Kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh có lẽ khá quen thuộc. Đây là kiến thức nền tảng bắt buộc người học nào cũng phải nắm rõ để có được nền móng vững chắc nhất.
Hôm nay https://thanhtay.edu.vn/ sẽ tổng hợp về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh để các bạn cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính:
1. Khái niệm đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng hay còn được là gọi đại từ xưng hô, là từ dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc đến trong câu hoặc những câu trước đó.
Mục đích sử dụng đại từ nhân xưng là để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ và hạn chế việc lặp lại một từ nhiều lần trong các câu.
Ví dụ:
- My mother is a doctor. My mother has brown hair. My mother is working in her office.
Mẹ tôi là bác sĩ. Mẹ tôi có mái tóc nâu. Mẹ tôi đang làm việc trong văn phòng của bà.
Nếu mỗi lần muốn nhắc đến mẹ của mình mà cứ phải dùng “my mother” thì hơi dài dòng và hơi nhàm chán đúng không nào! Vì vậy, chúng ta chỉ cần nói “my mother” lần đầu thôi, còn những lần sau sẽ dùng đại từ để thay thế cho “my mother”.
- My mother is a doctor. She has brown hair. She is working in her office.
Mẹ tôi là bác sĩ. Bà ấy có mái tóc nâu. Bà đang làm việc trong văn phòng của mình.
Tham khảo thêm về các khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/
2. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng là từ dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, đại từ nhân xưng có thể đứng ở các vị trí mà danh từ hoặc cụm danh từ đứng được trong câu, cụ thể là:
Tuy nhiên đại từ nhân xưng có một điểm khác biệt so với danh từ, đó là đại từ nhân xưng có 2 dạng khác nhau, tùy theo vị trí trong câu, còn danh từ chỉ có 1 dạng.
Ví dụ danh từ:
- Vị trí chủ ngữ: The student is good at math. = Bạn sinh viên này học giỏi toán.
- Vị trí tân ngữ: I like the student. = Tôi thích bạn sinh viên này.
- Đứng sau giới từ: I went to the park with the student. = Tôi đi đến công viên với bạn sinh viên này.
Ví dụ đại từ nhân xưng:
- Vị trí chủ ngữ: He is good at math. = Anh ấy học giỏi toán.
- Vị trí tân ngữ: I like him. = Tôi thích anh ấy.
- Đứng sau giới từ: I went to the park with him. = Tôi đi đến công viên với anh ấy.
Như vậy là đại từ nhân xưng có 2 dạng: chủ ngữ và tân ngữ hoặc đứng sau giới từ.
Ngôi của đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | Tân ngữ hoặc sau giới từ |
Ngôi thứ nhất | I We | me us |
Ngôi thứ hai | You | you |
Ngôi thứ ba | He She They It | him her them it |
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
3. Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Như đã đề cập ở phần trên, đại từ nhân xưng thường được dùng là chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Anh. Bên dưới đây là 7 đại từ nhân xưng được chia theo ngôi, số lượng, giống loài.
STT | Đại từ | Ngôi trong tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tao, tớ |
2 | We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,… |
3 | You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, mày, đằng ấy,… |
4 | He | Ngôi thứ ba số ít, giống đực | Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,… |
5 | She | Ngôi thứ ba số ít, giống cái | Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta,… |
6 | It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
7 | They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, chúng, chúng nó |
Tham khảo thêm về đại từ bất định, Đại từ chỉ định, Đại từ quan hệ
4. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết để tránh, giảm đi sự lặp từ.
Đại từ nhân xưng được sử dụng để làm những vị trí sau đây:
4.1. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Đại từ làm chủ ngữ thường được đặt ở đầu câu, đứng trước động từ
Ví dụ:
- She has lived here for 3 years.
Cô ấy đã sống ở đây 3 năm. - He likes to play soccer.
Anh ấy thích chơi đá bóng. - They are working hard.
Họ đang làm việc chăm chỉ.
4.2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu
Đại từ làm tân ngữ trong câu sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ:
- I don’t like him.
Tôi không thích anh ấy. - She lost her cat.
Chị ấy đã làm mất con mèo của mình. - I saw her at the party last night.
Tôi đã nhìn thấy cô ấy trong bữa tiệc tối qua.
4.3. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
Ví dụ:
- Ann gave him a book.
Ann đưa cho anh ấy một cuốn sách - My father gave me a new car.
Bố tôi đã cho tôi một chiếc xe hơi mới.
4.4. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ của giới từ
Đại từ đứng sau giới từ.
Ví dụ:
- We couldn’t do it without them.
Chúng tôi không thể làm điều đó nếu không có họ. - I go to the cinema with her.
Tôi đi đến rạp chiếu phim với cô ấy.
5. Dạng mở rộng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Chúng ta cũng có một số loại đại từ khác liên quan đến đại từ nhân xưng là đại từ phản thân, đại từ sở hữu, và tính từ sở hữu.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (tôi) | Me (là tôi) | myself (chính tôi) | my (của tôi) | mine (là của tôi) |
you (bạn) | You (là bạn) | yourself, yourselves (chính bạn | your (của bạn) | yours (là của bạn) |
he, she, it (anh/ cô ta, nó) | him, her, it (là anh/ cô ấy, nó) | himself, herself, itself (chính anh/ cô ấy, nó) | his, her, its (của anh/ cô ấy, nó | his, hers (là của anh/ cô ấy) |
we (chúng tôi) | us (là chúng tôi) | ourselves (chính chúng tôi) | our (của chúng tôi/ chúng ta) | ours (là của chúng tôi/ thuộc về chúng tôi) |
they (họ/ chúng nó) | them (là họ/ là chúng nó) | themselves (chính họ/ chính chúng nó) | their (của họ/ của chúng) | theirs (là của họ/ là của chúng nó) |
6. Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Bài 1
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc.
- ……….is dancing. (John)
- ……….is black. (the car)
- ………. are on the table. (the books)
- ………. is eating. (the cat)
- ………. are cooking a meal. (my sister and I)
- ………. are in the garage. (the motorbikes)
- ………. is riding his motorbike. (Nick)
- ………. is from England. (Jessica)
- ………. has a sister. (Diana)
- Have ………. got a bike, Marry?
Bài 2
Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống.
- ……….am sitting on the chair.
- ………. are listening to the radio.
- Are………. from Australia?
- ………. is going to school.
- ………. are cooking dinner.
- ………. was a nice day yesterday.
- ………. are watching TV.
- Is ……….Mary’s sister?
- ………. are playing in the room.
- Are ………. in the supermarket?
Bài 3
Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước
- I →
- you →
- he →
- she →
- it →
- we →
- they →
Đáp án
Bài 1
- He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
- It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.
- They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
- It is eating. – Nó đang ăn.
- We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
- They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
- He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
- She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
- She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
- Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
Bài 2
- I am sitting on the chair. – Tôi đang ngồi trên ghế.
- We are listening radio. – Chúng tôi đang nghe đài.
- Are you from Australia? – Có phải bạn đến từ nước Úc.
- He is going school. – Anh ấy đang đến trường.
- They are cooking dinner. – Họ đang nấu bữa tối.
- It was a nice day yesterday. – Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
- We are watching TV. – Chúng tôi đang xem TV.
- Is she Marry’s sister? – Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
- You are playing in the room. – Bạn đang chơi trong phòng
- Are they in the supermarket? – Có phải họ đang ở siêu thị không?
Bài 3
- I → me
- you → you
- he → him
- she → her
- it → it
- we → us
- they → them
Trên đây là toàn bộ kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh cùng với một số bài tập áp dụng. Lý thuyết về đại từ nhân xưng khá dễ tuy nhiên các bạn không được chủ quan mà phải nắm thật kỹ nhé. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS để đón đọc thêm các chia sẻ mới nhất nhé!