Phrasal verb with For – Các cụm động từ với For thông dụng

Phrasal verb with For là cấu trúc thông dụng và xuất hiện cực nhiều trong văn nói và văn viết trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu về Phrasal verb with For về ý nghĩa và cách dùng các cụm động từ này ở bài viết phía dưới đây nhé.

1. For là gì?

Phrasal verb with For
For là gì?

Trong tiếng Anh, “For” có vai trò là một giới từ trong câu. Tuy nhiên, ở một số trường hợp “For” còn đóng vai trò là một liên từ trong câu.

Ví dụ:

  • Tiana will stay here for a week.
    Tiana sẽ ở lại đây một tuần.

2. Các Phrasal verb with For phổ biến

Phrasal verb with For
Các Phrasal verb with For phổ biến
  • Go for: chọn

Ví dụ:

  • I usually go for a short skirt when it comes to summer outwear.
    Tôi thường chọn mặc váy ngắn khi chọn trang phục đi chơi mùa hè
  • Instead of water, I always go for coconut for cooking soup.
    Thay vì nước, tôi luôn dùng nước dừa để nấu súp.

– Go for: thích, ngưỡng mộ.

Ví dụ:

  • What hotpot flavor do you go for?
    Bạn thích vị lẩu nào?

– Root for: ủng hộ, cổ vũ

Ví dụ:

  • I always want to be a doctor when I grow up but I don’t think my family really root for that dream.
    Tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ khi lớn lên nhưng tôi không chắc rằng gia đình tôi sẽ thực sự ủng hộ giấc mơ đó.

– Ask for: hỏi về ai

Ví dụ:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • There’s somebody asking for Mark this evening.
    Có ai đó tìm Mark vào chiều nay đó.

– Ask for: đòi hỏi

Ví dụ:

  • Jan is such a great friend, she helps me with a lot of things and I couldn’t ask for a better friend.
    Jan là một người bạn tốt, cô ấy giúp tôi rất nhiều thứ và tôi không thể đòi hỏi một người bạn tốt hơn nữa.

– Live for: sống vì điều gì

Ví dụ: 

  • In her whole life, she has been always living for her son.
    Trong cả cuộc đời bà ấy, bà ấy luôn sống vì đứa con trai của mình.
  • I always live for music.
    Tôi sống vì âm nhạc.

Send for: yêu cầu người nào đó đến và giúp đỡ

Ví dụ:

  • I think that they are getting worse, should we send for a professor?
    Tôi nghĩ tình trạng của họ đang trở nên tệ hơn, chúng ta có nên đưa cho giáo sư không?

Call for: đòi hỏi, yêu cầu

Ví dụ:

  • This is the kind of work that calls for a high level of professional.
    Đây là công việc đòi hỏi sự chuyên môn cao.

Stand for: viết tắt cho

Ví dụ:

  • Aka is stand for Also know as

Stand for: đại diện cho

Ví dụ:

  • This form stands for students in this class.
    Biểu ngữ này đại diện cho học sinh của lớp học này.

Die for: cái gì đó xuất sắc

Ví dụ:

  • This collection is to die for.
    Bộ sưu tập này đẹp xuất sắc

Die for: rất đẹp

Ví dụ:

  • May made beautiful bags and to-die-for jewelry.
    May làm những chiếc túi đẹp và trang sức không thể bỏ qua.

Pay for: trả giá

Ví dụ:

  • She cheating on me this time and I’m going to make her pay for it.
    Cô ấy đã lừa dối tôi lần này và tôi sẽ bắt cô ta trả giá.

Bài viết trên đã tổng hợp cho các bạn những Phrasal verb with For phổ biến và được dùng thường xuyên. Mong rằng bài viết này có thể giúp các bạn biết thêm về Phrasal verb with For và có thể ứng dụng vào những ngữ cảnh phù hợp nhé.

Bình luận

Bài viết liên quan: