Take something with a pinch of salt: Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Thành ngữ “take something with a pinch of salt” được hiểu theo ẩn ý không nên tin hoặc đánh giá một thông tin nào quá mức, thay vào đó nên giữ lòng tin vững vàng khi tiếp nhận thông tin. Vậy tại sao từ “salt” lại được xuất hiện trong bài và thành ngữ này xuất phát từ đâu? Làm thế nào để sử dụng thành ngữ này? Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu ngay nhé!

1. Take something with a pinch of salt là gì?

Thành ngữ “take something with a pinch of salt” có nghĩa là không nên tin hoặc đánh giá một thông tin hoặc câu chuyện quá mức, thay vào đó nên giữ lòng tin vững vàng hoặc phê phán thông tin đó. 

Thành ngữ này ám chỉ sự khôn ngoan trong việc chấp nhận thông tin một cách mù quáng mà không kiểm tra hoặc cân nhắc. Nó thường được sử dụng khi một người muốn cảnh báo người khác rằng thông tin đó không đáng tin cậy hoàn toàn.

Khái niệm Take something with a pinch of salt
Khái niệm Take something with a pinch of salt

Example:

  • When you read rumors on social media, it’s important to take them with a pinch of salt. Not everything you see online is accurate or trustworthy.
    Khi bạn đọc tin đồn trên mạng xã hội, quan trọng là phải nhìn nhận chúng với tinh thần hoài nghi. Không mọi thứ bạn thấy trực tuyến đều chính xác hoặc đáng tin cậy.
  • She tends to exaggerate, so I always take her stories with a pinch of salt.
    Cô ấy thường hay phóng đại, vì vậy tôi luôn tiếp nhận những câu chuyện của cô ấy với tinh thần hoài nghi.

2. Nguồn gốc của thành ngữ Take something with a pinch of salt

Nguồn gốc take something with a pinch of salt
Nguồn gốc take something with a pinch of salt

Thành ngữ “take something with a pinch of salt” xuất phát từ cuốn sách “Naturalis Historia” của triết gia Pliny. Cuốn sách kể về việc Pompeius, một tướng quân nổi tiếng, phát hiện một công thức chống độc của vị vua Mithridates VI. Câu nói này được phát ngôn như sau: “be taken fasting, plus a grain of salt” (nên được ăn khi đang đói, cùng với một hạt muối).

Tuy nhiên, còn một giả thuyết khác về nguồn gốc của thành ngữ này. Nó kể rằng Pompeius tin rằng anh ta có thể tự miễn dịch chống độc bằng cách ăn một lượng nhỏ các chất độc, và anh ta uống chúng cùng với một hạt muối để giúp việc nuốt chất độc dễ dàng hơn.

Dù nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, hiện nay, “take something with a pinch of salt” thường được sử dụng để ám chỉ việc không nên tin tưởng hoặc đánh giá một thông tin quá mức, và thay vào đó, nên giữ lòng tin lực lưỡng hoặc phê phán thông tin đó.

3. Đồng nghĩa với Take something with a pinch of salt

Đồng nghĩa với Take something with a pinch of salt
Đồng nghĩa với Take something with a pinch of salt

3.1. Take sth with a grain of salt

Cân nhắc một thông tin hoặc lời nói một cách đầy thận trọng, không tin tưởng một cách hoàn toàn.

Example:

  • She told me she saw it happen, but I took it with a grain of salt because she wasn’t wearing her glasses.
    Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã nhìn thấy điều đó xảy ra, nhưng tôi nhìn nhận điều đó với một chút thận trọng vì cô ấy không đang đeo kính.
  • His promises should be taken with a grain of salt; he tends to exaggerate.
    Những lời hứa hẹn của anh ta nên được nhìn nhận với sự thận trọng; anh ta thường hay phóng đại.
  • I heard the news from a tabloid, so I took it with a grain of salt until it was confirmed by a reliable source.
    Tôi nghe tin từ một tờ báo đồ chơi, nên tôi nhìn nhận nó với một chút thận trọng cho đến khi nó được xác nhận bởi một nguồn tin đáng tin cậy.
  • When reading rumors online, it’s wise to take them with a grain of salt.
    Khi đọc những tin đồn trực tuyến, việc nhìn nhận chúng với một chút thận trọng là khôn ngoan.

3.2. Take something with a dash of skepticism

 Tiếp nhận điều gì đó với một chút hoài nghi.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example:

  • When he presented his radical idea, many people took it with a dash of skepticism until he provided solid evidence.
    Khi anh ta trình bày ý tưởng mới mẻ của mình, nhiều người nhìn nhận điều đó với một chút hoài nghi cho đến khi anh ta cung cấp bằng chứng đầy đủ.
  • She took his explanation with a dash of skepticism, questioning the authenticity of his story.
    Cô ấy nhìn nhận giải thích của anh ta với một chút hoài nghi, đặt nghi vấn về tính xác thực của câu chuyện của anh ta.
  • It’s healthy to take new scientific claims with a dash of skepticism until they are thoroughly reviewed and confirmed by experts.
    Nhìn nhận thông tin khoa học mới với một chút hoài nghi cho đến khi chúng được xem xét kỹ lưỡng và được xác nhận bởi các chuyên gia.
  • I took her extravagant claims with a dash of skepticism, doubting the truthfulness of her words.
    Tôi nhìn nhận những tuyên bố phô trương của cô ấy với một chút hoài nghi, nghi ngờ về sự thật của những lời nói của cô ấy.

3.3. Take something with a skeptical mind

Tiếp nhận hoặc chấp nhận một thông tin, ý kiến hoặc tin đồn với tư duy hoặc thái độ hoài nghi. 

Example:

  • As a scientist, she always takes new theories with a skeptical mind until there is substantial evidence to support them.
    Là một nhà khoa học, cô ấy luôn nhìn nhận các lý thuyết mới với tư duy hoài nghi cho đến khi có bằng chứng đáng tin cậy để hỗ trợ chúng.
  • He listened to the speaker with a skeptical mind, questioning the validity of the arguments presented.
    Anh ta nghe người diễn thuyết với tư duy hoài nghi, đặt câu hỏi về tính hợp lý của các lập luận được trình bày.
  • Taking everything with a skeptical mind can help avoid falling for misinformation and scams.
    Nhìn nhận mọi thứ với tư duy hoài nghi có thể giúp tránh bị lừa dối bởi thông tin sai lệch và trò lừa đảo.
  • She took his compliments with a skeptical mind, wondering about his motives behind the flattery.
    Cô ấy nhìn nhận lời khen ngợi của anh ta với tư duy hoài nghi, tò mò về động cơ đằng sau những lời tán dương đó.

3.4. Take something with a grain of suspicion

Sử dụng khi bạn được khuyên nên nhìn nhận hoặc chấp nhận một thông tin hoặc một lời nói nào đó với một thái độ hoài nghi, không tin tưởng.

Example:

  • The politician’s sudden change of stance was taken with a grain of suspicion by the public, questioning his sincerity.
    Sự thay đổi đột ngột của chính trị gia này được nhìn nhận với một chút nghi ngờ bởi công chúng, nghi ngờ về sự chân thành của anh ta.
  • Taking his explanations with a grain of suspicion, she investigated further to uncover the truth.
    Nhìn nhận những giải thích của anh ta với một chút nghi ngờ, cô ấy tiến hành điều tra sâu hơn để phát hiện ra sự thật.
  • The sudden price drop in the stock market was taken with a grain of suspicion, leading investors to analyze the situation cautiously.
    Sự giảm giá đột ngột trên thị trường chứng khoán được nhìn nhận với một chút nghi ngờ, khiến các nhà đầu tư phân tích tình hình một cách thận trọng.
  • She took his compliments on her work with a grain of suspicion, suspecting ulterior motives behind the praise.
    Cô ấy nhìn nhận những lời khen về công việc của mình với một chút nghi ngờ, nghi ngờ về động cơ ẩn sau những lời khen đó.

4. Sự khác nhau giữa “take something with a pinch of salt” và “consider something carefully”

Sự khác nhau giữa “take something with a pinch of salt” và “consider something carefully”
Sự khác nhau giữa “take something with a pinch of salt” và “consider something carefully”

Sự Khác Nhau:

Take Something with a Pinch of Salt” chỉ ra việc không tin tưởng hoàn toàn vào thông tin hoặc lời nói của người khác. Điều này ngụ ý rằng thông tin đó có thể không hoàn toàn chính xác hoặc có thể bị nói dối.

Consider Something Carefully” đề cập đến việc xem xét một điều gì đó một cách cẩn thận và chặt chẽ. Đây là quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng và xem xét tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.

Take Sth with a Pinch of SaltConsider Sth Carefully
MeaningKhông tin tưởng hoàn toàn vào thông tin hoặc lời nói, thường với sự hoài nghi.Xem xét một điều gì đó một cách cẩn thận và chặt chẽ trước khi đưa ra quyết định.
ExampleShe told me she saw a UFO, but I took it with a pinch of salt.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thấy một phi thuyền ngoài hành tinh, nhưng tôi không tin tưởng hoàn toàn.
Before buying a house, you should consider all the factors carefully.
Trước khi mua một căn nhà, bạn nên xem xét cẩn thận tất cả các yếu tố.

5. “Take something with a pinch of salt” trong câu

Take something with a pinch of salt
“Take something with a pinch of salt” trong câu

Example:

  • The news about aliens visiting Earth should be taken with a pinch of salt.
    Thông tin về người ngoài hành tinh đến thăm Trái Đất nên nhìn nhận cẩn thận.
  • I always take his promises with a pinch of salt; he rarely keeps them.
    Tôi luôn xem xét lời hứa của anh ấy cẩn thận; anh ấy hiếm khi giữ lời.
  • She told me she won the lottery, but I took it with a pinch of salt until I saw the ticket.
    Cô ấy nói đã trúng xổ số, nhưng tôi chỉ tin khi thấy vé số.
  • When reading gossip magazines, it’s wise to take everything with a pinch of salt.
    Khi đọc các tạp chí đồn thổi, việc nhìn nhận mọi thứ cẩn thận là khôn ngoan.
  • His explanation of the accident should be taken with a pinch of salt; there were too many inconsistencies.
    Giải thích của anh ấy về tai nạn nên xem xét cẩn thận; có quá nhiều không nhất quán.
  • I take social media posts about miracle products with a pinch of salt; most of them are just scams.
    Tôi nhìn nhận các bài đăng trên mạng xã hội về các sản phẩm kỳ diệu cẩn thận; hầu hết chúng chỉ là trò lừa đảo.
  • Politicians’ promises during the election season should always be taken with a pinch of salt.
    Những lời hứa của các chính trị gia trong mùa bầu cử nên luôn được xem xét cẩn thận.
  • Don’t take his criticism too seriously; he tends to exaggerate. Take it with a pinch of salt.
    Đừng nhìn nhận quá nghiêm túc về sự chỉ trích của anh ấy; anh ấy thường cường điệu. Hãy nhìn nhận nó cẩn thận.
  • She claimed to have met a celebrity, but I took her story with a pinch of salt until I saw the pictures.
    Cô ấy tuyên bố đã gặp một người nổi tiếng, nhưng tôi chỉ tin khi thấy được hình ảnh.
  • Rumors about the company’s financial troubles should be taken with a pinch of salt until official statements are released.
    Tin đồn về khó khăn tài chính của công ty nên được nhìn nhận cẩn thận cho đến khi có các tuyên bố chính thức.

