Cấu trúc expect trong tiếng Anh chính là dùng để nói về những hi vọng, những điều trông chờ như vậy. Vậy expect khác gì với hope hay look forward to & Wait nhỉ? Thành Tây sẽ giúp bạn giải đáp tất cả khúc mắc về cấu trúc expect trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
1. Expect là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu tổng quan về cấu trúc Expect trong tiếng Anh.
Expect là một ngoại động từ tiếng Anh, mang nghĩa là chờ mong, mong đợi, hy vọng một điều gì đó sẽ đến hoặc sẽ xảy ra.
Do Expect là một ngoại động từ nên có thể đi cùng với một tân ngữ.
Ví dụ:
- The child has been missing for 2 days. I expect it will return safely.
(Đứa trẻ đã mất tích được 2 ngày. Tôi mong đợi nó sẽ trở lại an toàn.)
- Mike and Susie have been married for 3 years but have no children. I expect a miracle from them.
(Mike và Susie kết hôn được 3 năm nhưng không có con. Tôi mong đợi một phép màu đến với họ.)
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
2. Cấu trúc Expect và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc Expect dùng để diễn tả niềm hy vọng, sự mong đợi một điều gì do sẽ xảy ra hoặc sẽ đến. Với cách dùng này, chúng ta có 4 cấu trúc với Expect.
Cấu trúc 1: S + expect + something
Ví dụ:
- I am expecting the end of semester test results.
(Tôi đang mong đợi kết quả kiểm tra cuối học kỳ.)
- I expect she will agree to marry me.
(Tôi mong cô ấy sẽ đồng ý lấy tôi.)
Cấu trúc 2: S + expect + something + from + somebody/something
Ví dụ:
- The people are expecting help from the government.
(Người dân đang mong đợi sự giúp đỡ từ chính phủ.)
- Mike expects the sympathy from everyone.
(Mike hy vong sự đồng cảm từ mọi người.)
Cấu trúc 3: S + expect + to V (nguyên mẫu) + something
Ví dụ:
- I expect to receive the help from you.
(Tôi mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn.)
- He expects to become a good doctor.
(Anh ấy mong muốn trở thành một bác sĩ giỏi.)
Cấu trúc 4: S + expect + (that) + S + V
Ví dụ:
- The teacher expects all her students will pass college.
(Cô giáo hy vọng tất cả học sinh của mình sẽ đậu đại học.)
- I expect that she will forgive me.
(Tôi mong rằng cô ấy sẽ tha thứ cho tôi.)
Cấu trúc Expect dùng để nghĩ rằng ai đó nên cư xử theo một cách cụ thể hoặc làm một việc cụ thể
Ví dụ:
- I expect honesty from my children.
(Tôi mong đợi sự trung thực từ các con của tôi.)
- I expect he will apologize to everyone for his actions.
(Tôi mong anh ấy sẽ xin lỗi mọi người vì hành động của mình.)
Cấu trúc Expect dùng diễn tả việc đang mong đợi (một em bé)
Cấu trúc 5: S + be + expecting…
Ví dụ:
- What are you expecting?
(Bạn đang mong đợi điều gì?)
- She is expecting a baby.
(Cô ấy đang mong đợi một em bé.)
Tham khảo thêm về cấu trúc hardly, cấu trúc Make, cấu trúc However
3. Phân biệt Expect, Hope, Look forward to
Cả 3 cấu trúc Expect, Hope và Look forward to đều mang ý nghĩa là hy vọng, mong chờ. Chính vì vậy, người họ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn giữa các cấu trúc này với nhau.
Mặc dù có ý nghĩa giống nhau nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau:
- Cấu trúc Expect: Thường mang nghĩa là bạn tin rằng điều đó sẽ xảy ra dù cho bạn có muốn hay không muốn;
- Hope: Được dùng khi rất mong một điều gì đó sẽ xảy ra mặc dù bạn không chắc nó có xảy ra hay không;
- Look forward to: Diễn đạt sự háo hức, mong chờ một sự kiện hay điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I expect he will change.
(Tôi mong đợi anh ấy sẽ thay đổi.)
- I hope I will pass the interview.
Tôi hy vọng tôi sẽ vượt qua cuộc phỏng vấn.)
- I am looking forward to my birthday next month.
(Tôi đang mong chờ sinh nhật của mình vào tháng tới.)
So sánh expect, hope, wait và look forward
Hãy cùng xét những ví dụ sau để thấy sự khác biệt:
- I expect to hear from her. (Tớ nghĩ sẽ có tin tức từ cô ấy.) => Người nói biết rằng sẽ có tin tức từ cô ấy.
- I hope to hear from her. (Tớ mong sẽ có tin tức từ cô ấy.) => Người nói không biết liệu sẽ có tin tức từ cô ấy không, nhưng hy vọng điều đó sẽ xảy ra.
- I’m waiting to hear from her. (Tớ đang đợi tin tức từ cô ấy.) => Người nói đang chờ tin tức từ cô ấy vì có lẽ nó đến trễ.
- I look forward to hearing from her. (Tớ đang rất mong chờ được nghe tin tức từ cô ấy.) => Người nói vui vì sẽ được nghe tin tức từ cô ấy.
4. Các cấu trúc của expect, hope, wait và look forward
Expect/ hope for/ wait for / look forward to + tân ngữ
Ví dụ:
- We’re expecting rain soon.
(Chúng tớ nghĩ trời sẽ sớm mưa thôi.)
- We’re hoping for a lot of rain – the garden’s very dry.
(Chúng tớ hy vọng trời sẽ mưa thật nhiều – khu vườn bị khô hạn quá rồi.)
- We’re been waiting for rain for weeks.
(Chúng ta chờ có mưa đã nhiều tuần rồi.)
- I’m looking forward to the autumn.
(Tớ đang rất háo hức mong đến mùa thu.)
Expect/ hope/ wait + động từ nguyên thể có to
Ví dụ:
- We expect to spend the summer in France.
(Chúng tớ dự định sẽ nghỉ hè ở Pháp.)
- We hope to see Annemarie while we are there.
(Chúng tớ hy vọng có thể gặp được Annemarie khi ở đó.)
- But we’re still waiting to hear from her.
(Nhưng chúng tớ vẫn đang chờ tin tức từ cô ấy.)
KHÔNG DÙNG: I’m looking forward to see Annemarie.
Trước động từ nguyên thể có to, ta có thể dùng dạng tiếp diễn hoặc đơn giản của hope và expect, giữa chúng không có khác biệt nhiều về nghĩa.
We hope/ are hoping to get to Scotland next weekend. (Chúng tớ hy vọng sẽ được đi Scotland cuối tuần tới.)
We expect/ are expecting to hear from Lucy today. (Chúng tớ nghĩ sẽ có tin tức từ Lucy vào hôm nay.)
Expect/ hope for/ wait for + tân ngữ
Ví dụ:
- I expect him to arrive about ten o’clock.
(Tớ dự kiến anh ấy sẽ đến lúc 10h.)
- We’re hoping for John to come up with some new ideas.
(Chúng tớ đang mong John sẽ nghĩ ra được vài ý tưởng mới.)
- I’m still waiting for Harry to pay me back that money.
(Tớ vẫn đang chờ Harry trả cho tớ số tiền đó.)
Expect + tân ngữ + to V thường được dùng để nói về nhiệm vụ của ai đó.
Ví dụ:
- We expect you to work on the first Saturday of every month.
(Chúng tôi muốn cậu làm việc vào ngày thứ Bảy đầu tiên hàng tháng.)
Dạng bị động của cấu trúc này cũng thường được dùng.
Ví dụ:
- Staff are expected to start work punctually at 8.30.
(Các nhân viên phải bắt đầu công việc đúng giờ lúc 8h30.)
Look forward to + V-ing
Sau look forward to là V-ing, không dùng động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- I look forward to meeting you.
(Tớ rất mong chờ được gặp cậu.)
KHÔNG DÙNG: I look forward to meet you.
I look forward to hearing from you. (Tớ rất mong chờ được nghe tin từ cậu.) => thường dùng cuối thư.
Ta có thể dùng dạng hiện tại đơn hoặc tiếp diễn của look forward, giữa chúng không có nhiều sự khác biệt.
Ví dụ:
- I look forward/ am looking forward to the day when the chilren leave home.
(Tôi đang rất háo hức mong chờ đến ngày lũ trẻ ra ở riêng.)
Expect /hope + that + mệnh đề
Ví dụ:
- I expect (that) she’ll be here soon.
(Tớ dự kiến là cô ấy sẽ sớm có mặt ở đây thôi.)
KHÔNG DÙNG: I’m waiting that she arrives.
I hope (that) I’ll recognize her. (Tớ mong rằng tớ sẽ nhận ra cô ấy.)
Khi đứng trước mệnh đề, thường ta không dùng dạng tiếp diễn của expect.
Ví dụ:
I expect (that) she’ll be here soon. (Tớ dự kiến là cô ấy sẽ sớm có mặt ở đây thôi.)
KHÔNG DÙNG: I am expecting (that) she’ll be here soon.
I expect (that) (tôi cho rằng, dự đoán rằng) có thể được dùng để nói về cả sự kiện ở hiện tại và quá khứ.
Ví dụ:
- I expect you’re all tired after your journey.
(Tớ nghĩ các cậu đều đã rất mệt sau chuyến đi.)
- Sarah isn’t here. I expect she was too tired to come.
(Sarah không có mặt ở đây. Tớ đoán cô ấy mệt quá không đến được.)
Khi đứng trước mệnh đề, ta có thể dùng cả dạng đơn giản và tiếp diễn của hope, giữa chúng không có nhiều khác biệt.
Ví dụ:
- We hope/ are hoping you can come and stay with us soon.
(Chúng tớ hy vọng cậu sẽ sớm tới và ở lại chơi với chúng tớ.)
Theo sau hope thường là thì hiện tại diễn tả nghĩa tương lai.
Ví dụ:
- I hope she doesn’t miss the train.
(Tớ hy vọng cô ấy sẽ không lỡ tàu.)
Expect something of somebody
Cấu trúc này thường đề cập đến việc ai đó mong chờ người khác cư xử, làm tốt việc gì.
Ví dụ:
- My parents expected too much of me when I was at school – they were terribly upset when I failed my exam.
(Bố mẹ tớ đặt quá nhiều kỳ vọng vào tớ khi ở trường – họ đã rất buồn khi tớ trượt kỳ thi.)
5. Bài tập cấu trúc Expect có đáp án
Dưới đây là bài tập vận dụng kiến thức về cấu trúc Expect. Hãy cùng làm để ôn tập bạn nhé!
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- I ____ (expec/Hhope/look forward) they aren’t late.
- I still ____ (expec/Hhope/look forward) them to do it.
- I don’t ____ (expec/Hhope/look forward) to the holidays – I still have to work.
- We ____ (expec/Hhope/look forward) you to work a six-day week.
- They ____ (expec/Hhope/look forward) so much of me that I think I’ll disappoint them.
Đáp án:
- Hope
- Expect
- Look forward
- Expect
- Expect
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- I ____ they aren’t late.
- I don’t ____ to the holidays
- I still have to work. I still ____ them to do it.
- They ____ so much of me that
- I think I’ll disappoint them.
- We ____ you to work a six-day week.
Đáp án:
- hope
- look
- forward
- expect
- expect
- expect
Bài tập 3: Chọn phương án đúng nhất
1. I ____ she does well tomorrow on her outcome exam.
A. expect B. hope C. look forward to D. wish
2. She and her family are ____ a baby.
A. expecting B. hoping C. expect D. hope
3. I ____ him to arrive at nine o’clock, but he didn’t show up.
A. expected B. hoped C. looked forward D. waited
4. I’m ____ Susie to call any minute now.
A. expecting B. hoping C. looking forward D. waiting
5. I ____ to meeting you soon.
A. expect B. look forward C. wait D. hope
Đáp án:
- B
- A
- A
- A
- B
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Expect mà thanhtay.edu.vn tổng hợp từ chuyên mục Học IELTS và chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh cho mình.