Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, có nhiều người đã gặp khó khăn khi phải trả lời các câu hỏi phủ định, do quen với cách trả lời trong tiếng Việt.
Tuy nhiên, hai ngôn ngữ này khác nhau về cách trả lời, vì vậy người học cần nhận thức tầm quan trọng của việc hiểu cách trả lời câu hỏi Yes No trong tiếng Anh để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
Nội dung chính:
1. Câu hỏi Yes No là gì?
Câu hỏi Yes/No là các câu hỏi bắt đầu bằng động từ “to be” hoặc một trợ động từ. Các câu trả lời thường chỉ đơn giản là “yes” hoặc “no”, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.
Ví dụ:
- Are you hungry? – Yes, I am/No, I’m not.
→ Bạn có đói không? – Có, tôi có/Không, tôi không. - Do you go to sleep early? – Yes, I do/No, I don’t.
→ Bạn có đi ngủ sớm không? – Có, tôi có/Không, tôi không.
2. Cấu trúc câu hỏi yes/no trong tiếng Anh
2.1. Câu hỏi yes/no với động từ to be
Công thức:
- Is/Are/Am + S + Adj/N?
- Yes, S + is/are/am
- No, S + isn’t/aren’t/am not
Lưu ý:
- Is/isn’t đi với chủ ngữ (subject) là he, she, it và danh từ số ít.
- Are/aren’t đi với chủ ngữ (subject) là we, you, they và danh từ số nhiều.
- Am đi với chủ ngữ (subject) là I.
Ví dụ:
- Is the woman beautiful? (Người phụ nữ đó có xinh đẹp không?)
→ Yes, the woman is/No, the woman isn’t. (Có, người phụ nữ đó đẹp/Không, người phụ nữ đó không đẹp) - Are you a teacher? (Bạn có phải là một giáo viên không?)
→ Yes, I am/No, I’m not. (Đúng, tôi là giáo viên/Không, tôi không phải giáo viên)
2.2. Câu hỏi yes/no với trợ động từ
Công thức:
- Do/Does + S + V1?
- Yes, S + do/does
- No, S + don’t/doesn’t
Đối với câu hỏi phủ định trong tiếng Anh, thường sử dụng not sau động từ để biểu thị sự phủ định.
Ví dụ:
- Don’t you like pizza? (Bạn không thích pizza sao?)
→ No, I don’t. (Không, tôi không thích) - Doesn’t he speak French? (Anh ấy không nói tiếng Pháp sao?)
→ No, he doesn’t. (Không, anh ấy không nói)
3. Câu hỏi yes/no với is there/are there
3.1. Câu hỏi yes/no với is there
Công thức:
- Is there + N số ít/N không đếm được?
- Yes, there is
- No, there isn’t
Ví dụ:
- Is there any tea in the cup? (Có trà ở trong ly không?)
→ Yes, there is/No, there isn’t. (Có/Không có) - Is there a bike in front of my house? (Có một chiếc xe đạp ở trước nhà tôi không?)
→ Yes, there is/No, there is. (Có, nó ở đó/Không, nó không ở đó)
3.2. Câu hỏi yes/no với are there
Công thức:
- Are there + N số nhiều?
- Yes, there are
- No, there aren’t
Ví dụ:
- Are there many students in the school? (Có nhiều học sinh trong trường học không?)
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có)
- Are there many broken girls like me? (Có nhiều cô gái thất tình giống tôi không?)
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có)
4. Phân biệt dạng bài câu hỏi Wh- và câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Wh- (who, what, where, when, why, how) và câu hỏi Yes/No (câu hỏi có thể trả lời bằng “yes” hoặc “no”) có cách phân biệt dựa vào cách chúng được đặt ra và loại thông tin mà chúng đang tìm kiếm.
Câu hỏi Wh-: Câu hỏi Wh- đặt ra để tìm hiểu thông tin cụ thể về một khía cạnh nào đó của một vấn đề.
Ví dụ:
- Who did this?
Ai đã làm điều này? - Why did you do that?
Tại sao bạn đã làm điều đó? - When did this event take place?
Khi sự kiện này diễn ra?.
Câu hỏi Yes/No:
Câu hỏi Yes/No được thiết lập để đề xuất một tình huống hoặc trạng thái và yêu cầu người nghe/đọc đồng ý (yes) hoặc không đồng ý (no) với tình huống đó.
Ví dụ:
- Do you want to go to the movies?
Bạn có muốn đi xem phim không? - Have you had dinner yet?
Bạn đã ăn tối chưa? - Have you been to Paris?
Có phải bạn đã đến Paris chưa?
Để phân biệt giữa hai loại câu hỏi này, bạn có thể xem xét từ ngữ chủ yếu được sử dụng trong câu hỏi. Nếu câu hỏi bắt đầu bằng các từ như “Ai”, “Gì”, “Khi”, “Tại sao”, “Làm thế nào”, thì đó là câu hỏi Wh-. Ngược lại, nếu câu hỏi bắt đầu bằng các từ như “Có”, “Bạn có”, “Chưa”, “Phải không”, “Có phải”, thì đó là câu hỏi Yes/No.
5. Cách trả lời câu hỏi Yes/ No trong tiếng Anh
Để trả lời câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc mẫu câu dưới đây:
- Trả lời “Yes” (Có):
- “Yes, I do.” (Có, tôi có.)
- “Yes, I am.” (Có, tôi đang làm.)
- “Yes, I have.” (Có, tôi đã có.)
- Trả lời “No” (Không):
- “No, I don’t.” (Không, tôi không có.)
- “No, I’m not.” (Không, tôi không đang làm.)
- “No, I haven’t.” (Không, tôi chưa có.)
- Trả lời một cách tổng quát:
- “Absolutely!” (Tất nhiên!)
- “Certainly!” (Chắc chắn!)
- “Indeed!” (Đúng vậy!)
- “Definitely!” (Chắc chắn rồi!)
- Trả lời một cách chấp nhận:
- “Okay.” (Được.)
- “Sure.” (Chắc chắn.)
- “Fine.” (Tốt.)
- Trả lời một cách lịch sự:
- “Yes, please.” (Có, xin vui lòng.)
- “No, thank you.” (Không, cảm ơn.)
Lưu ý rằng cách trả lời có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và tính chất của câu hỏi. Nếu bạn muốn cung cấp thông tin bổ sung sau câu trả lời Yes hoặc No, bạn có thể thêm một mẫu câu giải thích sau câu trả lời ngắn gọn.
4. Bài tập câu hỏi yes/no
Đây là một số bài tập câu hỏi yes/no kèm theo đáp án chi tiết:
- Are you a student?
-> Yes, I am. - Is it raining outside?
-> No, it isn’t. - Do you speak Spanish?
-> No, I don’t. - Is your birthday in May?
-> Yes, it is. - Does your friend have a car?
-> Yes, they do. - Is this your first time in this city?
-> No, it isn’t. - Do you like to cook?
-> Yes, I do. - Is the movie good?
-> Yes, it is. - Are your parents from the United States?
-> No, they aren’t. - Is it hot today?
-> Yes, it is.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tổng quan về câu hỏi yes/no trong tiếng Anh. Để thành thạo trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp này trong giao tiếp, hãy thực hành các bài tập mà Thành Tây đã tổng hợp ở phần trên.