Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không thể bỏ qua

Từ trái nghĩa được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ để mô tả hai từ có nghĩa hoàn toàn ngược nhau. Trong tiếng Anh, có nhiều cặp tính từ trái nghĩa phổ biến được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cách sử dụng các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh.

1. Từ trái nghĩa là gì?

Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa là gì?

Từ trái nghĩa là hai từ hoàn toàn ngược nhau về nghĩa, có thể đứng cạnh nhau để so sánh hoặc tạo ra sự tương phản.

Ví dụ, “lớn” và “nhỏ”, “nóng” và “lạnh” là các cặp từ trái nghĩa.

2. Phân loại các loại những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa là gì?
Phân loại các loại những cặp từ trái nghĩa

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được phân loại thành một số nhóm chính như sau:

2.1. Từ trái nghĩa về tính chất

Có nhiều cặp từ trái nghĩa được sử dụng để so sánh và mô tả các đối tượng về tính chất. Những cặp từ phổ biến bao gồm:

  • Đẹp / Xấu: Beautiful / Ugly
  • Tốt / Xấu: Good / Bad
  • Cao / Thấp: Tall / Short
  • Trẻ / Già: Young / Old
  • Dày / Mỏng: Thick / Thin
  • Khô / Ướt: Dry / Wet
  • Sạch / Bẩn: Clean / Dirty

2.2. Từ trái nghĩa trong tính cách

Một số cặp từ trái nghĩa được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc tâm trạng của con người,

Ví dụ:

  • Tự tin / Ngại ngùng: Confident / Shy
  • Vui vẻ / Buồn bã: Happy / Sad
  • Năng động / Lười biếng: Energetic / Lazy
  • Thân thiện / Kín đáo: Friendly / Reserved
  • Tỉnh táo / Ngủ quên: Awake / Asleep
  • Tập trung / Mơ hồ: Focused / Distracted

2.3. Từ trái nghĩa về trạng thái

Nhiều cặp từ trái nghĩa được sử dụng để miêu tả trạng thái, tình trạng hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng.

Ví dụ:

  • Nóng / Lạnh: Hot / Cold
  • Đầy / Rỗng: Full / Empty
  • Gần / Xa: Near / Far
  • Khô / Ướt: Dry / Wet
  • Rộng / Hẹp: Wide / Narrow
  • Mở / Đóng: Open / Closed

3. Cách để tạo nên các cặp từ trái nghĩa

Các cặp từ trái nghĩa thường được tạo ra bằng cách sử dụng tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) để thêm ý nghĩa phủ định hoặc tương phản cho từ ban đầu.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ, “un-” “dis-” là những tiền tố thường được sử dụng để tạo ra các cặp từ trái nghĩa, ví dụ:

  • Possible / Impossible: Có thể / Không thể
  • Like / Dislike: Thích / Ghét
Từ trái nghĩa là gì?
Cách để tạo nên các cặp từ trái nghĩa

Ngoài ra, cách tạo cặp từ trái nghĩa còn có thể bằng cách sử dụng các từ khác để so sánh hoặc miêu tả các đối tượng.

Ví dụ:

  • Big / Small: Lớn / Nhỏ
  • Rich / Poor: Giàu / Nghèo

4. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Từ trái nghĩa là gì?
Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Có một số cặp từ trái nghĩa phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp. Chúng ta hãy cố gắng học thuộc những từ này. 

4.1. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng A

Above: trênBelow: dưới
All: tất cảNone: không chút nào
Add: thêm/ cộng vàoSubtract: trừ
Alive: sống Dead: chết
Alone: cô đơn, đơn độcTogether: cùng nhau
Asleep: buồn ngủAwake: tỉnh táo

4.2. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng B

Back: phía sauFront: phía trước
Beautiful: xinh đẹpUgly: xấu
Before: trướcAfter: sau
Begin: bắt đầuEnd: kết thúc
Big: toSmall: nhỏ
Buy: muaSell: bán
Build: xâyDestroy: phá
Bright: sángDark: tối

4.3. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng C

Cool: lạnhWarm: ấm
Clean: sạchDirty: bẩn

4.4. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng D

Dark: tốiLight: sáng
Difficult: khóEasy: dễ
Dry: khôWet: ướt
Day: ngàyNight: đêm
Deep: sâuShallow: nông

4.5. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng E

East: đôngWest: tây
Empty: trống Full: đầy
Enter: lối vàoExit: lối ra
Even: chẵnOdd: lẻ
Early: sớmLate: muộn

4.6. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng F

Fact: sự thậtFiction: điều hư cấu
Fat: mậpThin: gầy
First: đầu tiênLast: cuối cùng
Front: trướcBack: sau
Full: đầyEmpty: rỗng

4.7. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng G

Get: nhận đượcGive: cho, biếu, tặng
Good: tốtBad: xấu

4.8. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng H

High: caoLow: thấp
Hot: nóngCold: lạnh
Happy: vui vẻSad: buồn
Hard-working: chăm chỉLazy: Lười biếng

4.9. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng I

Inside: trongOutside: ngoài
Interesting: thú vịBoring: buồn chán

4.10. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng L

Leave: rời điStay: ở lại
Left: tráiRight: phải
Lound: ồn àoQuiet: yên lặng
Laugh: cườiCry: khóc
Love: yêuHate: ghét

4.11. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng M

Most: hầu hết Least: ít nhất
Modern: hiện đạiTraditional: truyền thống
Many: nhiềuFew: ít

4.12. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng N

Near: gầnFar: xa
New: mớiOld: cũ
North: bắc South: nam

4.13. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng O

On: bậtOff: tắt
Open: mởClose: đóng
Over: trênUnder: dưới
Old: cũNew: mới

4.14. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng P

Part: phần, bộ phậnWhole: toàn bộ
Play: chơiWork: làm
Private: riêng tư, cá nhânPublic: chung, công cộng
Push: đẩyvàoPull: kéo

4.15. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng R

Raise: tăngLower: giảm
Right: đúngWrong: sai
Rich: giàuPoor: nghèo

4.16. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng S

Sad: buồnHappy: vui
Safe: an toànDangerous: nguy hiểm
Same: giống nhauDifferent: khác biệt
Sit: ngồiStand: đứng
Sweet: ngọtSour: chua
Soft: mềmHard: cứng
Single: độc thânMarry: kết hôn
Strong: mạnhWeak: yếu
Straight: thẳngCrooked: quanh co
Smooth: nhẵn nhụiRough: xù xì

4.17. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng T

Through:  némCatch: bắt lấy
True: đúngFalse: sai
Tight:  chặtLoose: lỏng
Tall: caoShort: thấp
Thick: dàyThin: mỏng

4.18. Từ trái nghĩa bắt đầu bằng W

Wide: rộngNarrow: chật hẹp
Win: thángLose: thua

Kết luận

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh là một công cụ hữu ích để miêu tả và so sánh các đối tượng, tính chất hoặc trạng thái. Chúng ta đã đi qua bảng từ trái nghĩa trong tiếng Anh và cách tạo ra chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cặp từ trái nghĩa và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Bình luận

Bài viết liên quan: