Một điều khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh đó là có những từ ghép với nhau thì nghĩa lại khác hoàn toàn khiến bạn bối rối. Một trong những cách tránh tình trạng trên đó là học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ.
Vậy học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ như thế nào mới hiệu quả? Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính:
1. Tại sao phải học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ?
Trước tiên, chúng ta cần nắm rõ cụm từ là gì. Cụm từ là nhóm từ vựng đi cùng với nhau và cùng hướng đến một ý. Một cách nói khác để miêu tả cụm từ là “một cụm ngôn ngữ tự nhiên”.
Thực chất học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ là cách học quen thuộc. Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả đó là bạn phải hiểu nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh cụ thể của. Với mỗi từ được kết hợp với nhau, dùng trong các ngữ cảnh khác nhau thì hiển nhiên nghĩa cũng khác nhau.
Ví dụ rất đơn giản: bạn thường học từ Book (n) từ này có nghĩa thông thường là quyển sách nhưng book room thì lại là đặt phòng…
Hoặc với khi giao tiếp, chúng ta thường không để ý một vài lỗi nhỏ: “Life is the full of choice – Cuộc sống có nhiều sự chọn lựa”, trong đó câu đúng chuẩn xác của nó là “Life is a full of choices”.
Ở một khía cạnh nhất định, các cụm từ cung cấp cho các bạn rất nhiều thông tin, bạn có thể thu thập được từ một từ đơn lẻ. Các cụm từ thường dễ ghi nhớ hơn, có nghĩa sâu hơn, đưa đến cho bạn một bức tranh hoặc một câu chuyện, đặc biệt khi bạn học được cụm từ đó từ thứ bạn nghe hoặc đọc được.
Học theo cụm từ còn có tác dụng đối với phát âm của bạn. Bên cạnh việc lo lắng về việc phát âm các âm đơn lẻ, thì các bạn còn gặp rắc rối lớn trong ngữ điệu nói. Ngữ điệu trong tiếng Anh được tạo thành bởi các điểm dừng, nghỉ tự nhiên. Người bản ngữ dừng một cách tự nhiên giữa các cụm từ.
2. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ
2.1. Giúp bạn học cách dùng từ và cách hành văn
Lợi ích đầu tiên với cách học từ vựng theo cụm từ, theo câu là bạn sẽ học thêm được các từ mới khác có trong cụm từ, các quy tắc ngữ pháp, thành phần cấu tạo câu, từ loại, trật tự câu…
Ví dụ, khi bạn học cụm từ “out of order“, bạn sẽ biết được không chỉ 1 mà là 3 từ khác nhau. Đồng thời bạn cũng sẽ biết thêm sau giới từ “of” có thể là một động từ hoặc danh từ, giúp bạn hình thành nên nhiều cách diễn đạt khác.
Có thể có thành phần tương tự với cụm từ bạn vừa học. Chẳng hạn như “out of stock”, “out of luck”, “out of question”, “out of the blue”, “out of touch”,…
2.2. Học thêm được ngữ pháp và thành phần câu
Khi học từ mới qua việc đọc, bạn sẽ thường bắt gặp những nhóm từ luôn đi cùng nhau. Và cách để nói hoặc viết tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy như người bản xứ, thì việc đầu tiên chính là học toàn bộ những cụm từ đó thay vì học từng từ riêng lẻ, không theo chủ đề.
Những cụm từ mà người bản xứ thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày có thể được xuất hiện trong phim ảnh, sách báo, tạp chí… Biết nghĩa 1 từ và biết cách sử dụng từ ấy trong thực tế là 2 việc hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ, nếu bạn hỏi 1 người bản xứ “Is your health good?” đó sẽ như một lời chào hỏi xã giao thường gặp thì khả năng cao là người đối diện sẽ không hiểu ý của bạn hoặc có thể cảm thấy bối rối.
Xét về mặt ngữ pháp, từ vựng thì câu hỏi trên hoàn toàn đúng. Tuy vậy người bản xứ vẫn cảm thấy nó khó hiểu vì đơn giản là họ không bao giờ chào người khác như vậy. Mặt khác, nếu bạn hỏi “How are you” thì họ sẽ hiểu ngay lập tức, dù cho phát âm của bạn có thể chưa được “chuẩn” lắm.
2.3. Giúp học từ nhanh và nhớ lâu
Bản chất bộ não của con người là sự kết nối các tế bào thần kinh với nhau, trí nhớ cũng tương tự. Chắc hẳn bạn đã trải qua cảm giác nghe 1 bài hát quen thuộc cùng với đó là ký ức bất chợt hiện về phải không? Đó chính là cơ chế ghi nhớ của bộ não: liên kết các thông tin lại với nhau.
3. Cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ
Để học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ, trước hết, cần có một cụm từ tiếng Anh trong đời thực chứ không phải là một cuốn sách giáo khoa. Bạn có thể bắt gặp một cụm từ tiếng Anh trong một đoạn phim, một bài hát, hay một câu chuyện bạn đọc. Hãy bắt đầu bằng những cụm từ dễ, bạn có thể xem các chương trình cho thiếu nhi.
3.1. Ghi chép lại các cụm từ hay cần ghi nhớ
Tất nhiên để có cách học từ vựng theo cụm từ thì bạn cần bắt đầu ghi chép nó vào một cuốn sổ tay. Mỗi khi bạn gặp hay nghe được một từ hay cụm từ mới hãy ghi chép vào trong cuốn sổ tay. Nhớ là đừng ghi lại một từ đơn lẻ duy nhất mà phải ghi lại cả cụm từ. Và sau đó xem đi xem lại cụm từ đó hàng ngày.
Bằng cách này, bạn sẽ tạo được một cuốn sổ có nhiều cụm từ. Bên cạnh đó có câu mà bạn có thể sử dụng được. Bạn sẽ tự lập trình cho bản thân để nói tiếng Anh theo cụm từ. Thay vì từng từ đơn lẻ. Hơn thế nữa, bạn cũng có thể ghi luôn cả câu có chứa cụm từ đó, một cách bổ sung ngữ cảnh.
3.2. Ghi lại nguồn của mỗi cụm từ bạn cần học
Nếu bạn bắt gặp cụm từ đó trong một bài báo kinh tế, hãy ghi lại vì sẽ giúp bạn nhớ lại và nhắc bạn về các cụm từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào. Khi xem lại bài hãy xem lại các từ vựng mình đang học người học thường xem lại cả cụm từ, cả câu đầy đủ, người học không bao giờ học nghĩa của từng từ.
3.3. Ôn lại cụm từ vựng đã lưu
Sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu bạn chỉ nhận biết, ghi chép thật nhiều cụm từ mà không xem lại. Đó không phải là một cách học từ vựng theo cụm từ hiệu quả triệt để. Xét trên khía cạnh học từ vựng, quá trình ôn tập chính là việc liên kết các cụm từ vừa học với kiến thức cũ cũng như ôn tập những cụm từ đã học một cách thường xuyên.
3.4. Học cách nhận diện cụm từ
Để học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ, theo ngữ cảnh hiệu quả thì trước hết bạn cần phải để ý đến những cụm từ đó. Có nghĩa là, khi đọc sách hay lướt web hoặc gặp bất cứ một nguồn tiếng Anh nào, bạn cần biết được những từ nào thương có xu hướng đi cùng nhau thành một cụm.
Ví dụ để bạn có thể hình dung được, một cụm từ khá đơn giản mà bạn bắt gặp khá nhiều là “at the beginning”. Bạn để ý rằng “at”, “the”, “beginning” thường có xu hướng đi cùng nhau. Chứ không phải là “at” “a” “beginning”. Như vậy, chính khả năng nhận diện từ vựng đã giúp bạn ghi nhớ cụm từ “at the beginning”.
3.5. Vận dụng vào thực tế
Một trong những mẹo học từ vựng hiệu quả là luôn phải vận dụng vào trong thực tế. Những từ vựng học được sẽ chỉ là từ ngữ chết nếu không được đưa vào trong giao tiếp hàng ngày. Đã học rồi thì chúng ta cần đưa cụm từ vào thực tiễn, biến những cụm từ đã học thành “của mình”.
Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ đó càng thường xuyên càng tốt cho đến lúc việc dùng chúng trở thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
Xem thêm: Kế hoạch học tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
4. Tổng hợp 110+ cụm từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- All the rage: mốt thịnh hành
- Around the clock: mọi lúc
- At death’s door: sắp chết, thập tử nhất sinh
- Back to square one: trở lại điểm xuất phát
- Be careful: Cẩn thận, chú ý.
- Belong to someone: thuộc về ai đó
- Break down: hỏng
- Bring in something: mang về
- By the book: Đúng theo chỉ dẫn
- Come up with something: nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện
- Carry the day: trở nên thành công, mang lại thành công
- Call time: kết thúc
- Call off something: hủy bỏ
- Check in: đi vào, đăng ký
- Check out: đi ra
- Don’t worry: Đừng lo
- Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.
- Just let it be: Kệ nó đi.
- Get all bent out of shape: nổi giận
- Good idea: Ý kiến hay
- Have a good trip: Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- Hit a hay: Đi ngủ
- Hold one’s peace: im lặng
- How’s work going?: Việc làm thế nào?
- Hit the books: học bài
- In touch: giữ liên lạc
- In one’s cups: say xỉn
- It’s up to you: Tùy bạn.
- It’s awful: Thật kinh khủng.
- It’s a deal: Nhất trí thế nhé.
- I’m broke: Tôi viêm màng túi
- Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé.
- Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.
- Call it a day: Dừng làm việc
- Exactly: Chính xác là vậy.
- I got it: Tôi hiểu rồi.
- In the nick of time: rất đúng lúc
- My bad: Là lỗi của tôi.
- I think so: Tôi nghĩ vậy.
- That’s it: Thế đấy, hết.
- So do I: Tôi cũng vậy.
- No problem: Dễ thôi
- No offense: Không phản đối
- Not long ago: cách đây không lâu
- On the spot: Ngay lập tức
- On the left: Bên trái
- On the right: Bên phải
- On cloud nine: rất hạnh phúc
- One for the road: Ly/bia rượu lần cuối trước khi đi
- Over here: Ở đây
- Over there: Ở đằng kia
- Out of order: Hư, hỏng
- Out of one’s gourd: điên khùng
- Out of luck: Không may
- Out of question: Không thể được
- Out of the blue: Gây ra sự bất ngờ bất thình lình
- Out of touch: Không còn liên lạc
- One way or another: Không cách này thì ta làm cách khác
- One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
- Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
- Please call me: Làm ơn gọi cho tôi
- Poor thing: Thật tội nghiệp
- Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little: Từng li, từng tí
- Let me go: Để tôi đi
- Let me be: Kệ tôi
- Long time no see: Lâu quá không gặp
- Lose touch: mất liên lạc
- Make yourself at home: Cứ tự nhiên
- Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
- My pleasure: Hân hạnh
- Make best use of: tận dụng tối đa
- Nothing: Không có gì
- Nothing at all: Không có gì cả
- No choice: Không có sự lựa chọn
- No hard feeling: Thực sự không giận chứ
- Not a chance: Có lẽ chẳng bao giờ như vậy
- Now or never: Ngay bây giờ hoặc là không bao giờ
- No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
- No more: Không hơn
- No more, no less: Không hơn, không kém
- No kidding?: Không đùa đấy chứ?
- Never say never: Không bao giờ nói chẳng bao giờ
- None of your business: Đó không phải là việc của anh
- No way: Còn lâu
- Pull the plug on: Ngừng, chấm dứt.
- Ring a bell: Nghe quen thuộc.
- So so: Thường thôi
- So what?: Vậy thì sao?
- Stay in touch: Giữ liên lạc
- Step by step: Từng bước một
- See?: Thấy chưa?
- Seize the day: Nắm lấy thời cơ
- Sooner or later: Sớm hay muộn
- Take one’s time: Không cần vội, cứ từ từ.
- That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
- Too good to be true: Thật khó tin
- Too bad: Ráng chịu
- The sooner the better: Càng sớm càng tốt
- The whole day: Cả ngày
- Take it or leave it: Chịu hay không
- There is no denial that…: không thể chối cãi là…
- Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
- What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
- What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
- Well?: Sao hả?
- Well then: Vậy thì
- Who knows: Ai biết
- Way to go: Khá lắm, được lắm
- Why not ?: Sao lại không?
- You see: Anh thấy đó
- Your days are numbered: sẽ chết sớm
Thông qua những chia sẻ của thanhtay.edu.vn, mong rằng các bạn sẽ biết cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên áp dụng những cụm từ tiếng Anh vào cuộc sống hằng ngày nhé!