Where là gì? Định nghĩa, cách đặt câu và bài tập

Câu hỏi WH là một trong những khía cạnh cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh, và “where” là một từ ngữ thường xuyên được sử dụng, cả trong giao tiếp lẫn trong văn viết. Để thành thạo tiếng Anh, người học cần phải hiểu rõ về điểm này trong ngữ pháp, để có thể áp dụng linh hoạt, đặc biệt khi sử dụng trong việc đặt câu hỏi thông tin hoặc xây dựng các câu có mệnh đề quan hệ.

Trong bài viết này, Thành Tây sẽ giúp bạn trả lời cho câu Where là gì? cấu trúc và cách sử dụng và cách đặt câu của từ “where” trong tiếng Anh, đồng thời giúp bạn phân biệt giữa “where” “which” khi sử dụng trong các mệnh đề quan hệ.

1. Where là gì?

Theo từ điển Cambridge, cách phát âm của từ “where” trong tiếng Anh Anh là /weər/ và trong tiếng Anh Mỹ là /wer/.

Từ “where” trong tiếng Anh có nghĩa “ở đâu” hoặc “nơi nào.” Nó thường được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc nơi chốn một sự việc diễn ra hoặc một đối tượng đang ở.

Example:

  • Where do you live?
    Bạn sống ở đâu?
  • I don’t know where my keys are.
    Tôi không biết chìa khóa của tôi ở đâu.
  • Can you tell me where the nearest gas station is?
    Bạn có thể cho tôi biết cây xăng gần nhất ở đâu không?
  • This is the city where I was born.
    Đây là thành phố nơi tôi được sinh ra.
  • Do you know where the restroom is?
    Bạn biết nhà vệ sinh ở đâu không?
where là gì
Từ “where” trong tiếng Anh có nghĩa “ở đâu” hoặc “nơi nào.”

Hơn nữa, “where” cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một tình huống, giai đoạn cụ thể hoặc một phần trong một quá trình hoặc hoạt động.

Example:

  • This is the part where things start to get interesting.
    Đây là phần mà mọi thứ bắt đầu trở nên thú vị.
  • I remember the time where we used to play together as children.
    Tôi nhớ thời điểm chúng ta từng chơi cùng nhau khi còn là trẻ con.

2. Một số cách sử dụng với cấu trúc Where trong tiếng Anh

where là gì
Cách sử dụng với cấu trúc Where

2.1. Cấu trúc Where với từ để hỏi

Từ “where” trong tiếng Anh thường được sử dụng như một từ để đặt câu hỏi, thường xuất hiện ở đầu câu, và nó có nghĩa là “ở đâu” hoặc “ở nơi nào.”

Cấu trúc:

Where + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ?

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example:

Câu hỏi về vị trí chung: Để hỏi về nơi ở, địa điểm hoặc vị trí chung của một sự việc hoặc đối tượng.

  • Where is the library?
    Thư viện ở đâu?
  • Where did you go last weekend?
    Cuối tuần trước bạn đã đi đâu?
  • Where can I find a good restaurant in this city?
    Tôi có thể tìm một nhà hàng ngon ở thành phố này ở đâu?

Câu hỏi về hướng dẫn: Để hỏi về cách đến một địa điểm cụ thể hoặc hướng dẫn để đến đó.

  • Can you tell me where the nearest train station is?
    Bạn có thể cho tôi biết nhà ga tàu gần nhất ở đâu không?
  • Where is the nearest ATM machine?
    Máy ATM gần nhất ở đâu?

Câu hỏi về nơi xuất phát: Để hỏi về nơi mà một sự việc hoặc hành động bắt đầu.

  • Where did your journey begin?
    Hành trình của bạn bắt đầu từ đâu?
  • Where did the fire start?
    Đám cháy bắt đầu từ đâu?

Câu hỏi về nơi diễn ra một sự việc cụ thể: Để hỏi về nơi mà một sự việc cụ thể đã xảy ra hoặc đang xảy ra.

  • Where did the accident happen?
    Vụ tai nạn xảy ra ở đâu?
  • Where is the meeting taking place?
    Cuộc họp diễn ra ở đâu?

2.2. Cấu trúc Where với trạng từ quan hệ

Từ “where” cũng có thể được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ để chỉ nơi chốn hoặc vị trí mà mệnh đề đang đề cập đến. Dưới đây là cách sử dụng “where” trong mệnh đề quan hệ và cấu trúc:

Mệnh đề quan hệ đơn giản: “Where” được sử dụng để chỉ nơi chốn hoặc vị trí mà mệnh đề quan hệ đang liên quan đến.

  • This is the place where I found the lost wallet.
    Đây là nơi tôi tìm thấy chiếc ví bị mất.

Mệnh đề quan hệ kép: “Where” có thể sử dụng trong mệnh đề quan hệ kép để thể hiện nơi mà một sự việc hoặc tình huống đã xảy ra, hoặc để mô tả vị trí mà mệnh đề thứ hai liên quan đến.

  • I visited the school where my mother used to teach.
    Tôi đã đến thăm trường mà mẹ tôi trước đây dạy.)
  • The park where we had a picnic was beautiful.
    Công viên mà chúng tôi đã có buổi dã ngoại rất đẹp.

Mệnh đề quan hệ không chỉ nơi chốn: “Where” cũng có thể được sử dụng để chỉ một thời gian hoặc tình huống cụ thể mà mệnh đề quan hệ liên quan đến.

  • This is the moment where everything changed.
    Đây là khoảnh khắc mà mọi thứ đã thay đổi.
  • I remember the day where we first met.
    Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.

Cấu trúc chung của mệnh đề quan hệ với “where” là đặt “where” sau danh từ hoặc đại từ và sau đó là mệnh đề phụ chỉ vị trí hoặc thời gian.

3. Cách phân biệt “where” và “which” trong mệnh đề quan hệ

Từ “Where” trong tiếng Anh là một trạng từ quan hệ, thường được sử dụng để chỉ nơi chốn. Thường nó đứng sau danh từ chỉ nơi chốn thay thế cho các cụm từ như “at which,” “on which,” “in which,” “there,” hoặc “to which.

Trái lại, “which” là một đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật. “Which” có thể đóng vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, trong khi “where” không thể thực hiện vai trò này.

where là gì
Phân biệt “where” và “which”

Example:

  • I visited the place where we first met.
    Tôi đã đến nơi chúng ta gặp nhau lần đầu. (Ở đây, “where” thay thế cho “at which.”)
  • The book, which is on the table, belongs to me.
    Cuốn sách, nằm trên bàn, thuộc về tôi. (Ở đây, “which” thay thế cho “the book.”)
  • Do you know the school where she teaches?
    Bạn có biết trường nào mà cô ấy dạy không? (Ở đây, “where” thay thế cho “at which.”)
  • Which book do you want to read?
    Cuốn sách nào bạn muốn đọc? (Ở đây, “which” thay thế cho “the book.”)

“Where” dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn: “Where” thường được sử dụng khi mệnh đề quan hệ cần chỉ định nơi chốn hoặc vị trí mà sự việc xảy ra hoặc đối tượng đang nằm ở.

  • This is the place where I met her.
    Đây là nơi tôi gặp cô ấy.
  • I found the book where I left it.
    Tôi tìm thấy cuốn sách ở nơi tôi để nó.

“Which” dùng để chỉ đối tượng hoặc lựa chọn: “Which” thường được sử dụng khi mệnh đề quan hệ cần chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc để lựa chọn trong một tập hợp các đối tượng.

  • I bought the car which was on sale.
    Tôi mua chiếc xe hơi đang được giảm giá.
  • Which book do you want to read?
    Cuốn sách nào bạn muốn đọc?

Nhớ rằng, “where” tập trung vào vị trí hoặc nơi chốn, trong khi “which” tập trung vào đối tượng hoặc sự lựa chọn. Sự hiểu biết về ngữ cảnh của câu cũng giúp xác định xem nên sử dụng “where” hay “which” trong mệnh đề quan hệ.

4. Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng anh

where là gì
Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng anh

Câu hỏi bằng tiếng Anh thường bắt đầu bằng từ “Where” (Nơi nào). Dưới đây là một số cấu trúc để đặt câu hỏi bằng “Where”:

Cách 1:

Where + be (am, is, are, was, were):

Example:

  • Where is your sister?
    Nơi chị gái của bạn?
  • Where were they yesterday?
    Họ ở đâu hôm qua?

Cách 2:

Where + subject + verb

Example:

  • Where does she live?
    Cô ấy sống ở đâu?
  • Where did you go for vacation?
    Bạn đã đi nghỉ ở đâu?

Cách 3:

Where + auxiliary verb (động từ trợ động từ) + subject + main verb:

Example:

  • Where can I find a good restaurant?
    Tôi có thể tìm một nhà hàng ngon ở đâu?
  • Where should they go to study?
  • Họ nên đi học ở đâu?

Cách 4:

Where + preposition + object:

Example:

  • Where is the book on the shelf?
    Cuốn sách ở đâu trên kệ?
  • Where did you find that key?
    Bạn tìm thấy chiếc chìa khóa đó ở đâu?

Xem thêm:

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền “where” hoặc “which” vào chỗ trống.

  1. Do you know _______ my keys are? Đáp án: where
  2. The car _______ we rented is blue. Đáp án: which
  3. _______ is your favorite restaurant in town? Đáp án: Which
  4. This is the park _______ we had a picnic last weekend. Đáp án: where

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp giữa “where” và “which”.

  1. The museum _____ we visited yesterday had some amazing paintings. Đáp án: which
  2. Can you tell me _____ the nearest subway station is? Đáp án: where
  3. I can’t find the book _____ I left on the shelf. Đáp án: which
  4. This is the café _____ I like to have coffee every morning. Đáp án: where

Bài tập 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng “where” hoặc “which”.

  1. my keys / Do you know / are? Câu: Do you know where my keys are?
  2. rented / The car / is blue / we. Câu: The car which we rented is blue.
  3. restaurant / is your favorite / in town / Which? Câu: Which restaurant is your favorite in town?
  4. had a picnic / This is the park / last weekend / where. Câu: This is the park where we had a picnic last weekend.

Bài viết trên đã tổng hợp định nghĩa Where là gì và cách sử dụng của từ “where” trong các trường hợp khác nhau. Chúng ta đã thấy cách sử dụng “where” để hỏi về vị trí hoặc nơi chốn của một sự việc, vật, hoặc người. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng từ “where” một cách đa dạng.

Bình luận

Bài viết liên quan: