Cấu trúc At the moment là một cách diễn đạt thời gian phổ biến trong tiếng Anh. Được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại. Xem qua những ví dụ và đáp án của chúng tôi để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày của bạn.
Nội dung chính:
1. Tìm hiểu về At the moment
Trước khi tìm hiểu “at the moment” là thì gì, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu về ý nghĩa, vị trí của “at the moment” trong câu & các từ đồng nghĩa của cụm này nhé.
1.1. At the moment nghĩa là gì?
“At the moment” có nghĩa tiếng Việt là “hiện tại”, “tại thời điểm này”, “vào lúc này”, “vào thời điểm hiện tại”, được dùng để diễn tả 1 sự việc hay hành động xảy ra vào thời điểm nói.
At the moment nghĩa là gì?
- I’m having lunch with a classmate at the moment.
Mình đang ăn trưa với 1 người bạn cùng lớp vào lúc này.
1.2. Vị trí của At the moment trong câu
“At the moment” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
“At the moment” ở vị trí đầu câu:
- At the moment, Jane is talking to me.
Hiện tại Jane đang nói chuyện với mình.
1.3. Từ, cụm từ đồng nghĩa với at the moment
Dưới đây là các từ, cụm từ có ý nghĩa tựa như với “at the moment”:
Cụm từ | Ý nghĩa | Lưu ý |
---|---|---|
At present | Hiện tại, bây giờ | Khi bạn dùng “at present”, câu văn sẽ có tính trang trọng hơn so với câu sử dụng “at the moment”. Ví dụ: – I’m busy at present. I will phone you later. Bây giờ mình đang bận. Mình sẽ gọi lại bạn sau. Khi bạn dùng “at present”, hành động đó không nhất thiết đang diễn ra tại thời điểm nói, nó có thể đang diễn ra ở hiện tại nói chung. Ví dụ: – The college doesn’t need any more students at present. Trường hiện tại không cần thêm sinh viên nữa. |
At once | Ngay lập tức | Hành động không bị phụ thuộc vào điều kiện, đối tượng hay hành động bên ngoài tác động vào. Ví dụ: – When the phone rang. Jane answered it at once. Khi chuông điện thoại reo, Jane trả lời ngay lập tức. |
Just now | Hồi nãy, vừa mới, vừa rồi | Ví dụ: Where’s John? He was here just now. John đâu rồi? Cậu ấy vừa mới ở đây mà. |
Right now/ Right away | Ngay lập tức | Hành động bị phụ thuộc điều kiện bên ngoài. Ví dụ: – Quick! The bus is leaving right now/ right away. Nhanh lên, xe bus đang rời đi ngay lập tức kìa. |
Lưu ý: Khi câu văn có ý muốn nói về 1 hành động đang diễn ra thì các cụm từ này đều có nghĩa là “tại thời điểm hiện tại”:
at present = just now = at the moment: Tại 1 thời điểm hiện Tại.
Ví dụ:
- Just now/ at present/ at the moment, Jane is doing her homework.
Bây giờ Jane đang làm bài tập về nhà.
2. At the moment là thì gì?
2.1. At the moment là thì hiện tại tiếp diễn
Bạn đã nắm được cách dùng, vị trí & từ đồng nghĩa của “at the moment” thông qua các ví dụ cụ thể bên trên, vậy “at the moment” là thì gì? Câu trả lời chính là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Cụm từ này chủ yếu dùng để diễn tả 1 hành động nào đó đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- I am trying to buy a concert ticket at the moment.
Mình đang cố gắng mua vé xem buổi biểu diễn vào lúc này.
- Jane isn’t doing her homework at the moment.
Jane đang không làm bài tập về nhà vào lúc này.
- Is Louis going out with you at the moment?
Louis có đang đi chơi với bạn vào từ lúc này không?
2.2. Những dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại tiếp diễn
Như vậy, bạn đã biết “at the moment” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Vậy thì hiện tại tiếp diễn còn các dấu hiệu nhận biết nào khác nữa không? Câu trả lời là có, các dấu hiệu đó là:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian sau:
Dấu hiệu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Now | bây giờ | Jane is not watching television now. Jane đang không xem tivi bây giờ. |
Right now | ngay bây giờ | What is Tommy studying right now? Tommy đang học gì ngay bây giờ vậy? |
At present | hiện tại | At present Jane is studying abroad. Hiện tại Jane đang đi du học. |
It’s + time + now… | Bây giờ là … giờ | It’s 10:30 now, My sister and I are preparing for our parents’ 15th wedding anniversary. Bây giờ là 10:30, em gái mình và mình đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm 15 năm ngày cưới của bố mẹ. |
Trong câu có động từ gây chú ý như:
Dấu hiệu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look!/watch! | Nhìn kìa | Look! This cute cat is playing with toys. Nhìn kìa! Chú mèo dễ thương này đang chơi với đồ chơi. |
Listen! | Nghe này! Nghe kìa! | Listen! My sister is crying! Nghe kìa! em gái mình đang khóc! |
Keep silent! | Hãy im lặng! | Keep silent! I am talking on the phone. Hãy im lặng! Tôi đang nói chuyện qua điện thoại. |
Watch out! | Coi chừng! | Watch out! you’re going to hit the car! Coi chừng! cậu sắp đâm vào xe! |
Look out! | Coi chừng! | Look out! The bus is coming!C oi chừng! Xe buýt đang tới kìa! |
Be careful! | Cẩn thận! | Be careful! I think she is lying. Hãy cẩn thận! Mình nghĩ cô ấy đang nói dối. |
3. Mẫu câu với At the moment
Sau đây là 1 số mẫu câu với “at the moment” để bạn tham khảo:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
We are having breakfast at the moment. | Chúng mình đang ăn sáng vào lúc này. |
My brother is not staying at school at the moment. | Anh trai mình không ở trường vào lúc này. |
At the moment, Jane is helping her grandparents with housework. | Hiện tại, Jane đang phụ giúp ông bà làm việc nhà. |
My brother isn’t studying. He’s sleeping at the moment. | Anh trai mình đang không học. Anh ấy đang ngủ vào lúc này. |
I am helping my sister to do the task at the moment. | Mình đang giúp em gái làm bài tập vào lúc này. |
Matthew and I are chatting on Messenger at the moment. | Matthew và mình đang trò chuyện trên Messenger vào lúc này. |
John is cleaning his room at the moment. | John đang dọn dẹp phòng của mình vào lúc này. |
At the moment, Mary is drawing a beautiful picture. | Bây giờ, Mary đang vẽ một bức tranh tuyệt đẹp. |
My mom is buying some cakes for us at the moment. | Mẹ đang mua một ít bánh ngọt cho chúng mình vào lúc này. |
At the moment, My brother isn’t working. He is sitting by the swimming pool. | Hiện tại, anh trai mình không làm việc. Anh ấy đang ngồi bên bể bơi. |
Lisa is playing tennis with her friend at the moment. | Lisa đang chơi tennis với bạn của cô ấy vào lúc này. |
Are you listening to the teacher at the moment? | Bạn có đang lắng nghe giáo viên giảng bài vào thời điểm này không? |
John is taking the children to the cinema at the moment. | John đang đưa những đứa trẻ đi xem phim vào lúc này. |
I am reading my favorite comic at the moment. | Tôi đang đọc truyện tranh yêu thích của tôi vào lúc này. |
4. Bài tập về cấu trúc at the moment kèm đáp án
Câu 1: Sorry, I can’t talk right now. ____________. Đáp án: At the moment, I’m busy.
Câu 2: The traffic is really bad ____________. Đáp án: at the moment.
Câu 3: I’m not sure if I can come to the party ____________. Đáp án: at the moment.
Câu 4: ____________, I’m working on a project for my boss. Đáp án: At the moment
Câu 5: ____________, I’m watching TV. Can I call you back later? Đáp án: At the moment
Câu 1: Sorry, I can’t talk right now. __.
Đáp án: At the moment, I’m busy.
Câu 2: The traffic is really bad __.
Đáp án: at the moment.
Câu 3: I’m not sure if I can come to the party __.
Đáp án: at the moment.
Câu 4: __, I’m working on a project for my boss.
Đáp án: At the moment
Câu 5: __, I’m watching TV. Can I call you back later?
Đáp án: At the moment
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu và làm quen với cấu trúc “At the moment” trong tiếng Anh. Đây là một cách diễn đạt thời gian đơn giản và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng chính xác và linh hoạt các cấu trúc ngôn ngữ sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.