Từ ghép (Compound word), không giống như các từ đơn, được hình thành bằng cách kết hợp các từ có nghĩa liên quan và được chia thành danh từ ghép, cụm danh từ, cụm từ gerund và tính từ ghép. Mỗi loại từ ghép có chức năng và cách sử dụng khác nhau.
Hôm nay, hãy cùng Thành Tây phân biệt các loại từ ghép trong tiếng anh trong bài chia sẻ dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Từ ghép trong tiếng Anh là gì?
Từ ghép (Compound word) là trường hợp nối hai từ đơn lại với nhau để tạo thành một từ mới hoàn toàn có nghĩa khác biệt so với hai từ cấu thành nó.
Ví dụ, “sun” là một từ độc lập và “flower” cũng là một từ độc lập, nhưng khi kết hợp chúng lại với nhau thì ta được từ ghép “sunflower”, có nghĩa là “hoa hướng dương”.
2. Các loại từ ghép trong tiếng Anh
2.1. Danh từ ghép (Compound noun)
Danh từ ghép là trường hợp hai từ đơn kết hợp lại để tạo ra một danh từ mới. Danh từ này có nghĩa hoàn toàn mới hoặc có thể kết hợp nhiều ý nghĩa từ các từ cấu thành.
Ví dụ:
- Toothbrush (bàn chải đánh răng): tooth + brush
- Bookshelf (giá sách): book + shelf
- Classroom (phòng học): class + room
Những danh từ ghép này thường được viết liền, nhưng cũng có một số trường hợp được phân cách bằng dấu gạch ngang.
Danh từ ghép chia theo vị trí của từ loại
Danh từ ghép chia theo vị trí của từ loại
- Noun + Noun:
- Doghouse (chuồng cho chó): dog + house
- Bookstore (hiệu sách): book + store
- Toothpaste (kem đánh răng): tooth + paste
- Adjective + Noun:
- Blackboard (bảng đen): black + board
- Greenhouse (nhà kính): green + house
- Redhead (người có tóc đỏ): red + head
- Verb + Noun:
- Fisherman (ngư dân): fish + man
- Watchdog (chó canh gác): watch + dog
- Housework (việc nhà): house + work
Các danh từ ghép phổ biến:
Danh từ ghép trong công việc
- Advertising company: Công ty quảng cáo
- Application form: mẫu đơn xin việc
- Assembly line: dây chuyền lắp ráp
- Company policy: chính sách của công ty
- Consumer loan: khoản vay khách hàng
- Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
- Evaluation form: mẫu đánh giá
- Face value: mệnh giá
- Gender discrimination: phân biệt giới tính
- Information desk: bàn thông tin
Danh từ ghép thông dụng trong cuộc sống
- Mother-in-law: mẹ chồng
- Friendship: tình bạn
- Chopstick: đũa
- Cupboard: kệ, trạm
- Grandmother: bà
- Newspaper: báo
- Nobody: không ai
- Anymore: nữa
- Gentleman: người đàn ông lịch thiệp
- Myself: chính tôi
- Sunrise: bình minh
- Classmate:bạn cùng lớp
- Sunset: hoàng hôn
- Birthday: sinh nhật
- Outside: bên ngoài
2.2. Cụm danh từ (Noun Phrase)
Cụm danh từ là trường hợp một danh từ ghép được sử dụng như một thành phần của câu.
Cấu tạo:
- Cụm danh từ là sự kết hợp của: Tính từ + Danh từ như: old car (chiếc xe cũ), beutiful girl (cô gái đẹp),…
Quy tắc: Trong một cụm danh từ có thể có một hoặc là nhiều tính từ đi kèm, nếu có nhiều tính từ thì ta sắp xếp tính từ theo thức tự sau : Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose (OSACOMP)
Ví dụ:
- A student of mathematics (một học sinh khoa học toán học): “student of mathematics” là một cụm danh từ được sử dụng như một chủ ngữ của câu.
- The president of the United States (Tổng thống Hoa Kỳ): “president of the United States” là một cụm danh từ được sử dụng như một tân ngữ của câu.
2.3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Cụm danh động từ là trường hợp một danh từ ghép được sử dụng như một động từ trong câu.
Chức năng: Cụm danh động từ được sử dụng với chức năng:
- Làm chủ ngữ của động từ:
Ví dụ: Doing morning exercises everday will bring about a good health. (Tập thể dục buổi sáng hằng ngày chắc chắn sẽ mang lại sức khỏe tốt.)
- Làm bổ ngữ cho động từ:
Ví dụ: The most interesting part of our trip was watching the sun setting. (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)
- Làm tân ngữ cho giới từ:
- Ví dụ: Many people relax by listening to music. (Nhiều người thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
- Các đại từ sở hữu có thể đứng trước danh động từ:
- Ví dụ: The boss likes my working hard. (Sếp thích sự làm việc chăm chỉ của tôi.)
Ví dụ:
- I enjoy swimming (Tôi thích bơi): “swimming” ở đây là một cụm danh động từ và được sử dụng như một động từ trong câu.
- She avoided answering the question. (Cô ta tránh trả lời câu hỏi): “answering the question” ở đây là một cụm danh động từ và được sử dụng như một động từ trong câu.
2.4. Tính từ ghép (Compound adjectives)
Tính từ ghép là trường hợp hai tính từ kết hợp với nhau để tạo ra một tính từ mới.
Cấu tạo:
- Danh từ + Tính từ: snow-white (trắng như tuyết), duty-free (miễn thuế), rock-hard (cứng như đá),…
- Tính từ + Danh từ (-ed): kind-hearted (tốt bụng), strong-minded (quyết đoán),…
- Danh từ + Danh từ (-ed): lion-hearted (can đảm), heart-shaped (hình trái tim),…
- Giới từ + Danh từ: overseas (hải ngoại),…
- Trạng từ + Quá khứ phân từ: well-educated (được giáo dục tốt), well-dressed (ăn mặc đẹp) well-known (nổi tiếng),…
- Tính từ + Hiện tại phân từ (V-ing): easy-going (dễ tính ), good-looking (dễ nhìn),…
- Danh từ + Quá khứ phân từ: wind-blown (gió thổi), hand-made (tự tay làm),…
- Danh từ + Hiện tại phân từ (V-ing): hair-raising (dựng tóc gáy), heart-breaking (đau lòng),…
- Một số tình từ ghép đặc biệt khác: day-to-day (hàng ngày), down-to-earth (thực tế), out-of-the-way (hẻo lánh), arty-crafty (về mỹ thuật), la-di-da (hào nhoáng), criss-cross (chằng chịt), per capita (tính theo đầu người),..
Những tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh
- Ash-colored: có màu xám khói
- Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
- Clear-sighted: sáng suốt
- Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
- Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
- Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
- Hard-working: làm việc chăm chỉ
- Heart-breaking: tan nát cõi lòng
- Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
- Horse-drawn: kéo bằng ngựa
- Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
- Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
- New-born: sơ sinh
- Short-haired: có tóc ngắn
- Thin-lipped: có môi mỏng
Ví dụ:
- Long-term (dài hạn): long + term
- Blue-eyed (mắt xanh)
- High-tech (cao cấp công nghệ): high + tech
Những tính từ ghép này thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả.
3. Bài tập vận dụng
1/ Hãy đưa ra ví dụ về từ ghép trong các loại: danh từ ghép, cụm danh từ, cụm danh động từ và tính từ ghép?
- Danh từ ghép: Toothpaste (kem đánh răng)
- Cụm danh từ: The manager of the company (người quản lý của công ty)
- Cụm danh động từ: She enjoys listening to music (Cô ta thích nghe nhạc).
- Tính từ ghép: Heavy-duty (chịu được sự cố gắng)
2/ Hãy viết câu sử dụng từ ghép trong các loại: danh từ ghép, cụm danh từ, cụm danh động từ và tính từ ghép?
- Danh từ ghép: My sister uses a hairbrush every day. (Chị tôi sử dụng một cái lược tóc hàng ngày).
- Cụm danh từ: The director of the movie won an award. (Đạo diễn phim đoạt giải thưởng.)
- Cụm danh động từ: He started learning English by watching movies. (Anh ấy bắt đầu học tiếng Anh bằng cách xem phim.)
- Tính từ ghép: The new laptop has a high-resolution screen. (Máy tính xách tay mới có màn hình độ phân giải cao.)
4. Kết luận
Các loại từ ghép trong tiếng Anh là những trường hợp hai từ đơn được kết hợp lại với nhau để tạo ra một từ mới hoàn toàn có nghĩa khác biệt so với hai từ cấu thành nó. Có nhiều loại từ ghép khác nhau, chẳng hạn như danh từ ghép, cụm danh từ, cụm danh động từ và tính từ ghép. Việc hiểu rõ các loại từ ghép sẽ giúp cho việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn.