Không chỉ cần tập trung vào kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn cần ôn lại bằng bài tập để trẻ có thể nhớ lâu hơn và biết cách vận dụng vào từng ngữ cảnh. Bài viết này Thành Tây sẽ tổng hợp tất cả những dạng bài tập tiếng anh lớp 2 phù hợp với các em.
Nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 2 thông dụng cho bé
- Apple – Quả táo
- Banana – Quả chuối
- Cat – Mèo
- Dog – Chó
- Elephant – Voi
- Fish – Cá
- Giraffe – Hươu cao cổ
- Hat – Cái nón
- Ice cream – Kem
- Jump – Nhảy
- Kite – Cái diều
- Lion – Sư tử
- Monkey – Khỉ
- Nose – Mũi
- Orange – Quả cam
- Penguin – Chim cánh cụt
- Queen – Nữ hoàng
- Rainbow – Cầu vồng
- Sun – Mặt trời
- Tiger – Hổ
- Umbrella – Cái ô
- Violin – Đàn vi-ô-lông
- Whale – Cá voi
- Xylophone – Đàn xylophone
- Yellow – Màu vàng
- Zebra – Ngựa vằn
2. Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cở bản cho bé lớp 2
Câu đơn (Simple Sentences): Bắt đầu với một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb).
Ex:
- I play soccer.
- Tôi chơi bóng đá.
Chủ ngữ và Động từ (Subject and Verb): Động từ phải thay đổi theo chủ ngữ.
Ex:
- She dances.
Cô ấy nhảy múa.
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns):
- I (Tôi)
- You (Bạn)
- He (Anh ấy) / She (Cô ấy)
- It (nếu áp dụng cho động vật hoặc vật thể)
- We (Chúng tôi)
- They (Họ)
Thì Hiện tại (Present Tense): Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra hiện tại.
Ex:
- I eat breakfast.
- Tôi ăn sáng.
Câu hỏi đơn (Yes/No Questions): Đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin cơ bản.
Ex:
- Do you like ice cream?
Bạn có thích kem không?
Trợ động từ “Do” và “Does”: Sử dụng để tạo câu hỏi đơn và phủ định trong thì hiện tại.
Ex:
- She doesn’t watch TV.
Cô ấy không xem TV.
Trợ động từ “Is” và “Are”: Sử dụng để tạo câu hỏi đơn và phủ định với chủ ngữ là “he, she, it” hoặc “they, we, I”.
Ex:
- Are they playing outside?
Họ đang chơi ngoài trời phải không?
Từ để chỉ thời gian (Time Words): Một số từ thường được sử dụng làm dấu hiệu thời gian trong câu.
- Today (Hôm nay)
- Tomorrow (Ngày mai)
- Yesterday (Hôm qua)
- Now (Bây giờ)
Dạng đuôi -ing (Verb + -ing): Thêm “ing” vào động từ để diễn tả hành động đang xảy ra.
Ex:
- They are swimming.
Họ đang bơi.
Dạng đuôi -ed (Regular Past Tense): Thêm “ed” vào động từ để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- She painted a picture.
Cô ấy đã vẽ một bức tranh.
3. Những dạng bài tập tiếng anh lớp 2 chi tiết
Bài 1: Nối từ vào những hình tương ứng sau đây
Sau khi đã hoàn thành xong bài phía trên, hãy viết lại nghĩa của những từ:
Từ | Nghĩa |
Bus | |
Helicopter | |
Train | |
Plane | |
Bicycle | |
Truck | |
Balloon | |
Car | |
Rocket | |
Ship |
Bài 2: Điền những từ tương ứng vào ô trống phía bên dưới sao cho đúng với ý nghĩa của mỗi từ
Từ | Nghĩa |
Five | Số 5 |
Ba | |
Sinh nhật | |
Giáo viên | |
Đồ chơi | |
Con mèo | |
Ông | |
Bà | |
Mặt trời | |
Gia đình |
Bài 3: Nối những từ ở cột A với nghĩa tương ứng với các từ ở cột B
A | B |
My dog | Tôi là học sinh |
I love my dad | B. Chú chó của tôi |
My mother is a teacher | C. Gia đình của tôi |
My brother | D. Tên tôi là Trang |
This is my pen | E. Mẹ tôi là giáo viên |
I am a student | F. Tôi yêu trường học của tôi |
This is my school | G. Đây là cây bút của tôi |
My name is Trang | H. Tôi yêu bố tôi |
I love my school | Anh trai của tôi |
My family | K. Tôi yêu trường tôi |
Bài 4: Điền chữ còn thiếu vào ô trống để tạo thành những từ có nghĩa
- Fri_nd
- Happ_
- N_me
- Pl_y
- S_n
- H_llo
- Countrs_de
- Chick_n
- _lassroom
- Tig_r
- Zo_
- Moth_r
- B_ue
- Schoo_
- El_ven
Bài 5: Điền những từ Am/Is/Are vào ô trống để hoàn thành những câu sau:
- The cake …… yummy.
- My name ……. Hoa.
- I …… happy.
- It ……….. my birthday.
- This …….. my house.
- It ……. my pencil.
- She …….. playing with a kitten.
- Where ……. they?
- It ……… sunny.
- There …….. a river.
- They …………. students.
- We …………. at the zoo.
- What …….. your name?
- He ………. riding a bike.
Bài 6: Điền “A” hay “An” ở trước những danh từ sau
- ………… lion
- ………… cucumber
- …………. orange
- …………. house
- …………. apply
- ………….. octopus
- …………. book
- ………….. elephant
- ………….. egg
- ………….. car
Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ nhất
Bài 7: Sắp xếp những từ dưới đây thành câu đúng
- I/ popcorn/ like
…………………………………………..
- my/ birthday/ It’s/ party
……………………………………………
- my/ birthday/ It’s/ party
……………………………………………
- flying/ is/ kite/ He/ a
……………………………………………
- she/ Is/ riding/ a/ nike?
……………………………………………
- the/ see/ can/ sea/ I
……………………………………………
- is/ a/ It/ sunny
……………………………………………
- road/ There/ is/ a
……………………………………………
- can/ rainbow/ I/ a/ see
…………………………………………….
- You/ What/ see?/ can/
…………………………………………..
- is/ she/ What/ doing
…………………………………………….
- you/ are/ Here
……………………………………………..
- some/ apples/ want/ I
……………………………………………..
- you/ want?/ do/ What
……………………………………………..
- That/ is/ bird/ a
………………………………………………
Bài 8: Nhìn tranh và viết thành câu hoàn chỉnh sau
Bài 9: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh
- Tôi thích kem
- Mẹ tôi là bác sĩ
- Tên của bạn là gì
- Hôm nay bạn thế nào?
- Cảm ơn bạn
- Anh ấy đang làm gì?
- Đây là sách của tôi
- Quả táo màu đỏ
- Tôi thích pizza
- Đây là một chiếc bút
Bài 10: Điền số thích hợp vào ô trống ở phía dưới đây
Sau khi hoàn thành phần trên, các em dịch lại những câu trên sang tiếng Việt
Câu | Dịch nghĩa |
This is a carrot -3 | Đây là củ cà rốt |
This is an apple | |
This is a watermelon | |
This is a cucumber | |
This is an orange | |
This is a tomato | |
This is a banana | |
This is a pineapple |
Đáp án
Bài 1:
- Bus: xe buýt
- Helicopter: trực thăng
- Train: tàu hỏa
- Plane: máy bay
- Bicycle: xe đạp
- Truck: xe tải
- Balloon: Bóng bay
- Car: ô tô
- Rocket: tên lửa
- Ship: tàu
Bài 2:
- Five – số 5
- Father – ba
- Birthday – sinh nhật
- Teacher – giáo viên
- Toy – đồ chơi
- Cat – con mèo
- Grandfather – ông
- Grandmother – bà
- Sun – mặt trời
- Family – gia đình
Bài 3:
1 – B, 2 – H, 3 – E, 4 – I, 5 – G, 6 – A, 7 – K, 8 – D, 9 – F, 10 – C
Bài 4:
- Friend
- Happy
- Name
- Play
- Sun
- Hello
- Countryside
- Chicken
- Classroom
- Tiger
- Zoo
- Mother
- Blue
- School
- Eleven
Bài 5:
- The cake __is__ yummy
- My name __is__ Hoa
- I __am__ happy
- It __is__ my birthday
- This __is__ my house
- It __is__ my pencil
- She __is__ playing with a kitten
- Where __are__ they?
- They __are__ playing in the yard
- It __is__ sunny
- There __is__ a river
- They __are__ students
- We __are__ at the zoo
- What __is__ your name?
- He __is__ riding a bike
Bài 6 | Bài 7 | Bài 8 |
A lion A cucumber An orange A house An apply An octopus A book An elephant An egg A car | I like popcornIt’s my birthday party This is my room He is flying a kiteIs she riding a bike? I can see the seaIt is a sunny day There is a roadI can see a rainbow What can you see? What is she doing How are youI want some apples What do you want?That is a bird | It is a catIt is a house It is a ruler It is an elephant It is a bicycle It is a kite It is a candy It is a pizza It is a book it is a broad It is a doll |
Bài 9 | Bài 10 |
I like ice-cream My mother is a doctor What is your name? How are you today? Thank you What is he doing This is my book This is a red appleI like pizza It is a pen | This is an apple – 2 (đây là một quả táo) This is a watermelon – 1 (đây là quả dưa hấu) This is a cucumber – 8 (đây là quả dưa chuột) This is an orange – 4 (đây là quả cam) This is tomato – 6(đây là quả cà chua) This is banana – 7 (đây là quả chuối) This is a pineapple- 5 (đây là quả dứa) |
4. Kết luận
Bài viết trên là tổng hợp chi tiết các dạng bài của bài tập tiếng Anh lớp 2. Các em hãy chăm chỉ làm bài tập và ôn tập từ vựng cũng như ngữ pháp thường xuyên để có kết quả tốt nhé.