What a pity là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Trong tiếng Anh, và đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, Idiom What a pity là một câu câu biểu cảm phổ biến mà nhiều người sử dụng. Bài viết sau đây Thành Tây sẽ trình bày chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng cụm từ này để thích hợp với ngữ cảnh.

1. Idiom What a pity là gì?

Phiên âm: /wɒt ə ˈpɪti/

Idiom “What a pity” trong tiếng Anh nghĩa là “Thật đáng tiếc” hoặc “Thật là một điều đáng tiếc.”

What a pity
“What a pity” trong tiếng Anh nghĩa là “Thật đáng tiếc”

Ex:

  • She lost her keys just before her big presentation. What a pity!
    Cô ấy để mất chìa khóa ngay trước buổi thuyết trình quan trọng. Thật đáng tiếc!
  • They had planned a picnic, but it started raining heavily. What a pity!
    Họ đã dự định đi dã ngoại, nhưng trời bắt đầu mưa to. Thật đáng tiếc!
  • The concert was sold out, and I couldn’t get tickets. What a pity!
    Buổi hòa nhạc đã bán hết vé, và tôi không mua được vé. Thật đáng tiếc!
  • He was on the verge of winning the race when he tripped and fell. What a pity!
    Anh ấy gần như đã chiến thắng cuộc đua khi anh ấy vấp ngã. Thật đáng tiếc!
  • The cake looked delicious, but it fell on the floor before we could taste it. What a pity!
    Bánh trông ngon, nhưng nó rơi xuống sàn nhà trước khi chúng tôi thử nó. Thật đáng tiếc!

2. Dùng What a pity khi nào?

Trong tiếng Anh, đặc biệt trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày, cụm từ “What a pity” là một biểu cảm thường được dùng để thể hiện sự đồng cảmtiếc nuối của người nói đối với mất mát hoặc những sự kiện không tốt đã xảy ra với một người nào đó.

Lưu ý rằng cụm từ này có thể sử dụng độc lập dưới dạng câu đơn hoặc có thể kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác để truyền đạt sự tiếc nuối và thất vọng.

What a pity
Dùng What a pity khi nào?

Cấu trúc 1: What a pity + (that)+ Clause

Cấu trúc What a pity + (that) + Clause được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống hoặc sự việc đã xảy ra. Thường, một mệnh đề (clause) sẽ được thêm vào sau “that” để cung cấp thêm thông tin về lý do hoặc chi tiết của sự tiếc nuối.

Ex:

  • What a pity (that) I missed the bus.
    Thật đáng tiếc là tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt.
  • What a pity (that) she couldn’t attend the party last night.
    Thật đáng tiếc là cô ấy không thể tham dự buổi tiệc tối qua.
  • What a pity (that) it rained on our wedding day.
    Thật đáng tiếc là trời mưa vào ngày cưới của chúng tôi.
  • What a pity (that) he didn’t pass the exam despite studying so hard.
    Thật đáng tiếc là anh ấy không đỗ kì thi dù đã học rất chăm chỉ.
  • What a pity (that) the restaurant was closed when we arrived.
    Thật đáng tiếc là nhà hàng đã đóng cửa khi chúng tôi đến.
  • What a pity (that) they couldn’t find the lost dog.
    Thật đáng tiếc là họ không thể tìm thấy con chó bị lạc.

Cấu trúc 2: What a pity for Noun/ (for somebody) to Vo

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc What a pity for Noun/ (for somebody) to Vo được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống cụ thể hoặc một sự việc không may. Thường, nó diễn tả sự thất vọng về một hành động hoặc kết quả không mong muốn.

Ex:

  • What a pity for him to lose the championship in the final round.
    Thật đáng tiếc cho anh ấy khi mất chức vô địch trong trận cuối cùng.
  • What a pity for Mary to miss her flight to Paris.
    Thật đáng tiếc cho Mary khi cô ấy lỡ chuyến bay đến Paris.
  • What a pity for the children to have their picnic ruined by the rain.
    Thật đáng tiếc cho các em nhỏ khi cuộc dã ngoại của họ bị mưa làm hỏng.
  • What a pity for John to work so hard and not get the promotion.
    Thật đáng tiếc cho John khi anh ấy làm việc chăm chỉ nhưng không được thăng chức.)
  • What a pity for the cake to fall on the floor just before the party.
    Thật đáng tiếc cho cái bánh rơi xuống sàn nhà ngay trước buổi tiệc.

3. Những cụm từ đồng nghĩa với What a pity

What a pity
Những cụm từ đồng nghĩa với What a pity

3.1. One’s heart goes out to somebody

Phiên âm: /wʌnz hɑːt gəʊz aʊt tuː ˈsʌmbədi/

Cụm từ ‘One’s heart goes out to’ là một thành ngữ mang nghĩa “tấm lòng của ai đó đi theo, cảm thông và đồng cảm với những khó khăn hay bất hạnh của người khác.”

Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

Lưu ý, động từ ‘go’ được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

Ex:

  • My heart goes out to the victims of the natural disaster.
    Tấm lòng của tôi cảm thông và đồng cảm với những nạn nhân của thảm họa tự nhiên.
  • Our hearts go out to the family who lost their home in the fire.
    Tấm lòng của chúng tôi cảm thông với gia đình đã mất nhà trong đám cháy.
  • Her heart goes out to the children in war-torn countries.
    Tấm lòng của cô ấy cảm thông với các em nhỏ ở các quốc gia đang trong thời kỳ chiến tranh.
  • His heart goes out to those who are struggling with illness.
    Tấm lòng của anh ấy cảm thông với những người đang đấu tranh với căn bệnh.
  • Their hearts go out to anyone who has experienced loss or grief.
    Tấm lòng của họ cảm thông với bất kỳ ai đã trải qua sự mất mát hoặc nỗi đau.

3.2. One’s heart aches

Phiên âm: /wʌnz hɑːt eɪks/

Cụm từ ‘One’s heart aches’ là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thấy buồn bã, đau lòng hoặc cảm thông với nỗi khổ của người khác”.

Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

Lưu ý, động từ ‘ache’ được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu

Ex:

  • My heart aches for those affected by the recent natural disaster.
    Tôi cảm thấy buồn bã vì những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên gần đây.
  • Her heart aches when she sees homeless people living on the streets.
    Tâm hồn của cô ấy đau lòng khi cô ấy thấy những người vô gia cư sống trên đường phố.
  • Their hearts ache for the families who lost their homes in the fire.
    Tâm hồn của họ cảm thấy buồn bã với những gia đình đã mất nhà trong đám cháy.
  • His heart aches when he hears about children suffering in war-torn countries.
    Tâm hồn của anh ấy đau lòng khi anh ấy nghe về những đứa trẻ đang chịu đựng ở các quốc gia đang trong thời kỳ chiến tranh.
  • My heart aches for her when I think about the challenges she has faced in life.
    Tôi cảm thấy đau lòng cho cô ấy khi tôi nghĩ về những thách thức mà cô ấy đã trải qua trong cuộc sống.

3.3. What a shame

Phiên âm: /wɑːt ə ʃeɪm/

Cấu trúc “What a shame + Clause” được sử dụng để diễn đạt tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống không mong muốn hoặc không may.

Cấu trúc: What a shame + Clause

Ex:

  • What a shame that he couldn’t attend the wedding.
    Thật đáng tiếc mà anh ấy không thể tham dự đám cưới.
  • What a shame that they had to cancel the concert due to bad weather.
    Thật đáng tiếc mà họ phải hủy buổi hòa nhạc do thời tiết xấu.
  • What a shame that you missed the opportunity to study abroad.
    Thật đáng tiếc là bạn đã bỏ lỡ cơ hội học tập ở nước ngoài.
  • What a shame that the cake got ruined on the way to the party.
    Thật đáng tiếc là cái bánh bị hỏng trên đường đến buổi tiệc.
  • What a shame that the museum was closed when we arrived.
    Thật đáng tiếc là bảo tàng đã đóng cửa khi chúng tôi đến.

3.4. What a shame

Cấu trúc: What a shame + [mệnh đề]

Ý nghĩa: Biểu cảm tiếc nuối hoặc hối tiếc về một tình huống không mong muốn.

Ex:

  • What a shame that he couldn’t make it to the party.
    Thật đáng tiếc mà anh ấy không thể tham dự buổi tiệc.)

3.5. It’s a shame

Cấu trúc: It’s a shame + [mệnh đề]

Ý nghĩa: Diễn đạt tiếc nuối về một tình huống không mong muốn hoặc một sự việc không tốt.

Ex:

  • It’s a shame she had to cancel her vacation.
    Thật đáng tiếc là cô ấy phải hủy kỳ nghỉ.

3.6. That’s unfortunate

Phiên âm: That’s unfortunate (ʌnˈfɔrtʃənɪt)

Cấu trúc: That’s unfortunate + [mệnh đề]

Ý nghĩa: Diễn đạt sự không may hoặc không may mắn trong một tình huống cụ thể.

Ex:

  • That’s unfortunate that the event got canceled due to bad weather.
    Thật không may sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.

3.7. It’s a bummer

Phiên âm: It’s a bummer ˈbʌmər

Cấu trúc: It’s a bummer + [mệnh đề]

Ý nghĩa: Cụm từ tỏ ra tiếc nuối về điều không may xảy ra.

Ex:

  • It’s a bummer that the concert tickets sold out so quickly.
    Thật đáng tiếc là vé buổi hòa nhạc bán hết nhanh chóng.

3.8. How unfortunate

Phiên âm: How unfortunate ʌnˈfɔrtʃənət

Cấu trúc: How unfortunate + [mệnh đề]

Ý nghĩa: Sử dụng để diễn đạt tiếc nuối và đồng cảm về một tình huống không may.

Ex:

  • How unfortunate that their luggage got lost during the trip.
    Thật không may là hành lý của họ bị mất trong chuyến đi.

3.9. Regrettably

Phiên âm: Regrettably rɪˈɡrɛtəbli

Cấu trúc: Regrettably + [mệnh đề]

Ý nghĩa: Một trạng từ thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một sự việc không hay.

Ex:

  • Regrettably, we had to cancel the event due to unforeseen circumstances.
    Thật đáng tiếc, chúng tôi phải hủy sự kiện do tình huống không lường trước.

4. Một số từ đồng nghĩa với What a pity

Bảng này bao gồm các từ vựng, phiên âm và ý nghĩa liên quan đến cụm từ “What a pity” để giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ và cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ VựngPhiên ÂmÝ Nghĩa
Sympathy/ˈsɪmpəθi/Sự đồng cảm và thấu hiểu
Regret/rɪˈɡret/Sự hối tiếc, tiếc nuối
Compassion/kəmˈpæʃən/Lòng từ bi và yêu thương
Sorrow/ˈsɑroʊ/Nỗi buồn, tiếc nuối
Tragedy/ˈtrædʒədi/Bi kịch, sự việc khó khăn hoặc không may mắn
Misfortune/mɪsˈfɔrtʃən/Sự không may, tình huống khó khăn
Pitiable/ˈpɪtiəbl̟/Đáng thương, đáng tiếc
Grief/ɡriːf/Nỗi đau buồn, nỗi đau về mất mát
Disappointment/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/Sự thất vọng, cảm giác không hài lòng
Empathy/ˈɛmpəθi/Sự đồng cảm và hiểu cảm xúc của người khác

5. Đoạn hội thoại với What a pity theo ngữ cảnh thực tế

What a pity
Đoạn hội thoại với What a pity theo ngữ cảnh thực tế

Conversation 1:

  • Tom: I was just about to finish my report when my computer crashed, and I lost everything.
    Tom: Tôi vừa sắp hoàn thành báo cáo của mình khi máy tính gặp sự cố và tôi mất hết công việc.
  • John: What a pity! That must be really frustrating. Do you have a backup?
    John: Thật đáng tiếc! Chắc chắn là rất khó chịu. Bạn có bản sao lưu không?
  • Tom: Unfortunately, I forgot to make a backup. It’s a valuable lesson for me.
  • Tom: Rất tiếc là tôi quên sao lưu. Điều này là một bài học quý báu đối với tôi.

Conversation 2:

  • Person A: I had a flat tire on my way to the job interview this morning.
    Người A: Sáng nay, tôi bị lốp xe bị thủng trên đường đến cuộc phỏng vấn công việc.
  • Person B: What a pity! Did you make it to the interview on time?
    Người B: Thật đáng tiếc! Bạn đã kịp thời đến cuộc phỏng vấn chứ?
  • Person A: No, I missed it by just a few minutes. They had already started when I arrived.
    Người A: Không, tôi đã lỡ cuộc phỏng vấn chỉ cách đó vài phút. Họ đã bắt đầu khi tôi đến.
  • Person B: That’s unfortunate. I hope you get another opportunity soon.
    Người B: Điều đó thật đáng tiếc. Tôi hy vọng bạn sẽ có cơ hội khác sớm.

6. Tổng kết

Như vậy, “What a pity” là một câu biểu cảm được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói đối với những mất mát hoặc những sự việc không may xảy ra đối với người khác. Ngoài ra, còn có một số cách diễn đạt tương tự như “One’s heart goes out to sb,” “One’s heart aches for sb,” và “What a shame.”

Thành Tây hy vọng rằng kiến thức từ bài viết này sẽ giúp người học áp dụng thành công các câu biểu cảm này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, để có thể thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu đối với những người khác đang trải qua khó khăn và nỗi đau trong cuộc sống.

Bình luận

Bài viết liên quan: