“Busy” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả tình trạng bận rộn hoặc đang làm gì đó. Để kết hợp với giới từ, “busy” thường đi với các giới từ như “with”, “at”, “in”, “on” hoặc “about”. Cùng Thành Tây tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
Nội dung chính:
Busy nghĩa là gì?
“Busy” là tính từ, có nghĩa là đang bận rộn, chăm chỉ làm gì đó và đang dồn sự chú ý vào việc cụ thể đó.
Ví dụ:
- Lan is busy writing down vocabularies she has just learnt.
Lan đang bận rộn ghi chép những từ mới cô ấy vừa học được.
Bên cạnh nghĩa là bận rộn thì “busy” còn được dùng để diễn tả việc ai đó đang không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó.

Ví dụ:
- Mary said she was busy on Sunday morning but we could meet in the afternoon.
Mary nói rằng cô ấy bận vào sáng chủ nhật, nhưng chúng ta có thể gặp nhau vào buổi chiều.
Ngoài ra, khi “busy” được sử dụng cho nơi chốn thì có nghĩa là địa điểm đó đang rất đông người hoặc có rất nhiều hoạt động đang diễn ra ở đó, sống động, náo nhiệt.
Ví dụ:
- Tien‘s old house was near a busy market.
Nhà cũ của Tiên gần với 1 cái chợ bận rộn, tấp nập.
“Busy” còn được sử dụng cho smartphone để diễn tả ý nghĩa máy bận, người ở đầu dây bên kia đang sử dụng smartphone.
Ví dụ:
- I tried to Gọi Linda yesterday but the line was busy all the time.
Tôi cố để gọi điện cho Linda hôm qua nhưng đường dây lúc nào cũng báo bận.
Bên cạnh cách sử dụng phổ biến như 1 tính từ trong câu, “busy” còn được sử dụng như 1 động từ trong câu với cấu trúc “busy yourself”.
Busy yourself: Làm thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó.
Ví dụ:
- Ha busied herself with work and tried hard to forget what had happened to her that night.
Hà bận rộn công việc và cố gắng để quên đi những việc đã xảy ra với cô ấy vào đêm hôm đó.
Busy đi với giới từ gì?
“Busy” đi với giới từ “with” khi mang nghĩa là ai đó bận rộn làm gì đó. Điều này đúng trong cả hai tình huống “busy” là đóng vai trò là động từ và tính từ trong câu.

- Be busy with something
- Busy oneself with something
Ví dụ:
- The kids are busy with their new toys.
Những đứa trẻ đang bận rộn với những món đồ chơi mới của chúng.
Busy + V-ing hay To V?
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức về “busy” đi với giới từ gì, chúng ta cần biết cách sử dụng “busy” đi với V-ing hay to V.
Trong tình huống “busy” đóng vai trò là tính từ, “busy” luôn đi kèm sau là 1 động từ đuôi “ing”.
Ví dụ:
- Peter‘s busy playing computer games all day.
Peter bận chơi trò chơi trên máy tính cả ngày.
Các cách dùng của Busy
Cụm từ Busy Signal
“Busy signal” là tín hiệu bận trong smartphone. Nói cách khác, đây là tín hiệu âm thanh cho biết đầu dây bên kia đang bận.
Ví dụ:
- John tries to Gọi Linda, but only receives a busy signal.
John cố gắng để gọi cho Linda, nhưng chỉ nhận được tín hiệu báo bận.
Cụm từ A busy tone
“A busy tone” (hoặc “The busy tone”) là âm thanh điện tử nhận được khi gọi đến 1 số smartphone khác. Âm thanh này cho biết người ở đầu dây bên kia hiện đang trong 1 cuộc gọi khác.
Ví dụ:
- Selena has been trying to Contact Josie several times, but she keeps on getting a busy tone.
Selena đã cố gắng liên lạc Josie rất nhiều lần, nhưng cô ấy chỉ nhận được âm thanh báo bận trong smartphone.
Thành ngữ Be (as) busy as a bee
Be (as) busy as a bee: rất bận rộn, đang phải làm rất nhiều việc.
Ví dụ:
- Jane is as busy as a bee with paperwork right now.
Jane đang rất bận rộn với những công việc giấy tờ ở thời điểm hiện tại.
Lead a busy, normal, quiet, etc. life
“Lead a busy, normal, quite, etc life” được sử dụng để diễn tả việc sống 1 cuộc sống cụ thể. Chẳng hạn, “lead a busy life” nghĩa là “sống 1 cuộc sống bận rộn, tất bật.”
Ví dụ:
- We don’t need to lead a luxurious life. A normal life is enough for us.
Chúng tôi không cần sống 1 cuộc sống xa xỉ. Một cuộc sống đơn giản là đủ với chúng tôi.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy

“Tied up”, “unavailable”, “engaged” đều là những từ đồng nghĩa của busy.
Busy | Tied up | Unavailable | Engaged | |
---|---|---|---|---|
Ý nghĩa | “Busy” ám chỉ rằng bạn đang có những công việc được lên kế hoạch từ trước và đó là lý do tại sao bạn không rảnh, sẵn sàng để làm gì. | “Tied up” ý chỉ bạn đang bận rộn làm những việc khác, không thể nói chuyện với ai hay đi đâu đó được. “Tied up” thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh. | “Unavailable” là đang bận rộn với việc gì đó khác, không thể nói chuyện hay gặp gỡ ai đó. “Unavailable” cũng thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh. | “Engage” cũng được sử dụng với ý nghĩa bạn không thể làm gì vì đã có công việc được lên kế hoạch trước đó. “Engaged” thường đề cập đến các kế hoạch về xã hội, thay vì các kế hoạch về công việc. |
Ví dụ | According to my schedule, I’m busy with schoolwork today. Theo như lịch trình, hôm nay tôi đang bận với việc học. | Mrs. Tam is tied up in a meeting at present, but I can tell her to call you later. Chị Tâm đang vướng một cuộc họp hiện giờ, nhưng tớ có thể bảo chị ấy gọi lại cho cậu sau đó. | The headmaster is unavailable. May I leave him a massage? Thầy hiệu trưởng đang bận. Tôi có thể để lại lời nhắn cho ông ấy được không? | Linda can’t come to the cafe. She is engaged elsewhere. Linda không thể đến quán cà phê. Cô ấy đang bận việc ở chỗ khác. |
Ngoài ra còn rất nhiều thành ngữ tiếng Anh có thể sử dụng để cho thấy rằng bạn đang bận. Nếu bạn đang bận và công việc và nó vượt ngoài khả năng bạn có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng thành ngữ sau:
Up to your ears/ eyeballs/ eyes/ neck: bận ngập đầu ngập cổ
Ví dụ:
- Don’t bother me. I’m up to my ears in chores!
Đừng làm phiền tôi. Tôi đang bận ngập đầu trong việc nhà!
Trong trường hợp sử dụng “have your hands full”, bạn muốn diễn tả rằng bạn bận đến nỗi không có thời gian để làm bất kỳ việc gì khác.
Ví dụ:
- She had her hands full with Maths exercises, so she couldn’t take on any more tasks.
Cô ấy bận rộn với bài tập môn Toán, vì vậy cô ấy không thể đảm nhiệm bất kỳ nhiệm vụ nào khác.
Ngoài ra, nếu bạn có rất nhiều việc quan trọng phải làm, bạn có thể sử dụng thành ngữ “have a lot on your plate” hoặc “have enough on your plate”.
Ví dụ:
- I see Marry has enough on her plate, so I think you shouldn’t assign more tasks to her.
Tôi thấy Marry đang bận rộn đảm nhiệm các công việc quan trọng rồi, vì vậy tôi nghĩa bạn không nên giao thêm nhiệm vụ nào khác cho cô ấy nữa.
Trái nghĩa với từ “busy” có thể kể đến các từ như “free” và “available”.
Ví dụ:
- Can you come to the meeting tomorrow? Yes, I’m available.
Bạn có thể đến tham dự buổi gặp mặt ngày mai được không? Được, tôi rảnh.
Bài tập về cấu trúc Busy đi với giới từ gì kèm theo đáp án
Đây là một bài tập trắc nghiệm về cấu trúc “busy”. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi:
1. Which preposition is commonly used after “busy” to refer to someone’s work or activity?
a) in
b) on
c) with
d) at
Đáp án: c) with
2. Which sentence is grammatically correct?
a) I’m busy to finish my homework.
b) She’s busy to call you back later.
c) He’s too busy to attend the meeting.
d) They’re busy to prepare for the trip.
Đáp án: c) He’s too busy to attend the meeting.
3. Which sentence is correct?
a) She’s busy in the phone.
b) He’s busy at the moment.
c) They’re busy on a project.
d) We’re busy to watch a movie.
Đáp án: b) He’s busy at the moment.
4. Which preposition is commonly used after “busy” to refer to a location?
a) in
b) on
c) with
d) at
Đáp án: d) at
5. Which sentence is correct?
a) He’s busy with cooking dinner.
b) She’s busy at the gym.
c) They’re busy on a conversation.
d) We’re busy in the park.
Đáp án: b) She’s busy at the gym.
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ “busy” kết hợp với các giới từ phổ biến nhất. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc “busy” đi kèm với giới từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn sử dụng “busy” trong câu, hãy suy nghĩ kỹ về hoạt động hoặc địa điểm mà bạn muốn miêu tả và chọn giới từ phù hợp để kết hợp với động từ “busy”.