With flying colours là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Người học thường sử dụng các từ như “successfully” để diễn đạt sự thành công hoặc “đạt điểm rất cao” khi làm điều gì đó xuất sắc trong bài kiểm tra.

Tuy nhiên, trong bài viết này, Thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu thành ngữ (idiom) “with flying colours” mà người học có thể dùng để miêu tả việc làm điều gì đó thành công đầy ấn tượng và đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi.

1. Idiom With flying colours là gì?

“With flying colours” /wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz /: trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt là “với màu sắc rực rỡ” hoặc “với thành tích xuất sắc”.

Theo từ điển Oxford, “with flying colours” được định nghĩa là “very well, with a very high mark”.(“rất tốt, với số điểm rất cao”.)

With flying colours
With flying colours trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt là “với màu sắc rực rỡ” hoặc “với thành tích xuất sắc”.

Example:

  • She passed the exam with flying colours.
    có thể dịch là “Cô ấy đã đỗ kỳ thi với màu sắc rực rỡ.”
  • She passed the difficult math exam with flying colours, scoring 95 out of 100.
    Cô ấy đã đỗ kỳ thi toán khó với flying colours, đạt điểm 95 trên tổng số 100.
  • The team completed the challenging project with flying colours, exceeding all expectations.
    Đội đã hoàn thành dự án khó khăn với flying colours, vượt qua tất cả mong đợi.
  • The soccer team won the championship with flying colours, winning every match in the tournament.
    Đội bóng đá đã giành chức vô địch với flying colours, thắng tất cả các trận trong giải đấu.
  • She graduated from university with flying colours, earning a degree with high honors.
    Cô ấy tốt nghiệp đại học với flying colours, đạt được bằng cấp với các danh dự cao.
  • He managed to complete the complex coding task with flying colours, impressing his colleagues.
    Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ lập trình phức tạp với flying colours, để lại ấn tượng mạnh mẽ cho đồng nghiệp.

2. Nguồn gốc xuất xứ của Idiom with flying colours 

Thành ngữ with flying colours có nguồn gốc từ thời kỳ hải quân cổ điển, khi tàu chiến và thuyền buồm thường có cờ hiệu và biểu tượng của họ. Khi một tàu chiến hoặc thuyền buồm trở về sau một cuộc chiến hoặc chuyến hải hành thành công, họ thường treo các cờ và biểu tượng của họ ở trên cùng cùng với màu sắc rực rỡ để thể hiện chiến thắng của họ.

With flying colours
Thành ngữ with flying colours có nguồn gốc từ thời kỳ hải quân cổ điển

Do đó, việc thành ngữ này được tạo ra, có nghĩa là đạt được thành công và chiến thắng một cách ấn tượng.

Nói chung, “with flying colours” dùng để miêu tả việc thành công và vượt qua một thử thách một cách xuất sắc, như việc một tàu chiến trở về cảnh trận sau một cuộc chiến và treo cờ chiến thắng để tôn vinh sự thành công của họ.

3. Cách phân biệt “with flying colours” và “very well”

“With flying colours” “very well” là hai cụm từ có nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và cường độ biểu đạt. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

“With Flying Colours” (Với Màu Sắc Rực Rỡ): Thành ngữ này được sử dụng để chỉ sự thành công hoặc hoàn thành một nhiệm vụ một cách xuất sắc và ấn tượng. Nó thường đề cập đến việc đạt được kết quả rất tốt, thường đi kèm với sự vượt qua một thách thức hoặc thử thách một cách xuất sắc.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example:

  • She passed the exam with flying colours.
    Cô ấy đã đỗ kỳ thi với màu sắc rực rỡ
    => Ở đây, cô ấy không chỉ đỗ mà còn đạt điểm cao.
With flying colours
Phân biệt “with flying colours” và “very well”

“Very Well” (Rất Tốt): Cụm từ này cũng biểu thị sự thành công hoặc hoàn thành một nhiệm vụ tốt, nhưng nó không có tính chất ấn tượng hay đánh giá cao như “with flying colours”. “Very well” chỉ nêu lên rằng việc đó đã được thực hiện một cách đủ tốt để đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong đợi, nhưng không nhất thiết phải là xuất sắc.

Example:

  • He did the presentation very well.
    Anh ấy đã thuyết trình rất tốt.
    => Ở đây, anh ấy đã thực hiện thuyết trình một cách đủ tốt, nhưng không nhất thiết phải là ấn tượng đến mức “with flying colours.”

4. Những từ, cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với thành ngữ with flying colours

Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Excellently/ˈɛksələntli/Xuất sắc, tốt lànhShe performed excellently in the test.
Outstandingly/aʊtˈstændɪŋli/Nổi bật, ấn tượngThe team played outstandingly.
Splendidly/ˈsplɛndɪdli/Tuyệt vời, hùng vĩThe concert ended splendidly.
Superbly/suːˈpɜrli/Xuất sắc, tuyệt vờiHe completed the project superbly.
Exceptionally/ɪkˈsɛpʃənəli/Ngoại lệ, đặc biệtHer cooking skills are exceptionally good.
Admirably/ˈædmərəbli/Đáng khen ngợi, xuất sắcHe handled the situation admirably.
Perfectly/ˈpɜrfɪktli/Hoàn hảo, tuyệt vờiShe executed the plan perfectly.

5. Những từ, cụm từ tiếng Anh trái nghĩa với thành ngữ with flying colours

ừ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Poorly/ˈpʊrli/Kém, không tốtHe performed poorly on the exam.
Unsuccessfully/ˌʌnsəkˈsɛsfəli/Không thành côngTheir project ended unsuccessfully.
Mediocrely/ˌmidiˈoʊkərli/Trung bình, bình thườngThe meal was cooked mediocrely.
Ineffectively/ˌɪnɪˈfɛktɪvli/Không hiệu quả, không tác độngThe new policy was implemented ineffectively.
Unimpressively/ˌʌnɪmˈprɛsɪvli/Không gây ấn tượngHis presentation was unimpressively delivered.
Deficiently/dɪˈfɪʃəntli/Thiếu, không đủThe report was deficiently researched.

6. Mẫu hội thoại trong ngữ cảnh thực thế với thành ngữ With flying colors

With flying colours
Mẫu hội thoại trong ngữ cảnh thực thế với thành ngữ With flying colors

Đoạn hội thoại 1:

  • Person A: Hey, have you heard about Sarah’s job interview?
    Ơ, bạn đã nghe về cuộc phỏng vấn việc làm của Sarah chưa?
  • Person B: Yes, I did. How did it go?
    Vâng, tôi nghe rồi. Cuộc phỏng vấn diễn ra thế nào?
  • Person A: She passed it with flying colors!
    Cô ấy đã vượt qua nó với màu sắc rực rỡ!
  • Person B: That’s fantastic! How did she manage to do that?
    Thật tuyệt vời! Làm thế nào cô ấy làm được thế?
  • Person A: Well, she prepared thoroughly, researched the company, and practiced her interview skills. She answered all the questions confidently and showcased her experience.
    Thôi, cô ấy đã chuẩn bị một cách kỹ lưỡng, nghiên cứu về công ty và luyện tập kỹ năng phỏng vấn. Cô ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi một cách tự tin và giới thiệu kinh nghiệm của mình.
  • Person B: Impressive! I’m glad to hear that she aced it.
    Ấn tượng quá! Tôi vui mừng khi nghe cô ấy đã làm xuất sắc.
  • Person A: Yeah, and she got the job offer right away.
    Đúng vậy, và cô ấy đã nhận được đề nghị việc làm ngay lập tức.
  • Person B: That’s amazing! She deserved it.
    Thật tuyệt vời! Cô ấy xứng đáng.
  • Person A: Absolutely! She worked really hard for it.
    Chắc chắn rồi! Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để đạt được điều đó.
  • Person B: Well, tell her congratulations for me.
    Vậy thì, hãy báo cho cô ấy biết tôi chúc mừng.
  • Person A: I will. Thanks!
    Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn!

Cuộc hội thoại 2:

  • Person A: Hey, did you hear about Lisa’s art exhibition?
    Đồng nghiệp A: Ê, bạn đã nghe về triển lãm nghệ thuật của Lisa chưa?
  • Person B: Yes, I did. How did it go?
    Đồng nghiệp B: Vâng, tôi đã nghe. Cuộc triển lãm diễn ra thế nào?
  • Person A: She showcased her artwork with flying colors!
    Đồng nghiệp A: Cô ấy đã giới thiệu tác phẩm nghệ thuật của mình với màu sắc rực rỡ!
  • Person B: That’s impressive! Her talent really shines through.
    Đồng nghiệp B: Thật ấn tượng! Tài năng thực sự hiện lên.

Cuộc hội thoại 3:

  • Person A: John just finished his first marathon.
    Đồng nghiệp A: John vừa hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của anh ấy.
  • Person B: Wow, that’s quite an accomplishment! How did he do?
    Đồng nghiệp B: Chắc chắn, đó là một thành tựu đáng khen ngợi! Anh ấy làm thế nào?
  • Person A: He crossed the finish line with flying colors, and he even beat his personal best time.
    Đồng nghiệp A: Anh ấy vượt qua vạch đích với màu sắc rực rỡ, và anh ấy còn cải thiện thời gian tốt nhất cá nhân của mình nữa.
  • Person B: That’s incredible! He must have trained really hard.
    Đồng nghiệp B: Thật tuyệt vời! Anh ấy phải đã tập luyện rất chăm chỉ.

Cuộc hội thoại 3:

  • Person A: Emily had her final singing audition yesterday.
    Đồng nghiệp A: Emily đã có buổi thử giọng cuối cùng của cô ấy hôm qua.
  • Person B: How did it go? Did she make it into the choir?
    Đồng nghiệp B: Cuộc thử giọng diễn ra thế nào? Cô ấy đã được vào hợp xướng chưa?)
  • Person A: She nailed it with flying colors! She got a solo part in the choir.
    Đồng nghiệp A: Cô ấy làm xuất sắc và được trao một phần trình diễn solo trong hợp xướng.
  • Person B: That’s fantastic news! She must be thrilled.
    Đồng nghiệp B: Thật tuyệt vời! Cô ấy chắc chắn phấn khích lắm.

Cuộc hội thoại 4:

  • Person A: Have you heard about Tom’s job interview?
    Đồng nghiệp A: Bạn đã nghe về cuộc phỏng vấn việc làm của Tom chưa?
  • Person B: No, I haven’t. How did it go?
    Đồng nghiệp B: Không, tôi chưa nghe. Cuộc phỏng vấn diễn ra thế nào?
  • Person A: He passed it with flying colors and got the job!
    Đồng nghiệp A: Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn với thành tích xuất sắc và đã nhận được việc làm!
  • Person B: That’s amazing! How did he manage to impress the interviewers?
    Đồng nghiệp B: Thật tuyệt vời! Anh ấy đã làm thế nào để gây ấn tượng với người phỏng vấn?
  • Person A: He prepared thoroughly, highlighted his relevant experience, and answered all their questions confidently.
    Đồng nghiệp A: Anh ấy đã chuẩn bị một cách kỹ lưỡng, nêu bật kinh nghiệm liên quan của mình và trả lời tất cả các câu hỏi của họ một

7. Kết luận

Thông qua bài học này, Thành Tây đã giới thiệu thành ngữ “with flying colours” để miêu tả tình huống khi ai đó hoặc điều gì đó đạt kết quả thành công rực rỡ, viên mãn. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp một bài tập nhằm giúp người học tăng cường khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ này tốt hơn.

Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn trong tương lai.

Bình luận

Bài viết liên quan: