Trong tiếng Anh, tính từ là 1 thành phần cũng khá quan trọng trong câu. Vì vậy, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu về cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé.
Nội dung chính:
1. Định nghĩa
Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…
Tính từ giúp trả lời cho các câu hỏi:
- “Which?”: Cái nào?
- “What kind?”: Loại gì?
- “How many?”: Bao nhiêu?
Ví dụ:
- She is a beautiful girl
“Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây
2. Phân loại tính từ
Cũng như danh từ trong tiếng Anh, tính từ cũng được phân loại ra nhiều dạng khác nhau về công dụng, mục đích. Cùng phân loại các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.
2.1. Tính từ miêu tả
Như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được dùng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, chúng nằm trong cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- Fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc),…
- Beautiful (đẹp), good (tốt), large (rộng)…
- A nice house (một ngôi nhà đẹp)
- A blue loveI (bông hoa màu xanh)
Vị trí của tính từ miêu tả
Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau các từ hạn định như mạo từ a, an,… và đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.
Trong một câu, có thể cùng lúc có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ. Tính từ trong tiếng Anh sắp xếp theo một trật tự đã được quy ước như sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun
(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)
Ví dụ:
- a small yellow plastic bottle: 1 cái bình nhỏ màu vàng làm bằng nhựa
- a square glass table: 1 cái bàn vuông bằng kính
- a short narrow street: một con đường ngắn và hẹp
Lưu ý: Nếu tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thuộc cùng một phân loại, khi đó chúng ta nối 2 tính từ đó với nhau bằng từ “and”.
Ví dụ:
- a new black and white T-shirt: một cái áo thun trắng và đen mới
- a beautiful white and pink dress: một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp
- blue and red velvet curtains: các tấm màn nhung đỏ và xanh
2.2. Tính từ sở hữu
Đây là loại tính từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu riêng biệt như sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Nghĩa |
I | My | Của tôi |
You | Your | Của bạn |
He | His | Của anh ấy/ ông ấy |
She | Her | Của cô ấy/ bà ấy |
We | Our | Của chúng tôi |
They | Their | Của họ, của chúng |
It | Its | Của nó |
Ví dụ:
- My hair: tóc của tôi
- His neighbors: những người hàng xóm của anh ấy
- Their garden: ngôi vườn của họ
2.3. Tính từ ghép trong tiếng Anh
Ngoài các tính từ nguyên bản, người ta còn sử dụng một số hình thức khác nhau để tạo thành tính từ trong tiếng Anh như sau.
Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- strong + minded = strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
- record + breaking = record-breaking (phá kỷ lục)
Cấu tạo của tính từ ghép
Danh từ + Tính từ = Tính từ
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
Phó từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
Tính từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
- Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
2.4. Các dạng tính từ khác
Tính từ chỉ số đếm
Bao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và những tính từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third,…
Tính từ chỉ thị
- This that + danh từ số ít: (này/ kia)
- These/ those + danh từ số nhiều: (những… này/ kia)
- This book (những cuốn sách này), those shoes (những đôi giày kia)
Tính từ chung: từ không chỉ rõ các vật.
VD:
- all: tất cả
- every: mọi
- some: một vài, ít nhiều
- many, much: nhiều
- Each và every: đều đi với động từ ở ngôi số ít. Every chỉ một tập thể, Each chỉ cá thể.
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
3. Vị trí của tính từ trong Tiếng Anh
3.1. Tính từ đứng trước danh từ
Các tính từ này đứng trước danh từ bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ, kết hợp thành cụm danh từ
Ví dụ:
- A beautiful picture: một bức tranh đẹp
- A sunny day: một ngày đầy nắng
3.2. Tính từ đứng sau động từ
Tính từ thường đứng sau động từ “to be” và các động từ liên kết
Tobe: thì, là, ở | He is so cool |
Seem: có vẻ, dường như | You seem determined. |
Appear: trình diện, ra mắt | The streets appear deserted. |
Feel: cảm thấy | I feel full |
Taste: nếm trải, thưởng thức | Kisses taste sweet. |
Look: thấy, trông | The woman looked angry to us. |
Sound: nghe thấy | that sounds great ! |
Smell: ngửi, cảm thấy | Roses smell sweet |
3.3. Tính từ đứng sau danh từ
Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ nghĩa trong các trường hợp sau đây:
Khi tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
- Is there something special in the show? (something là đại từ bất định)
(Có điều gì đặc biệt trong buổi trình diễn không?) - I’ll introduce you somebody interesting. (somebody là đại từ bất định)
(Tôi sẽ giới thiệu với bạn về một vài người thú vị.)
Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
- The river is 2 kms long. – (Con sông dài 2 ki-lô-mét.)
- Nam is 1.60 meter tall. – (Nam cao 1 mét 60.)
Khi tính từ ở dạng so sánh:
They have a house bigger than yours.
(Họ có một ngôi nhà lớn hơn ngôi nhà của bạn.)
LƯU Ý: Nếu trong một câu có nhiều tính từ khác nhau thì hãy sắp xếp theo trật tự trong bảng (từ trên xuống):
Trật tự | Ví dụ |
1. Từ xác định (determiners) | A, the, this, some |
2. Tính từ chỉ số đếm (cardinal adjectives) | one, two,… |
3. Quan điểm (opinion) | nice, great, terrible… |
4. Kích thước (size) | big, tall, small,… |
5. Phẩm chất (quality) | boring, important, fast, … |
6. Tuổi (age) | new, old, young,… |
7. Hình dạng (shape) | square, round, … |
8. Màu sắc (color) | red, yellow, blue, … |
9. Nguồn gốc (origin) | American, Japanese, … |
10. Chất liệu (material) | plastic, paper, leather,… |
11. Thể loại (type) | electric stove, … |
12. Mục đích (purpose) | a bread knife, walking stick, … |
Ví dụ: A large comfortable wooden chair.
(Một chiếc ghế lớn bằng gỗ rất thoải mái)
Tham khảo thêm về tính từ ghép, Tính từ ngắn và tính từ dài
4. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Bởi sự đa dạng về công dụng, mục đích, nên các tính từ trong tiếng Anh đôi khi cũng gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng và nhận biết. Hãy theo dõi chia sẻ ngay sau đây nhé để nhận diện chúng một cách dễ dàng nhé!
Trước danh từ
- Sau động từ to be: She is beautiful, …
- Sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, sound, get, smell, become, turn, seem, hear.
- Sau các từ như: something, someone, anyone, anything, ……..(Is there anything new?/ Let me tell you something interesting these days)
Căn cứ vào các hậu tố sau, các bạn có thể nhận biết được tính từ
Hậu tố thường gặp | Ví dụ |
– al | national, cultural… |
– ful | beautiful, careful, useful,peaceful… |
– ive | active, attractive ,impressive… |
– able | comfortable, miserable… |
– ous | dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult | difficult… |
– ish | selfish, childish… |
– ed | bored, interested, excited… |
– ing | interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly | daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
Tham khảo thêm về tân ngữ, Gerunds, từ đồng nghĩa
5. Một số tính từ thông dụng
Dưới đây là 1 vài tính từ thông dụng thường được sử dụng thường ngày bạn có thể tham khảo nhé.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Different | khác biệt | Beautiful | xinh đẹp |
Useful | hữu ích | able | có thể |
Popular | phổ biến | Difficult | khó khăn |
Mental | tinh thần | Similar | tương tự |
Emotional | xúc động | Strong | mạnh mẽ |
Actual | thực tế | Intelligent | thông minh |
Poor | nghèo | Rich | giàu |
Happy | hạnh phúc | Successful | thành công |
Experience | kinh nghiệm | Cheap | rẻ |
Helpful | giúp đỡ | Impossible | không thể thực hiện |
Serious | nghiêm trọng | Wonderful | kỳ diệu |
Traditional | truyền thống | Scared | sợ hãi |
Splendid | tráng lệ | Colorful | đầy màu sắc |
Dramatic | kịch tính | Angry | giận dữ |
Active | chủ động | Automatic | tự động |
Certain | chắc chắn | Clever | khéo léo |
Complex | phức tạp | Cruel | độc ác |
Dark | tối | Dependent | phụ thuộc |
Dirty | dơ bẩn | Feeble | yếu đuối |
Foolish | ngu ngốc | Glad | vui mừng |
Important | quan trọng | Hollow | rỗng |
Lazy | lười biếng | Late | trễ |
Necessary | cần thiết | Opposite | đối ngược |
6. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Phân loại các tính từ sau vào ô đúng thể loại của chúng
interesting round great pink young old long oval rectangular square thick Vietnamese grey woolenthin
attractive black racing walking
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (ý kiến) | |
Size (kích thước) | |
Age (tuổi thọ) | |
Shape (Hình dạng) | |
Color (Màu sắc) | |
Origin (Nguồn gốc) | |
Material (Chất liệu) | |
Purpuse (Mục đích) |
Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.
- wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
→ ……………………………………………………….. - woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
→ ……………………………………………………….. - is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.
→ ……………………………………………………….. - pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.
→ ……………………………………………………….. - gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.
→ …………………………………………………………………..
Hy vọng với bài viết trên của thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh và biết được trật tự của nó, từ đó sắp xếp từ cho phù hợp. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc thêm các chia sẻ mới nhất nhé!