“Mention” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “nói đến” hoặc “đề cập đến”. Khi sử dụng “mention”, người nói hoặc người viết muốn nhắc đến một ai đó hoặc một điều gì đó trong lời nói hoặc văn bản.
Cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc mention trong bài chia sẻ bên dưới nhé!
Nội dung chính:
Cấu trúc mention là gì?
Trong tiếng Anh, động từ Mention có nghĩa là “nói đến, kể đến, đề cập đến 1 ai hoặc điều gì“.
Ví dụ:
- Did you mention her idea to the boss?
Bạn đã đề cập đến ý kiến của cô ấy với ông chủ chưa?
Ngoài ra, Mention còn được sử dụng dưới dạng danh từ. Nó mang nghĩa là “sự đề cập, sự nói đến”.
Ví dụ:
- The movie makes mention of their romantic story.
Bộ phim đã đề cập đến câu chuyện tình cảm lãng mạn của họ.
Tham khảo thêm các khóa học IELTS của Thành Tây tại đây
Cấu trúc Mention
Cấu trúc 1: S + mention + that + S +V
Ví dụ:
- Mary mentioned that she would leave our company & get married next year.
Mary đề cập rằng cô ấy sẽ rời Công ty của chúng tôi và kết hôn vào năm sau.
Cấu trúc 2: S + mention + V-ing
Ví dụ:
- My sister mentioned buying some new furniture for our house.
Chị gái tôi đề cập đến việc mua vài đồ gia dụng mới cho nhà tôi.
Cấu trúc 3: Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?
Ví dụ:
- Did Louis mention when he will arrive in London & visit us?
Louis có nhắc đến việc bao giờ anh ấy sẽ đến London & tới thăm chúng ta không?
Tham khảo thêm về cấu trúc ought to, cấu trúc would rahther, cấu trúc apart from
Một số cụm từ với Mention trong tiếng Anh
Get a mention = Be mention
Cụm từ này được dùng để chỉ việc ai đó, thứ gì đó được nhắc đến. Nó thường được sử dụng với nghĩa bị động.
Ví dụ:
- His experiment became popular & was mentioned in a lot of articles & researches.
Thí nghiệm của của anh ấy trở nên nổi tiếng và được đề cập đến trong vô số bài báo và những nghiên cứu.
No mention of
Cụm từ này dùng để mô tả việc ai đó hoặc thứ gì đó không được đề cập đến, nhắc đến. Theo sau cụm từ này là danh từ hoặc động từ đuôi -ing.
Ví dụ:
- There is no mention of these costs in our previous contract.
Không hề có sự đề cập đến những khoản chi phí này trong hợp đồng trước đó của chúng tôi.
Make mention of
Cụm từ này dùng để miêu tả việc đề cập đến ai hoặc điều gì. Theo sau cụm từ này là danh từ hoặc động từ đuôi -ing.
- My older brother made mention of having seen her in the new year party.
Anh trai tôi đề cập đến việc đã nhìn thấy cô ấy trong bữa tiệc đón năm mới.
Bài tập về cấu trúc mention kèm theo đáp án
Đây là một số bài tập về cấu trúc “mention” cho bạn thực hành:
Bài tập 1: Sử dụng động từ “mention” trong câu sau:
I have a friend. His name is Tom. Tom is a doctor.
Đáp án: I have a friend named Tom, who I should mention is a doctor.
Bài tập 2: Thêm vào câu sau một từ để sử dụng động từ “mention”:
The teacher talked about the importance of studying, ________ she didn’t mention anything about the test tomorrow.
Đáp án: but (The teacher talked about the importance of studying, but she didn’t mention anything about the test tomorrow.)
Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ “mention” và giới từ “about”:
She talked ________ her trip to Paris, but she didn’t mention anything ________ the Eiffel Tower.
Đáp án: She talked about her trip to Paris, but she didn’t mention anything about the Eiffel Tower.
Trong bài viết này, Thành Tây đã giới thiệu cho bạn về cách sử dụng cấu trúc mention một cách toàn diện và chi tiết. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện của bạn. Hẹn gặp lại trong các chia sẻ tiếp theo tại chuyên mục Học tiếng anh.