“Shall” được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, lời mời, diễn tả ý định hoặc đưa ra điều lệnh trong văn bản pháp lý,… Vậy cụ thể, Cấu trúc Shall được sử dụng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, Thành Tây sẽ giới thiệu các kiến thức này và phân biệt “shall” với “will”, “would”, “should”, “could” trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc Shall là gì?
Từ shall là một từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, có nghĩa là “nên”, “sẽ”, “phải”. Về mặt ngữ pháp, “shall” là một động từ khuyết thiếu dùng khi người nói muốn đưa ra yêu cầu trong câu với chủ ngữ là “I” và “we”. “Shall” chỉ được sử dụng để nói về những việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cụ thể hơn, “shall” được dùng khi người nói muốn thông báo về một sự kiện sắp diễn ra hoặc khi muốn đưa ra một lời đề nghị, đề xuất.”
2. Cách dùng cấu trúc Shall trong câu
Như đã đề cập ở trên, chức năng chính của “shall” là thông báo hoặc đưa ra yêu cầu, đề xuất. Do đó, chúng ta có cấu trúc chính của “shall” trong câu như sau:
Ví dụ:
- Shall we go to the cinema tonight?
Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ?
Ngoài ra, “shall” cũng có thể được dùng trong câu có từ để hỏi:
What/When/Where/Who/Why/How (+ Tân ngữ) + Shall + I/we (+ Tân ngữ) + “?”
Ví dụ:
- What time shall we go to the cinema?
- When shall we go to the cinema?
Cả hai câu đều có nghĩa là “Chúng ta nên đến rạp phim lúc mấy giờ?”
Cuối cùng, người học cần chú ý “shall” cũng được sử dụng trong câu hỏi láy đuôi.
Ví dụ:
- Let’s go to the cinema, shall we?
Chúng ta cùng đến rạp phim nhé?
3. Một số từ đồng nghĩa với Shall
Câu yêu cầu, đề nghị là một dạng câu phổ biến trong mọi ngôn ngữ, không chỉ riêng tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, người học có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa với “shall” để tạo ra câu đề nghị.
3.1. Will
Từ “will” có nhiều chức năng khác nhau, tuy nhiên, khi xem xét đến việc đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu, người học có thể sử dụng “will” để yêu cầu ai đó thực hiện một công việc cụ thể.
Ví dụ:
- Will you clean up this mess you made?
Bạn có thể dọn đống hỗn độn này không?
3.2. Should
Từ “should” cũng là một động từ khuyết thiếu tương tự như “shall”. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng của “should” rộng hơn về chủ ngữ và thì trong câu. “Should” thường được sử dụng nhiều hơn trong thì hiện tại đơn. Cách sử dụng của “should” trong câu tương tự như “shall”.
Ví dụ:
- Should we bring an umbrella, it looks like it’s gonna rain?
Chúng ta có nên mang theo ô không, có vẻ như là trời sắp mưa đấy?
3.3. Could
Từ “could” được sử dụng khi người nói muốn nhờ vả ai đó làm một việc gì đó hoặc hỏi xem người khác có khả năng thực hiện một nhu cầu hay không. Người học có thể sử dụng “could” thay thế cho “shall” trong một câu cầu khiến.
Ví dụ:
- Could you hand me the newspaper, please?
Bạn có thể đưa tôi tập báo được không? - Could you please close the window, it’s freezing?
Bạn có thể đóng cửa sổ lại không? Trời lạnh cóng rồi.
Ngoài ra người học có thể tìm hiểu một số từ vựng thông dụng khác có thể thay thế cho “shall” trong câu để cải thiện vốn từ.
3.4. Would
– Nói về tương lai từ một điểm nhìn trong quá khứ.
– Mời ai đó làm gì một cách lịch sự.
– Nói về một giả định, điều mà người nói tưởng tượng ra.
Ví dụ:
- Jane said she would see her brother tomorrow.
Jane nói là sẽ gặp anh trai của cô ấy vào ngày mai.
4. Phân biệt cấu trúc Shall và Will
Từ “shall” và “will” là hai từ đồng nghĩa, cả hai đều là động từ khuyết thiếu và được sử dụng trong câu cầu khiến. Vì vậy, đôi khi người học có thể dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này. Để tránh các sai sót, người học có thể tham khảo bảng dưới đây để phân biệt “shall” và “will”.
Shall | Will | |
---|---|---|
Thì | Tương lai đơn | Tương lai đơn |
Mục đích sử dụng | Đưa ra một đề nghị hoặc một gợi ý | Câu khẳng định, phủ định trong thì tương lai đơn Đưa ra một yêu cầu hoặc mệnh lệnh |
Chủ ngữ | I/we | Linh hoạt |
5. Bài tập vận dụng
BÀI TẬP 1: CHỌN ĐÁP ÁN CHÍNH XÁC
1. I’m so excited about this party! It _____ so much fun!
A. will be
B. ’s being
C. be
D. shall be
2. ______ remind me to send invitations?
A. Shall you
B. Shall I
B. Do
C. Will
3. Sure. ______ I start calling someone?
A. Will
B. Do
C. Shall
D. Shall not
4. What _____ with the music?
A. will we to do
B. shall we do
C. we shall do
D. will we shall
5. If we can find a new band, everyone ___ that!
A. are loving
B. shall love
C. will love
D. love
BÀI TẬP 2: ĐIỀN TỪ ĐÚNG VÀO CHỖ TRỐNG DỰA THEO GỢI Ý
1. The building regulations say: “Tenants ___ noise after 12 pm”. (not make)
2. A: I’m very hungry. B: I ___ make a sandwich and eggs.
3. A: ___ go to a famous restaurant tonight? B: That’s a great idea. (we)
4. I don’t think ___ go to the park this weekend. I’m very tired.
5. A: It’s so hot in this bedroom. B: ___ the windows? (open)
Vậy cấu trúc Shall có nghĩa là “nên, sẽ làm gì”, và nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như đã được đề cập trong bài viết trên. Dù ở ngữ cảnh nào, “shall” luôn đi kèm với động từ nguyên thể. Qua các ví dụ và cuộc tập thực hành, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Shall”.