Wet behind the ears là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Cụm thành ngữ (idioms) là một phần quan trọng trong ngôn ngữ Tiếng Anh. Trong bài viết này, Thanhtay.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và xem xét một số ví dụ cụ thể để giúp người học hiểu rõ hơn về cụm từ Wet behind the ears.

1. Idiom Wet behind the ears là gì?

Phiên âm: Wet behind the ears /wɛt bɪˈhaɪnd ði ɪəz/

Theo từ điển Cambridge ,cụm từ “Wet behind the ears” trong tiếng Anh ám chỉ một người hoặc một người trẻ mới bắt đầu hoặc không có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.

Thành ngữ này có thể diễn đạt ý tương tự bằng cụm từ “còn non kém kinh nghiệm” hoặc “mới nổi.” (“to be young and without experience”)

Wet behind the ears
Thành ngữ này có thể diễn đạt ý tương tự bằng cụm từ “còn non kém kinh nghiệm”

Ex:

  • She’s just out of college and still wet behind the ears, so she needs some time to gain practical experience in the workplace.
    Cô ấy mới ra trường và còn non kém kinh nghiệm, vì vậy cô ấy cần thời gian để tích lũy kinh nghiệm thực tế tại nơi làm việc.
  • The new intern is eager to learn, but he’s definitely wet behind the ears when it comes to the corporate world.
    Thực tập sinh mới này rất hăng hái học hỏi, nhưng anh ấy hoàn toàn non kém kinh nghiệm về thế giới doanh nghiệp.
  • Don’t expect the fresh graduates to lead the project; they’re still wet behind the ears, and it would be wise to have someone with more experience in charge.
    Đừng mong đợi các tân cử nhân sẽ dẫn dắt dự án; họ còn non kém kinh nghiệm và nên để ai đó có nhiều kinh nghiệm hơn đảm nhận.
  • She may be a brilliant student, but she’s still wet behind the ears when it comes to practical work.
    Cô ấy có thể là một học sinh thông minh, nhưng cô ấy vẫn còn non kém kinh nghiệm khi phải thực hiện công việc thực tế.
  • The new employee is eager to learn, but he’s wet behind the ears, so it will take some time for him to become proficient in his role.
    Nhân viên mới này rất nhiệt tình học hỏi, nhưng anh ấy vẫn còn non kém kinh nghiệm, vì vậy sẽ mất một thời gian để anh ấy trở nên thành thạo trong vai trò của mình.)
  • Don’t dismiss him just because he’s wet behind the ears. With proper guidance and training, he could become a valuable member of the team.
  • Đừng bỏ qua anh ấy chỉ vì anh ấy còn non kém kinh nghiệm. Với sự hướng dẫn và đào tạo đúng đắn, anh ấy có thể trở thành một thành viên có giá trị cho nhóm.)

2. Nguồn gốc của Idiom Wet behind the ears

Theo Writingexplained, nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ những năm 1900. Ý tưởng đằng sau cụm từ này xuất phát từ việc nơi cuối cùng trên con bê hoặc ngựa con mới sinh là phần vùng lõm phía sau tai. Nếu một con bê vẫn còn ướt ở phần đó, nó mới mới sinh ra. Nói cách khác, khi áp dụng vào con người, ai đó “bị ướt sau tai” là người trẻ tuổi, thiếu kinh nghiệm và còn rất non nớt.

Wet behind the ears
Thành ngữ này bắt nguồn từ những năm 1900

Một giả thuyết khác là rằng cụm từ này có thể xuất phát từ các thủy thủ thế kỷ 18. Khi tàu chở hàng cập cảng, các thủy thủ mới thường chưa quen với cuộc sống trên bờ và thiếu kinh nghiệm trong việc di chuyển trên đất liền. Do đó, họ có dấu hiệu của người mới bước lên bờ giống như lông tai của động vật non nớt vẫn ẩm ướt.

Lưu ý: Trong bài thi IELTS Writing, không nên sử dụng các thành ngữ tiếng Anh vì chúng được coi là ngôn ngữ không trang trọng.

3. Một số cách sử dụng idiom Wet behind the ears trong câu

Wet behind the ears
Một số cách sử dụng idiom Wet behind the ears trong câu

Thường thì, cụm từ “wet behind the ears” được đặt giữa câu để miêu tả tình trạng của một người hoặc một vật cụ thể.

Ex:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Tom was wet behind the ears when he first started his new job. He didn’t have much experience, and it showed in his work. However, with time and training, he quickly learned the ropes and became a valuable team member.

Trong ví dụ trên, cụm từ “wet behind the ears” được đặt ở giữa câu để miêu tả tình trạng ban đầu của Tom khi anh ấy mới bắt đầu công việc mới. Anh ấy còn thiếu kinh nghiệm và điều này thể hiện qua cách làm việc của anh ấy. Tuy nhiên, qua thời gian và sự đào tạo, anh ấy nhanh chóng học được cách làm việc và trở thành một thành viên quý báu của nhóm.

Ex: 

  • He may be intelligent, but he’s still wet behind the ears when it comes to real-world experience.
    Anh ta có thể thông minh, nhưng anh ta vẫn còn non nớt khi đối mặt với kinh nghiệm thực tế.
  • The young chef is eager to learn, but he’s wet behind the ears, so it will take some time before he can handle a professional kitchen.
    Đầu bếp trẻ tuổi hăng hái học hỏi, nhưng anh ấy vẫn còn non nớt, nên sẽ mất một thời gian trước khi anh ấy có thể quản lý một bếp chuyên nghiệp.
  • Don’t underestimate her just because she’s wet behind the ears. With proper guidance, she can quickly adapt and excel in her new role.
    Đừng đánh giá thấp cô ấy chỉ vì cô ấy còn non kém kinh nghiệm. Với sự hướng dẫn đúng đắn, cô ấy có thể nhanh chóng thích nghi và xuất sắc trong vai trò mới.
  • Although the company’s new product appears promising, it’s wet behind the ears in the competitive market.
    Mặc dù sản phẩm mới của công ty có vẻ hứa hẹn, nhưng nó vẫn non kém trong thị trường cạnh tranh.
  • She may be a talented artist, but she’s still wet behind the ears when it comes to exhibiting her work to the public.
  • Cô ấy có thể là một nghệ sĩ tài năng, nhưng cô ấy vẫn còn non kém khi phải trưng bày tác phẩm của mình trước công chúng.
  • My younger brother is wet behind the ears when it comes to cooking. He’s still learning the basics and often burns his food.
    Em trai tôi còn non nớt khi nấu ăn. Anh ấy đang học những kiến thức cơ bản và thường xay cháy thức ăn của mình.)
  • The new recruit is wet behind the ears regarding the company’s policies and procedures. We need to provide him with thorough training.
    Người mới tham gia làm việc vẫn non kém khi nói về chính sách và quy trình của công ty. Chúng ta cần đào tạo anh ấy kỹ lưỡng.
  • She’s passionate about photography, but she’s still wet behind the ears when it comes to capturing the perfect shot.
  • Cô ấy đam mê nhiếp ảnh, nhưng cô ấy vẫn non nớt khi nói về việc chụp được bức ảnh hoàn hảo.)
  • Despite his talent, he’s wet behind the ears in the world of business. It will take time for him to adapt to the corporate environment.
    Dù tài năng, anh ấy vẫn còn non nớt trong lĩnh vực kinh doanh. Anh ấy sẽ cần thời gian để thích nghi với môi trường công ty.
  • The new teacher is passionate about education, but she’s wet behind the ears in terms of classroom management and discipline.
    Giáo viên mới đam mê giáo dục, nhưng cô ấy còn non kém về việc quản lý lớp học và kỷ luật.

4. Đoạn hội thoại với Idiom wet behind the ears trong ngữ cảnh thực tế

Wet behind the ears
Đoạn hội thoại với Idiom wet behind the ears trong ngữ cảnh thực tế

Conversation 1: Trong ngữ cảnh công việc:

  • Manager: John, I heard you’re new here.
    Quản lý: John, tôi nghe nói bạn mới đến đây.
  • John: That’s right, I just started this week.
    John: Đúng vậy, tôi vừa bắt đầu tuần này.
  • Manager: Well, you seem enthusiastic, but remember, you’re still wet behind the ears, so take your time to learn the ropes.
    Quản lý: À, bạn có vẻ nhiệt tình, nhưng hãy nhớ rằng bạn vẫn còn non kém kinh nghiệm, nên hãy dành thời gian để hiểu rõ công việc.

Conversation 2: Trong ngữ cảnh âm nhạc:

  • Musician: I’ve always wanted to perform on the big stage.
    Nhạc sĩ: Tôi luôn muốn biểu diễn trên sân khấu lớn.
  • Friend: That’s great, but don’t forget you’re still wet behind the ears.
    Bạn bè: Thật tuyệt, nhưng đừng quên bạn vẫn còn non kém kinh nghiệm.
  • Musician: I know, but I’m ready to learn and improve.
    Nhạc sĩ: Tôi biết, nhưng tôi sẵn sàng học hỏi và tiến bộ.

Conversation 3: Trong ngữ cảnh làm thương mại:

  • Entrepreneur: I’m launching my own startup. I have big plans for it.
  • Doanh nhân: Tôi đang khởi đầu startup của riêng mình. Tôi có kế hoạch lớn cho nó.
  • Investor: That’s ambitious, but keep in mind, you’re still wet behind the ears in the business world.
  • Nhà đầu tư: Đó là mục tiêu cao cả, nhưng hãy nhớ rằng bạn vẫn còn non nớt trong thế giới kinh doanh.
  • Entrepreneur: I appreciate your advice, and I’m willing to learn from experienced mentors.
    Doanh nhân: Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn, và tôi sẵn sàng học hỏi từ những người hướng dẫn có kinh nghiệm.

Conversation 4: Trong ngữ cảnh nghệ thuật sân khấu:

  • Director: We’re casting for the lead role in our new play.
    Đạo diễn: Chúng tôi đang tìm diễn viên chính cho vở kịch mới của chúng tôi.
  • Auditionee: I’d love to audition for the part!
    Người tham gia thử giọng: Tôi muốn tham gia thử giọng cho vai diễn!
  • Director: That’s great, but keep in mind, you’re still wet behind the ears in the world of theater.
    Đạo diễn: Thật tuyệt, nhưng hãy nhớ rằng bạn vẫn còn non kém trong lĩnh vực sân khấu.
  • Auditionee: I understand, and I’m eager to learn and grow as an actor.
    Người tham gia thử giọng: Tôi hiểu, và tôi rất mong muốn học hỏi và phát triển làm diễn viên.

Conversation 5:Trong ngữ cảnh nghệ thuật hội họa:

  • Art Teacher: Sarah, your paintings show promise, but you’re still wet behind the ears as an artist.
    Giáo viên mỹ thuật: Sarah, bức tranh của bạn có triển vọng, nhưng bạn vẫn non nớt khi làm họa sĩ.
  • Sarah: I’m aware of that, and I’m eager to develop my skills further.
    Sarah: Tôi hiểu điều đó, và tôi rất mong muốn phát triển kỹ năng của mình hơn nữa.

Conversation 6:Trong cuộc trò chuyện về thể thao:

  • Sarah: Did you see the young gymnast’s performance at the competition yesterday?
    Sarah: Bạn đã xem màn biểu diễn của vận động viên nhí ở cuộc thi hôm qua chưa?
  • Mike: Yes, she’s very talented, but she’s still wet behind the ears when it comes to competing at the international level.
    Mike: Vâng, cô ấy rất tài năng, nhưng cô ấy vẫn còn non kém khi tham gia cạnh tranh ở mức độ quốc tế.

5. Các cụm từ đồng nghĩa này đều có nghĩa tương tự với “wet behind the ears” 

Các cụm từ đồng nghĩa này đều có nghĩa tương tự với “wet behind the ears” và có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng của người hoặc vật non nớt và thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.

Cụm Từ Đồng NghĩaPhiên ÂmCách Sử Dụng
Inexperienced/ɪnɪkˈspɪəriənst/Sử dụng để miêu tả người thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
Novice/ˈnɒvɪs/Thường ám chỉ người mới và không có kinh nghiệm trong một hoạt động hoặc công việc cụ thể.
Green/ɡriːn/Dùng thông thường để mô tả người không có kinh nghiệm hoặc ngây thơ trong một ngữ cảnh cụ thể.
Rookie/ˈruːki/Ám chỉ một người mới và chưa có kỹ năng trong một nghề nghiệp hoặc công việc cụ thể.
Unseasoned/ʌnˈsiːzənd/Thể hiện người thiếu kinh nghiệm và chưa trải qua đủ để trở nên tài năng.
Wet around the ears/wɛt əˈraʊnd ðə ɪrz/Sử dụng không chính thống để miêu tả người trẻ tuổi hoặc không có kinh nghiệm.

6. Các cụm từ trái nghĩa này đều có nghĩa tương tự với “wet behind the ears” 

Các cụm từ trái nghĩa này đều có nghĩa tương tự nhưng ám chỉ người hoặc vật có đủ kinh nghiệm và chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, hoàn toàn ngược với “wet behind the ears.”

Cụm Từ Trái NghĩaPhiên ÂmCách Sử Dụng
Experienced/ɪkˈspɪəriənst/Sử dụng để chỉ người có nhiều kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
Seasoned/ˈsiːzənd/Mô tả người đã có nhiều kinh nghiệm và chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Veteran/ˈvɛtərən/Thường ám chỉ người đã hoạt động trong một nghề nghiệp hoặc hoạt động lâu năm và rất giỏi.
Professional/prəˈfɛʃənl/Mô tả người có kỹ năng, được đào tạo và có kinh nghiệm trong lĩnh vực hoặc nghề nghiệp của họ.
Knowledgeable/ˈnɒlɪdʒəb non nớt/Mô tả người có kiến thức và thông thạo trong một lĩnh vực cụ thể.

7. Tổng kết

Tóm lại, cụm từ “wet behind the ears” là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến để miêu tả những người còn non kinh nghiệm, chưa đủ kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc một công việc cụ thể.

Thành ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết chuyên nghiệp. Để sử dụng cụm từ này một cách đúng ngữ cảnh, thí sinh cần lưu ý về ngữ pháp và hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ.

Bình luận

Bài viết liên quan: