Account là từ có đa dạng về nghĩa và cách dùng tùy thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau. Vậy cách dùng của Account là gì? Ý nghĩa của mỗi cách dùng? Và Account đi với giới từ gì hãy cùng Thành Tây tìm hiểu ở bài viết phía bên dưới đây cùng chúng tôi nhé.
Nội dung chính:
1. Account là gì?
Trong tiếng Anh, Account có vai trò vừa là danh từ vừa là động từ. Ở mỗi vai trò “Account” sẽ mang những nghĩa nhất định.
Vai trò | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Tài khoản (Tài khoản ngân hàng, tài khoản mạng xã hội) | Mike hacked his social media account. (Mike bị hack tài khoảng mạng xã hội của mình) |
Báo cáo, thường thuật | Peter gave an accurate account of the problem. (Peter đã đưa ra báo cáo chính xác về vấn đề) | |
Sự thanh toán | Mike’ account is 12M for this sofa by next Friday. (Mike cần thnah toán 12 triệu cho bộ bàn ghế này vào thứ sáu tới. | |
Sự tính toán | I will ignore the account Mark’s mistake this time. (Tôi sẽ bỏ qua sai xót của Mark lần này) | |
Việc trả dần (Nhiều kỳ, trả góp) | Can I make an account for this smartphone in 12 installments? (Tôi có thể trả góp chiếc điện thoại thông minh này thành 12 đợt được không?) | |
Lý do, nguyên nhân, sự giải thích | My brother can’t drink alcohol on account of he is a driver. (Anh trai tôi khôngthể uống rượu vì anh ấy là tài xế lái xe) | |
Tầm quan trọng, giá trị | Your account is the most important factor of this whole champion. (Bạn chiếm yếu tố quan trọng nhất của chiến thắng này) | |
Sự chú ý, lưu tâm | It’s of no account to her whether Mike comes or not. (Cô ấy không quan tâm đến việc Mike có đến hay không) | |
Động từ | coi như, cho là | Peter is accounted innocent in this case. (Peter được coi là vô tội trong sự việc này) |
Giải thích | May accounting for her mistakes. (May đang giải thích cho những sai lầm của mình) | |
Chiếm (tỉ lệ) | Food accounts for 35% percent of monthly expenditure. (Thức ăn chiếm 35% chi tiêu hàng tháng của tôi) | |
Đánh bại, hạ được (trong thể thao) | She can’t account for Mary in one round, she’s too strong. (Cô ấy không thể đánh bại Mary trong một hiệp, cô ấy quá mạnh) |
2. Account đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “Account” thường đi với các giới từ để tạo thành những cụm từ mang nhiều ý nghĩ khác nhau được dùng trong nhiều ngữ cảnh.
Account và giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
Account for | Giải thích, nguyên nhân.Chiếm (tỷ lệ), để tạo thành tổng số của một cái gì đó | Can Jack account for his attitude last night? (Jack có thể giải thích chi thái độ của mình tối qua không?)The online market accounts for 70% of our company’s revenue. (Thị trường trực tuyến chiếm 70% doanh số của công ty chúng tôi) |
Account to (so) for dth | Trả lời, giải trình, giải thích, đưa ra lý do cho điều gì đó | We have to account to my parents for all our mistakes. (Chúng tôi phải giải trình với ba mẹ của chúng tôi về tất tả những lỗi lầm) |
By/from all accounts | Theo những gì mọi người nói, theo thông tin đã thu thập được | By all accounts, he is the best single of the year. (Mọi người nói anh ấy là ca sĩ hay nhất của năm) |
Give an account of (sth) | Thuật lại, kể lại chuyện gì | Tristy gave a horror account of her hometown. (Tristy đã kể lại một câu chuyện kinh dị ở quê nhà của cô ấy) |
Give a good account of oneself | Tạo ấn tượng thuận lợi, thắng lợi, đạt kết quả tốt | Camellia gave a good account of herself with her students. (Camellia đã tạo ấn tượng thuận lợi với học sinh của cô ấy) |
Keep account of | Ghi chép, lưu trữ; theo dõi chặt chẽ | The school’s camera keeps an account of the student’s test hours. (Camera của nhà trường ghi lại số giờ làm bài thi của học sinh) |
On account | Trả từng phần số tiền còn nợ; những giao dịch được thực hiện bằng tín dụng | The payment method purchased on account is the most of payment on e-commercial platform purchases. (Phương thức thanh toán bằng thẻ tín dụng là phương thức thanh toán phổ biến nhất trên các sàn thương mại điện tử) |
On account of | Đưa ra lý do, nguyên nhân, giải thích cho điều gì đó | Mark was absent today on account of being sick. (Mark đã nghỉ học hôm nay vì bị bệnh) |
Take account of | Suy nghĩ, cân nhắc, chú ý đến | The chairman will be taking account of promoting you next year. (Chủ tịch sẽ cân nhắc thăng chức cho bạn vào năm sau) |
Account with (the bank) | Mở tài khoản | My sister created an account with the bank yesterday. (Chị gái tôi đã tạo tài khoản ngân hàng vào ngày hôm qua) |
Settle accounts with | Trả nợ;dàn xếp, kết thúc một cuộc tranh cãi, bất đồng,… | My brother is used to settling accounts with the grocer each weekend. (Anh trai tôi sẽ thanh toán với cô bán tạp hóa vào mỗi cuối tuần) |
Take no account of | Không tính đến, không kể đến | My mother still loves me and takes no account of my mistakes. (Mẹ tôi vẫn yêu tôi mà không tính đến những lỗi lầm của tôi) |
3. Những thành ngữ với Account phổ biến
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
According to all accounts/by all accounts | Dựa trên những thông tin, theo ý kiến chung, theo sự đánh giá chung | According to all accounts, Beck was a winner of this competition. (Dựa vào tất cả thông tin, Beck là người chiến thắng của cuộc thi này) |
By one’s account | Theo ai nói, dựa vào chính cuộc sống và kinh nghiệm của họ | By his own account, Mike was not keen on joining our team. (Dựa theo chính lời anh ấy nói, anh ấy không muốn tham gia vào nhóm của chúng tôi) |
Bring/ call to account | Có trách nhiệm giải trình; yêu cầu giải thích về điều gì đó | The people responsible for the project are brought to account. (Những người có trách nhiệm về bài báo cáo buộc phải giải thích) |
Charge sth to an account | Tính phí vào tài khoản của ai | She charged all these bills to my account. (Cô ấy đã tính phí tất cả những hóa đơn vào tài khoản của tôi) |
Cook the accounts | Gian lận sổ sách (Kế toán) | Michel was sent to jail for cooking the account of my company. (Michel bị đi tù vì gian lận sổ sách của công ty tôi) |
Hold (sb) to account | Bắt người nào đó phải chịu trách nhiệm về điều gì và giải thích những quyết định hay hành động của họ | What can we hold to account for this situation? (Chúng ta có thể lấy cái gì để giải thích cho trường hợp này?) |
Leave out of account | Không xem xét, quên đi | My brother left out of account how I can go home. (Anh trai tôi đã quên đi tôi làm cách làm để về nhà) |
Of no account/ of little account | Không quan trọng, không giá trị | Paul’s research was of no account for the environment. (Nghiên cứu của Paul’s không có giá trị cho môi trường) |
On no account | Không vì lý do gì, không được phép làm ở bất kỳ trường hợp nào | On no account can you open this door. (Dù bất cứ lý do gì bạn cũng không nên mở cánh cửa này) |
On one’s own account | Bởi chính mình, cho chính mình | He bought expensive jewelry on his own account, not for his wife. (Anh ấy đã mua trang sức đắt tiền cho chính mình mà không phải cho vợ của anh ấy) |
On someone’s account | Vì lợi ích của người nào đó, vì người nào đó | Miley studied hard for her future. (Miley đã học hành chăm chỉ vì tương lai của cô ấy) |
Pad the account | Gian lận, báo cáo lợi nhuận sai lệch nhằm che giấu những khoảng lỗ | Tina has padded the accounts for years. (Tina đã báo cáo sai lệch để che giấu các khoản lỗ nhiều năm) |
Take something into account | Cân nhắc, xem xét, tính đến, để ý đến | My father took into account the surroundings when my family moved house. (Ba tôi đã tính đến môi trường xung quanh khi chúng tôi chuyển nhà) |
Turn something into account | Dùng cái gì nhằm tạo ra kết quả tốt; lợi dụng cái gì đó | She turn her good communication skill into account in this interview. (Cô ấy đã biến kỹ năng giao tiếp tốt của mình thành lợi thế trong cuộc phỏng vấn này) |
4. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết đầy đủ nhất về cấu trúc cũng như cách dùng Account. Bên cạnh đó cũng đã giải đáp được thắc mắc Account đi với giới từ gì mà người học thường gặp phải. Đừng quên lưu lại bài viết và ôn tập nó thường xuyên để đạt được kết quả tốt các bạn nhé.