Công thức và cách dùng different trong tiếng Anh

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt different from, different than, different to, difference. Dưới đây, Thành Tây đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những bài tập hữu ích giúp các bạn tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này.

1. Định nghĩa

Tổng hợp cách dùng different chính xác nhất
Tổng hợp cách dùng different chính xác nhất

“Different” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khác”

Ví dụ: 

  • I returned to school after 5 years and found it was no different than before.

(Tôi trở lại trường sau 5 năm và thấy nó không khác gì trước đây.)

  • Mike is different. He is no longer the gentle guy I know.

(Mike thì khác. Anh không còn là chàng trai hiền lành mà tôi biết.)

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

2. Cách dùng different trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cách dùng different do tính từ “different” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Nếu bạn chưa nắm rõ các cách dùng different và sự khác nhau giữa chúng thì hãy xem ngay dưới đây nhé.

2.1. Các từ bổ nghĩa đi với different

Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.

Ví dụ: 

  • How’s my sister, doctor? – No different.

(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I decorated the room a little differently. How do you see this change?

(Tôi trang trí căn phòng hơi khác một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)

Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.

Ví dụ: 

  • Anna was quite different after returning from France.

(Anna đã khá khác sau khi trở về từ Pháp.)

  • I think you have the same thoughts as me you are but quite different.

(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng bạn hoàn toàn khác?)

Ví dụ: 

  • These two problems are very different.

(Hai vấn đề này rất khác nhau.)

  • John and Mike are twins, but their personalities are very different.

(John và Mike là anh em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.)

2.2. Các giới từ đi với different

Cách dùng different với giới từ:

  • Different + from: Một số người Anh sử dụng 
  • Different to: được sử dụng bởi một số người Anh
  • Different than: chủ yếu được người Mỹ sử dụng nhiều hơn.

Ví dụ:

  • He looks no different from a man who has been starved for years.

(Anh ta trông không khác gì một người đàn ông đã bị bỏ đói nhiều năm.)

  • The new job’s different to what he expected.

(Công việc mới khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • Anna is different than what I imagined her to be.

(Anna khác với những gì tôi tưởng tượng về cô ấy.)

Tham khảo thêm về Cách dùng Go ahead, Cách dùng Have been + Ving, Cách dùng Keen on

3. Phân biệt different from, different than, different to, difference

Phân biệt different from, different than, different to, difference
Phân biệt different from, different than, different to, difference

Trên thực tế, có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt cách dùng different from, different to, different than và difference.

  • Cấu trúc different from là phổ biến nhất, được sử dụng cả trong tiếng Anh Anhtiếng Anh Mỹ.
  • Different to: Hướng tới, theo hướng hay đến nơi nào đó khác biệt, được sử dụng chủ yếu bởi người Anh.
  • Different than: thì chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ.
  • Difference: khác với ba từ trên, difference là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng với nghĩa là “sự khác biệt”.

Ví dụ:

  • Anna is no different from an angel.

(Anna không khác gì một thiên thần.)

  • Mike’s parents’ gift was different to what he expected.

(Món quà của bố mẹ Mike khác với những gì anh ấy mong đợi.)

  • My study results are much different than before. I was praised by the teacher.

(Kết quả học tập của tôi khác trước rất nhiều. Tôi đã được cô giáo khen ngợi.)

  • Quality makes a difference to our company’s products.

(Chất lượng tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm của công ty chúng tôi.)

4. Các bổ ngữ đi cùng với Different

“Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.

Các bổ ngữ đi cùng với Different
Các bổ ngữ đi cùng với Different

Ví dụ: 

  • How’s my sister, doctor? – No different. 

(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)

  • I redecorated the bedroom a little differently. How do you see this change? 

(Tôi trang trí lại phòng ngủ hơi khác đi một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)

Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.

Ví dụ: 

  • James was quite different after returning from France. 

(James đã khác đi rất nhiều sau khi trở về từ Pháp.)

  • I think you have the same thoughts as me but it turns out to be quite different? 

(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng hóa ra lại hoàn toàn khác?)

Cách dùng different khác với một số tính từ so sánh hơn khác là chúng ta có thể dùng “very” ở đằng trước nó.

Ví dụ: 

  • These two exercises are very different. Don’t misunderstand. 

(Hai vấn đề này rất khác nhau. Đừng hiểu nhầm chúng).

  • John and Mike are twins, but their characters are very different. 

(John và Mike là anh em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau).

5. Bài tập Different from, Different to, Different with, Different than (có đáp án chi tiết)

Bài tập:

  1. What’s the _________ them?
  2. We’re planning something _________ this year _________ (what) we did last year.
  3. Roses are _________ violets.
  4. It makes no __________ whether you believe me or not.
  5. I hadn’t seen her for years, but she wasn’t __________. 
  6. There’s a lot of ___________ between the UK and the USA.
  7. The new school isn’t _______________ from the old one.
  8. I thought you’d be like your sister, but you are ______________
  9. The job’s ___________ I expected.
  10. He looks really __________ before.

Đáp án:

  1. difference between
  2. different than
  3. different from 
  4. difference 
  5. any different.
  6. difference  
  7. much different 
  8. quite different
  9. different than 
  10. different than 

Như vậy, thanhtay.edu.vn đã chia sẻ với bạn về cách dùng different trong tiếng Anh từ chuyên mục Học tiếng anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm ngữ pháp tiếng Anh hữu ich cho bạn. Chúc bạn học tập tốt!

Bình luận

Bài viết liên quan: