Cấu trúc mean khá phổ biến trong tiếng anh và cũng vì thế mà để sử dụng tốt ta cần phải lưu ý nhiều điều. Có một số câu chứa cấu trúc mean quen thuộc như “What do you mean?”, “What does this mean?”. Vậy cấu trúc mean là gì?, cách sử dụng ra sao? hãy cùng theo dõi bài chia sẻ dưới đây của Thành Tây nhé!
Nội dung chính:
1. Mean là gì?
Động từ mean có hai nghĩa chính: “ý/nghĩa là” và “dự định”. Bên cạnh đó, mean cũng là một tính từ mang nghĩa “xấu tính, bần tiện” hoặc “tiều tuỵ”.
Ví dụ:
- I mean to send my friend some chocolate.
Tớ định gửi cho bạn một chút sô-cô-la.
2. Cách dùng cấu trúc Mean trong tiếng Anh
Trong bài này, chúng ta sẽ học cách sử dụng cấu trúc mean khi mean đóng vai trò là động từ. Có 4 cấu trúc mean chính mà chúng ta cần ghi nhớ gồm:
2.1 Mean + gerund: diễn tả kết quả của một hành động
Cấu trúc mean đầu tiên được dùng để nói đến kết quả hay điều suy ra của một việc/hành động nào đó. Theo sau mean là gerund (danh động từ) hay V-ing, mang nghĩa “điều gì có nghĩa gì”.
N + mean(s) + V-ing
Ví dụ:
- I’m late to school again, which means staying home.
Tớ lại muộn học rồi, nghĩa là ở nhà thôi.
2.2. Mean + noun: diễn tả ý nghĩa của điều gì
Cấu trúc mean thứ hai đó là đi với danh từ, dùng để giải thích nghĩa của ai hay điều gì.
S + mean + N
Ví dụ:
- When I said Ellie, I meant Elle.
Khi tôi nói Ellie, ý tôi là Elle.
2.3. Mean + infinitive: thể hiện nhu cầu hoặc kế hoạch
Tiếp theo, chúng ta có cấu trúc mean + to V inf (Động từ nguyên thể), có nghĩa là “dự định, có ý làm gì”.
S + mean + to V-inf
Ví dụ:
- I’m sorry, dad. I didn’t mean to say that.
Con xin lỗi bố. Con không có ý nói vậy.
3.4. Mean + clause: diễn tả một mệnh đề liên quan
Cấu trúc mean có thể đi cùng một mệnh đề, được hiểu rằng “có nghĩa, ý là gì”.
S + mean + (that) + O
Ví dụ:
- My niece meant that she liked milk.
Cháu gái của tớ có ý muốn nói là em ấy thích sữa.
3. Các cụm từ phổ biến với mean
Cấu trúc mean xuất hiện trong các cụm từ nào nhỉ, cùng Thành Tây “đút túi” một số thành ngữ với mean nhé!
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Mean well | có ý tốt | Georgia means well, but she accidentally hurts him.Georgia có ý tốt, nhưng cô ấy vô tình làm anh ấy tổn thương. |
This means war. | Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi.Bắt đầu chiến tranh thôi!Câu này thường được dùng khi xảy ra một việc làm gây khiêu khích từ đối phương và người nói muốn trả thù. | I never did anything to him but he always came for me. This means war.Tớ chẳng bao giờ làm gì cậu ấy nhưng cậu ấy cứ gây sự với tớ. Điều này có nghĩa là chiến tranh rồi. |
Mean the world to someone | có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt với ai đó | Going to NYU means the world to my son.Đi học trường NYU có ý nghĩa vô cùng đặc biệt với con trai tôi. |
By all means | chắc chắn rồiSử dụng khi hoàn toàn đồng ý cho người khác làm việc gì hoặc đồng ý nhiệt tình làm gì. | “Can you get me a cup of coffee?” – “By all means.”“Anh có thể lấy cho em một cốc cà phê được không?” – “Chắc chắn rồi”. |
4. Bài tập về cấu trúc mean kèm đáp án
Câu 1: The __ of a set of numbers is the sum of all the numbers divided by the total number of numbers.
A) average
B) median
C) mode
D) range
Đáp án: A) average
Câu 2: The __ of a set of numbers is the number that appears most often.
A) average
B) median
C) mode
D) range
Đáp án: C) mode
Câu 3: The __ of a set of numbers is the difference between the highest and lowest numbers in the set.
A) average
B) median
C) mode
D) range
Đáp án: D) range
Câu 4: The __ is the middle value in a set of numbers when they are arranged in order from least to greatest.
A) average
B) median
C) mode
D) range
Đáp án: B) median
Câu 5: To find the __ of two or more fractions, you must first find a common denominator for all of the fractions.
A) average
B) median
C) mode
D) mean
Đáp án: D) mean
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài chia sẻ về cấu trúc mean của Thành Tây. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp bạn trong quá trình tự học tiếng anh của mình. Hẹn gặp lại bạn trong những bài chia sẻ tiếp theo!