Trong tiếng Anh, từ “provide” không còn xa lạ với người học. Tuy nhiên, những cụm từ được cấu tạo với động từ này – provided that thường khiến người học bối rối và khó hiểu cả khi đọc, dịch câu và khi viết câu. Bài viết này Thành Tây giải thích cấu trúc provided that , cách sử dụng và từ đồng nghĩa của thuật ngữ này.
Nội dung chính:
1. Provided that là gì?
Theo từ điển của Longman, provided that là một conjunction – liên từ, được định nghĩa là “used to say that something will only be possible if something else happens or is done” tạm dịch là “dùng để nói rằng một điều gì đó chỉ có thể xảy ra nếu một điều gì đó khác đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.” Và theo Từ điển Cambridge, liên từ này được định nghĩa đơn giản là “if, only if” (nếu như, chỉ trong trường hợp là).
Ví dụ:
- We can hang out tonight, provided that it does not rain
Chúng ta sẽ có thể đi chơi tối nay nếu trời không mưa
2. Cấu trúc và cách dùng Provided that
Cấu trúc:
Provided that + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + Provided that + mệnh đề bổ nghĩa
Ví dụ minh họa:
- Provided that parents do not control their children in using smartphones, their academic performance and health will be affected negatively
Nếu cha mẹ không kiểm soát việc trẻ em dùng điện thoại thông minh, kết quả học tập và sức khỏe của chúng sẽ bị ảnh hưởng nặng nề
Lưu ý:
- Mệnh đề chính theo sau một mệnh đề bổ nghĩa với Provided that, bắt buộc phải có dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề.
- Các thuật ngữ “provided”, “providing ” và provided that có chức năng và cách sử dụng tương tự như “provided that”. Tuy nhiên, “provide (that)” có nhiều khả năng được sử dụng trong văn nói, và “provided (that)” có nhiều khả năng được sử dụng trong văn viết do tính chất trang trọng hơn của nó.
- Có nghĩa là “nếu như, trong trường hợp là”. Tuy nhiên, “provided that” có thể được thay thế về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp cho “if” trong mệnh đề điều kiện Loại I và chỉ trong mệnh đề điều kiện Loại I.
Ví dụ: Trong hai câu sau, “If” và “provided that” có thể hoàn toàn thay thế cho nhau
- If the government does not take action to protect the environment, humans’ lives will be threatened.
- Provided that the government does not take action to protect the environment, humans’ lives will be threatened.
Nếu chính phủ không hành động để bảo vệ môi trường, cuộc sống của con người sẽ bị đe dọa)
3. Các cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Provided that
3.1. Supposing that/Suppose that
Supposing that/Suppose that có nghĩa là giả sử là.
Đây là cấu trúc có thể thay thế gần như hoàn toàn “provided (that)” trong mệnh đề điều kiện Loại I. Tuy nhiên, không giống như “provided that”, Suppping that/Suppos có thể được dùng trong cả ba loại mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:
- Supposing that it rains, can we go to the cinema? (Câu điều kiện loại I)
Giả sử trời mưa, liệu chúng ta có đi xem phim được không? - Supposing I had a 6.5 IELTS certificate now, I would definitely study aboad (Câu điều kiện loại II)
Giả sử bây giờ tôi đã có chứng chỉ IELTS 6.5, tôi chắc chắn sẽ đi du học - Supposing I failed the exam last week, my mom might have been angry and disappointed. (Câu điều kiện loại III)
Giả sử tôi trượt kỳ thi tuần trước, mẹ tôi có thể sẽ tức giận và thất vọng.
3.2. As long as/So long as
Cả hai cụm từ “As long as/So long as” đều có nghĩa là “miễn là”. Tuy nhiên, “as long as” trang trọng hơn “as long as”.
Cấu trúc:
As long as/ so long as + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + As long as/ so long as + mệnh đề bổ nghĩa
Ví dụ:
- As long as you finish your homework, I will let you play games
Miễn là con hoàn thành bài tập về nhà, mẹ sẽ để con chơi game (ngầm hiểu là trong ngữ cảnh giao tiếp. - Cutting down trees would be permitted so long as campaigns that encourage people to plant more trees are conducted afterwards
Chặt cây sẽ được phép miễn là có các chiến dịch khuyến khích mọi người trồng nhiều cây hơn được tiến hành sau đó (văn IELTS Writing Task 2 – văn trang trọng)
3.3. In case
“In case“ có nghĩa là “chỉ trong trường hợp” và được sử dụng khi thảo luận về những việc cần làm trong trường hợp có thể xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
In case + mệnh đề bổ nghĩa, mệnh đề chính
mệnh đề bổ nghĩa + in case + mệnh đề chính
Ví dụ:
- In case I forget, please remind me of my promise
Nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
Trong ví dụ này, người nói muốn truyền đạt rằng, nếu sau này (trong tương lai) mà anh/cô ta có quên lời hứa, thì hãy nhắc anh/cô ấy.
4. Bài tập vận dụng về cấu trúc Provided that kèm đáp án
Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm về cấu trúc “Provided that” trong tiếng Anh, kèm theo đáp án. Hãy chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.
1/ Provided that you __ your homework, you can go out and play.
a) will finish
b) finishes
c) finished
d) finish
Đáp án: d) finish
2/ We can have a picnic tomorrow, __ it doesn’t rain.
a) provided that
b) unless
c) even if
d) in case
Đáp án: a) provided that
3/ She can borrow my car __ she returns it by 8 p.m.
a) if
b) providing that
c) in case
d) unless
Đáp án: b) providing that
4. You can attend the meeting __ you notify me in advance.
a) as long as
b) even if
c) on condition that
d) provided that
Đáp án: d) provided that
5/ You can use my computer __ you promise to be careful with it.
a) if
b) provided that
c) unless
d) whether
Đáp án: b) provided that
6/ He will give you a discount __ you buy two or more items.
a) if
b) as long as
c) provided that
d) whether
Đáp án: c) provided that
7/ You can have some cake __ you save me a piece.
a) if
b) even if
c) provided that
d) unless
Đáp án: a) if
8/ __ you follow the instructions carefully, you should have no problems.
a) Provided that
b) Even if
c) Unless
d) Whether
Đáp án: a) Provided that
9/ He can have the job __ he passes the interview.
a) if
b) unless
c) provided that
d) whether
Đáp án: c) provided that
10/ I’ll help you with your project __ I have enough time.
a) if
b) as long as
c) in case
d) provided that
Đáp án: b) as long as
Do đó, trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về định nghĩa, cách sử dụng của cấu trúc provided that và các cụm từ tương tự với các ví dụ cụ thể. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các ghi chú về quá trình sử dụng để giúp người đọc tìm được cách sử dụng chính xác hơn, cả nói và viết.
Thành Tây hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp của mình và sử dụng nó trong bài kiểm tra IELTS và tiếng Anh hàng ngày của bạn.