Mệnh đề quan hệ là một cụm từ trong câu được sử dụng để giới thiệu hoặc mô tả một danh từ. Trong tiếng Việt, mệnh đề quan hệ thường được dịch là “Relative Clause” hoặc “mệnh đề quan hệ tân ngữ”. Tùy thuộc vào chức năng của mệnh đề, mệnh đề quan hệ có thể được chia thành hai loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
Nội dung chính:
1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Một mệnh đề quan hệ thường đi sau một danh từ và giúp bổ sung thông tin về danh từ đó. Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng một từ quan hệ như “who”, “which”, “that”, “whom”, “whose”, “where” hoặc “when”.
Các ví dụ về mệnh đề quan hệ:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The girl who is standing over there is my sister. (Cô gái đang đứng đó là em gái của tôi.)
- The movie which we watched last night was terrible. (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua rất tệ.)
- The teacher whom I talked to this morning was very helpful. (Giáo viên mà tôi nói chuyện sáng nay rất hữu ích.)
1.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là gì?
Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để xác định hoặc định nghĩa rõ ràng danh từ đứng trước nó. Nếu loại bỏ mệnh đề này khỏi câu, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc không rõ ràng nữa. Điểm quan trọng của mệnh đề quan hệ xác định là nó không thể được lược bỏ và thường được giảng dạy trước tiên trong các bài học về mệnh đề quan hệ.
Các ví dụ về mệnh đề quan hệ xác định:
- The book that is on the table is mine. (Cuốn sách đang trên bàn là của tôi.)
- The man who is talking to John is his boss. (Người đàn ông đang nói chuyện với John là sếp của anh ta.)
- The dress that she is wearing is very beautiful. (Chiếc váy mà cô ấy đang mặc rất đẹp.)
- The car which is parked outside is blocking the driveway. (Chiếc xe ô tô đang đậu bên ngoài đang cản trở lối vào.)
1.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là gì?
Mệnh đề quan hệ không xác định được sử dụng để chỉ thông tin thêm về danh từ, nhưng không cần thiết để xác định hoặc định nghĩa rõ ràng danh từ đó. Mệnh đề này có thể được loại bỏ khỏi câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu. Điểm quan trọng của mệnh đề quan hệ không xác định là nó thường được sử dụng để giải thích hoặc bổ sung thông tin về danh từ một cách thêm phần.
Các ví dụ về mệnh đề quan hệ không xác định:
- My sister, who is a doctor, is coming to visit me this weekend. (Chị gái của tôi, người là bác sĩ đang đến thăm tôi cuối tuần này.)
- John’s car, which is blue, is parked outside. (Chiếc xe ô tô của John, màu xanh lam, đang đậu bên ngoài.)
- The movie, which we watched last night, was terrible. (Bộ phim, mà chúng tôi xem tối qua, rất tệ.)
2. Một số lưu ý về Non-defining Relative Clause khi sử dụng
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, cần lưu ý các điểm sau:
2.1. Không thay thế các đại từ who, which, whom bằng đại từ quan hệ that
Không thể thay thế các đại từ “who, which, whom” trong mệnh đề quan hệ không xác định bằng đại từ quan hệ “that”.
Ví dụ:
- My sister, whom I haven’t seen in years, is coming to visit me. (Chị gái của tôi, mà tôi đã không gặp trong nhiều năm, đang đến thăm tôi.)
- John’s car, which is parked outside, needs to be moved. (Chiếc xe ô tô của John, đang đậu bên ngoài, cần phải di chuyển.)
2.2. Không lược bỏ đại từ quan hệ
Không được lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ:
- The movie, which we watched last night, was terrible. (Bộ phim, mà chúng tôi xem tối qua, rất tệ.) (Ngược lại, trong mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ đi với một số trường hợp đặc biệt.)
2.3. Sử dụng which có thể bổ sung nghĩa cho cả một mệnh đề trước nó.
Trong mệnh đề quan hệ không xác định, từ “which” có thể được sử dụng để bổ sung nghĩa cho cả một mệnh đề trước nó.
Ví dụ:
- My sister, who is a doctor, brought me some medicine, which was very helpful. (Chị gái của tôi, người là bác sĩ, mang cho tôi một số thuốc, điều đó rất hữu ích.)
3. Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Để phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ, ta có thể dựa vào các đặc điểm sau:
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
Vai trò xác định sự việc, vật, người. Nếu không có mệnh đề này sẽ không biết đó là ai, cái gì, cái nào… Ví dụ: The man who is sitting in front of the church is following me. | Vai trò bổ sung thêm thông tin để cụ thể hơn. Dù không có mệnh đề này, chúng ta vẫn biết đó là ai, cái gì, và như thế nào. Ví dụ: Nam, who is sitting in front of the church, is following me. |
Không ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy | Dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính và phụ |
Bổ sung ý nghĩa không chỉ cho danh từ, đại từ mà cả một mệnh đề | Chỉ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, không bổ sung nghĩa cho mệnh đề. |
4. Bài tập vận dụng
Hãy thực hành phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ qua các ví dụ sau:
- The boy who is wearing a red shirt is my cousin.
- The boy, who is wearing a red shirt, is my cousin.
- The car that is parked in front of the house belongs to Mary.
- Mary’s car, which is parked in front of the house, needs to be moved.
- The movie that we watched last night was very long.
- The movie, which we watched last night, was very long and boring.
Lời giải:
- Đây là một mệnh đề quan hệ xác định, vì nó xác định rõ ràng người mà câu nói đang nhắc đến.
- Đây là một mệnh đề quan hệ không xác định, vì nó chỉ bổ sung thông tin thêm về người mà câu nói đang nhắc đến, và có thể bị loại bỏ.
- Đây là một mệnh đề quan hệ xác định, vì nó xác định rõ ràng chiếc xe ô tô mà câu nói đang nhắc đến.
- Đây là một mệnh đề quan hệ không xác định, vì nó chỉ bổ sung thông tin thêm về chiếc xe ô tô mà câu nói đang nhắc đến, và có thể bị loại bỏ.
- Đây là một mệnh đề quan hệ xác định, vì nó xác định rõ ràng bộ phim mà câu nói đang nhắc đến.
- Đây là một mệnh đề quan hệ không xác định, vì nó chỉ bổ sung thông tin thêm về bộ phim mà câu nói đang nhắc đến, và có thể bị loại bỏ.
5. Kết luận
Mệnh đề quan hệ là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Cần phân biệt rõ ràng giữa hai loại mệnh đề quan hệ xác định và không xác định để sử dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Việc luyện tập và vận dụng những kiến thức này trong các bài tập cũng giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng anh.