là 2.
Ví dụ:
Remember to buy food for both of us. (Nhớ mua bánh mì cho chúng tôi.)
Thì “us” ở đây là 2 người. Đừng nhầm lẫn nếu không lại có người mất phần nhé.
– Both and có vị trí đứng ở đầu câu hoặc đứng sau động từ CHÍNH của câu.
Hãy lưu ý điều này để viết câu cho chuẩn và không sai.
Ví dụ:
- My friend can both speak English and French.
(Bạn tôi có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Thì BOTH đứng sau động từ chính là CAN
Tham khảo thêm về Cách sử dụng would, cấu trúc But for
4. Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc both and
Trong các bài tập viết lại câu, bạn có thể bắt gặp việc phải đổi câu sử dụng cấu trúc both and sang cách khác. Lúc đó hãy sử dụng một số cấu trúc tương đồng sau nhé.
Cấu trúc NOT ONLY – BUT ALSO (không chỉ – mà còn)
Ví dụ:
- He is both handsome and smart = He is not only handsome but also smart.
(Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh.)
- I enjoy drinking both coffee and tea = I enjoy drinking not only coffee but also tea.)
(Tôi thích uống không chỉ cà phê mà còn cả trà.)
- I finished both my homework and some additional exercises
= Not only did I finish my homework, (but) I also did some additional exercises.
(Không chỉ hoàn thành bài tập, tôi còn làm thêm 1 số bài tập.)
Cấu trúc AS WELL AS (cũng như)
Ví dụ:
- I like both reading and listening to music = I like reading as well as listening to music.
(Tôi thích đọc sách cũng như nghe nhạc.)
- This solution brings both benefits and drawbacks. = This solution brings benefits as well as drawbacks.)
(Giải pháp này đem lại cả lợi ích cũng như bất lợi.)
- Both you and me should stay at home today. = You, as well as I, should stay at home today.
(Bạn, cũng như tôi, nên ở nhà ngày hôm nay.)
5. Phân biệt cấu trúc both and với hai cấu trúc EITHER OR và NEITHER OR
Thành Tây nhận thấy nhiều người học tiếng Anh rất hay nhầm lẫn hai cấu trúc với both and do cách sử dụng chúng trong câu khá giống nhau. Tuy nhiên về nghĩa thì lại hoàn toàn khác nhau đó.
Trong khi both and là có cả hai thì:
Either…or là cái này HOẶC cái kia
Neither…nor là KHÔNG cái này mà cũng KHÔNG cái kia
Hãy tìm hiểu kĩ hơn nhé!
Cấu trúc EITHER OR trong tiếng Anh
Cách sử dụng
Dùng để diễn tả sự thay thế hoặc sự chọn lựa giữa hai thứ (đôi khi có thể nhiều hơn). Và động từ sẽ được chia theo chủ ngữ gần nhất.
Ví dụ:
- Either my parents or my brother is staying at home now.
(Bố mẹ tôi hoặc anh trai tôi đang ở nhà bây giờ.)
- My father will buy either a new phone or a computer for me.
(Bố tôi sẽ mua hoặc một chiếc điện thoại mới, hoặc một chiếc máy tính cho tôi.)
Cấu trúc EITHER + OR
EITHER + Sự lựa chọn 1 + OR + Sự lựa chọn 2
Ví dụ:
- Either Lily or James will be the winner.
(Hoặc Lily hoặc James sẽ là người chiến thắng.)
- I will bring either a snack or bread.
(Tôi sẽ mang theo đồ ăn vặt hoặc bánh mì.)
- He must be either upset or sad.
(Anh ấy chắc hẳn là hoặc tức giận hoặc buồn.)
- Either I go to the cinema or I go to the shopping mall tonight.
(Hoặc tôi đi xem phim, hoặc tôi sẽ đi trung tâm thương mại tối nay.)
EITHER đứng một mình
Trong trường hợp này either sẽ mang nghĩa là một trong những đối tượng nhắc đến.
EITHER + Danh từ số ít
EITHER + of + Danh từ số nhiều/ Đại từ
Ví dụ:
- Either bag is mine.
(Một trong hai chiếc túi là của tôi.)
- Either of these students is good at Math.
(Một trong hai học sinh này giỏi toán.)
- Either of us will go out to buy food.
(Một trong hai chúng tôi sẽ ra ngoài mua đồ ăn.)
Cấu trúc NEITHER NOR trong tiếng Anh
Cách sử dụng NEITHER NOR
Có thể coi đây là trái nghĩa cấu trúc với both and, được sử dụng khi chúng ta muốn phủ định đồng thời cả 2 đối tượng (đối tượng có thể là số nhiều) được nhắc đến.
Ví dụ:
- This job is neither interesting nor fancy.
(Công việc này không thú vị và cũng chẳng hấp dẫn.)
- Neither my grandma nor mom likes eating fast food.
(Cả bà tôi và mẹ tôi đều không thích ăn đồ ăn nhanh.)
Cấu trúc NEITHER + NOR
NEITHER + Sự lựa chọn 1 + NOR + Sự lựa chọn 2
Ví dụ:
- My boyfriend likes neither coffee nor tea!
(Bạn trai tôi không thích cả cà phê và trà!)
- Neither Jack nor Leo passed the exam last year.
(Cả Jack và Leo đều không vượt qua kì thi năm ngoái.)
- Neither Duc nor his friends have seen this movie before.
(Cả Đức và các bạn anh ấy đều chưa xem bộ phim này bao giờ.)
- I neither ate nor slept yesterday.
(Tôi không ăn cũng không ngủ hôm qua.)
NEITHER đứng một mình: mang nghĩa phủ định hoàn toàn
NEITHER + Danh từ số ít
NEITHER + of + Danh từ số nhiều/ Đại từ
Ví dụ:
- Neither team wants to lose this game. = Neither of these teams wants to lose this game.
(Không đội nào muốn thua cuộc chơi này.)
- Neither of the phones in my house could be used.
(Không một chiếc điện thoại nào trong nhà tôi có thể sử dụng được.)
- Neither of them is better than Lucy.
(Không ai trong số họ giỏi hơn Lucy.)
Tham khảo thêm về Cấu trúc Neither nor và Either or
6. Bài tập cấu trúc với both and
“Practice makes perfect” – Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Sau khi đọc hết kiến thức về both and, các bạn hãy làm bài tập sau đây và kiểm tra lại với đáp án chi án của Step Up ở cuối nhé.
Bài 1: Viết lại câu sử dụng both and
1. Jim is not only smart but also humorous.
➔ _______________________________.
2. My younger sister likes Vietnam’s songs as well as US-UK’s songs.
➔ _______________________________.
3. I like hanging out with my friends. I also like staying at home.
➔ _______________________________.
4. Not only good at Math, he is also good at Physics.
➔ _______________________________.
5. As well as my brother, I play football twice a week.
➔ _______________________________.
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống: BOTH – AND / EITHER – OR / NEITHER – OR
- Yesterday, I watched _______ the cartoon and the play.
- I love this house. It is _______ beautiful ______ cheap.
- My parents want to eat _______ meat or noodles.
- ________ I nor my mother is a doctor.
- Chicken soup and mashed potato are my favorite food. I like_____of them.
- In this match, you _______ win _______ lose. It depends on your team
- _______ Lina_______ Chris will write the report. Just ask one of them.
- We could_______fly_______ go by train. It’s up to you.
- I need _______ your help _______ your assistance. I can do it all alone.
- He felt_______ disappointed________angry.
Đáp án:
Bài 1:
1. Jim is both smart and humorous.
(Jim vừa thông minh, vừa vui tính.)
2. My younger sister likes both Vietnam’s songs and US-UK’s songs.
(Em gái tôi thích cả nhạc Việt Nam và nhạc Âu Mỹ.)
3. I like both hanging out with my friends and staying at home.
(Tôi vừa thích đi chơi với bạn bè, cũng vừa thích ở nhà.)
4. He is good at both Math and Physics.
(Anh ấy giỏi cả toán và lý.)
5. Both my brother and I play football twice a week.
(Cả anh trai tôi và tôi đều chơi bóng đá 2 tuần 1 lần.)
Bài 2:
1. Yesterday, I watched both the cartoon and the play.
(Hôm qua, tôi đã xem cả phim hoạt hình và kịch.)
2. I love this house. It is both beautiful and cheap.
(Tôi thích ngôi nhà này. Nó vừa đẹp lại vừa rẻ.)
3. My parents want to eat either rice or noodles.
(Bố mẹ tôi muốn ăn cơm hoặc mì.)
4. Neither I nor my mother is a doctor.
(Không có ai trong tôi hay mẹ tôi là bác sĩ.)
5. Chicken soup and mashed potato are my favorite food. I like both of them.
(Súp gà và khoai tây nghiền là đồ ăn yêu thích của tôi. Tôi thích cả hai.)
6. In this match, you either win or lose. It depends on your team.
(Trong trận đấu này, bạn sẽ thắng hoặc thua. Điều đó phụ thuộc vào đội của bạn.)
7. Both Lina and Chris will write the report. Just ask one of them.
(Cả Lina và Chris đều viết bài báo cáo đó. Hãy hỏi 1 trong số họ.
8. We could either fly or go by train. It’s up to you.
(Chúng ta có thể đi máy bay hoặc đi tàu. Tùy bạn.)
9. I need neither your help nor your assistance. I can do it all alone.
(Tôi không cần sự giúp đỡ hay trợ giúp của bạn. Tôi có thể làm nó 1 mình.)
10. He felt both disappointed and angry.
(Anh ấy cảm thấy vừa thất vọng vừa tức giận.)
Cấu trúc và cách sử dụng Both không khó đúng không nào? Tóm lại, để học tốt và nhớ lâu hơn điểm ngữ pháp này bạn cần phải thường xuyên làm bài tập đồng thời thường xuyên sử dụng trong văn nói sẽ giúp bạn nhớ lâu và không bị nhầm lẫn.
Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc các chia sẻ mới nhất nhé! Chúc bạn học tốt.