6. “Take something with a pinch of salt” giao tiếp

Take something with a pinch of salt giao tiếp
Take something with a pinch of salt giao tiếp
John: Hey, Mike, did you hear about that new miracle diet everyone’s talking about?
Mike: Yeah, I did. But you know, I always take those fad diets with a pinch of salt. Most of them don’t really work.
John: Absolutely, you’re right. People frequently overstate the outcomes. What about the rumor about Sarah getting a promotion?
Mike: I heard about it too, but I’m taking it with a pinch of salt until we get an official announcement from the boss. Office rumors are not always reliable.
John: Wise approach, Mike. I also heard that they’re planning major changes in the company policies.
Mike: Hmm, interesting. I’ll wait until I see the new policies in writing before forming an opinion. Taking such news with a pinch of salt helps to avoid unnecessary stress.
John: Couldn’t agree more. It’s better to be cautious and not jump to conclusions based on rumors. Let’s wait for the official updates before getting too concerned.
John: Hei, Mike, bạn nghe nói về chế độ ăn uống kỳ diệu mới mà mọi người đều đang nói về không?
Mike: Vâng, tôi nghe rồi. Nhưng bạn biết đấy, tôi luôn nhìn nhận những chế độ ăn uống thịnh hành đó với sự hoài nghi. Đa phần chúng không thực sự tốt.
John: Chính xác, bạn nói đúng. Mọi người thường cường điệu về kết quả. Còn chuyện đồn Sarah được thăng chức thì sao?
Mike: Tôi cũng nghe nói về điều đó, nhưng tôi chỉ nhìn nhận nó với sự hoài nghi cho đến khi chúng ta có thông báo chính thức từ ông chủ. Tin đồn trong văn phòng không luôn đáng tin cậy.
John: Phương pháp khôn ngoan, Mike. Tôi cũng nghe nói họ đang lên kế hoạch thay đổi lớn trong chính sách của công ty.
Mike: Hmm, thú vị. Tôi sẽ đợi cho đến khi thấy chính sách mới được viết ra trước khi đưa ra ý kiến. Nhìn nhận tin tức như vậy với sự hoài nghi giúp tránh được căng thẳng không cần thiết.
John: Đồng tình, không gì đúng hơn. Thận trọng hơn và không nên rơi vào kết luận dựa trên tin đồn. Hãy đợi thông tin chính thức trước khi lo lắng quá nhiều.

7. Bài tập ứng dụng 

Bài tập ứng dụng take some thing with a pinch of salt
Bài tập ứng dụng take some thing with a pinch of salt

Điền cụm từ: “take something with a pinch of salt” hoặc “consider something carefully” vào ô trống thích hợp

  1. When you hear an uncertain rumor from an unreliable source, you should _____.
  2. When evaluating a major life decision, you should _____ to avoid risks.
  3. When reading an article online, especially unverified news, you should _____.
  4. When you want to understand a new rule in the company, you should _____ to avoid misunderstandings.
  5. When considering advice from others about career choices, you should _____.
  6. When reading a book about a new topic, especially if the book is not written by an expert, you should _____.
  7. When you hear a rumor from others, especially if they lack clear evidence, you should _____.
  8. When facing an important decision at work, you should _____ to avoid unwanted consequences.
  9. When considering a suggestion from a friend about investing money, you should _____ to avoid unnecessary financial losses.

Đáp án gợi ý 

  1. take something with a pinch of salt
  2. consider something carefully
  3. take something with a pinch of salt
  4. consider something carefully
  5. consider something carefully
  6. take something with a pinch of salt
  7. take something with a pinch of salt
  8. consider something carefully
  9. consider something carefully

8. Tổng kết 

Qua bài viết trên từ chuyên mục Idiom, chúng ta đã hiểu được ý nghĩa của thành ngữ “take something with a pinch of salt“. Đừng nhất quán tin tưởng vào mọi thông tin mà không kiểm tra và học cách đánh giá thông tin một cách kỹ lưỡng, tránh hiểu lầm và đồn đoán không cần thiết. 

Kỹ năng này không chỉ cải thiện giao tiếp tiếng Anh, mà còn giúp bạn áp dụng những bài học ý nghĩa vào cuộc sống hàng ngày để phát triển kỹ năng xã hội và tư duy lý trí của mình.

Bình luận

Bài viết liên quan: